Hà Nội tìm lại màu xanh
Hà Nội, thành phố của những di sản, những dòng sông và những cây cầu, đang oằn mình gánh trên vai một nghịch lý của sự phát triển.
Khi ánh đèn từ những tòa cao ốc chọc trời bắt đầu lấp lánh phản chiếu sự thịnh vượng của một thủ đô đang vươn mình mạnh mẽ, thì ngay dưới chân những công trình biểu tượng ấy, trên những vỉa hè vốn dành cho người đi bộ, lại là rác thải, có khi rải rác, có khi chất đống. Đó là một thực tại trần trụi và đầy ám ảnh, nơi những túi nilon đen đúa chất đống, nước rỉ rác đen ngòm len lỏi qua khe gạch vỉa hè, bốc lên thứ mùi đặc trưng của sự phân hủy, thách thức mọi giác quan và lòng kiên nhẫn của người dân đô thị.
Đây không đơn thuần là câu chuyện của việc thiếu nhân lực quét dọn hay sự chậm trễ của những chuyến xe gom, mà là sự “vỡ trận” của một hệ thống quản lý cũ kỹ trước cơn sóng thần đô thị hóa.

Bãi rác Nam Sơn (Ảnh: Quân Đỗ).
Theo số liệu quan trắc từ Sở Nông nghiệp và Môi trường, mỗi ngày, "cỗ máy" Hà Nội thải ra môi trường từ 7.000 đến 8.000 tấn rác sinh hoạt. Hãy hình dung, khối lượng ấy tương đương với việc mỗi ngày chúng ta ném ra đường hàng nghìn chiếc ô tô tải hạng nặng, nhưng thay vì sắt thép, đó là hỗn hợp của thực phẩm thừa, nhựa dùng một lần và vô số phế thải sinh hoạt. Trong khối vật chất khổng lồ ấy, rác hữu cơ chiếm gần một nửa, được ví như những “quả bom nổ chậm” về mùi hôi và vi khuẩn nếu không được xử lý trong "thời gian vàng".
Vấn đề nằm ở chỗ, trong suốt nhiều thập kỷ, chúng ta đã đối xử với rác bằng một tư duy tuyến tính đơn giản: thu gom và chôn lấp, khi 98% rác thải sinh hoạt vẫn đang được xử lý bằng cách chôn xuống đất. Chúng ta đang giấu rác đi, chứ không phải là xử lý nó. Những ngọn núi rác tại Khu liên hợp xử lý chất thải Sóc Sơn hay Xuân Sơn cứ cao dần lên, không chỉ chiếm dụng nguồn tài nguyên đất đai quý giá mà còn tạo ra những "vùng chết" sinh thái, nơi nước rỉ rác đe dọa mạch nước ngầm và khí methane âm thầm góp phần làm nóng bầu khí quyển.
Hà Nội không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải thay đổi toàn diện triết lý quản trị rác thải, chuyển từ tư duy "loại bỏ" sang tư duy "tái sinh".
Những tấm gương phản chiếu từ thế giới
Trước khi tìm ra lời giải cho chính mình, Hà Nội đã nhìn ra thế giới để thấy rằng cuộc chiến với rác thải là mẫu số chung của mọi đô thị phát triển, nhưng cách ứng xử với nó mới là điều tạo nên sự khác biệt.
Những quốc gia tiên tiến không coi rác là gánh nặng, mà xem đó là một phần tất yếu của vòng tuần hoàn kinh tế, nơi kỷ luật và công nghệ cùng song hành. Nhật Bản là một ví dụ điển hình về sự tỉ mỉ đến mức khắc nghiệt nhưng đầy hiệu quả. Tại xứ sở mặt trời mọc, phân loại rác không chỉ là luật pháp, đó là một nghi thức văn hóa. Điển hình, ở thị trấn Kamikatsu, người dân phân loại rác thành 45 danh mục khác nhau. Họ rửa sạch vỏ hộp sữa, tách nhãn chai nhựa và gấp gọn bìa carton trước khi mang đến điểm tập kết.
Sự tự giác ấy không tự nhiên sinh ra, nó được hun đúc từ một hệ thống giáo dục môi trường xuyên suốt và áp lực giám sát từ chính cộng đồng. Người Nhật hiểu rằng, nếu họ trộn lẫn rác, họ đang phản bội lại nỗ lực của cả tập thể. Hệ quả là Nhật Bản sở hữu những lò đốt rác sạch đến mức có thể đặt ngay giữa khu dân cư mà không ai phàn nàn, biến nhiệt năng thành điện và nước nóng phục vụ lại chính cộng đồng đó.
Hàn Quốc lại mang đến một bài học về việc sử dụng công cụ kinh tế để điều chỉnh hành vi đạo đức. Trước năm 1995, Hàn Quốc cũng từng chật vật với rác thải như Việt Nam hiện nay. Nhưng sự ra đời của hệ thống "Trả phí theo lượng rác thải" (volume-based waste fee - VBWF) đã thay đổi tất cả. Người dân buộc phải mua các túi rác đặc chủng của chính phủ với giá thành bao gồm cả phí thu gom và xử lý.
Nguyên tắc rất đơn giản: xả nhiều rác thì tốn nhiều tiền, muốn tiết kiệm thì phải phân loại và tái chế. Thậm chí, tại Seoul, các thùng rác thông minh dùng công nghệ để cân trọng lượng rác thực phẩm của từng hộ gia đình và trừ tiền trực tiếp vào thẻ cư dân. Chính sách "đánh vào túi tiền" này đã khiến lượng rác thải sinh hoạt giảm mạnh và tỷ lệ tái chế của Hàn Quốc lên mức hàng đầu thế giới.
Xa hơn ở châu Âu, Thụy Điển đã nâng tầm xử lý rác thành một nghệ thuật và một ngành kinh doanh béo bở. Quốc gia này nhập khẩu rác từ các nước láng giềng để chạy các nhà máy điện rác (waste-to-energy), bởi lượng rác trong nước không đủ để "nuôi" các lò đốt hiện đại của họ. Với Thụy Điển, rác là một loại nhiên liệu, một loại hàng hóa.
Tư duy "không có gì là rác thải" của Bắc Âu là cái đích xa mà Hà Nội đang khao khát hướng tới.
Sự thức tỉnh từ nguồn phát thải: Khi lòng tin quyết định hành vi
Trở lại với Hà Nội, để áp dụng những bài học quốc tế ấy, chúng ta buộc phải bắt đầu từ điểm xuất phát: thùng rác của mỗi gia đình. Phân loại rác tại nguồn không phải là một khẩu hiệu sáo rỗng, mà là thước đo của sự văn minh. Khi rác bị trộn lẫn, chúng là phế thải hôi thối; nhưng khi được tách riêng, chúng là tài nguyên. Rác hữu cơ là tiền đề của phân bón sinh học, rác tái chế là nguyên liệu của công nghiệp, và chỉ phần còn lại mới là đối tượng của xử lý nhiệt.
Tuy nhiên, hành trình này tại Hà Nội đang vấp phải một rào cản vô hình nhưng vững chãi: niềm tin. Người dân hoài nghi liệu túi rác họ cẩn thận phân loại có bị đổ chung vào một chiếc xe ép rác ở đầu ngõ hay không?
Sự đứt gãy trong chuỗi thu gom đồng bộ, sự thiếu hụt trang thiết bị chuyên dụng đã khiến những nỗ lực phân loại trở nên vô nghĩa trong mắt cộng đồng. Thách thức lớn nhất của Hà Nội không chỉ là ban hành luật, mà là xây dựng một hạ tầng thu gom song song, minh bạch, để người dân thấy rằng hành động nhỏ của họ được trân trọng và xử lý đúng quy trình. Chỉ khi lòng tin được khôi phục, thói quen mới được hình thành bền vững.
Kỷ nguyên công nghệ: Những "lá chắn" làm sạch thành phố
Nếu phân loại rác là điều kiện cần, thì công nghệ xử lý chính là điều kiện đủ để Hà Nội thoát khỏi ám ảnh rác thải. Chúng ta đang chứng kiến sự kết thúc của giai đoạn chôn lấp rác và sự khởi đầu của giai đoạn "biến rác thành điện".
Biểu tượng cho sự chuyển mình này chính là sự vận hành của Nhà máy điện rác Sóc Sơn. Với công suất xử lý khổng lồ 5.000 tấn rác mỗi ngày đêm, nhà máy sử dụng công nghệ lò ghi cơ học tiên tiến kiểu Waterleau của Bỉ để "nuốt" trọn hơn 60% lượng rác phát sinh của thành phố. Thay vì để rác rữa nát trong lòng đất và sinh ra nước độc, nhà máy chuyển hóa thứ vật chất bỏ đi ấy thành nhiệt năng, làm quay tuabin và phát ra dòng điện thắp sáng lại chính những con phố nơi rác sinh ra. Đây là minh chứng hùng hồn cho thấy rác thải, khi được đặt đúng chỗ và xử lý đúng cách, chính là một mỏ vàng năng lượng.

Nội đô Hà Nội từng nhiều lần rơi vào cảnh rác thải bị ùn ứ, tồn đọng nhiều ngày (Ảnh: CTV)
Nhưng tham vọng của Hà Nội không dừng lại ở đó. Nhận thức rõ rác thải vẫn tăng lên từng ngày theo đà đô thị hóa, thành phố đã hoạch định một bản đồ các nhà máy điện rác phủ kín các khu vực trọng yếu để đảm bảo an ninh môi trường. Đáng chú ý là dự án Nhà máy điện rác Seraphin tại khu xử lý Xuân Sơn (Sơn Tây). Với công suất thiết kế khoảng 2.500 - 3.000 tấn/ngày đêm, Seraphin được kỳ vọng sẽ giải quyết bài toán rác thải cho khu vực phía Tây Hà Nội, chia lửa cho Sóc Sơn và chấm dứt cảnh ùn ứ rác mỗi khi một trong hai bãi rác gặp sự cố.
Đặc biệt hơn, và cũng táo bạo hơn cả, HĐND TP Hà Nội đã phê duyệt chủ trương đầu tư dự án cải tạo môi trường và đốt rác phát điện Hà Nội ngay tại Sóc Sơn với tổng mức đầu tư hàng nghìn tỷ đồng, dự kiến triển khai từ giữa năm 2026.
Dự án này mang một sứ mệnh kép đầy nhân văn và mang tính lịch sử: vừa xử lý rác mới, vừa đào xới và xử lý lại hàng triệu tấn rác tồn lưu đã chôn lấp trong quá khứ tại bãi Nam Sơn. Đây là một quyết định dũng cảm, thể hiện quyết tâm "làm sạch quá khứ" để trả lại màu xanh cho đất đai.
Việc xử lý rác cũ không chỉ giúp thu hồi quỹ đất quý giá mà còn triệt tiêu nguồn phát sinh mùi hôi và nước rỉ rác đã ám ảnh người dân khu vực này hàng chục năm qua, hướng tới biến những bãi chôn lấp ô nhiễm thành những công viên sinh thái trong tương lai xa.
Cú hích chính sách: Sự cứng rắn cần thiết của quản trị đô thị
Để cỗ máy công nghệ và ý thức vận hành trơn tru, cần một hệ thống "bánh răng" chính sách đủ mạnh và sắc bén. Hà Nội đang dần từ bỏ cách quản lý bằng mệnh lệnh hành chính đơn thuần để chuyển sang quản trị bằng dữ liệu và công cụ kinh tế, học tập trực tiếp từ mô hình VBWF của Hàn Quốc.
Minh chứng rõ nét nhất cho tư duy này là Công văn số 922/UBND-ĐT ban hành năm 2021 của UBND TP Hà Nội. Văn bản này không chỉ là một chỉ đạo hành chính mà là phát súng hiệu cho việc xây dựng lộ trình áp dụng cơ chế giá dịch vụ rác thải dựa trên khối lượng hoặc thể tích. Đây là một bước đi táo bạo, chạm trực tiếp vào túi tiền của người xả rác, nhằm thiết lập lại sự công bằng: người gây ô nhiễm phải trả tiền. Thay vì mức phí cào bằng như hiện nay, mỗi hộ gia đình sẽ phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi vứt bỏ một món đồ, bởi họ sẽ phải trả tiền cho trọng lượng của món đồ đó. Cơ chế này sẽ chấm dứt thời kỳ "bao cấp rác thải", tạo nguồn lực tài chính bền vững để tái đầu tư cho công nghệ xử lý hiện đại, đồng thời tạo động lực kinh tế để người dân giảm thiểu rác và tăng cường tái chế.
Cùng với đó, sự quyết liệt trong điều hành được thể hiện qua Công điện số 11/CĐ-CT của Chủ tịch UBND TP. Không còn là những lời kêu gọi chung chung, công điện yêu cầu cụ thể việc ứng dụng công nghệ vào giám sát.
Một mạng lưới camera tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) đang được thí điểm thiết lập để quét qua các "điểm đen" rác thải, nhận diện hành vi vi phạm đổ trộm rác và điều tiết xe thu gom theo thời gian thực. Hình ảnh những chiếc xe gom rác thô sơ, hôi hám sẽ dần được thay thế bằng đội xe cơ giới hóa hiện đại, nhỏ gọn, len lỏi vào từng ngõ ngách, được điều khiển bởi một trung tâm dữ liệu thông minh.
Sự minh bạch hóa dữ liệu này không chỉ giúp cơ quan quản lý nắm bắt tình hình mà còn giúp người dân giám sát ngược lại chất lượng dịch vụ công, tạo ra một vòng tròn trách nhiệm khép kín.
Hành trình này chắc chắn không trải hoa hồng. Nó đòi hỏi sự kiên định của chính quyền trong quy hoạch và đầu tư, sự dũng cảm để thay đổi những cơ chế cũ kỹ, nhưng trên hết, nó đòi hỏi trách nhiệm của mỗi người dân. Mỗi túi rác được phân loại đúng cách, mỗi hành vi bỏ rác đúng giờ, chính là một viên gạch xây nên bức tường thành bảo vệ sự trong lành của Hà Nội.
Tác giả: Ông Lê Trung Hiếu là Phó Giám đốc Sở Tài chính Hà Nội.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!



















