Ô nhiễm không khí ở Hà Nội, TPHCM có phải là “ngõ cụt”?
Khi chị gái tôi than thở với tôi về tình trạng bụi mịn của Hà Nội mấy hôm nay, tôi lại nhớ tới câu chuyện về Bắc Kinh (Trung Quốc). Cách đây hơn một thập niên trước, Bắc Kinh từng là ví dụ điển hình về ô nhiễm không khí ở đô thị. Tôi từng chứng kiến bầu trời của Bắc Kinh lúc ấy - một hỗn hợp đặc quánh giữa khí thải xe cộ, khói từ các công trường xây dựng, đốt than... Người dân đi làm trong bầu không khí như hun khói, trẻ em bị khuyến cáo hạn chế ra sân chơi.
Năm 2012, Bắc Kinh được xếp vào nhóm thành phố ô nhiễm nhất thế giới với nồng độ PM2.5 thường xuyên vượt 100 µg/m³ - gấp 20 lần mức khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Khi đó, ít ai tin rằng chỉ một thập niên sau, thành phố này sẽ có bầu trời xanh trở lại.
Trong giai đoạn 2013–2023, nồng độ bụi mịn tại Bắc Kinh giảm hơn 50%; đến năm 2023, PM2.5 đã xuống dưới mức 40 µg/m³. Năm 2024, thành phố đã thay đổi thần kỳ, tình hình ô nhiễm không khí giảm đáng kể và bầu trời Bắc Kinh trong xanh trở lại.

Trong những ngày gần đây, chất lượng không khí tại Thủ đô Hà Nội liên tục ở được ứng dụng IQAir xếp ở mức xấu đến rất xấu (Ảnh: Mạnh Quân)
Khi nhìn thấy các dòng trạng thái nhiều cung bậc trên mạng xã hội Việt Nam về bụi mịn, tôi lại thấy không quá lo lắng. Không phải vì tình trạng ô nhiễm ở Hà Nội hay TP.HCM không đáng quan tâm, mà bởi vì, quan trọng hơn, tôi biết rằng sự ô nhiễm này không phải là ngõ cụt.
Nếu Bắc Kinh có thể giảm hơn 50% nồng độ bụi mịn chỉ trong một thập niên, thì các đô thị Việt Nam hoàn toàn có thể làm được điều tương tự, thậm chí với chi phí thấp hơn. Ô nhiễm không khí hiện nay vẫn ở mức có thể kiểm soát, và quan trọng hơn là chúng ta đang có lợi thế về thời gian. Hà Nội và TPHCM chưa rơi vào tình trạng ô nhiễm cực đoan như một số đô thị khác trên thế giới. Điều đó cho phép các thành phố của chúng ta hành động sớm, với chi phí thấp hơn và khả năng điều chỉnh tốt hơn.
Chúng ta cần nhìn lại quá trình chuyển đổi của Trung Quốc. Nếu hiện tại, thi thoảng xem các bản tin thời sự hay các bức ảnh trên mạng xã hội, bạn sẽ thấy bầu trời Bắc Kinh trong đến mức có thể nhìn rõ từng lớp mây xếp thành hình tổ ong phía trên trung tâm tài chính Guomao. Đó là khung cảnh mà cách đây 12 năm không ai dám tưởng tượng. Khẩu trang N95 lúc đó gần như là phụ kiện bắt buộc cho bất cứ ai bước ra đường.
Bốn nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí ở Bắc Kinh lúc đó được xác định gồm khí thải phương tiện giao thông; đốt than và nhiên liệu hóa thạch; phát thải công nghiệp và bụi xây dựng; cùng hoạt động đốt chất rắn ở các tỉnh lân cận. Các nguồn này cũng chiếm tới 85–90% tổng ô nhiễm tại nhiều đô thị khác của Trung Quốc.
Nếu nhìn vào Hà Nội hay TPHCM, danh sách nguyên nhân gần như tương tự: mật độ xe máy và ô tô dày đặc, hoạt động xây dựng diễn ra liên tục, khu công nghiệp ngoại thành và tình trạng đốt rơm rạ theo mùa vẫn chưa được xử lý triệt để. Nói cách khác, tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn của Việt Nam là vòng lặp quen thuộc mà mọi nền kinh tế đô thị hóa nhanh đều phải đi qua.
Trung Quốc giải quyết theo thứ tự ưu tiên, và ưu tiên số một chính là giao thông. Trong suốt một thập niên, Bắc Kinh xây dựng mới hơn 300 km đường sắt đô thị, mở rộng mạng xe buýt điện, và đồng thời giới hạn xe cá nhân bằng cơ chế đấu giá hoặc bốc thăm biển số.
Những biện pháp này nghe có vẻ khắc nghiệt, nhưng kết quả thì không thể phủ nhận: giao thông công cộng trở thành lựa chọn thực dụng nhất, không còn nằm ở khẩu hiệu.
Hà Nội và TPHCM đang ở điểm xuất phát tương tự. Xe máy, ô tô cá nhân và hạ tầng giao thông quá tải là một công thức tạo bụi mịn quen thuộc. Tôi không cho rằng chúng ta cần áp dụng các biện pháp cực đoan như Bắc Kinh, nhưng kinh nghiệm của họ chỉ ra rằng một thành phố không thể hy vọng cải thiện chất lượng không khí nếu tiếp tục phụ thuộc vào phương tiện cá nhân.
Sự chậm trễ của các dự án Metro, xe buýt điện và vành đai giao thông làm chậm quá trình chuyển dịch phương tiện cá nhân sang phương tiện công cộng, gián tiếp duy trì nguồn phát thải từ giao thông. Nếu các dự án này hoàn thành đúng tiến độ, chúng sẽ là nền tảng vững chắc để thực hiện các biện pháp quản lý xe máy - vốn là đặc thù của Việt Nam - một cách bài bản. Bài toán với xe máy cần được tiếp cận như một quá trình chuyển đổi sinh thái, kết hợp với việc đẩy mạnh trợ giá hoặc hỗ trợ chuyển đổi sang xe điện cá nhân.
Bước thứ hai của Trung Quốc là đưa khoa học dữ liệu vào quản lý. Hệ thống quan trắc thời gian thực của Bắc Kinh - hơn 1.000 điểm đo kết hợp cùng radar laser - là hạ tầng mà bất kỳ đô thị nào cũng mong có được. Việc giám sát phát thải của công trường, xưởng sản xuất và phương tiện vận tải cần gắn với chế tài cụ thể, có dữ liệu theo thời gian thực. Chúng ta phải coi dữ liệu như “vũ khí chính sách”, không chỉ dùng để công bố chỉ số AQI hàng ngày.
Yếu tố thứ ba trong thành công của Trung Quốc đến từ xử lý các vấn đề công nghiệp và năng lượng. Bắc Kinh đã đóng cửa hoặc di dời hàng nghìn nhà máy, đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo. Việc đóng cửa hàng loạt cơ sở có hoạt động gây phát thải gây tranh cãi, nhưng bù lại, thành phố thoát khỏi sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch ngay tại nội đô.
Các đô thị của Việt Nam khó có thể thực hiện những chiến dịch “dọn sạch công nghiệp” quy mô lớn như ở Bắc Kinh, nhưng Hà Nội, TPHCM hoàn toàn có thể làm hai điều: kiểm soát nghiêm hoạt động xây dựng và xử lý triệt để nguồn đốt rơm rạ. Mỗi mùa thu hoạch tại Đồng bằng Bắc Bộ, việc đốt rơm khiến Hà Nội hứng lượng bụi không kém gì khí thải xe. Nếu không giải quyết nguồn ô nhiễm liên tỉnh này, mọi nỗ lực trong nội đô cũng khó tạo khác biệt.
Cuối cùng, thành công trong việc giảm ô nhiễm không khí ở Bắc Kinh không đến từ một nhiệm kỳ, mà từ một cam kết kéo dài hơn 10 năm, bất chấp chi phí kinh tế ngắn hạn.
Các thành phố của chúng ta đang ở một điểm rẽ, nơi hành động sớm sẽ rẻ hơn và hiệu quả hơn rất nhiều so với hành động muộn. Nếu Bắc Kinh phải trả giá bằng một bầu trời xám đặc trong gần một thập niên trước khi cải thiện, thì Việt Nam có cơ hội đi đường tắt nhờ học từ mô hình có sẵn.
Đây là thời điểm quan trọng để chúng ta nâng cấp cách quản trị đô thị. Thực tế chỉ ra rằng bụi mịn không phải một trạng thái cố định. Nó là sản phẩm của các quyết định chính sách, và cũng sẽ biến mất khi các quyết định này thay đổi.
Nói cách khác, đây là một bài toán quản trị: nếu đặt mục tiêu đúng, dùng dữ liệu đủ, và kiên định triển khai dài hạn, thì chất lượng không khí có thể cải thiện chỉ trong một thập niên.
Tác giả: Lê Tuyết Minh (Julia Lê) tốt nghiệp thạc sĩ ngành môi trường tại Học viện Công nghệ Châu Á (AIT), từng công tác tại Singapore và hiện làm việc tại Australia.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!



















