DNews

Ngân hàng bóng tối: "Quả bom" 4.500 tỷ USD và nỗi ám ảnh khủng hoảng 2008

Cẩm Hà

(Dân trí) - Vài vụ phá sản tưởng chừng nhỏ lẻ đang hé lộ một hộp đen 3.000 tỷ USD. CEO phố Wall thấy “bọ gián”. IMF mất ngủ. Liệu một cú sốc 4.500 tỷ USD từ bóng tối tài chính sắp xảy ra?

Một câu nói đùa cợt nhưng đầy sức nặng từ CEO JPMorgan Chase, Jamie Dimon, đang ám ảnh phố Wall. Khi được hỏi về những vụ gian lận và phá sản xuất hiện ngày một nhiều, ông ví chúng như "những con bọ gián".

"Tôi không nên nói điều này", ông Dimon nói trong một cuộc gọi hội nghị, "nhưng nếu bạn thấy một con bọ gián, có thể còn nhiều con khác".

Những "con bọ gián" ông nhắc đến là có thật. Tricolor Holdings, một công ty cho vay ô tô tại Texas chuyên phục vụ khách hàng có điểm tín dụng thấp, nộp đơn phá sản. First Brands, một nhà cung ứng phụ tùng ô tô, sụp đổ giữa nghi vấn gian lận sổ sách kế toán. Hàng loạt ngân hàng lớn lập tức chịu vạ lây: Fifth Third Bank báo lỗ tiềm năng 200 triệu USD, JPMorgan mất 170 triệu USD.

Cùng lúc đó, 2 ngân hàng khu vực Zions Bank và Western Alliance Bank bất ngờ công bố các vụ kiện liên quan đến những khoản vay thương mại bị cho là gian lận, với thiệt hại hàng chục triệu USD.

Phản ứng của thị trường ngay lập tức. Cổ phiếu ngân hàng khu vực Mỹ lao dốc, chỉ số Dow Jones mất 5%. Làn sóng bán tháo nhanh chóng lan sang châu Âu và châu Á. Giới đầu tư không hoảng sợ vì vài trăm triệu USD bị mất. Họ hoảng sợ vì nhận ra đây có thể chỉ là phần nổi của một tảng băng chìm khổng lồ, đó là hệ thống ngân hàng bóng tối.

Ngân hàng bóng tối: Quả bom 4.500 tỷ USD và nỗi ám ảnh khủng hoảng 2008 - 1

Thị trường chứng khoán Mỹ và châu Âu lao dốc do lo ngại về rủi ro trong hệ thống ngân hàng ngầm (Ảnh: Reuters).

“Bóng ma” 4.500 tỷ USD và nỗi mất ngủ của IMF

Thuật ngữ "ngân hàng bóng tối" hay "ngân hàng ngầm" (shadow banking) được nhà kinh tế Paul McCulley đặt ra vào năm 2007, chỉ một năm trước khi Lehman Brothers sụp đổ. Nó dùng để chỉ tất cả các định chế tài chính hoạt động như ngân hàng (nhận tiền và cho vay) nhưng lại nằm ngoài hệ thống ngân hàng truyền thống và, quan trọng nhất, gần như không bị giám sát.

Sau cuộc khủng hoảng 2008, các nhà lập pháp toàn cầu, đặc biệt là Mỹ với Đạo luật Dodd-Frank, đã siết chặt quy định với các ngân hàng truyền thống. Họ buộc các ngân hàng phải tăng vốn, giảm rủi ro. Điều này khiến hệ thống ngân hàng an toàn hơn, nhưng cũng tạo ra một khoảng trống khổng lồ.

Khi các doanh nghiệp có độ rủi ro cao không thể tiếp cận vốn từ ngân hàng, hoặc khi nhà đầu tư thèm khát mức lợi suất cao hơn trong môi trường lãi suất thấp kéo dài, dòng tiền đã ồ ạt chảy vào khu vực này.

Theo Hội đồng Ổn định Tài chính (FSB), quy mô của hệ thống ngân hàng bóng tối đã phình to lên tới 250.000 tỷ USD, chiếm gần 1/2 tổng tài sản tài chính toàn cầu. Riêng các quỹ đầu cơ hiện đang quản lý khối tài sản gấp 15 lần so với năm 2008.

Điều đáng báo động hơn, theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), mức độ liên đới của các ngân hàng truyền thống với khu vực "bóng tối" này đã lên tới 4.500 tỷ USD - tương đương toàn bộ quy mô nền kinh tế Anh. Sự đan xen phức tạp này khiến Tổng giám đốc IMF, bà Kristalina Georgieva, phải thừa nhận: “Khả năng một cuộc khủng hoảng nổ ra từ khu vực tài chính phi ngân hàng khiến tôi đôi khi mất ngủ”.

Nỗi lo của bà không phải là không có cơ sở. Điểm chí mạng của hệ thống ngân hàng bóng tối nằm ở sự mờ ám của nó. "Sự mờ ám trong tín dụng tư nhân không phải là lỗi mà đó là tính năng", nhà đầu cơ nổi tiếng Jim Chanos từng mỉa mai. Do hoạt động ngoài tầm ngắm của các cơ quan quản lý, các tổ chức này có thể thực hiện những vụ đặt cược rủi ro với đòn bẩy cực cao mà không cần phải minh bạch thông tin.

Marc Rowan, CEO của Apollo Global Management, một trong những tay chơi lớn nhất thị trường, thẳng thắn chia sẻ tại một hội nghị: “Trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt, ai cũng muốn thắng, và đôi khi điều đó dẫn đến việc bỏ qua những nguyên tắc an toàn”.

Từ vài "con gián" đến nguy cơ sụp đổ dây chuyền

Các vụ phá sản của Tricolor và First Brands chính là minh chứng cho việc “bỏ qua nguyên tắc an toàn” có thể dẫn đến hậu quả tai hại như thế nào. Nhưng nguy hiểm hơn cả những khoản lỗ đơn lẻ là nguy cơ lây lan, hay còn gọi là rủi ro hệ thống.

“Không ai thật sự nắm được toàn cảnh,” chuyên gia James Reilly của Capital Economics nhận xét. “Vì thế, việc mọi người rút bớt tiền khỏi thị trường là điều dễ hiểu, giờ ai cũng đang tìm chỗ trú ẩn an toàn”.

Cơ chế lây lan trong thế giới bóng tối vô cùng đáng sợ. Thứ nhất, các quỹ tín dụng tư nhân thường thiếu thanh khoản. Nhà đầu tư không thể dễ dàng mua đi bán lại các chứng chỉ quỹ như cổ phiếu. Khi có tin xấu, tất cả mọi người sẽ cùng đổ xô thoát ra, gây ra hiệu ứng đàn áp (herd behavior) và một cuộc bán tháo tài sản lan rộng.

Thứ hai, để tối đa hóa lợi nhuận, các quỹ đầu cơ thường sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức không tưởng. Một ví dụ điển hình là giao dịch “basis trade”, khi họ mua trái phiếu Kho bạc Mỹ và bán hợp đồng tương lai tương ứng để ăn chênh lệch giá nhỏ. Để kiếm lời từ chênh lệch mỏng manh này, họ phải vay nợ với đòn bẩy lên tới 50-100 lần.

Chỉ một biến động nhỏ của thị trường cũng có thể khiến họ bị gọi ký quỹ, buộc phải bán tháo tài sản, gây ra một cơn địa chấn thanh khoản. Tình huống tương tự từng xảy ra vào đầu đại dịch Covid-19, buộc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) phải bơm 1.600 tỷ USD để giải cứu thị trường.

Giáo sư Amit Seru từ Đại học Stanford cảnh báo: “Điều đó tạo ra hiệu ứng dây chuyền. Và bạn luôn phải lo về những hiệu ứng dây chuyền đó”.

Tình hình hiện tại gợi nhớ đến vụ sụp đổ của Silicon Valley Bank năm 2023, dù nguyên nhân có khác nhau. Khi đó là rủi ro lãi suất, còn hiện tại là rủi ro tín dụng và thanh khoản. Khi các ngân hàng thấy những "con gián" xuất hiện trong danh mục cho vay của các đối tác tư nhân, họ sẽ siết chặt tiêu chuẩn tín dụng, khiến dòng vốn đột ngột bị thắt lại.

Điều này sẽ bóp nghẹt những doanh nghiệp yếu kém, đặc biệt là những công ty phục vụ người tiêu dùng thu nhập thấp, vốn đang chịu áp lực từ chi phí sinh hoạt leo thang.

Ngân hàng bóng tối: Quả bom 4.500 tỷ USD và nỗi ám ảnh khủng hoảng 2008 - 2

Sự sụp đổ của Lehman Brothers năm 2008 đã châm ngòi cho khủng hoảng tài chính toàn cầu, khiến tín dụng đóng băng và kinh tế rơi vào suy thoái sâu (Ảnh: Getty).

Cái chết bởi "nghìn vết cắt"

Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng so sánh với Lehman Brothers có thể không hoàn toàn chính xác. Cuộc khủng hoảng lần này, nếu xảy ra, có thể sẽ không phải là một vụ nổ lớn làm sụp đổ hệ thống ngay lập tức, mà là một "cái chết bởi hàng nghìn vết cắt nhỏ".

Sự khác biệt nằm ở cấu trúc phân tán rủi ro.

Ngày trước, ngân hàng cho vay và giữ khoản nợ đó trên sổ sách. Giờ đây, thế giới tín dụng phức tạp hơn nhiều. Các ngân hàng có thể khởi tạo khoản vay, sau đó chuyển giao rủi ro cho các tổ chức phi ngân hàng (ngân hàng bóng tối) để thu phí dịch vụ.

Các quỹ tín dụng tư nhân huy động tiền từ các công ty bảo hiểm, quỹ hưu trí và giới siêu giàu. Sau đó, các khoản vay này tiếp tục được tái gói (repackage). Thị trường "nghĩa vụ nợ có thế chấp" (CLO) đang bùng nổ, với khoảng 380 tỷ USD được phát hành chỉ trong năm 2025, tăng 20% so với cùng kỳ năm ngoái.

Rủi ro không còn tập trung ở một vài ngân hàng lớn, mà được phân bổ đi khắp nơi. Một khoản vay tư nhân có thể len lỏi vào các "quỹ bán thanh khoản" (semi-liquid funds). Deloitte ước tính loại quỹ này có thể thu hút tới 4.100 tỷ USD vào năm 2030, trong đó 40% đến từ các nhà đầu tư cá nhân.

Điều này có nghĩa là khi một công ty như Tricolor vỡ nợ, người bị ảnh hưởng không chỉ là các ngân hàng lớn. Số người bị ảnh hưởng có thể rất lớn, từ quỹ hưu trí của bạn, quỹ tài trợ của một trường đại học, cho đến tài khoản tiết kiệm cá nhân của một người về hưu. Rất nhiều người trong số họ thậm chí không biết mình là chủ nợ gián tiếp của các khoản vay rủi ro này.

Mỗi khoản lỗ có thể nhỏ, nhưng nếu hàng trăm công ty cùng vỡ nợ, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Mỹ đang vận hành như "nền kinh tế hai tốc độ" (theo lời Chủ tịch Goldman Sachs John Waldron), nơi một bên hưởng lợi từ AI, bên còn lại chịu áp lực chi phí sinh hoạt, thì hàng nghìn nhà đầu tư sẽ cùng "chảy máu".

Đó là một kiểu "chết dần" của hệ thống, không phải do một cú sập lớn, mà bởi vô số vết thương nhỏ rải rác.

Và nỗi sợ này đang vượt ra khỏi biên giới nước Mỹ. Các nhà đầu tư tại châu Âu đang nơm nớp theo dõi. "Các vụ vỡ nợ thường tập trung vào giai đoạn cuối của chu kỳ", ông Johann Scholtz của Morningstar cảnh báo. "Những rạn nứt này có thể là dấu hiệu cho thấy căng thẳng đang lan sang châu Âu".

Phố Wall là giải pháp hay chúng ta đang tự trấn an?

Trước cơn hoảng loạn, vẫn có những tiếng nói bình tĩnh. CEO Jay Hatfield của Infrastructure Capital Advisors cho rằng phản ứng của thị trường là thái quá. "Mọi bằng chứng thực tế đều cho thấy không có vấn đề mang tính hệ thống", ông nói.

Một số chuyên gia khác, như Wayne Wicker, Chủ tịch Opal Capital, nhận định đây chỉ là một chu kỳ kinh tế bình thường: khi dòng vốn chảy vào tín dụng tư nhân quá lớn, một số doanh nghiệp yếu kém tất yếu sẽ được tài trợ và cuối cùng sẽ thất bại.

Thậm chí, có một góc nhìn độc đáo cho rằng, nếu khủng hoảng thực sự ập đến từ "bóng tối", thì lần này, các ngân hàng phố Wall có thể không phải là vấn đề.

Không giống như năm 2008, các ngân hàng lớn của Mỹ hiện có nền tảng tài chính cực kỳ mạnh mẽ, với lượng vốn dự trữ dồi dào. Họ có thể đóng vai trò như một tấm đệm bảo vệ, một "lá chắn" nếu thị trường cho vay ngoài ngân hàng lao dốc. Như một nhà phân tích bình luận: "Lần này, phố Wall không phải là vấn đề mà có thể chính là giải pháp".

Ngân hàng bóng tối: Quả bom 4.500 tỷ USD và nỗi ám ảnh khủng hoảng 2008 - 3

Khác với năm 2008, các ngân hàng lớn của Mỹ nay có nền tảng tài chính vững mạnh, đủ sức làm “lá chắn” nếu thị trường cho vay phi ngân hàng sụp đổ (Ảnh: Getty).

Nhưng sự trấn an đó có thể là nguy hiểm. Các nhà quản lý đang ở trong một thế lưỡng nan kinh điển: "Nếu giám sát chặt, bạn sẽ kìm hãm sự linh hoạt của thị trường; nhưng nếu buông lỏng, rủi ro lây lan vẫn luôn rình rập", giáo sư Seru của Stanford chỉ ra.

Và ngay cả khi tăng cường giám sát các quỹ đầu cơ, điều đó có thể chỉ khiến một loại tổ chức mờ ám khác xuất hiện để làm điều tương tự. "Tôi không thấy điều này khiến hệ thống tài chính an toàn hơn", giáo sư Goldstein (Wharton) kết luận.

Khi thị trường repo (vay vốn ngắn hạn) đột ngột sôi động trở lại - một dấu hiệu cho thấy các tổ chức đang tìm kiếm tiền mặt khẩn cấp - và những "con bọ gián" gian lận bắt đầu lộ diện, không ai dám chắc điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

Các chuyên gia tại Panmure Liberum cảnh báo đầy thực tế: “Fed và các ngân hàng trung ương có thể bơm tiền hỗ trợ, nhưng chúng tôi đủ kinh nghiệm để nhớ rằng, năm 2007-2008, người ta cũng từng nói những lời trấn an như thế, ngay trước khi khủng hoảng nổ ra”.