Tâm điểm
Trần Đức Thịnh

Nỗi đau từ biển

Tôi vẫn còn nhớ như in những ngày tháng Tư năm 2014, khi đang sống tại Hàn Quốc và dõi theo từng bản tin về vụ chìm phà Sewol. Đó không chỉ là một vụ tai nạn đường thủy đơn thuần, mà là thảm kịch làm rung chuyển đất nước. Một chiếc phà chở hơn 400 người, trong đó phần lớn là học sinh trung học đang trên đường đi dã ngoại, đã bị lật ngoài khơi đảo Jindo, khiến hơn 300 người thiệt mạng.

Những bản tin cập nhật từng giờ, từng phút khiến cả xã hội như nín thở. Trên truyền hình, hàng trăm khuôn mặt thất thần ngồi bên bờ biển, khóc cạn nước mắt và cầu nguyện trong tuyệt vọng. Tôi không quen ai trong số họ, nhưng khi nhìn ánh mắt họ, tôi cảm thấy như mình cũng đang đánh mất một điều gì đó không thể lấy lại.

Và rồi, khi hay tin về vụ lật tàu du lịch ở vùng biển Hạ Long, tôi lại thấy trái tim mình thắt lại. Hai thảm họa với những nguyên nhân khác nhau và bối cảnh khác nhau, nhưng đau thương mất mát thì vẫn vậy. Vẫn là cảm giác đau đớn ngày nào lại ùa về: những gia đình đổ ra bờ biển, hy vọng mong manh vào một phép màu. Nhưng phép màu không đến. Biển trả về thi thể lạnh lẽo, những giấc mơ không bao giờ còn được trọn vẹn.

Nỗi đau mất mát khôn nguôi một lần nữa gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về an toàn hàng hải trong du lịch.

Nỗi đau từ biển - 1

Theo báo cáo của UBND tỉnh Quảng Ninh, tàu Vịnh Xanh 58 là loại tàu vỏ sắt đóng năm 2015, chủ tàu là ông Đoàn Văn Trình (thường trú tại phường Hà An, tỉnh Quảng Ninh) (Ảnh: Hải Nam).

Vụ tai nạn phà Sewol sau đó đã được điều tra kỹ lưỡng, và nguyên nhân xác định rõ ràng do con người. Con tàu chở quá tải hàng hóa vượt mức cho phép, đồng thời bị sửa đổi thiết kế làm mất ổn định trọng tâm mà không được thẩm định an toàn. Tệ hơn, vào thời điểm xảy ra tai nạn, tàu đã đánh lái đột ngột trong khi không đủ tốc độ an toàn, khiến thân tàu nghiêng và nước tràn vào. Thảm kịch không dừng ở đó. Thuyền trưởng cùng nhiều thuyền viên rời tàu, trong khi hành khách ở bên trong. Lực lượng cứu hộ bị rối loạn, phản ứng chậm trễ…

Theo thông tin đến nay, vụ lật tàu tại Hạ Long được xác định do thời tiết cực đoan. Cơn dông lốc ập đến bất ngờ khiến con tàu mất ổn định và bị lật. Liệu tai nạn này có thể phòng ngừa được hay không? Rất nhiều câu hỏi cần tiếp tục được làm rõ.

Các câu hỏi không phải để quy chụp hay đổ lỗi cho bất kỳ cá nhân, tổ chức nào. Trong tai nạn, điều đầu tiên chúng ta cần là sự cảm thông và sẻ chia. Nhưng sau cảm xúc ấy, điều xã hội cần hơn là làm rõ nguyên nhân, trách nhiệm, tổ chức rút kinh nghiệm và bài học, để qua đó hy vọng rằng chúng ta sẽ không bao giờ còn phụ thuộc vào may rủi của thời tiết khi tổ chức du lịch trên biển.

Việc cấp thiết hiện nay là xây dựng một hệ thống phối hợp chuyên nghiệp, đồng bộ giữa ngành khí tượng, ngành du lịch, ngành giao thông đường thủy và lực lượng cứu hộ.

Trong những năm gần đây, Trung tâm dự báo khí tượng thủy văn Quốc gia đã phát triển hệ thống bản tin và cảnh báo thời tiết đến cấp xã/phường, hỗ trợ vùng đất liền và biển cập nhật liên tục 24/24 giờ, dự báo đến 10 ngày. Một cơ chế như vậy, về lý thuyết, hoàn toàn có thể phục vụ rất tốt cho công tác dự báo phục vụ du lịch biển tại các tỉnh.

Các địa phương như TPHCM, Hải Phòng đã có văn bản yêu cầu dừng tàu du lịch khi xuất hiện dông lốc, áp dụng trực ban 24/24 và hướng dẫn tàu tránh trú an toàn. Thủ tướng Chính phủ cũng đã có chỉ đạo các địa phương phối hợp với ngành khí tượng, kiểm đếm khách, kiểm tra tàu thuyền, tổ chức sơ tán khách du lịch khi cần thiết.

Tóm lại, các văn bản phối hợp đã được thiết lập tương đối rõ ràng, cả ở cấp Trung ương và địa phương. Tuy nhiên, hiệu quả thực thi thực tế vẫn còn nhiều vấn đề. Cơ chế phân quyền quyết định cho phép hay cấm tàu chạy vẫn tùy từng nơi hoặc doanh nghiệp vận hành. Bên cạnh đó, cần có cơ chế ràng buộc trách nhiệm cụ thể: nếu có tai nạn, ai chịu trách nhiệm?

Thay vì chỉ dừng lại ở việc dự báo qua đài phát thanh hay truyền hình, cần triển khai các nền tảng cảnh báo kỹ thuật số: ứng dụng điện thoại, bảng điện tử tại cảng, thiết bị cảnh báo trực tiếp đến thuyền trưởng. Ngoài ra, có lẽ đã đến lúc các đơn vị du lịch cũng phải chủ động tiếp cận nguồn tin dự báo, có thể là bằng cách xây dựng kênh riêng hoặc mua dịch vụ từ các tổ chức chuyên môn – tương tự ngành hàng không. Chúng ta phát triển du lịch không thể chỉ đơn thuần quảng bá phong cảnh đẹp. Điều du khách cần hơn cả là sự an tâm, là niềm tin rằng tính mạng của họ được trân trọng và bảo vệ. Và điều đó chỉ đến khi chúng ta dám nhìn nhận sự thật, dám thay đổi, và dám hành động.

Không chỉ có cảnh báo, mà cơ chế phản ứng cũng cần được định hình lại. Cần có một lực lượng phản ứng nhanh chuyên trách cho các vùng du lịch ven biển, với sự tham gia của bộ đội biên phòng, cứu hộ đường thủy, dân quân và các ngư dân địa phương được tập huấn.

Các kịch bản diễn tập phải được tổ chức thường xuyên, sát thực tế, có giả lập tai nạn phức tạp. Việc trang bị áo phao, thuyết minh an toàn trước mỗi chuyến đi không thể chỉ mang tính hình thức mà cần trở thành một phần bắt buộc và được kiểm tra ngẫu nhiên. Hành khách cần được hướng dẫn như thể họ đang bước lên một chuyến bay, với quy trình an toàn rõ ràng, không lơi lỏng.

Trên hết, cần xác lập một bản đồ vùng rủi ro cao trong du lịch biển – những nơi thường có dòng xoáy, nơi dễ xảy ra dông lốc, vùng có đá ngầm – và tích hợp thông tin đó vào hệ thống vận hành tàu. Một người lái xe buýt đường dài không thể tự chọn đi vào vùng lũ nếu có cảnh báo, thì người điều khiển phương tiện đường thủy cũng cần bị ràng buộc bởi những giới hạn đó. Cơ chế phân quyền trách nhiệm phải cụ thể: ai chịu trách nhiệm nếu tàu rời bến trong điều kiện nguy hiểm? Ai là người cuối cùng được phép phê duyệt hay dừng chuyến? Nếu xảy ra tai nạn, cơ quan nào đứng đầu điều phối cứu hộ?

Tất cả những điều này không thể được thực hiện chỉ bằng một vài văn bản hành chính. Nó cần một sự thay đổi tư duy và hành động từ tất cả các bên liên quan.

Những mất mát đã qua là không thể lấy lại. Nỗi đau quá lớn, cũng có nghĩa lời cảnh tỉnh rất lớn. Nỗi đau này phải được chuyển thành hành động để có những thay đổi thực chất và trách nhiệm rõ ràng, nếu không đây sẽ mãi mãi là vết thương không bao giờ khép lại.

Tác giả: Ông Trần Đức Thịnh tốt nghiệp thạc sĩ, ngành Kỹ thuật dân dụng và môi trường tại Hàn Quốc, hiện làm việc trong lĩnh vực môi trường nước và biến đổi khí hậu tại Việt Nam.

Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!