Tâm điểm
Đặng Thị Thúy Diễm

Quấy rối trên Metro

Vụ việc người đàn ông 35 tuổi có hành vi sàm sỡ một cô gái trên tuyến Metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên) vào chiều 14/8 vừa qua đã khiến dư luận bức xúc.

Điều đáng lo ngại không chỉ nằm ở một hành vi đơn lẻ, mà là chuỗi vi phạm lặp đi lặp lại nhiều lần trên cùng tuyến. Một số phụ nữ cho biết từng là nạn nhân, thậm chí có người chứng kiến đối tượng sàm sỡ người khác, nhưng tất cả đều chọn im lặng cho đến khi sự việc được xử lý. Chính sự im lặng này đã tạo khoảng trống để hành vi tiếp tục diễn ra, đồng thời phơi bày những lỗ hổng trong cơ chế phòng ngừa, xử lý và bảo vệ nạn nhân trên các phương tiện giao thông công cộng.

Theo nghiên cứu của Tổ chức ActionAid năm 2014, nhiều phụ nữ và trẻ em gái ở Hà Nội và TPHCM từng bị quấy rối nơi công cộng, nhưng đa số vụ việc không được tố giác. Nạn nhân thường im lặng vì sợ ảnh hưởng đến danh dự, ngại rắc rối pháp lý, hoặc thiếu niềm tin vào khả năng được bảo vệ. Người chứng kiến cũng dễ bỏ qua, cho rằng hành vi xảy ra quá nhanh, khó có bằng chứng hoặc xem đó là “chuyện nhỏ”.

Quấy rối trên Metro - 1

Cô gái tố người đàn ông có hành vi sàm sỡ (Ảnh: Tiêu Lạc).

Trong một số trường hợp, nỗi sợ về sự phán xét của cộng đồng còn lớn hơn cả nỗi sợ về hành vi xâm hại. Đơn cử, năm 2019, một hành khách nữ trên chuyến bay Hà Nội – TPHCM tố bị chạm vào cơ thể nhưng lại bị chỉ trích ngược vì “ngồi sai tư thế” hay “hiểu nhầm”. Khi xã hội vẫn còn duy trì quan niệm đổ lỗi cho phụ nữ thay vì lên án kẻ vi phạm, vòng luẩn quẩn im lặng càng khó bị phá vỡ.

Theo quy định hiện nay, hành vi sàm sỡ có thể bị xử phạt hành chính từ 5 đến 8 triệu đồng, nếu đủ yếu tố cấu thành tội phạm mới bị khởi tố. Mức phạt này được cho là nhẹ so với tính chất của hành vi và thiếu sức răn đe. Trong khi đó, với các hệ thống giao thông công cộng nói chung và hệ thống mới như Metro, việc thiếu quy trình ứng phó cụ thể khiến nạn nhân khó mạnh dạn tố giác khi bị quấy rối.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy nhiều quốc gia đã áp dụng các biện pháp mạnh để ngăn chặn quấy rối nơi công cộng. Tại Nhật Bản đã triển khai toa tàu dành riêng cho phụ nữ vào giờ cao điểm từ những năm 2000. Còn ở Hàn Quốc đã lắp đặt nút báo động khẩn cấp ngay trên tàu, cho phép nạn nhân hoặc nhân chứng liên hệ cảnh sát tức thì. Singapore xử lý hình sự cả những hành vi tưởng chừng “nhẹ”, với mức án lên tới vài năm tù. Những mô hình này cho thấy khung pháp luật đóng vai trò quan trọng, đồng thời khẳng định thông điệp rõ ràng: xã hội không dung thứ cho hành vi xâm hại.

Tất nhiên việc áp dụng kinh nghiệm quốc tế cần được cân nhắc theo điều kiện thực tế ở Việt Nam. Với Metro số 1, bố trí riêng toa tàu cho nữ như Nhật Bản có thể chưa phù hợp do lưu lượng hành khách chưa quá đông. Ngược lại, các giải pháp như lắp camera giám sát, nút báo động khẩn cấp, hệ thống loa thông báo tức thì hay đào tạo kỹ năng xử lý cho nhân viên metro sẽ khả thi và hiệu quả hơn trong giai đoạn hiện nay.

Đằng sau sự im lặng của nạn nhân còn là những rào cản văn hóa khó xóa bỏ. Khi xảy ra sự việc, nhiều phụ nữ lo sợ bị phán xét về trang phục, hành vi, thay vì được bảo vệ; vô hình trung trách nhiệm bị chuyển từ kẻ vi phạm sang nạn nhân, sự im lặng trở thành lựa chọn. Muốn thay đổi vấn đề này, xã hội cần dứt khoát chấm dứt việc đổ lỗi cho phụ nữ và khẳng định rõ trách nhiệm pháp lý lẫn đạo đức thuộc về kẻ xâm hại. Chỉ khi nạn nhân được tôn trọng, tin tưởng và bảo vệ, vòng luẩn quẩn im lặng mới có thể bị phá vỡ.

Về pháp lý, cần xem xét nâng mức xử phạt hành chính, sửa đổi và bổ sung quy định xử lý hình sự đối với hành vi sàm sỡ ở nơi công cộng, trên phương tiện giao thông công cộng; đồng thời quy định quy trình bảo vệ nạn nhân từ tiếp nhận thông tin, thu thập bằng chứng, giữ kín danh tính đến hỗ trợ tâm lý.

Về kỹ thuật, cần đầu tư hệ thống camera chất lượng cao, lắp đặt nút báo động khẩn cấp, phát triển ứng dụng phản ánh trực tuyến, đồng thời đào tạo nhân viên metro kỹ năng hỗ trợ nạn nhân và phối hợp nhanh với lực lượng chức năng. Không gian toa tàu và nhà ga cũng cần được thiết kế minh bạch, hạn chế các “góc khuất” để giảm nguy cơ quấy rối.

Về xã hội, cần đẩy mạnh truyền thông để nâng cao nhận thức rằng quấy rối tình dục không phải “chuyện nhỏ” mà là hành vi xâm phạm nhân phẩm và quyền công dân. Giáo dục về bình đẳng giới và kỹ năng tự bảo vệ cần được đưa vào trường học và cộng đồng. Đồng thời, cộng đồng cần khuyến khích nhân chứng dám lên tiếng, thay vì thờ ơ, để tạo sức mạnh tập thể bảo vệ nạn nhân.

Các giải pháp trên cần được triển khai theo lộ trình. Biện pháp kỹ thuật và đào tạo nhân viên có thể thực hiện ngay, trong khi sửa đổi quy định pháp luật và thay đổi định kiến xã hội cần thời gian dài hơn. Tuy vậy, chỉ khi các giải pháp trên được thúc đẩy đồng bộ, vòng luẩn quẩn im lặng mới có thể bị phá vỡ và một môi trường công cộng an toàn mới được xây dựng.

Một đô thị văn minh không chỉ được đo bằng những công trình hiện đại, mà còn bằng việc phụ nữ và trẻ em có thể tự tin di chuyển, học tập, làm việc trong một môi trường an toàn, công bằng và tôn trọng.

Tác giả: Bà Đặng Thị Thúy Diễm tốt nghiệp Thạc sĩ chuyên ngành Phân tích chính sách thuộc ngành Chính sách công tại trường Đại học Fulbright Việt Nam, đồng thời sở hữu bằng Thạc sĩ Xã hội học tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM. Hiện bà là nghiên cứu viên tại Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Đà Nẵng. Với nền tảng học thuật liên ngành và mối quan tâm sâu sắc đến các vấn đề xã hội, bà Diễm tập trung nghiên cứu các chính sách phát triển bền vững, an sinh xã hội và nâng cao chất lượng sống cho cộng đồng địa phương.

Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!