"Vì sao tôi đặt cược sự nghiệp của mình ở Việt Nam?"
Ở Trung Quốc, những năm tôi còn trẻ, bạn có thể ngủ một đêm và sáng hôm sau thấy cả một đoạn cao tốc mới dựng lên. Một khu công nghiệp có thể khởi công trong mùa xuân và đón nhà máy đầu tiên vào mùa thu. Lúc đó tôi tưởng tăng trưởng là phép màu, sau này mới hiểu đó là kết quả của kỷ luật, tiêu chuẩn hóa và quyết tâm không cho phép sự trì trệ tồn tại.
Khi chuyển sang làm bất động sản công nghiệp, thước đo của tôi chỉ có một: tiến độ, tiêu chuẩn và tính chắc chắn. Nhà đầu tư không sợ giá cao, họ sợ sự mơ hồ. Mà Trung Quốc, ít nhất trong những giai đoạn tôi sống và làm việc, rất ít khi mơ hồ.
Khi quyết định chuyển sang Việt Nam làm việc, nhiều bạn bè của tôi thắc mắc: “Vì sao ngành công nghiệp Trung Quốc đang ở đỉnh cao, anh lại đi Việt Nam?”. Nhưng tôi nhìn thấy ở Việt Nam điều mà tôi đã thấy ở Trung Quốc: một quốc gia đứng trước cửa ngõ tăng trưởng lớn, sở hữu tinh thần rạo rực của tuổi trẻ, sẵn sàng làm việc chăm chỉ và đang xây dựng bản đồ chi tiết cho sự phát triển. Tôi muốn sống trong khoảnh khắc đó thêm một lần nữa, muốn chứng kiến sự trưởng thành của một nền công nghiệp mới, và muốn dùng kinh nghiệm của bản thân để góp phần vào nó. Nhưng hành trình 10 năm ở đây dạy tôi nhiều điều hơn tôi tưởng.

Hình ảnh TPHCM về đêm (Ảnh: Hoàng Giám).
Ngay từ những năm đầu ở Việt Nam, tôi đã có trải nghiệm rất tốt về lực lượng lao động. Tôi luôn nói với các đồng nghiệp của mình rằng người Việt Nam là một trong những lực lượng lao động thông minh, nhanh nhạy và dễ thích ứng nhất mà tôi từng gặp. Tất nhiên, không phải mọi việc đều thuận lợi. Tôi đã gặp những khó khăn về hệ thống xử lý thủ tục hành chính. Có những trường hợp mỗi tỉnh xử lý hồ sơ một kiểu, mỗi cán bộ lại có một cách hiểu khác về tiêu chuẩn kỹ thuật. Một bộ hồ sơ có thể đi qua đủ ba vòng, mỗi vòng bị yêu cầu sửa những lỗi mà tỉnh bên cạnh không hề xem là lỗi.
Có những lúc chúng tôi đã xây xong nhà xưởng mẫu, chuẩn bị bàn giao, thì một văn bản mới xuất hiện khiến tất cả phải chỉnh lại từ đầu. Tôi từng sốc vì tốc độ ra quyết định khác nhau giữa các tỉnh: có nơi xử lý trong 20 ngày, có nơi mất ba tháng.
Thế nhưng càng ở lâu, tôi càng nhận ra rằng Việt Nam thay đổi theo cách của riêng mình – có thể không nhanh chóng nhưng kiên định. Những thay đổi nhỏ tích góp thành thay đổi lớn. Cho tới một ngày, tôi nhận ra rằng bộ hồ sơ của mình chỉ bị yêu cầu sửa đúng một lần, thay vì bốn lần như trước. Một cán bộ tỉnh từng dè dặt với tiêu chuẩn NFPA (bộ tiêu chuẩn do Hiệp hội Phòng cháy chữa cháy Quốc gia của Hoa Kỳ ban hành) giờ chủ động hỏi chúng tôi về thiết kế sprinkler (quá trình tính toán, bố trí và lựa chọn các thiết bị trong hệ thống chữa cháy tự động bằng nước theo các tiêu chuẩn của NFPA). Một kỹ sư trẻ của Công ty bất động sản công nghiệp BW sau chuyến học tập ở Trung Quốc đã đề xuất cải tiến quy trình kiểm tra OR (kiểm tra tình trạng sẵn sàng vận hành của hệ thống) mà ngay cả tôi cũng phải ngạc nhiên.
Những tín hiệu nhỏ ấy cho tôi biết: đang có những chuyển động mạnh mẽ ở Việt Nam, không ồn ào nhưng vững chắc.
Tôi nói thật: mô hình phát triển công nghiệp giữa Việt Nam và Trung Quốc khác nhau cơ bản. Trung Quốc đi theo mô hình “quy mô – tiêu chuẩn – tốc độ”, còn Việt Nam đi theo mô hình “linh hoạt – học hỏi – thích ứng”. Tất nhiên đây là cảm nhận cá nhân, quý vị có thể suy nghĩ khác. Theo tôi, ở Trung Quốc có sự thống nhất trên toàn quốc, còn ở Việt Nam nhiều khi linh hoạt tùy theo địa phương. Nhưng ở một khía cạnh nào đó, chính sự khác biệt này lại có thể tạo ra lợi thế: ở Việt Nam có sự mềm mại hơn, biết lắng nghe hơn, cởi mở hơn với tiêu chuẩn quốc tế.
Dù vậy, để cất cánh, Việt Nam cần điều mà Trung Quốc từng làm rất tốt: tiêu chuẩn hóa. Nhà đầu tư cần sự chắc chắn. Nếu một thủ tục hành chính nào đó là thống nhất trên toàn quốc, nếu quy trình kiểm tra OR được coi là điều kiện bắt buộc, nếu thời gian cấp phép có thể đoán được, Việt Nam sẽ cạnh tranh ngang hàng với bất kỳ quốc gia nào trong khu vực. Cải thiện chỉ số cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) không phải để “làm đẹp bảng xếp hạng”, mà để tạo sự đồng đều giữa các tỉnh. Một môi trường kinh doanh “phẳng” là nền tảng để công nghiệp bứt phá.
Câu chuyện giá đất cũng vậy. Tôi thấy nhiều người tranh luận: “Tại sao ở Tô Châu giá thuê đất chỉ vài chục USD/m² mà ở TPHCM lại cả trăm đến vài trăm USD/m²?”. Nhưng đây là sự hiểu nhầm kinh điển. Ở Việt Nam, giá đất công nghiệp thường được công bố dưới dạng “remaining lease term” – tức là giá trả một lần cho phần thời hạn còn lại của hợp đồng, ví dụ 40–47 năm. Ở Trung Quốc, con số được báo cáo có thể là giá đấu thầu, giá cho thuê hằng năm hoặc giá quyền sử dụng đã được Nhà nước trợ giá. Không thể so sánh hai con số đó mà không đưa chúng về cùng một mẫu số.
Tôi từng phải ngồi giải thích cho một nhà đầu tư bằng ví dụ đơn giản: nếu thuê đất 6 USD/m²/năm trong 50 năm, giá trị hiện tại (PV) của khoản đó là 110 USD/m². Nếu ở một khu khác báo giá 150 USD/m² cho 50 năm trả một lần, thực ra không đắt hơn là bao. Chỉ khi đưa về cùng đơn vị thì mới biết đắt hay rẻ. Còn nếu chỉ nhìn con số mà không hiểu cơ chế, bạn đang so táo với cam.
Nếu có chương trình cải cách mạnh mẽ, tôi nghĩ rằng 3–5 năm là đủ để đồng bộ thủ tục giữa các tỉnh trọng điểm; thêm 5–10 năm để các dự án điện, cảng và logistics đưa Việt Nam lên nhóm đầu khu vực. Về quỹ đất và giá thuê: đây là câu chuyện dài hơi 7–15 năm, đòi hỏi quy hoạch chủ động, cơ chế minh bạch và năng lực quản lý ổn định, nhưng hoàn toàn có thể giải quyết nếu Việt Nam xem đây là nền tảng chứ không phải nhiệm vụ phụ.
Khi Việt Nam giải quyết tốt các bài toán đặt ra – có quỹ đất sạch, đủ lớn, giá rõ ràng và tiêu chuẩn kỹ thuật nhất quán – dòng FDI chất lượng cao sẽ đổ vào đây nhanh hơn bất kỳ giai đoạn nào trước.
Tôi nghĩ mình đã có thời gian sống và trải nghiệm đủ lâu giữa các khu công nghiệp ở Việt Nam để nhìn thấy tương lai của quốc gia này. Tôi nhìn thấy những kỹ sư trẻ làm việc đến nửa đêm nhưng vẫn vui vẻ tươi cười; những cán bộ tỉnh dám đứng ra bảo vệ một mô hình mới; những doanh nghiệp nội địa bắt đầu tự thiết kế nhà xưởng đạt chuẩn quốc tế; những khu công nghiệp mới không chỉ nhắm vào giá rẻ mà hướng về hiệu quả trong 30 năm tới.
Việt Nam đang ở thời điểm vàng. Nhưng thời điểm vàng không chờ ai. Thế giới không đợi Việt Nam lớn. Các tập đoàn không đợi Việt Nam cải cách. Cơ hội không đợi Việt Nam tiêu chuẩn hóa. Mọi quốc gia đều có khoảnh khắc để bứt phá – và tôi tin Việt Nam đang đứng ngay rìa của khoảnh khắc đó.
Tôi không biết mình sẽ làm giám đốc điều hành công ty ở Việt Nam thêm bao lâu, nhưng tôi biết một điều: tôi đã đặt cược sự nghiệp của mình vào Việt Nam, và 10 năm qua chứng minh rằng tôi đã đúng. Nếu Việt Nam tiếp tục đi trên con đường hiện tại – chuẩn hóa mạnh, minh bạch quỹ đất, đầu tư vào hạ tầng, tôn trọng tiêu chuẩn quốc tế – thì 10 năm nữa, người ta sẽ hỏi nhau rằng: “Làm thế nào Việt Nam trở thành trung tâm công nghiệp mới của châu Á?”.
Và tôi sẽ có thể nói rằng tôi đã thấy điều đó từ rất sớm – trong những công trường đầy nắng, trong tiếng máy chạy thâu đêm, trong ánh mắt những người trẻ tin rằng ngày mai của Việt Nam sẽ tốt hơn hôm nay.
Tác giả: Lance Li hiện là Tổng giám đốc của BW Industrial Development JSC, một công ty hoạt động trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp, là liên doanh giữa tập đoàn đầu tư tư nhân Mỹ Warburg Pincus và Becamex. Trước khi gia nhập BW, ông có hơn 10 năm gắn bó với ESR China - nền tảng bất động sản hậu cần lớn nhất khu vực châu Á – Thái Bình Dương, nơi ông từng đảm nhiệm nhiều vị trí trọng yếu như Phó Chủ tịch phụ trách mua sắm và sáp nhập (M&A) và Kinh doanh Quốc tế.
Bài viết thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!





















