Công nghệ ADAS không phải "bùa hộ mệnh" cho người dùng ô tô
(Dân trí) - Nếu hiểu sai cơ chế hoạt động hoặc quá tin tưởng vào các hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động, thì tài xế sẽ đặt bản thân và hành khách vào nguy hiểm.
Trước đây, các hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao (Advanced Driver Assistance Systems - ADAS) chỉ có trên những mẫu xe đắt tiền, sau đó dần lan sang xe hạng trung, và giờ đây, trang bị an toàn này đã có mặt trên nhiều mẫu xe giá rẻ.
Đơn cử ở thị trường Việt Nam hiện nay, một số mẫu MPV giá trên dưới 700 triệu đồng cũng đã được trang bị công nghệ ADAS, như Veloz Cross với gói Toyota Safety Sense, Stargazer với gói Hyundai SmartSense, hay BR-V với gói Honda Sensing...
Công nghệ ADAS hoạt động như thế nào?
ADAS sử dụng hệ thống camera, cảm biến (radar và lidar), cùng với phần mềm, để nhận biết, đo khoảng cách và phát hiện nguy cơ va chạm xung quanh xe, từ đó đưa ra các cảnh báo hoặc can thiệp tự động nếu thấy cần thiết. Các cảm biến và camera được tính toán lắp đặt xung quanh xe để mang đến góc nhìn 360 độ.
Khi phát hiện thấy mối nguy, hệ thống sẽ phát tín hiệu cảnh báo cho tài xế, như cảnh báo bằng âm thanh hoặc hình ảnh. Nếu tài xế không có phản hồi gì, hệ thống sẽ tự động can thiệp bằng cách kích hoạt phanh hoặc một số thao tác khác để ngăn hoặc giảm va chạm.
Tùy từng mẫu xe, hệ thống ADAS bao gồm các tính năng cảnh báo và hỗ trợ thông minh như: ga tự động hay kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo lệch làn đường, phát hiện điểm mù, phát hiện tài xế buồn ngủ, phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát đổ đèo, hỗ trợ đỗ xe, tự cụp đèn pha khi có xe ngược chiều phía trước để đỡ gây chói mắt…
Trong đó, tính năng ga tự động, cảnh báo chệch làn đường và phanh khẩn cấp tự động được đặc biệt quan tâm, vì giúp người lái nhàn hơn, hành trình an toàn hơn.
Ga tự động, hay kiểm soát hành trình thích ứng (ACC): là tính năng tự động điều chỉnh tốc độ xe để duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước. ACC sử dụng radar hoặc camera để đo khoảng cách giữa hai xe, từ đó điều chỉnh tốc độ cho phù hợp.
Cảnh báo chệch làn đường (LDW): là tính năng cảnh báo cho tài xế biết khi xe đang đi chệch ra khỏi làn đường mà không bật xi-nhan. LDW sử dụng camera để phát hiện vạch kẻ đường và có thể phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh hoặc hình ảnh để nhắc nhở tài xế.
Phanh khẩn cấp tự động (AEB): là tính năng phát hiện nguy cơ va chạm và kích hoạt phanh để ngăn hoặc giảm nhẹ va chạm. AEB sử dụng cảm biến và camera để phát hiện các chướng ngại vật phía trước xe và có thể phanh tự động nếu tài xế không đạp phanh khi xe tiến gần tới vật thể.
Những lợi ích của công nghệ ADAS
Lợi ích cơ bản nhất của công nghệ ADAS là tăng sự an toàn. Bằng việc đưa ra những cảnh báo và chủ động can thiệp, xử lý tình huống nguy hiểm, các hệ thống này có thể giúp ngăn ngừa tai nạn và giảm mức độ va chạm. Các nghiên cứu đã cho thấy công nghệ ADAS có thể giúp giảm nguy cơ tai nạn và chấn thương, mang lại những hành trình an toàn hơn cho tất cả mọi người.
Một lợi ích nữa của ADAS là giúp việc lái xe nhàn hơn rất nhiều. Các tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng (ga tự động) và cảnh báo chệch làn đường có thể giúp tài xế thoải mái hơn, đỡ căng thẳng, đặc biệt là khi lái xe đường dài và khi đường đông.
Đỗ xe có thể là nhiệm vụ đầy thách thức với nhiều tài xế, nhất là ở những chỗ hẹp. Với công nghệ ADAS, giờ đây ô tô có thể hướng dẫn tài xế căn chỉnh xe để vào chỗ đỗ an toàn, thậm chí đỗ xe thay tài xế.
Nghe có vẻ ngạc nhiên, nhưng công nghệ ADAS còn có thể mang lại lợi ích kinh tế. Bằng việc ngăn ngừa tai nạn hoặc giảm mức độ thiệt hại của va chạm, rõ ràng ADAS giúp chủ xe tiết kiệm tiền. Thêm vào đó, các tính năng như ga tự động có thể giúp tối ưu hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu của xe, từ đó tiết kiệm tiền đổ xăng hoặc sạc pin cho xe.
Những hạn chế và mối nguy
Dù mang đến nhiều lợi ích cho người dùng ô tô nói riêng và giao thông nói chung, nhưng công nghệ ADAS không phải là "bùa hộ mệnh" hay "thần thánh", mà cũng có một số giới hạn và nguy cơ tiềm ẩn cần lưu tâm.
Một trong những hạn chế của các hệ thống an toàn chủ động này là hoạt động dựa trên cảm biến và camera, những thiết bị có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết, bụi bẩn hoặc các yếu tố khác. Nếu cảm biến hoạt động không chính xác thì hệ thống không thể phát hiện các mối nguy một cách chính xác.
Bên cạnh đó, từng hệ thống an toàn chủ động lại có những hạn chế riêng. Ví dụ, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) chỉ hoạt động ở một dải tốc độ nhất định (tùy hãng) và không thể phát hiện vật thể đứng im (gốc cây hoặc xe dừng đỗ phía trước). Các thông tin này đều được ghi rõ trong sách hướng dẫn sử dụng xe.
Tương tự, tính năng phanh khẩn cấp tự động có thể bị vô hiệu hóa nếu tài xế rà nhẹ chân phanh, bởi hệ thống sẽ ghi nhận rằng tài xế đang hoàn toàn kiểm soát xe, hoặc ngược lại, nếu camera nhầm lẫn một hình ảnh poster khổ lớn với vật thể thật thì cũng có thể kích hoạt phanh khẩn cấp một cách không cần thiết, dẫn tới nguy cơ xe bị đâm từ phía sau.
Một mối nguy khác đến từ ADAS là tâm lý phụ thuộc quá mức vào công nghệ. Các tài xế có thể chủ quan tin rằng các hệ thống an toàn chủ động sẽ xử lý được hết các tình huống nguy hiểm, chặn được hết các nguy cơ va chạm, dẫn tới việc xao nhãng sau tay lái, phó mặc sự an toàn cho công nghệ lo. Việc này rất nguy hiểm, vì tài xế có thể không kịp kiểm soát xe trong tình huống khẩn cấp.
Hiểu đúng và sử dụng đúng ADAS
Để đảm bảo các công nghệ ADAS hoạt động chuẩn, cần kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất, ví dụ như thường xuyên kiểm tra và chỉnh cảm biến và camera để đảm bảo chúng hoạt động chuẩn.
Nếu cảm biến hoặc camera bị hỏng hoặc hoạt động không chuẩn, cần sửa chữa hoặc thay thế càng sớm càng tốt; nếu không, hệ thống có thể hoạt động không chính xác, dẫn tới nguy cơ tai nạn hoặc chấn thương.
Việc sử dụng công nghệ ADAS không phải là vấn đề, vì nó có thể giúp việc lái xe nhàn hơn, khắc phục sai sót của con người. Mối nguy hiểm thực sự đến từ việc tài xế không nhận thức được những giới hạn của công nghệ này và quá tin tưởng vào chúng.
Hiệp hội ô tô Mỹ (AAA) đã thực hiện rất nhiều thử nghiệm nhằm kiểm chứng mức độ hiệu quả của các hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động trên ô tô và thu được kết quả khả quan, nhưng vẫn khuyến cáo các tài xế không nên hoàn toàn dựa vào công nghệ, mà thay vào đó, chỉ nên sử dụng chúng để hỗ trợ khi lái xe.
Không một công nghệ nào có thể hoàn toàn thay thế trách nhiệm của tài xế sau vô-lăng, ít nhất là cho tới thời điểm hiện tại. Giống như các thiết bị thông minh khác, công nghệ ADAS cũng có thể có lỗi.