Đề xuất đình chỉ bác sĩ tiết lộ giới tính thai nhi: Chế tài “phần ngọn”!
Dự thảo Luật Dân số mới đây đề xuất đình chỉ hành nghề đối với bác sĩ tiết lộ giới tính thai nhi, nhằm giảm tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh. Đây là một quy định nghiêm khắc, thể hiện quyết tâm của Nhà nước. Nhưng thực tế ngoài đời đã và đang cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác: người dân vẫn dễ dàng biết giới tính thai nhi từ rất sớm, dù luật đã cấm từ lâu.
Một người bạn của tôi đang mang thai. Sau buổi siêu âm ở phòng khám tư nhân, cô trở về với ánh mắt lấp lánh: “Thế là có nếp, có tẻ”. Khi tôi hỏi có phải bác sĩ tiết lộ trực tiếp không, cô cười: “Bác sĩ không nói thẳng đâu, nhưng chỉ tay vào màn hình, viết ký hiệu tắt, thế là ai cũng hiểu”.
Câu chuyện này không phải hiếm. Ở nhiều nơi, việc biết giới tính thai nhi diễn ra một cách “tự nhiên như không hề có lệnh cấm”. Các phòng khám tư nhân, thậm chí những dịch vụ xét nghiệm gửi mẫu ra nước ngoài, đều có thể cho kết quả sớm.
Nói cách khác, quy định cấm tiết lộ là một chuyện, còn thực tế thì… ai cũng biết cả rồi.

Quy định hiện tại cấm tiết lộ giới tính thai nhi (Ảnh minh họa: CV).
Chủ trương cấm tiết lộ giới tính thai nhi xuất phát từ thực tế Việt Nam đang có tỷ số giới tính khi sinh ở mức 112 bé trai/100 bé gái, cao hơn nhiều so với mức cân bằng tự nhiên. Mất cân bằng kéo dài sẽ dẫn tới những hệ lụy xã hội nghiêm trọng: thiếu hụt phụ nữ trong độ tuổi kết hôn, áp lực hôn nhân, nguy cơ buôn bán người, gia tăng tội phạm…
Thế nhưng, nếu luật chỉ tập trung vào “ngọn” là tiết lộ thông tin, mà không giải quyết “gốc” là nhu cầu xã hội và hành vi chọn lọc giới tính, thì hiệu quả sẽ rất hạn chế. Khi người dân vẫn tìm mọi cách để biết giới tính, còn thị trường ngầm cung cấp thông tin dễ dàng, thì quy định chỉ trở thành một rào chắn mang tính hình thức.
Việc đưa ra chế tài mạnh với bác sĩ có thể giúp tăng tính răn đe. Tuy nhiên, để giải quyết tận gốc mất cân bằng giới tính, không thể chỉ trông chờ vào luật.
Ở nhiều vùng nông thôn, tâm lý “trọng nam khinh nữ” vẫn ăn sâu. Sức ép từ gia đình, dòng họ, kinh tế khiến nhiều phụ nữ mang thai bị buộc phải biết và chọn giới tính thai nhi. Nếu không thay đổi nhận thức xã hội thì dù có cấm tiết lộ, người dân vẫn sẽ tìm cách khác để đạt được mục đích.
Tuyên truyền bình đẳng giới, đề cao vai trò của con gái trong gia đình và xã hội, phải được thực hiện liên tục – sâu – rộng. Không chỉ là khẩu hiệu treo ở cơ quan, mà phải đi vào trường học, mạng xã hội, truyền hình, và đặc biệt là các chính sách hỗ trợ thực chất cho những gia đình sinh con gái.
Thực ra, mục đích cuối cùng của việc cấm tiết lộ là ngăn hành vi phá thai chọn lọc giới tính. Nhưng nếu chỉ dừng ở khâu “không nói ra”, còn không xử lý hành vi nạo phá thai vì giới tính, thì quy định sẽ chỉ là “vá chỗ này, rách chỗ khác”.
Hiện nay, việc phá thai vì lý do giới tính hầu như không bị kiểm soát chặt. Nhiều cơ sở y tế tư nhân hoặc hoạt động chui vẫn tiếp nhận những ca “không chính thức”, trong khi công tác thanh tra còn mỏng. Người dân có thể biết giới tính bằng nhiều con đường, sau đó tìm nơi giải quyết riêng.
Do đó, mấu chốt không chỉ là cấm tiết lộ, mà phải đưa ra chế tài rõ ràng, đủ mạnh đối với hành vi nạo phá thai chọn lọc giới tính, đồng thời phân định rạch ròi những trường hợp phá thai vì lý do y khoa chính đáng để tránh cực đoan hóa vấn đề.
Câu chuyện bạn tôi biết giới tính từ tuần thứ 13 cho thấy khoảng cách lớn giữa chính sách và đời sống. Đình chỉ hành nghề bác sĩ có thể là biện pháp mạnh, nhưng nếu không song hành với tuyên truyền sâu rộng và kiểm soát nạo phá thai chọn lọc, thì mọi nỗ lực vẫn chỉ dừng ở phần ngọn.
Thực tế, trong nhiều năm qua, các cơ quan quản lý đã triển khai khá đầy đủ các giải pháp nhằm giảm tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh - từ quy định pháp luật nghiêm cấm lựa chọn giới tính thai nhi, đến các chương trình truyền thông, tuyên truyền bình đẳng giới, và chính sách khuyến khích, hỗ trợ các gia đình sinh con gái. Tuy nhiên, hiệu quả vẫn chưa như mong muốn. Nguyên nhân chính là bởi nhiều giải pháp còn hình thức, thiếu tính bền vững và chưa chạm đến gốc rễ văn hóa – tâm lý xã hội của vấn đề. Ở nhiều nơi, việc tuyên truyền chỉ dừng lại ở các khẩu hiệu, trong khi sức ép về dòng họ, nối dõi, và quan niệm “có con trai mới đủ đầy” vẫn nặng nề. Các chính sách hỗ trợ kinh tế cho gia đình sinh con gái cũng chưa thực sự hấp dẫn hoặc lâu dài, khiến người dân chưa thấy lợi ích cụ thể.
Vì vậy, đã đến lúc cần cách tiếp cận mới: thay vì chỉ tập trung vào “ngăn cấm” hay “tuyên truyền chung chung”, cần chuyển hướng sang tạo động lực xã hội và kinh tế rõ rệt cho bình đẳng giới. Ví dụ, có thể áp dụng chính sách thuế, ưu tiên vay vốn, hoặc hỗ trợ học phí cho gia đình chỉ có con gái, nhất là ở khu vực nông thôn. Đồng thời, cần lồng ghép giáo dục giới tính và bình đẳng giới vào trường học, để thế hệ trẻ được hình thành nhận thức mới ngay từ đầu. Mặt khác, truyền thông đại chúng phải thay đổi cách tiếp cận, không chỉ nói về “hậu quả mất cân bằng giới tính”, mà phải kể những câu chuyện truyền cảm hứng về các gia đình hạnh phúc với con gái, về phụ nữ thành đạt – từ đó tái định nghĩa giá trị của giới trong xã hội hiện đại.
Chỉ khi thay đổi từ nhận thức đến lợi ích thực tế, từ chính sách đến văn hóa, thì công cuộc cân bằng giới tính khi sinh mới có thể tiến triển một cách thực chất và bền vững.
Cấm tiết lộ và chế tài bác sĩ vi phạm là cần thiết, nhưng nếu không xử lý hành vi phá thai chọn lọc giới tính và thay đổi tư tưởng “trọng nam khinh nữ”, thì quy định sẽ chỉ như một tấm rèm mỏng che đi những gì ai cũng đã biết.
Tác giả: Ông Trần Phú Dũng, thạc sỹ Luật, có hơn 20 năm kinh nghiệm công tác trong ngành ngân hàng. Ngoài công việc chuyên môn, ông thường chia sẻ góc nhìn cá nhân về các vấn đề đời sống, xã hội với mong muốn góp phần lan tỏa những giá trị tích cực và suy nghĩ sâu sắc đến cộng đồng.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!





















