Đừng để người tiêu dùng phải “chịu thiệt hai lần”
Tháng 11, TAND TPHCM tuyên phạt Quang Linh Vlogs, Hằng Du Mục và Thùy Tiên 2 năm tù về tội Lừa dối khách hàng trong vụ kẹo Kera, với số lượng đã bán gần 135.000 hộp cho hơn 56.000 khách hàng. Cùng tháng, vợ chồng chủ Mailisa bị khởi tố về tội Buôn lậu, cáo buộc thu lợi bất chính hàng nghìn tỷ đồng.
Trước đó vào tháng 10, Ngân 98 bị khởi tố về tội Sản xuất, buôn bán hàng giả là thực phẩm với doanh thu hàng trăm tỷ đồng trong giai đoạn 2023-2024.
Các vụ án trên là khác nhau, nhưng có một điểm chung mà tôi muốn đề cập trong bài viết này là số lượng khách hàng, người tiêu dùng liên quan rất lớn, chỉ riêng vụ kẹo Kera đã liên quan đến hàng chục nghìn người tiêu dùng.

Một số sản phẩm được Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước (Bộ Công Thương) trưng bày giúp nhận diện hàng thật - hàng giả (Ảnh: DMS).
Ở góc độ pháp luật hình sự, việc triệt phá các vụ án nói chung đã góp phần quan trọng răn đe, phòng ngừa tội phạm, ổn định tình hình an ninh, trật tự trong lĩnh vực liên quan. Ở góc độ dân sự, việc bảo vệ quyền lợi chính đáng, hợp pháp của khách hàng, người tiêu dùng, hành lang pháp lý đã có quy định rõ ràng, tuy nhiên áp dụng vào thực tế vẫn còn những vấn đề còn bỏ ngỏ.
Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Bộ luật Dân sự đều cho phép người tiêu dùng yêu cầu bồi thường thiệt hại khi hàng hóa không đúng chất lượng. Nhưng trong thực tế vấn đề đầu tiên là chứng minh thiệt hại cụ thể. Trong quá trình tư vấn pháp lý, tôi thường gặp tình huống với sản phẩm giá trị nhỏ, việc chứng minh mối liên hệ nhân quả giữa sản phẩm và thiệt hại là cực kỳ khó khăn. Một hộp kẹo vài trăm nghìn đồng, một lọ mỹ phẩm từ một đến vài triệu đồng làm sao chứng minh sản phẩm gây hại trực tiếp đến sức khỏe?
Chi phí giám định, tư vấn pháp lý, đi lại thường cao hơn nhiều so với giá trị hàng hóa ban đầu. Ví dụ, một người mua lọ kẹo giá 150.000 đồng, phải chi 5-10 triệu đồng cho chi phí giám định và còn tốn thêm khoản phí dịch vụ pháp lý để thuê luật sư khởi kiện. Ai sẽ làm việc này?
Vấn đề thứ hai là tài sản có thể đã bị tẩu tán. Qua kinh nghiệm đại diện cho nhiều vụ án dân sự, tôi nhận thấy khi hành vi phạm tội bị phát hiện, đối tượng đã thực hiện tẩu tán tài sản hoặc tài sản chiếm đoạt đã được sử dụng trong nhiều giao dịch khác. Trong các vụ án kinh tế, nhiều đối tượng tìm thủ đoạn chuyển tài sản thành dạng khó xác định nguồn gốc, rồi rất có thể đến giai đoạn tuyên án thì doanh nghiệp đã trở nên “nghèo” trên giấy tờ.
Vấn đề thứ ba là thứ tự phân chia tài sản thu hồi được. Các vụ án được xử lý theo quy định pháp luật, cơ quan chức năng làm rõ hành vi khách quan, hậu quả của hành vi, số tiền chiếm đoạt, tài sản đang cất giấu, kê biên thu hồi tài sản cho Nhà nước, tài sản do phạm tội mà có để đảm bảo thi hành án về sau, làm căn cứ trả lại cho các bị hại.
Tôi từng tham gia nhiều vụ thi hành án, và thấy rõ trong một số vụ số tiền thu được sau khi phát mãi tài sản, xử lý tài khoản bị phong tỏa thường không cao, dẫn đến cơ quan thi hành án đã xử lý hết tài sản nhưng số tiền phải thu hồi còn nhiều. Trong thực tế thi hành án, phần lớn tài sản thu hồi được phải ưu tiên cho các nghĩa vụ có bảo đảm và nghĩa vụ với Nhà nước. Các yêu cầu bồi thường lẻ tẻ của người tiêu dùng thường rơi vào nhóm “cuối hàng” nên cơ hội nhận đủ tiền là rất thấp.
Kinh nghiệm thế giới cho thấy các vấn đề trên có thể được giải quyết phần nào qua cơ chế khởi kiện tập thể và quỹ bồi thường nạn nhân. Về khởi kiện tập thể, luật Mỹ cho phép một hoặc vài người đại diện khởi kiện thay cho hàng nghìn thậm chí hàng triệu người có cùng thiệt hại. Điều này giúp giảm chi phí cho từng cá nhân và tăng sức ép pháp lý lên doanh nghiệp vi phạm.
Nhiều vụ kiện lớn đã buộc các tập đoàn phải bồi thường hàng tỷ USD cho người tiêu dùng. Về quỹ bồi thường, Cục Bảo vệ Tài chính Người tiêu dùng Hoa Kỳ (CFPB) có quỹ Civil Penalty Fund (Quỹ tiền phạt dân sự). Đến năm 2024, quỹ đã phân phối hàng tỷ USD cho hàng triệu người tiêu dùng theo số liệu của CFPB. Quỹ này được hình thành từ tiền phạt các doanh nghiệp vi phạm rồi chi trả cho nạn nhân ngay cả khi doanh nghiệp đã phá sản. Cơ chế này đảm bảo người tiêu dùng nhận được bồi thường kịp thời. Đồng thời việc biết rằng sẽ phải bồi thường thực sự cũng tạo hiệu ứng răn đe với doanh nghiệp.
Chúng ta cần nghiên cứu các giải pháp đồng bộ để bảo vệ tốt hơn quyền lợi chính đáng, hợp pháp của khách hàng, người tiêu dùng. Một là xây dựng cơ chế khởi kiện tập thể. Trên thực tế phần lớn người tiêu dùng vẫn phải khởi kiện riêng lẻ vì cơ chế đại diện tập thể chưa vận hành hiệu quả. Cần cơ chế khả thi để tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, hiệp hội ngành nghề đại diện khởi kiện thay cho hàng nghìn nạn nhân nhỏ lẻ. Việc này không chỉ giảm chi phí mà còn tăng áp lực pháp lý.
Một số quốc gia châu Âu đã áp dụng mô hình này hiệu quả. Các tổ chức phi lợi nhuận độc lập được ủy quyền đại diện cho người tiêu dùng khởi kiện, yêu cầu lệnh cấm và bồi thường. Việt Nam hoàn toàn có thể học tập.
Hai là thành lập Quỹ bảo vệ người tiêu dùng từ tiền phạt các vụ vi phạm. Quỹ này sẽ chi trả trước cho nạn nhân trong khi chờ thu hồi tài sản từ doanh nghiệp. Mô hình Civil Penalty Fund của Hoa Kỳ cho thấy đây là cơ chế hiệu quả để cung cấp bồi thường cho người tiêu dùng, đặc biệt khi doanh nghiệp phá sản. Quỹ này không cần ngân sách nhà nước mà được hình thành từ tiền phạt, tịch thu tài sản trong các vụ án.
Người tiêu dùng trong các vụ án hàng giả có thể chịu thiệt hai lần, đó là một lần khi mua phải hàng giả và một lần nữa khi không nhận được bồi thường. Vì vậy, thiết nghĩ các giải pháp trên là cần thiết. Nhiều quốc gia đã áp dụng thành công. Việt Nam hoàn toàn có thể học tập và điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện thực tế.
Tác giả: Hoàng Hà là Luật sư thuộc Đoàn Luật sư TPHCM, Luật gia thuộc Hội Luật gia Việt Nam. Anh tốt nghiệp Đại học Luật Hà Nội, thạc sĩ Luật Kinh tế tại Đại học Kinh tế TPHCM.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!




















