Đối diện với “vòng luẩn quẩn” của thiên tai
Là người con miền Trung, tôi đã quen với bão lũ, nhưng những trận mưa lịch sử tháng 10 vẫn khiến tôi ám ảnh. Tôi nhớ ngày Chủ nhật về thăm nhà ở Điện Bàn (Quảng Nam cũ) trời vẫn yên bình, không ai nghĩ đến chuyện kê đồ hay di chuyển tài sản. Sang ngày hôm sau, nước đã tràn vào nhà, dâng nhanh ngoài dự đoán. Khi tôi ngồi viết những dòng này thì nước lại tiếp tục lên trong khi người dân còn chưa dọn dẹp xong thiệt hại của đợt lũ trước.
Chỉ trong ba ngày, lượng mưa ở đỉnh Bạch Mã (Thừa Thiên Huế) vượt 3.200 mm, kỷ lục chưa từng có; còn tại Đà Nẵng, mực nước lũ cao nhất kể từ năm 1964. Hàng nghìn ngôi nhà chìm trong nước, hàng chục nghìn người dân phải sơ tán, giao thông nhiều nơi tê liệt.
Trong và sau mỗi đợt bão lũ, công tác cứu hộ, cứu trợ và khắc phục hậu quả được ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, vòng luẩn quẩn “thiên tai – khắc phục – tái diễn” phản ánh một thách thức lớn về chính sách. Chỉ trong gần hai năm (từ đầu năm 2024 đến nay), cả nước đã hứng chịu 16 cơn bão và áp thấp nhiệt đới, hơn 200 vụ sạt lở đất, hàng nghìn hecta hoa màu bị cuốn trôi. Những con số khốc liệt đó đặt ra yêu cầu ngay lúc này, chúng ta không chỉ cần quan tâm đến ứng phó, khắc phục hậu quả mà còn phải bắt tay vào xây dựng chiến lược xa hơn: phòng ngừa và thích ứng.

Một tuyến đường ở phố cổ Hội An bị ngập lụt (Ảnh: Ngô Linh).
Phá vỡ vòng luẩn quẩn từ quy hoạch
Một giải pháp căn cơ nằm ở quy hoạch kinh tế – xã hội. Hiện nay, các quy hoạch thường đặt trọng tâm vào phát triển – dĩ nhiên mục tiêu này là đúng. Nhưng trong bối cảnh biến đổi khí hậu cực đoan, việc quản trị rủi ro thiên tai cần được lồng ghép một cách tương xứng. Quy hoạch không thể chỉ ưu tiên cho các khu công nghiệp, khu đô thị mới. Thay vào đó, việc tích hợp quản trị rủi ro thiên tai phải trở thành yêu cầu bắt buộc trong quy hoạch sử dụng đất. Chúng ta cần dành không gian và nguồn lực cho việc di dời dân khỏi vùng nguy hiểm, nghiêm ngặt cấm phát triển hạ tầng mới tại các khu vực rủi ro cao, xây dựng hạ tầng thoát lũ và hỗ trợ sinh kế bền vững.
Các rủi ro như lũ quét, sạt lở đất, hay xói lở bờ biển phải được dự báo, đi kèm giải pháp và tích hợp vào chiến lược phát triển của địa phương. Với những nơi nguy cơ cao, các hạng mục như vùng phân lũ, khu tái định cư an toàn, hay công trình giảm tốc lũ ống… phải được xem là công trình thiết yếu. Thực tế ở miền Trung cho thấy, nếu không đặt quản trị rủi ro là ưu tiên, các thành quả phát triển có thể bị cuốn trôi chỉ sau một đợt mưa lịch sử.
Nâng cao năng lực từ cơ sở
Một vấn đề quan trọng khác nằm ở năng lực cộng đồng. Việt Nam đã có khung pháp lý cho mô hình phòng chống thiên tai với lực lượng xung kích cấp xã là nòng cốt. Tuy nhiên, Ban Chỉ huy cấp xã thường hoạt động kiêm nhiệm, thiếu chuyên môn, thiếu trang bị và kinh phí.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy nâng cao năng lực của cộng đồng là một trong những yếu tố quyết định giảm thiểu rủi ro thiên tai. Ở Philippines, luật pháp yêu cầu chính quyền địa phương trích ít nhất 5% ngân sách thường xuyên cho Quỹ giảm nhẹ thiên tai, tạo nền tảng tài chính bền vững. Nhật Bản, sau thảm họa 2011, đã chuyển từ “phản ứng” sang “xây dựng xã hội chống chịu”, trao quyền cho cộng đồng tự lập bản đồ rủi ro và tiếp cận ngân sách phòng ngừa.
Như vậy, khuôn khổ pháp lý dù có, nhưng nếu không đi cùng nguồn lực và cơ chế thực thi cụ thể thì khó hiệu quả. Mô hình tự quản cần được thể chế hóa bằng quy định rõ ràng về ngân sách, đào tạo và giám sát.
Đầu tư cho phòng ngừa và dự báo chủ động
Hạ tầng phòng chống thiên tai cũng cần được tổng rà soát, cập nhật tình trạng và tái kiên cố hóa. Hàng loạt công trình đê điều, hồ chứa vẫn dựa trên dữ liệu mưa đã lỗi thời, trong khi tần suất mưa cực đoan đang tăng. Đầu tư công trong lĩnh vực này phải được cân đối lại giữa ba trụ cột: phòng ngừa – thích ứng – cứu trợ. Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi 1 USD đầu tư cho phòng ngừa có thể tiết kiệm 4–7 USD chi phí tái thiết. Đầu tư sớm là cách tốt nhất để nâng cao năng lực thích ứng.
Một chiến lược dài hạn cần đặt người dân ở trung tâm. Khi người dân có công cụ và kiến thức, vai trò của Nhà nước sẽ tập trung vào “kiến tạo an toàn”, nâng cao năng lực dự báo và đầu tư hạ tầng. Các tổ chức xã hội có thể điều phối, giám sát quỹ phòng ngừa và tổ chức diễn tập cộng đồng, giúp tăng cường năng lực chống chịu từ gốc rễ.
Cuối cùng, năng lực dự báo và cảnh báo sớm cần được nâng cấp. Việc ứng dụng công nghệ radar hay dữ liệu vệ tinh là hướng đi đúng, nhưng chỉ hiệu quả khi thông tin được chia sẻ kịp thời và người dân nhận được cảnh báo rõ ràng, dễ hiểu để hành động sớm.
Mùa mưa lũ năm nay thêm một lần nhắc chúng ta rằng thiên tai là điều khó tránh, nhưng thiệt hại có thể giảm thiểu nếu chuẩn bị sớm và hành động dựa trên cơ sở khoa học.
Tác giả: Bà Đặng Thị Thúy Diễm tốt nghiệp Thạc sĩ chuyên ngành Phân tích chính sách thuộc ngành Chính sách công tại trường Đại học Fulbright Việt Nam, đồng thời sở hữu bằng Thạc sĩ Xã hội học tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM. Hiện bà là nghiên cứu viên tại Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Đà Nẵng.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!


















