DNews

Văn hóa là “lá chắn mềm” bảo vệ bản sắc trước làn sóng toàn cầu hóa

Mai Châm Hương Hồ

(Dân trí) - "Nhà nước không nên là "người gác cổng" mà hãy là "mạnh thường quân", "bà đỡ" cho sáng tạo nghệ thuật", TS Nguyễn Vũ Hoàng, Trường Đại học Quốc gia nêu góp ý cho Dự thảo Văn kiện Đại hội Đảng XIV.

Ở bối cảnh đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới, vấn đề định vị vai trò của văn hóa trong chiến lược quốc gia được đặt lên hàng đầu. 

Trong Dự thảo Văn kiện Đại hội Đảng XIV, các nhà soạn thảo đã đặc biệt nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong khơi dậy lòng yêu nước, tự lực, tự cường, khát vọng vươn lên và khẳng định bản sắc dân tộc.

Để làm rõ hơn về vấn đề này, phóng viên Dân trí đã có cuộc trao đổi với TS Nguyễn Vũ Hoàng, Phó Trưởng khoa Nhân học và Tôn giáo học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội.

Văn hóa là “lá chắn mềm” bảo vệ bản sắc trước làn sóng toàn cầu hóa - 1

TS Nguyễn Vũ Hoàng, Phó Trưởng khoa Nhân học và Tôn giáo học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội (Ảnh: Thu Hường).

Văn hóa là "lợi thế cạnh tranh" quốc gia

Trong Dự thảo Văn kiện Đại hội Đảng XIV có đoạn: "Từ tổng kết thực tiễn và lý luận qua 40 năm đổi mới cho thấy, văn hóa khơi dậy lòng yêu nước, ý chí tự lực, tự cường và khát vọng vươn lên của con người Việt Nam. Việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hoá dân tộc là cực kỳ quan trọng để khẳng định bản sắc, chống xâm lăng văn hóa, đồng thời tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh cho đất nước". Theo ông, điều này phản ánh tầm nhìn chiến lược nào của Đảng trong giai đoạn phát triển mới?

- Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV cho thấy một bước tiến mang tính chiến lược trong tư duy lý luận của Đảng, định vị văn hóa ở vị thế trung tâm trong giai đoạn phát triển mới.

Văn hóa không còn là yếu tố "đi sau" kinh tế và chính trị, mà được xác định là động lực nội sinh cốt lõi và là nguồn lực phát triển quan trọng ngang hàng với kinh tế - chính trị.

Tầm nhìn này thể hiện rõ qua 3 vai trò then chốt:

Thứ nhất, văn hóa là nội lực và nền tảng tinh thần, trực tiếp "khơi dậy lòng yêu nước, ý chí tự lực, tự cường và khát vọng vươn lên", lấy việc xây dựng con người làm trung tâm của mọi sự phát triển.

Thứ 2, văn hóa là "lá chắn mềm" bảo vệ chủ quyền quốc gia, khi việc "giữ gìn và phát huy bản sắc văn hoá dân tộc" được xem là yếu tố sống còn để "chống xâm lăng văn hóa" trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Cuối cùng, văn hóa được nhìn nhận như một tài nguyên đặc thù, một "lợi thế cạnh tranh" quốc gia thông qua việc phát triển các ngành công nghiệp văn hóa, biến bản sắc thành sức mạnh kinh tế.

Tựu trung, tầm nhìn chiến lược này khẳng định văn hóa vừa là mục tiêu, vừa là hệ miễn dịch, vừa là động lực then chốt để đất nước phát triển bền vững và hiện thực hóa khát vọng hùng cường của dân tộc.

Văn hóa là “lá chắn mềm” bảo vệ bản sắc trước làn sóng toàn cầu hóa - 2

Ông Nguyễn Vũ Hoàng là Tiến sĩ Nhân học tốt nghiệp Đại học Toronto, Canada (năm 2017) (Ảnh: Thu Hường).

Tiến sĩ đánh giá thế nào về cơ chế chuyển hóa giữa các yếu tố: Lòng yêu nước, ý chí tự lực, tự cường và khát vọng vươn lên?

-  Tôi cho rằng 3 yếu tố lòng yêu nước, ý chí tự lực, tự cường và khát vọng vươn lên không tồn tại riêng rẽ mà vận hành trong một cơ chế chuyển hóa biện chứng theo hình xoáy ốc, trong đó văn hóa là môi trường và chất xúc tác.

Thực tiễn lịch sử Việt Nam chính là minh chứng hùng hồn nhất cho sự vận hành của cơ chế chuyển hóa này.

Trong các cuộc kháng chiến của dân tộc trong thế kỷ XX, lòng yêu nước, thể hiện qua câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do", đã chuyển hóa trực tiếp thành ý chí tự lực phi thường, thể hiện qua đường lối chiến tranh nhân dân, trường kỳ kháng chiến, "lấy ít địch nhiều"...

Đỉnh cao của chuỗi chuyển hóa này chính là khát vọng cháy bỏng về độc lập dân tộc và thống nhất non sông.

Đến 40 năm thực hiện công cuộc đổi mới, trong bối cảnh hòa bình nhưng kinh tế còn khó khăn, một lần nữa cơ chế này lại tái lập ở một tầm mức mới. Lòng yêu nước lúc này chính là nỗi trăn trở, "không cam chịu" đói nghèo, tụt hậu. Nó chuyển hóa thành ý chí tự lực, tự cường "tự cởi trói", "phá rào" (như Khoán 10 trong nông nghiệp), chủ động hội nhập để vươn lên từ khủng hoảng.

Chính từ sự tự lực đó, chúng ta mới có được vị thế hôm nay và hình thành nên khát vọng về một Việt Nam hùng cường, phát triển vào năm 2045.

Như vậy, để kích hoạt chuỗi chuyển hóa tinh thần này trong giai đoạn mới, các giải pháp trong văn kiện không thể chỉ dừng ở tuyên truyền mà cần mang tính đột phá về thể chế.

Điều này đòi hỏi phải "thể chế hóa" khát vọng bằng các cơ chế chấp nhận rủi ro và bảo vệ sáng tạo. Nó yêu cầu xây dựng một hệ giá trị mới, tôn vinh cả những "anh hùng kinh tế" như doanh nhân, nhà khoa học, người làm nghệ thuật, bên cạnh anh hùng lịch sử.

Chỉ khi nỗ lực cá nhân được bảo vệ và bồi đắp, khát vọng vươn lên mới trở thành động lực quốc gia thực sự.

Mỗi lượt chia sẻ là một hành vi văn hóa: "Tôi là người Việt Nam, tôi tự hào"

Văn hóa là “lá chắn mềm” bảo vệ bản sắc trước làn sóng toàn cầu hóa - 3

Đêm nhạc "Tôi! Người Việt Nam" được tổ chức ngày 19/10 với mục đích gây quỹ ủng hộ đồng bào chịu ảnh hưởng bởi bão lũ nhận được sự ủng hộ của công chúng (Ảnh: Nam Anh - Khoa Nguyễn).

Gần đây, các đại nhạc hội quy mô quốc gia trở thành hiện tượng văn hóa, thu hút đông đảo người dân. Ông đánh giá sao về hiệu quả lan tỏa tinh thần dân tộc và lòng yêu nước từ những sự kiện này? 

- Trong ánh đèn sân khấu rực rỡ tại các concert (buổi hòa nhạc) như V Concert - Rạng rỡ Việt Nam, Tổ quốc trong tim, Tôi! Người Việt Nam, chúng ta không chỉ thấy một sự kiện giải trí, mà còn chứng kiến một phương thức mới để chạm vào trái tim và khơi dậy niềm tự hào dân tộc.

Đó là niềm hãnh diện đương đại: Hãnh diện vì đất nước có đủ năng lực tổ chức, đủ sức hút để trở thành điểm đến và có một thế hệ trẻ văn minh, hội nhập.

Tại đại nhạc hội V Fest - Vietnam Today, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhấn mạnh, nhằm cụ thể hóa đường lối văn hóa sáng tạo đúng đắn của Đảng, Nhà nước, Chính phủ đã xây dựng chương trình mục tiêu về phát triển văn hóa, xây dựng công nghiệp văn hóa, xây dựng công nghiệp giải trí để nhân dân được hưởng thụ một nền văn hóa văn minh và hiện đại.

Qua đó góp phần quốc tế hóa nền văn hóa đậm đà bản sắc của dân tộc chúng ta ra thế giới và chúng ta dân tộc hóa văn minh nhân loại vào đất nước để nghệ sĩ được sống, được cống hiến hết mình vì nghệ thuật, vì sự hưởng thụ của nhân dân và vì lợi ích của quốc gia, dân tộc.

Theo tôi, niềm hãnh diện đó chỉ thực sự trọn vẹn và bền vững khi chủ thể của sân khấu đó chính là các nghệ sĩ trẻ Việt Nam, những người có đủ sức sáng tạo ngang tầm khu vực và thế giới. Họ chính là câu trả lời mạnh mẽ nhất cho nỗi lo "xâm lăng văn hóa".

Khi những tài năng trẻ có thể đứng vững và tỏa sáng trên sân khấu quy mô lớn, thậm chí là sân khấu quốc tế, họ chính là hiện thân sống động nhất của ý chí tự lực và khát vọng vươn lên của cả một thế hệ. Âm nhạc của họ, với sức lan tỏa diệu kỳ, sẽ đưa tinh thần dân tộc thấm sâu vào tâm hồn giới trẻ một cách tự nguyện và mãnh liệt nhất.

Với điện ảnh, đặc biệt là những tác phẩm về lịch sử cách mạng như “Mưa đỏ”, "Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối", ông đánh giá thế nào về vai trò củng cố lòng yêu nước, ý chí tự cường dân tộc, đặc biệt đối với người trẻ? Có cần chính sách riêng cho dòng phim này không?

- Mưa đỏ và những tác phẩm điện ảnh lịch sử không chỉ là những bộ phim. Chúng là những cây cầu nối liền quá khứ và hiện tại, là một cách thức để thế hệ trẻ hôm nay có thể chạm vào và thấu cảm sự hy sinh vĩ đại của cha ông.

Lòng yêu nước sẽ không thể được nuôi dưỡng bằng những bài học khô cứng hay khẩu hiệu hô hào. Nó chỉ thực sự bùng cháy khi trái tim người trẻ rung động vì đồng cảm. Điều này chỉ xuất hiện khi điện ảnh dám vượt qua việc mô tả "sự kiện" để đào sâu vào "con người".

Văn hóa là “lá chắn mềm” bảo vệ bản sắc trước làn sóng toàn cầu hóa - 4

Hình ảnh trong phim "Mưa đỏ" (Ảnh: Nhà sản xuất).

Chúng ta cần thấy người anh hùng không chỉ trên bệ đỡ vinh quang, mà còn trong những khoảnh khắc đời thường nhất: Họ cũng biết sợ hãi trước lằn ranh sinh tử, cũng có tình yêu nồng cháy, cũng mang nỗi nhớ nhà da diết và cũng khóc vì mất đi đồng đội.

Khi người trẻ nhìn thấy chính những cảm xúc nhân bản ấy trong các bậc cha anh, lòng yêu nước không còn là một khái niệm trừu tượng. Nó trở thành lòng biết ơn thành kính, một sự thấu hiểu đầy nước mắt rằng vì độc lập hôm nay, những con người bằng xương bằng thịt như mình đã gác lại mọi ước mơ cá nhân để ngã xuống.

Để làm được điều đó, kịch bản phim phải khai thác được hồn cốt và chiều sâu văn hóa của người Việt. Người lính ra trận không chỉ vì lý tưởng cao quý, mà còn vì những điều giản dị, thiêng liêng: mảnh sân, gốc đa, gia đình, làng xóm và lời hứa với người mẹ, người vợ. Chính lá thư nhà ố vàng, tấm ảnh người thương, hay lời thề bảo vệ tổ tiên... mới là những chi tiết khắc sâu vào tâm khảm người xem.

Vì vậy, chúng ta không thể phó mặc những dự án nghệ thuật mang "hồn thiêng sông núi" này cho thị trường may rủi. Chúng cần một chính sách đặc thù, một sự đầu tư xứng tầm từ Nhà nước, không chỉ để tồn tại, mà còn để bắt kịp với thời đại và chinh phục thế hệ trẻ.

Chúng ta cần những "vườn ươm kịch bản" thực thụ, nơi các nhà biên kịch được sống cùng các nhà sử học và đặc biệt là các nhà nhân học, để tìm ra những hạt ngọc của sự thật. Cần có chính sách đầu tư bài bản cho giai đoạn nghiên cứu và điền dã, yêu cầu các đoàn phim phải "ăn nằm" với bối cảnh, để "chiều sâu nhân học" không còn là lý thuyết trên giấy, mà trở thành hơi thở, thành da thịt, thành ánh mắt đầy ám ảnh của nhân vật trên màn ảnh.

Các nền điện ảnh vĩ đại của thế giới đã cho thấy: Khi họ kết hợp được sử thi hoành tráng với bi kịch cá nhân, họ đã biến lịch sử dân tộc thành niềm tự hào toàn cầu.

Song song đó, phải có chính sách đột phá về công nghệ và hợp tác quốc tế: Giảm thuế tối đa cho thiết bị kỹ xảo hiện đại, tạo cơ chế linh hoạt và khuyến khích các dự án hợp tác sản xuất để học hỏi kỹ thuật kể chuyện tiên tiến của thế giới.

Và cuối cùng, chúng ta cần trải rộng tấm thảm đỏ để đưa những thước phim quý giá, được đầu tư bằng cả trái tim và trí tuệ này, đến với mọi rạp chiếu, mọi trường học, những ứng dụng chuyển đổi số,... để ngọn lửa tự hào dân tộc được thắp lên và trao truyền mãi mãi trong trái tim thế hệ trẻ.

Các ca khúc mang thông điệp tích cực, tự hào dân tộc như "Viết tiếp câu chuyện hòa bình" hay "Còn gì đẹp hơn"... đạt được hàng triệu, thậm chí hàng tỷ lượt xem trên các nền tảng số. Tiến sĩ đánh giá thế nào về sự thành công của những sản phẩm này trong việc truyền tải khát vọng vươn lên và khẳng định bản sắc dân tộc?

- Hàng tỷ lượt xem của các ca khúc mang tinh thần dân tộc gần đây không chỉ là một con số, đó là những con tim đã cùng chung nhịp đập. Sự thành công lay động này cho thấy lòng yêu nước trong thế hệ trẻ không hề phai nhạt; nó chỉ đang tìm một ngôn ngữ biểu đạt mới, tinh tế và sâu sắc hơn.

Từ góc độ nhân văn, những tác phẩm này thành công vì chúng không "hô hào" về nghĩa vụ, mà lại chạm đến những giá trị phổ quát, những khát vọng sâu thẳm trong mỗi con người: Khát vọng về hòa bình, bản sắc dân tộc, niềm rung động trước cái đẹp (Còn gì đẹp hơn...), và tình yêu thiêng liêng với gia đình, quê hương.

Cảm xúc ở đây được thể hiện như một niềm hạnh phúc, một niềm tự hào cá nhân, trong trẻo và đầy ánh sáng, khiến người trẻ tìm thấy chính mình trong đó và tự nguyện cất lên tiếng hát.

Những ca khúc ấy đã trở thành "nhạc hiệu" cho các nghi lễ mới của thế hệ, vang lên từ sân vận động đến sân trường, gắn kết họ lại.

Từ góc độ nhân học, trong thế giới số, mỗi lượt chia sẻ không còn là một cú nhấp chuột vô tri, nó đã trở thành một nghi lễ đương đại để khẳng định căn tính. Khi một người trẻ chia sẻ ca khúc, họ đang thực hiện một hành vi văn hóa: "Tôi là người Việt Nam, và tôi tự hào về vẻ đẹp này".

Họ đang cùng nhau dệt nên một cộng đồng tưởng tượng rộng lớn, nơi hàng triệu người xa lạ bỗng trở nên thân thuộc trong cùng một niềm tự hào, biến nó thành động lực vươn lên để vun đắp cho bản sắc chung của người Việt.

Văn hóa là “lá chắn mềm” bảo vệ bản sắc trước làn sóng toàn cầu hóa - 5

Màn trình diễn "Viết tiếp câu chuyện hòa bình" của Đông Hùng và Võ Hạ Trâm trong dịp đại lễ 30/4 (Ảnh: Nhân vật cung cấp).

Văn kiện Đại hội Đảng XIV cần có cơ chế gì để tối ưu sức mạnh văn hóa đại chúng? Cần những giải pháp gì để khuyến khích và phát huy vai trò của các nghệ sĩ, nhà sản xuất sản phẩm văn hóa nghệ thuật?

- Văn kiện cần có những định hướng thực sự mang tinh thần nhân văn để tiếp sức cho dòng chảy sáng tạo của các nghệ sĩ, nhà sản xuất... Để làm được điều này, Văn kiện cần mở ra những định hướng và cơ chế tạo cảm hứng để tối ưu hóa sức mạnh này.

Nhà nước không nên quản lý, hay là "người gác cổng" mà hãy là "người kiến tạo", "bà đỡ", "mạnh thường quân" cho những dự án sáng tạo nghệ thuật tiềm năng.

Do đó, rất cần có những hợp tác chiến lược giữa công và tư, phá bỏ rào cản hành chính cho các hoạt động văn hóa.

Quan trọng hơn hết, chúng ta cần những quỹ đầu tư với sứ mệnh rõ ràng nhằm ươm mầm và trở thành "bệ phóng" cho các tài năng nghệ thuật, đặc biệt là người trẻ, giúp họ đủ sức cạnh tranh trên sân khấu quốc tế.

Như Tổng Bí thư Tô Lâm từng gợi ý về việc mời nghệ sĩ giỏi trực tiếp tham gia đào tạo âm nhạc trong trường phổ thông. Đây có lẽ là một trong những giải pháp rất hữu ích để vừa truyền cảm hứng nghệ thuật lại vừa nuôi dưỡng tài năng cho thế hệ tiếp theo.

Song song với đó, tôi cho rằng cần tạo cơ chế biết lắng nghe trước khi muốn dẫn dắt. Cần có những bộ phận chuyên "giải mã văn hóa số", thấu hiểu ngôn ngữ, thấu hiểu những bộ lọc tinh thần của giới trẻ. Hãy trân trọng và tôn vinh các biểu tượng mới của họ bằng những giải thưởng quốc gia uy tín.

Và khi một tác phẩm giá trị xuất hiện, các cơ quan truyền thông Nhà nước hãy là người khuếch đại, lan tỏa nó bằng tất cả niềm tự hào, thay vì để nghệ sĩ đơn độc trong hành trình lan tỏa cái đẹp mới. Đó chính là cách chúng ta vun đắp lòng yêu nước và khát vọng vươn lên một cách tự nhiên và bền bỉ nhất!

Tiến sĩ Nguyễn Vũ Hoàng là Phó trưởng Khoa Nhân học và Tôn giáo học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội.

Ông nhận bằng Tiến sĩ Nhân học từ Đại học Toronto, Canada (năm 2017). 

Tiến sĩ Hoàng từng làm nghiên cứu viên tại Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam (2005-2019) và Viện Nghiên cứu Văn hóa (2019-2020), chuyên sâu về biến đổi văn hóa - xã hội khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Indonesia và Brunei.