Chênh 20 triệu đồng, hai mẫu PHEV Trung Quốc so kè thế nào về trang bị?
(Dân trí) - BYD Sealion 6 Premium và Jaecoo J7 PHEV đều có điểm mạnh riêng về trang bị, nhưng tổng thể không chênh lệch quá nhiều.

Phân khúc C-SUV tại Việt Nam thêm sôi động, khi nhiều mẫu xe Nhật Bản, Hàn Quốc đua giảm giá, xe Mỹ rục rịch nâng cấp. Trong khi đó, xe Trung Quốc gia tăng hiện diện với sự xuất hiện của BYD Sealion 6.
Mẫu xe hybrid cắm sạc (PHEV) này được chốt giá 936 triệu đồng cho bản Premium, nhưng được hãng ưu đãi còn 899 triệu đồng cho 1.000 khách hàng đầu tiên.

BYD Sealion 6 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan (Ảnh: Nguyễn Lâm).
Cùng ngày BYD Sealion 6 được ra mắt (18/4), mẫu xe Trung Quốc khác là Jaecoo J7 PHEV (xe hybrid cắm sạc) được nhà phân phối tung ưu đãi 10 năm đổ xăng, quy đổi là 90 triệu đồng. Theo đó, giá bán thực tế của mẫu xe này được hạ từ 969 triệu xuống 879 triệu đồng.
Là sản phẩm "đồng hương", Jaecoo J7 PHEV so kè từng chút một về giá bán với BYD Sealion 6. Vậy trang bị của hai mẫu xe này sẽ thế nào khi đặt lên bàn cân so sánh?

Jaecoo J7 PHEV được nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia (Ảnh: Nguyễn Lâm).
So sánh ngoại thất
Mỗi người sẽ có tiêu chí thẩm mỹ riêng nhưng nhìn vào thông số kỹ thuật, Sealion 6 Premium có vóc dáng bề thế hơn một chút so với Jaecoo J7 PHEV, khi sở hữu chiều dài và chiều rộng lớn hơn. Mẫu xe của BYD theo phong cách thể thao, trong khi sản phẩm của Jaecoo vuông vức mang màu sắc dòng xe địa hình.
Xét về trang bị, cả hai mẫu xe này đều ngang nhau khi có đèn LED trước/sau, mâm hợp kim 19 inch và cốp đóng/mở điện.


La-zăng của Jaecoo J7 PHEV có tạo hình đóng kín mang hơi hướng của các mẫu xe thuần điện, trong khi Sealion 6 theo phong cách truyền thống (Ảnh: Nguyễn Lâm).
Ngoại thất | BYD Sealion 6 Premium | Jaecoo J7 PHEV |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.775 x 1.890 x 1.670 | 4.500 x 1.865 x 1.670 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 | 2.672 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 173 | 174 |
La-zăng | 19 inch | 19 inch |
Cụm đèn trước | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
Cốp | Đóng/mở điện | Đóng/mở điện |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, có sấy | Chỉnh/gập điện, có sấy |
Khác biệt giữa ngoại thất của BYD Sealion 6 Premium và Jaecoo J7 PHEV.


Phần đuôi của BYD Sealion 6 cắt xẻ và cụm đèn lớn hơn so với Jaecoo J7 PHEV và chúng đều được trang bị đèn hậu LED cỡ lớn, nối liền và có nhiều họa tiết trang trí (Ảnh: Nguyễn Lâm).
So sánh nội thất
Nếu sở hữu trang bị ngoại thất không quá khác biệt thì ở trong khoang lái, BYD Sealion 6 Premium lại có một số ưu điểm đáng chú ý so với Jaecoo J7 PHEV. Đầu tiên, "tân binh" phân khúc C-SUV có chiều dài cơ sở lớn hơn "đồng hương" nên về lý thuyết, Sealion 6 Premium sẽ có không gian ngồi rộng rãi hơn.


Nội thất của hai mẫu xe Trung Quốc đều theo đuổi phong cách hiện đại (Ảnh: Nguyễn Lâm).
Tiếp đến, BYD Sealion 6 Premium sở hữu cụm đồng hồ điện tử sau vô-lăng và màn hình giải trí có kích thước lớn hơn Jaecoo J7 PHEV. Hệ thống âm thanh của hai mẫu xe này đều đến từ thương hiệu lớn, lần lượt là Infinity và Sony, nhưng Sealion 6 Premium có nhiều loa hơn.
Hàng ghế đầu của hai mẫu xe này đều có thể chỉnh điện, trong đó ghế lái của Jaecoo J7 PHEV có thể điều chỉnh đệm lưng, hứa hẹn tạo ra tư thế ngồi thoải mái.
Bên cạnh đó, Jaecoo J7 PHEV có một số tính năng hấp dẫn hơn, như hiển thị kính lái HUD và giám sát người lái. BYD Sealion 6 Premium tuy có 2 bàn sạc điện thoại không dây nhưng công suất chỉ ở mức thấp (15W), J7 PHEV chỉ có 1 bàn sạc nhưng sở hữu công suất sạc lớn hơn (50W) và có khe thông gió.


BYD Sealion 6 Premium còn có tính năng ra lệnh bằng giọng nói (Tiếng Việt). Hiện tại phần mềm này chỉ hiểu một số câu lệnh đơn giản và không thích ứng tốt với giọng địa phương nhưng đây vẫn là điểm khác biệt so với Jaecoo J7 PHEV (Ảnh: Nguyễn Lâm).
Nội thất | BYD Sealion 6 Premium | Jaecoo J7 PHEV |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 | 2.672 |
Vô-lăng | Bọc da | Bọc da |
Cụm đồng hồ | Điện tử, 12,3 inch | Điện tử, 10,25 inch |
Màn hình giải trí | 15,6 inch | 10,25 inch |
Kết nối điện thoại | Apple CarPlay/Android Auto không dây | Apple CarPlay/Android Auto không dây |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Infinity | 8 loa Sony |
Đèn viền nội thất | Có | Có |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 6 hướng, đệm lưng chỉnh 4 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Làm mát hàng ghế trước | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | 2 bàn sạc (15W) | 1 bàn sạc (50W) |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Toàn cảnh |
Hiển thị kính lái HUD | Không | Có |
Khác biệt giữa nội thất của BYD Sealion 6 Premium và Jaecoo J7 PHEV.
So sánh khả năng vận hành
Là xe hybrid cắm sạc, BYD Sealion 6 Premium và Jaecoo J7 PHEV đều sử dụng động cơ xăng 1.5L, kết hợp với mô-tơ điện, hộp số vô cấp và hệ dẫn động cầu trước. Dựa trên thông số kỹ thuật được nhà sản xuất công bố, Jaecoo J7 PHEV sở hữu sức mạnh vượt trội hơn BYD Sealion 6, dù là riêng lẻ hay kết hợp.


Khoang động cơ của hai mẫu PHEV.
Không chỉ vậy, hệ truyền động của Jaecoo J7 PHEV còn có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn BYD Sealion 6 Premium. Ví dụ như ở 100km đầu tiên, "tân binh" của phân khúc C-SUV tiêu hao 1,1 lít, nhưng J7 PHEV chỉ cần 0,52 lít.
Tất nhiên, những thông số này được nhà sản xuất thử nghiệm trong điều kiện lý tưởng. Số liệu thực tế sẽ có khác biệt, tùy theo phong cách lái xe của mỗi người và điều kiện vận hành.
Vận hành | BYD Sealion 6 Premium | Jaecoo J7 PHEV |
Loại | Plug-in Hybrid | Plug-in Hybrid |
Động cơ xăng | 1.5L NA, 97 mã lực và 122Nm | 1.5L Turbo, 140 mã lực và 215Nm |
Mô-tơ điện | 194 mã lực, 300Nm | 202 mã lực, 310Nm |
Sức mạnh kết hợp | 214 mã lực, 300Nm | 342 mã lực, 525Nm |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu hao 100km đầu tiên | 1,1 lít/100km | 0,52 lít/100km |
Mức tiêu hao trung bình | 3,5-4,8 lít/100km | 4 lít/100km |
Phạm vi di chuyển thuần điện | 100km | 106km |
Quãng đường di chuyển tối đa | Hơn 1.200km | Hơn 1.300km |
So sánh khả năng vận hành của hai mẫu PHEV Trung Quốc.
So sánh trang bị an toàn
Ở hạng mục này, BYD Sealion 6 Premium và Jaecoo J7 PHEV tương đối "ngang sức ngang tài". Cả hai mẫu xe này đều được trang bị hệ thống an toàn chủ động, với sự khác biệt nhỏ về các tính năng.
An toàn | BYD Sealion 6 Premium | Jaecoo J7 PHEV |
Phanh ABS/EBD/BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến | Trước/sau | Trước/sau |
Camera 360 độ | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Giám sát tài xế | Không | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có |
Phanh tự động | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Có |
Cảnh báo va chạm | Có | Có |
Nhận diện biển báo | Có | Không |
Đèn pha thông minh | Có | Có |
Túi khí | 6 | 7 |
Khác biệt về trang bị an toàn giữa BYD Sealion 6 Premium và Jaecoo J7 PHEV.
Đâu là lựa chọn phù hợp?
Xét về tổng thể, BYD Sealion 6 Premium và Jaecoo J7 PHEV đều có điểm mạnh riêng. Không gian ngồi của Sealion 6 rộng rãi hơn "đồng hương" Trung Quốc, dễ thuyết phục được những khách hàng quan tâm đến sự thoải mái. J7 PHEV được phát triển thiên hướng khám phá, linh hoạt trong nhiều địa hình và nhu cầu sử dụng.
Jaecoo J7 PHEV có chính sách bảo hành tốt hơn BYD Sealion 6, cụ thể là 7 năm hoặc 1.000.000km với xe, riêng động cơ được bảo hành 10 năm hoặc 1.000.000km. Trong khi đó, Sealion 6 chỉ được hãng bảo hành 6 năm hoặc 150.000km với xe và 8 năm hoặc 160.000km với pin.