DNews

“Cơn lốc” hóa đơn và bài toán sinh tồn đau đầu của nông sản Việt

Khổng Chiêm Trần Mạnh Tri Túc

(Dân trí) - Không ít doanh nghiệp, hộ kinh doanh đang đau đầu trước bài toán làm sao vừa tuân thủ quy định về lộ trình quản lý thuế, vừa giữ được chuỗi cung ứng nông sản sạch vốn 90% là nhỏ lẻ, phi chính thức?

Nỗi lo "lỗ rất cao" vì giữ nguồn hàng sạch

Anh Thoại, chủ nhà hàng Anhouse Craft and Beer (TPHCM), chia sẻ danh mục thực đơn 50-60 món của nhà hàng chủ yếu lấy nguyên liệu từ các hộ nông dân quen, những người tự trồng và làm sạch để đảm bảo độ tươi ngon.

"Thời gian gần đây, liên quan đến hoá đơn, truy xuất nguồn gốc, thì đúng là những nông dân không thể cung cấp được. Chúng tôi chấp nhận phải kê khai riêng và chịu thuế VAT là 8% đến 10%, không được hoàn thuế do không có hoá đơn đầu vào", anh Thoại nói.

Cái giá phải trả cho sự trung thực và lòng tin ấy không hề nhỏ. Với mỗi hóa đơn đầu ra, nhà hàng của anh phải nộp thêm hàng triệu đồng tiền thuế, dù phần lớn doanh thu chỉ đủ bù chi phí nguyên liệu.

Dù chấp nhận "thiệt" về tài chính để giữ mối hàng quen hơn chục năm, anh Thoại vẫn mong có giải pháp lâu dài. "Tôi kiến nghị cơ quan Nhà nước có thể có quy định xác nhận được đầu vào thu mua từ nông dân qua định danh cá nhân. Hiện mỗi người đều được định danh, có thể tự tra thuế, từ đó dễ dàng xác định được cá nhân nào cung cấp", anh đề xuất.

Câu chuyện của anh Thoại không phải cá biệt. Ở Bình Quới (TPHCM), bà Thanh Vân - thương lái chuyên bán rau rừng và hải sản từ Gia Lai, Lâm Đồng - than thở bà “nhức đầu” vì hóa đơn điện tử.

"Nếu không nhập hàng vì thiếu hoá đơn đầu vào thì cửa hàng đóng cửa mà nhập hàng thì khả năng lỗ rất cao. Chúng tôi phải tuân thủ đóng thuế trên doanh thu, trong khi các loại chi phí chiếm phần lớn doanh thu lại không thể hạch toán, không được khấu trừ. Suy đi tính lại, tôi chấp nhận nộp thuế theo doanh thu nhưng vẫn ái ngại về các khoản chi phí, lo lắng hoạt động kinh doanh có thể đổ bể vì không có lời", bà Vân trăn trở.

Tình huống của bà Vân làm nổi bật rủi ro cốt lõi: Khi không có chi phí đầu vào hợp lệ, hộ kinh doanh có nguy cơ phải nộp thuế trên toàn bộ doanh thu, thay vì trên lợi nhuận. Bài toán tương tự cũng xảy ra với các cơ sở sản xuất.

“Cơn lốc” hóa đơn và bài toán sinh tồn đau đầu của nông sản Việt - 1

Lộ trình siết chặt quản lý thuế, đặc biệt là việc áp dụng hóa đơn điện tử và bỏ thuế khoán từ 2026, đang dường như tạo ra một "điểm nghẽn" lớn (Ảnh: Hải Hân).

Gia đình ông Huân (TPHCM) làm giò chả truyền thống, cần thịt heo tươi từ các lò mổ nhỏ lẻ. Nhưng các lò mổ này cũng không có hóa đơn đầu vào từ các hộ chăn nuôi. Đứng giữa ngã ba đường, ông Huân băn khoăn: "Nếu lấy thịt từ các đơn vị phân phối lớn (có hóa đơn) thì không thể làm giò chả theo cách truyền thống. Còn lấy thịt tươi từ nguồn chăn nuôi truyền thống thì cơ sở của tôi lại khó hạch toán chi phí với cơ quan thuế".

Ông Huân lo lắng việc nộp thuế theo doanh thu mà không được trừ chi phí giá vốn (tiền thịt vốn rất cao) sẽ khiến mô hình kinh doanh khó tồn tại.

Những ví dụ trên cho thấy “cơn lốc hóa đơn” đang dồn không ít doanh nghiệp và hộ kinh doanh nhỏ vào thế kẹt, nơi mọi lựa chọn đều rủi ro. Nếu tuân thủ tuyệt đối quy định, họ đánh mất bản sắc sản phẩm. Còn nếu giữ mô hình truyền thống, họ đối diện nguy cơ bị truy thu, bị loại chi phí, thậm chí bị coi là vi phạm pháp luật.

Vì sao siết hóa đơn lại khó cho nông nghiệp?

Trao đổi với phóng viên báo Dân trí, một chuyên gia về chính sách thuế cho rằng, việc cơ quan thuế tăng cường siết chặt quản lý hóa đơn và chi phí đầu vào là bước đi có cơ sở, nhằm khắc phục ba “lỗ hổng” lớn trong quản lý tài chính và minh bạch thị trường.

Theo vị này, rủi ro đầu tiên là tình trạng hàng hóa không rõ nguồn gốc. Quy định tại Nghị định 98/2020 nêu rõ hàng hóa lưu thông mà không có hóa đơn, chứng từ hợp pháp có thể bị coi là hàng không rõ xuất xứ và bị lực lượng quản lý thị trường kiểm tra, thậm chí tịch thu. “Điều này không chỉ bảo vệ ngân sách mà còn bảo vệ người tiêu dùng, bởi hóa đơn chính là bằng chứng hợp pháp của một giao dịch minh bạch”, chuyên gia nói.

Rủi ro thứ hai nằm ở nguy cơ trốn thuế thu nhập doanh nghiệp - vấn đề được xem là “tử huyệt” của không ít cơ sở nhỏ. Khi doanh nghiệp không có hóa đơn đầu vào hợp lệ, phần chi phí đó sẽ không được chấp nhận là chi phí hợp lý. Điều đó có nghĩa doanh nghiệp phải nộp thuế trên toàn bộ doanh thu thay vì trên phần lợi nhuận thực.

Chuyên gia dẫn ví dụ, nếu một cơ sở có doanh thu 1 tỷ đồng, giá vốn mua hàng 800 triệu đồng nhưng không có hóa đơn, cơ quan thuế có thể tính toàn bộ 1 tỷ đồng là thu nhập chịu thuế. Khi ấy, chỉ riêng tiền thuế thu nhập doanh nghiệp 20% đã bằng đúng lợi nhuận thật - khiến doanh nghiệp lỗ nặng mà vẫn bị truy thu.

Rủi ro thứ ba và cũng là vấn đề phổ biến nhất, là gian lận thuế giá trị gia tăng (VAT). Khi không có hóa đơn đầu vào, doanh nghiệp không thể khấu trừ VAT, dẫn đến chi phí tăng, lợi nhuận giảm. “Như trường hợp nhà hàng Anhouse, dù làm ăn trung thực nhưng do không có hóa đơn đầu vào hợp lệ, họ buộc phải gánh phần thuế VAT vào giá thành sản phẩm”, vị chuyên gia dẫn chứng.

Từ góc nhìn chính sách, chuyên gia khẳng định, chủ trương minh bạch hóa nền kinh tế là đúng hướng và cần thiết. Lộ trình bỏ thuế khoán từ năm 2026 cùng việc áp dụng toàn diện hóa đơn điện tử, là bước tiến quan trọng để xây dựng một hệ thống thuế công bằng và hiện đại.

“Cơn lốc” hóa đơn và bài toán sinh tồn đau đầu của nông sản Việt - 2

Chuyên gia thừa nhận việc siết hóa đơn gây khó cho nông nghiệp (Ảnh: Hải Hân).

Tuy nhiên, ông thừa nhận, “điểm nghẽn” lớn nhất nằm ở cấu trúc đặc thù của nông nghiệp Việt Nam - nơi hơn 90% chuỗi cung ứng vẫn dựa vào hộ nông dân nhỏ lẻ, và không thể phát hành hóa đơn.

“Trước đây, thương lái như bà Vân nộp thuế khoán, nên không phải chứng minh chi phí đầu vào. Nay, khi bị buộc chuyển sang kê khai, họ trở thành người gánh rủi ro thay cho nông dân - những người vẫn hoạt động phi chính thức. Để bảo đảm an toàn pháp lý, họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc quay lưng với chính nguồn hàng truyền thống của mình,” vị chuyên gia chia sẻ.

Nông dân cũng cần chuyên nghiệp

Theo các chuyên gia, về dài hạn, không thể để 90% nông dân Việt Nam mãi đứng ngoài nền kinh tế chính thức. Chuyên nghiệp hóa người bán, tức đưa người nông dân vào hệ thống kinh tế có mã số thuế, giao dịch minh bạch, là điều kiện tiên quyết để chuỗi nông sản phát triển bền vững.

Một hướng đi căn cơ là phát triển hợp tác xã (HTX) kiểu mới. Khi tham gia HTX, nông dân trở thành xã viên và được pháp nhân hợp tác xã đại diện trong giao dịch. HTX sẽ tập hợp các bảng kê thu mua từ xã viên, phát hành hóa đơn điện tử duy nhất cho thương lái hoặc nhà hàng, giúp toàn bộ chuỗi cung ứng hợp pháp hóa. Mô hình này không chỉ giải quyết rào cản về hóa đơn, mà còn tăng sức thương lượng cho nông dân, bởi khi giao dịch dưới tư cách pháp nhân, họ có thể đàm phán giá bán tốt hơn và tiếp cận nguồn vốn ưu đãi.

Song song với đó, việc xây dựng ứng dụng hóa đơn điện tử cho cá nhân là bước đi tất yếu trong kỷ nguyên số. Tổng cục Thuế hoàn toàn có thể phát triển một ứng dụng di động miễn phí, giúp người nông dân - với định danh cá nhân qua căn cước công dân - có thể phát hành biên lai điện tử mỗi khi bán nông sản.

Chỉ cần vài thao tác trên điện thoại, giao dịch giữa nông dân và người mua đã được hợp pháp hóa, đồng thời dữ liệu tự động cập nhật về hệ thống thuế. Cách làm này không chỉ trao quyền cho người nông dân, mà còn đưa họ trực tiếp bước vào nền kinh tế số - nơi mọi giao dịch đều minh bạch và truy xuất được nguồn gốc.