Ứng phó với mưa bão dị thường: Đừng lãng quên tri thức bản địa
Biến đổi khí hậu không chỉ là những con số trên màn hình hay những đợt mưa bão dị thường trên bản tin tối. Câu chuyện này nói về con người, cách sống của chúng ta, và sự thích nghi với một thế giới đang thay đổi. Mặc dù khoa học hiện đại cung cấp những công cụ mạnh mẽ, nhưng một nguồn thông tin quý giá khác đôi khi bị bỏ qua: tri thức bản địa.
Câu chuyện ông Ma Seo Chứ, Trưởng thôn Kho Vàng, xã Cốc Lầu (huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai) dẫn 17 hộ dân gồm 115 nhân khẩu trong thôn di tản lên một quả núi cách khu dân cư 1km để lánh nạn, trong bối cảnh do ảnh hưởng bão Yagi (tháng 9/2024) nhiều quả đồi quanh thôn đang "no nước" có thể bị sạt lở, đổ sập xuống nhà dân bất cứ lúc nào là một trong những minh chứng về giá trị của tri thức bản địa. Được truyền qua nhiều thế hệ, những tri thức này nếu không bị mai một thì hoàn toàn có thể phát huy hiệu quả trong bối cảnh thiên tai khắc nghiệt, con người không thể tiếp cận với dự báo thời tiết hiện đại.
Tuy nhiên, những kiến thức như của ông Ma Seo Chứ không dễ dàng được đưa vào bảng tính hay mô hình máy tính, và các chuyên gia khí hậu không phải lúc nào cũng công nhận chúng.
Các kịch bản biến đổi khí hậu được xây dựng dựa trên nghiên cứu khoa học, chỉ ra những rủi ro trong thời gian dài sắp tới, có thể lên đến hàng chục năm, thậm chí cả trăm năm. Dĩ nhiên “còn lâu mới xảy ra” không phải là lý do để chúng ta không hành động, mà rất cần hành động càng sớm càng tốt. Vấn đề là với giả định thường rất xa, rất có thể một hành động nào đó dựa trên sự không chắc chắn sẽ gây lãng phí nguồn lực, đặc biệt với các nước nghèo.

Mưa lớn bất thường gây ngập lụt ở Hà Tĩnh hồi tháng 5 (Ảnh: Văn Nguyễn).
Mặc dù tiên tiến, khoa học khí hậu hiện đại đôi khi bị định hình bởi các quan điểm phương Tây, bỏ qua những kiến thức bản địa quan trọng. Điều này dẫn đến các giải pháp chung chung, cố gắng đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khu vực nhưng chưa chắc đã “đúng và trúng” mục tiêu. Chẳng hạn, một chương trình trồng rừng để hấp thụ carbon có thể thành công ở vùng thấp, song có thể gây hại cho nông dân ở vùng núi như Nậm Chảy (Lào Cai) nếu không tham khảo ý kiến cộng đồng địa phương.
Các nhà nghiên cứu đã và đang kêu gọi tính khách quan mạnh mẽ để giải quyết vấn đề trên; ý tưởng này được triết gia Sandra Harding đề xuất lần đầu trong cuốn sách Whose Science? Whose Knowledge? Approaching Women’s Lives (tạm dịch: Khoa học thuộc về ai? Tri thức thuộc về ai? Một cách tiếp cận đời sống phụ nữ). Harding lập luận rằng khoa học trở nên đáng tin cậy hơn khi bao gồm ý kiến của các nhóm thiệt thòi, như người nghèo ở nông thôn hay người dân bản địa. Từ các vụ sạt lở ở Tây Bắc Việt Nam đến lũ lụt ở Đồng bằng sông Cửu Long, những người này thường chịu thiệt hại nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu, nhưng lại không được tham vấn đầy đủ khi thiết kế chính sách ứng phó.
Việc kết hợp kiến thức bản địa sẽ giúp khoa học chính xác và công bằng hơn, phản ánh đúng nhu cầu của những người bị ảnh hưởng nhất. Ví dụ, khả năng dự đoán sạt lở của ông Ma Seo Chứ có thể cải thiện các hệ thống cảnh báo sớm ở vùng núi, và do đó nâng cấp các mô hình khí hậu hiện đại. Tương tự, nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long đã phát triển các phương pháp trồng lúa trong môi trường nhiễm mặn, có thể được nghiên cứu và mở rộng cho các khu vực khác. Những phát hiện này sẽ giúp khoa học khí hậu gắn liền với thực tiễn.
Vì sao cần nhìn nhận biến đổi khí hậu không chỉ dưới góc độ khoa học khí hậu, mà còn là vấn đề xã hội, vì trong nhiều trường hợp đây là câu chuyện dài về bất công môi trường. Chẳng hạn, mặc dù không hoặc rất ít gây ra khí thải nhà kính, những cộng đồng ở miền núi thường chịu thiệt hại nặng nề nhất từ lũ lụt, sạt lở hay hạn hán.
Việc nhìn nhận biến đổi khí hậu như một vấn đề xã hội khiến chúng ta đặt câu hỏi: Ai nên quyết định cách chúng ta ứng phó? Ai được hưởng lợi từ những giải pháp đó? Một dự án năng lượng tái tạo như trang trại gió ngoài khơi có thể giảm khí thải, nhưng nếu ý kiến của người dân địa phương bị bỏ qua, nó có thể làm tổn hại đến sinh kế của ngư dân. Tương tự, các dự án thủy điện đôi khi đã khiến người dân bản địa phải di dời, làm trầm trọng thêm hoàn cảnh vốn đã khó khăn của họ.
Công lý khí hậu nhấn mạnh sự cần thiết phải ưu tiên những người dễ bị tổn thương nhất trong các giải pháp khí hậu. Điều này có nghĩa là người dân bản địa phải tham gia tích cực hơn vào các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu. Các cơ quan nghiên cứu chính sách, nhà khoa học cần tăng cường hợp tác, thu nhận tri thức từ già làng, trưởng bản và người dân địa phương từ những vấn đề cụ thể như cải thiện hệ thống thoát nước ở vùng núi, bảo vệ cây xanh để giảm nguy cơ sạt lở, cho đến lên kịch bản về biến đổi khí hậu.
Chúng ta cần các giải pháp khoa học, kỹ thuật, xã hội, và kết hợp công nghệ hiện đại với trí tuệ bản địa. Chẳng hạn, thay vì chỉ dựa vào các công nghệ tiên tiến như thu giữ carbon, chúng ta có thể học hỏi từ các kỹ thuật quản lý đất bản địa. Nhiều người dân ở Tây Bắc sử dụng các phương pháp nông nghiệp truyền thống, như trồng cây che phủ để ngăn xói mòn, duy trì vụ mùa trong lũ lụt và hạn hán. Những phương pháp này không chỉ tăng khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, mà còn góp phần giảm khí thải.
Ngoài ra, việc đưa văn hóa bản địa vào các kế hoạch môi trường có thể thúc đẩy sự thay đổi. Các cộng đồng nên được giáo dục về bảo tồn môi trường thông qua những lễ hội, câu chuyện dân gian về sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Các nghệ nhân bản địa có thể tạo ra sản phẩm thủ công, tranh vẽ hoặc các tác phẩm khác để kể lại câu chuyện về biến đổi khí hậu và sự cần thiết của hành động tập thể. Những dự án bảo tồn và phát triển như vậy không chỉ nâng cao nhận thức mà còn tạo sân khấu để người dân bản địa chia sẻ tri thức của mình.
Từ những ngọn núi ở Lào Cai đến Đồng bằng sông Cửu Long, việc đặt kiến thức bản địa làm trung tâm của nghiên cứu khí hậu giúp tạo ra các giải pháp chính xác và công bằng hơn, mang lại tiếng nói và lợi ích cho tất cả mọi người.
Tác giả: Ông Phạm Việt Anh tốt nghiệp Tiến sĩ quản trị kinh doanh bền vững (DBA), MBA quản trị nhân lực và Thạc sĩ Quản lý Sức khỏe. Ông có hơn 25 năm kinh nghiệm tư vấn cho nhiều tổ chức trong nước và quốc tế tại Việt Nam về chiến lược tăng trưởng, thương hiệu. Những năm gần đây, ông chuyển trọng tâm sang Phát triển bền vững và hiện là Cố vấn bền vững cho một số doanh nghiệp có cùng mục tiêu. Ông Việt Anh đang hoàn thành nghiên cứu sinh Tiến sĩ (PhD) về Phát triển bền vững thuộc một định chế Liên Chính phủ (U.N Treaty University).
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!