Khoa học công nghệ tạo đột phá phát triển cho Việt Nam
Khoa học công nghệ (KHCN) không chỉ là những ý tưởng trừu tượng trong phòng thí nghiệm, mà còn là cỗ máy mạnh mẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Từ những chiếc điện thoại thông minh trong túi bạn đến các hệ thống sản xuất tự động trong nhà máy, KHCN là động lực đằng sau những bước tiến kinh tế ngoạn mục cũng như mục tiêu phát triển xã hội bền vững.
Hãy nghĩ về các gã khổng lồ công nghệ như Apple hay Google, hay ở Việt Nam là Viettel, FPT và nhiều doanh nghiệp công nghệ khác. Những doanh nghiệp này đầu tư hàng triệu, thậm chí hàng tỷ USD vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm đột phá – từ iPhone với camera tiên tiến có khả năng quay video 8K đến mạng 5G của Viettel giúp kết nối hàng triệu thiết bị trong thời gian thực.
Đầu tư vào R&D là nền tảng để khoa học trở thành động lực kinh tế. Ở cấp độ toàn cầu, Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình. Theo báo cáo của Quỹ Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (NSF), năm 2022 các doanh nghiệp Mỹ chi 673 tỷ USD trong tổng số 892 tỷ USD toàn quốc chi cho R&D. Các lĩnh vực được tập trung đầu tư lớn bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo.

Tập đoàn Viettel giới thiệu nhiều chủng loại UAV thế hệ mới tại Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 2024 (Ảnh: Mạnh Quân).
Kết quả là những sản phẩm như ChatGPT của OpenAI hay xe tự lái của Tesla, không chỉ mang lại lợi nhuận khổng lồ mà còn định hình lại các ngành công nghiệp. Tại Việt Nam, Viettel là một trường hợp nổi bật. Mỗi năm, Viettel đầu tư hơn 4.000 tỷ đồng vào R&D để phát triển các công nghệ lõi như chip 5G, thiết bị viễn thông và các sản phẩm điện tử. Những sản phẩm này không chỉ giúp Viettel dẫn đầu thị trường viễn thông mà còn đóng góp vào nền kinh tế số quốc gia, tạo ra nhiều việc làm và doanh thu hàng trăm nghìn tỷ đồng mỗi năm.
FPT cũng là một minh chứng khác. Với các khoản đầu tư lớn vào trí tuệ nhân tạo (AI) và chuyển đổi số, FPT đã phát triển các nền tảng như FPT.AI, hỗ trợ doanh nghiệp tự động hóa quy trình kinh doanh, từ chăm sóc khách hàng đến quản lý chuỗi cung ứng. Những giải pháp này giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam tăng năng suất, giảm chi phí, và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, các doanh nghiệp Việt Nam như FPT đã đóng góp đáng kể vào việc đưa giá trị xuất khẩu phần mềm đạt gần 7 tỷ USD vào năm 2024, minh chứng cho sức mạnh của khoa học trong việc tạo ra giá trị kinh tế.
Chuyển giao công nghệ là một trong những cách rõ ràng nhất để khoa học biến thành lợi nhuận. Khi một doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới, như robot tự động hóa trong dây chuyền sản xuất ô tô, họ có thể tăng năng suất lên gấp nhiều lần, giảm chi phí và tạo ra sản phẩm cạnh tranh hơn. Ví dụ, VinFast đã hợp tác với các đối tác quốc tế như Siemens, Magna Steyr, AVL, EDAG, Bosch, v.v. để tích hợp công nghệ tiên tiến vào các mẫu xe điện, từ hệ thống pin hiệu suất cao đến tính năng lái tự động.
Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo, có hiệu lực từ ngày 1/10, sẽ thúc đẩy chuyển giao công nghệ mạnh mẽ hơn nữa thông qua các sàn giao dịch công nghệ – nơi các sáng chế được mua bán, cấp phép và ứng dụng vào thực tiễn. Ví dụ, một công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng từ rác thải nhựa, ban đầu được nghiên cứu tại các trường đại học, có thể được doanh nghiệp mua lại để sản xuất hàng loạt, tạo ra lợi nhuận và giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường cùng lúc. Trên thế giới, Hoa Kỳ là một trong những nước dẫn đầu trong việc thương mại hóa sáng chế nhờ các chính sách bảo vệ bản quyền, ưu đãi thuế và quỹ đầu tư mạo hiểm. Theo thống kê của Văn phòng Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa Kỳ (USPTO), hơn 300.000 bằng sáng chế được cấp mỗi năm, phần lớn được các doanh nghiệp như Intel hay Pfizer sử dụng để phát triển sản phẩm mới, từ chip máy tính đến vaccine.
Sức mạnh kinh tế của khoa học không chỉ nằm ở doanh thu mà còn ở khả năng tạo việc làm và thúc đẩy các ngành công nghiệp. Ví dụ, ngành công nghiệp bán dẫn, được hỗ trợ bởi các nghiên cứu khoa học về vật liệu mới, dự kiến sẽ tạo ra hàng triệu việc làm trên toàn cầu vào năm 2030. Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia nhấn mạnh vai trò của khoa học trong việc xây dựng nền kinh tế tri thức, trong đó các doanh nghiệp được khuyến khích trích lập Quỹ phát triển KHCN để đầu tư vào R&D.
Hơn nữa, ứng dụng KHCN không chỉ dừng lại ở các tập đoàn lớn. Các doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) tại Việt Nam cũng đang tận dụng khoa học để tạo ra các sản phẩm sáng tạo, thu hút nguồn vốn đầu tư lớn từ các quỹ trong nước và quốc tế. Những startup này không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo, khuyến khích thế hệ trẻ tham gia vào nền kinh tế số.
Dù tập trung vào lợi nhuận, các hoạt động khoa học kinh tế vẫn mang lại lợi ích xã hội to lớn. Chẳng hạn, xe điện của VinFast không chỉ là sản phẩm thương mại mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính, hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam. Tương tự, giải pháp AI giúp các bệnh viện tối ưu hóa chẩn đoán y tế, vừa mang lại doanh thu vừa cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe. Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo sẽ thúc đẩy sự cân bằng này bằng cách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các công nghệ “xanh” và các giải pháp có tác động xã hội, như năng lượng tái tạo hay công nghệ tái chế.
Khoa học, khi được ứng dụng để tạo động lực kinh tế, không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn mở ra cơ hội cho hàng triệu người tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Từ các nhà máy hiện đại đến các startup nhỏ bé, khoa học đang định hình một nền kinh tế Việt Nam năng động, sáng tạo và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Sự giao thoa đầy sáng tạo
Khoa học không chỉ dừng lại ở thái cực “lợi nhuận” hay “phi lợi nhuận”. Hãy thử tưởng tượng một công nghệ tái chế rác thải nhựa được phát triển để giảm ô nhiễm đại dương. Ban đầu, đây có thể là dự án phi lợi nhuận do một tổ chức ngoài công lập thực hiện, với mục tiêu bảo vệ môi trường. Nhưng khi công nghệ này được áp dụng trong công nghiệp, nó có thể tạo ra vật liệu xây dựng giá rẻ hoặc sản phẩm tiêu dùng thân thiện với môi trường, mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
NASA, cơ quan hàng không vũ trụ Hoa Kỳ, nổi tiếng với các nghiên cứu tiên phong nhằm chinh phục không gian, nhưng nhiều công nghệ do NASA phát triển đã vượt ra khỏi quỹ đạo đơn thuần phục vụ nghiên cứu khoa học để trở thành những sản phẩm quen thuộc trong đời sống. Ban đầu, những công nghệ này được thiết kế cho các nhiệm vụ không gian, như nghiên cứu vật liệu siêu bền hay hệ thống lọc nước cho phi hành gia. Tuy nhiên, nhờ chuyển giao công nghệ, chúng đã được thương mại hóa, mang lại lợi ích kinh tế và xã hội to lớn.
Ví dụ, công nghệ cảm biến hình ảnh CMOS, vốn được NASA phát triển để chụp ảnh vũ trụ, nay là trái tim của camera trên điện thoại thông minh, giúp hàng tỷ người ghi lại khoảnh khắc mỗi ngày. Tương tự, công nghệ vật liệu cách nhiệt được dùng trong tàu vũ trụ đã truyền cảm hứng cho các sản phẩm áo khoác giữ ấm hay vật liệu xây dựng chống cháy. Các công nghệ tương tự, như hệ thống lọc nước tiên tiến, đang được ứng dụng để cung cấp nước sạch cho vùng nông thôn, minh chứng rằng khoa học vũ trụ không chỉ phục vụ nghiên cứu mà còn tạo ra giá trị thực tiễn, vừa sinh lợi nhuận vừa cải thiện cuộc sống cộng đồng.
Tại Việt Nam, các tổ chức khoa học và công nghệ, bao gồm cả hệ thống các tổ chức ngoài công lập, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa khoa học đến gần hơn với cộng đồng.
Họ triển khai các dự án như xử lý ô nhiễm bằng công nghệ vi sinh, xây dựng hệ thống lọc nước sạch cho vùng nông thôn, hay tổ chức các chương trình giáo dục về lối sống không rác thải. Những hoạt động này không nhằm mục đích kinh doanh, mà tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ hệ sinh thái. Tuy nhiên, chính những sáng kiến này lại có thể truyền cảm hứng cho các doanh nghiệp phát triển các sản phẩm “xanh” như túi vải tái chế hay năng lượng tái tạo, vừa đáp ứng nhu cầu thị trường, vừa góp phần vào mục tiêu bền vững.
Để khoa học thực sự trở thành động lực thay đổi, cần có sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế và giá trị cộng đồng. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nghiên cứu cơ bản, tạo nền tảng tri thức cho xã hội. Doanh nghiệp cần tiếp tục đầu tư vào R&D để đưa ra thị trường những sản phẩm và dịch vụ tiên tiến, từ xe điện đến công nghệ y tế. Trong khi đó, các tổ chức ngoài công lập là cầu nối không thể thiếu, mang khoa học đến với những cộng đồng dễ bị tổn thương, từ các làng quê nghèo khó đến những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu.
Khoa học không chỉ là những con số doanh thu hay những bài báo học thuật dài dòng. Nó là câu chuyện về những con người dám mơ lớn, từ nhà khoa học trong phòng thí nghiệm đến người dân tham gia làm sạch bãi biển. Dù là tạo ra lợi nhuận để thúc đẩy kinh tế hay bảo vệ môi trường để giữ gìn hành tinh xanh, khoa học luôn là ngọn lửa thắp sáng tương lai. Và tại Việt Nam, sự hòa quyện giữa lợi ích kinh tế và giá trị cộng đồng chính là chìa khóa để đưa khoa học vươn xa, tạo nên một đất nước phát triển bền vững và thịnh vượng.
Tác giả: Ông Trịnh Lê Nguyên là thạc sĩ chuyên ngành Nước - Môi trường - Hải dương học; có hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc ở các tổ chức trong nước và quốc tế về bảo tồn thiên nhiên. Hiện ông Nguyên là Giám đốc Trung tâm Con người và Thiên nhiên (PanNature) và Chủ tịch Quỹ bảo tồn động thực vật hoang dã Việt Nam.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!