“Rủi ro thấp” và “nỗ lực cao” vì những cánh rừng
Việt Nam vừa được Liên minh châu Âu (EU) xếp vào nhóm "rủi ro thấp" theo quy định về các sản phẩm không phá rừng (EUDR). Đây có thể nói là một sự khẳng định cho những nỗ lực bảo vệ rừng của Việt Nam trong suốt thời gian qua. Nhưng không phải vì thế mà chúng ta có thể yên tâm cho rằng rừng Việt Nam đã thực sự an toàn.
Bởi lẽ, có tới 140 quốc gia nằm trong danh sách nêu trên, từ những nước phát triển như Mỹ, Canada, Nhật Bản cho đến những quốc gia đang phát triển giống chúng ta. Liệu danh hiệu "rủi ro thấp" có thực sự là một bảo chứng, hay chỉ là lời nhắc nhở rằng chúng ta vẫn còn một chặng đường dài phía trước?
Trước hết, hãy cùng làm rõ EUDR là gì. Quy định này, được EU ban hành và có hiệu lực từ tháng 6/2023, nhằm ngăn chặn các sản phẩm liên quan đến phá rừng – như gỗ, cà phê, cacao, cao su – xâm nhập vào thị trường châu Âu. Các nhà nhập khẩu buộc phải chứng minh rằng hàng hóa của họ không xuất phát từ những vùng đất bị phá rừng sau ngày 31/12/2020. Để triển khai hiệu quả, EU đã chia các quốc gia trên thế giới thành ba nhóm: "rủi ro thấp", "tiêu chuẩn" và "rủi ro cao", dựa trên các yếu tố như tỷ lệ phá rừng, xu hướng mở rộng đất nông nghiệp, và hoạt động thương mại các mặt hàng liên quan.

Cánh rừng Rú Lịnh nằm giữa hai xã Hiền Thành và Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị (Ảnh: Nhật Anh).
Việt Nam được xếp vào nhóm "rủi ro thấp", cùng với 139 quốc gia khác. Điều này mang lại một lợi thế không nhỏ: chỉ 1% lô hàng xuất khẩu sang EU sẽ bị kiểm tra ngẫu nhiên, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí. Tuy nhiên, danh hiệu này không có nghĩa là rừng của chúng ta đã đạt đến trạng thái lý tưởng. Nó chỉ phản ánh rằng, so với những quốc gia có tỷ lệ phá rừng nghiêm trọng, Việt Nam đang ở vị trí tốt hơn.
Tuy nhiên, tốt hơn không đồng nghĩa với đủ tốt. Dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, như tỷ lệ che phủ rừng tăng lên 47,2% vào năm 2022, hay diện tích rừng đạt hơn 14,8 triệu ha vào năm 2023, Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức. Phá rừng vẫn diễn ra ở nhiều nơi và nguyên nhân chính đến từ việc mở rộng đất nông nghiệp, khai thác gỗ bất hợp pháp và nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng.
Chưa hết, cháy rừng cũng là một mối đe dọa thường trực. Mùa khô năm nào cũng khiến các cơ quan chức năng phải căng mình ứng phó. Chỉ cần một sơ suất nhỏ, hàng trăm hecta rừng có thể biến thành tro bụi trong vài ngày. Để không những duy trì mà còn gia tăng tỷ lệ che phủ rừng, chúng ta cần giữ được diện tích rừng hiện có và tiếp tục nâng cao chất lượng rừng tự nhiên. Đây là bài toán đòi hỏi sự đầu tư dài hạn, từ công nghệ giám sát hiện đại đến ý thức của từng người dân.
Sinh sống và làm việc ở Nhật Bản, tôi thực sự bất ngờ khi thấy rất nhiều bạn trẻ nước này quan tâm sâu sắc đến việc bảo vệ cây xanh và môi trường. Người Nhật có thói quen du lịch trong nước, không chỉ để khám phá mà còn để nuôi dưỡng tình yêu với những danh lam thắng cảnh nổi tiếng của đất nước. Nếu bạn từng đến Nhật, có thể bạn đã nhận ra rằng các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka có độ phủ xanh khá thấp, với những tòa nhà cao tầng và bê tông chiếm phần lớn cảnh quan. Chính điều này khiến những chuyến đi về với thiên nhiên trở nên quý giá, giúp họ tăng thêm ý thức bảo vệ cây xanh và môi trường.
Sau thế chiến II, Nhật Bản rơi vào tình trạng phá rừng nghiêm trọng vì nhu cầu gỗ tăng vọt để tái thiết đất nước. Nhưng họ không để điều đó kéo dài. Nhận ra giá trị của rừng đối với môi trường và kinh tế, người Nhật đã xây dựng một hệ thống quản lý rừng bền vững, với những biện pháp vừa hiệu quả vừa không quá tốn kém – điều mà các nước đang phát triển như Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi.
Một ví dụ điển hình là kỹ thuật Daisugi, có từ thế kỷ 14. Thay vì chặt hạ hoàn toàn cây mẹ, người Nhật tỉa cành và để các chồi mới mọc lên từ gốc, vừa thu hoạch được gỗ vừa giữ cây mẹ sống sót và tiếp tục phát triển. Đây là cách làm đơn giản nhưng thông minh, phù hợp với những quốc gia có nguồn lực hạn chế. Việt Nam có thể thử nghiệm các phương pháp tương tự, như khai thác gỗ chọn lọc hoặc kết hợp trồng cây lâm nghiệp với cây nông nghiệp, để vừa bảo vệ rừng vừa tạo thu nhập cho người dân.
Điều tôi ấn tượng nhất ở Nhật Bản là cách họ huy động sức mạnh cộng đồng. Trên đảo Yakushima, người dân đã lập Hội Bảo vệ Yakushima vào năm 1972, đấu tranh để khu vực này được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới vào năm 1993, từ đó chấm dứt nạn khai thác gỗ. Mô hình này gợi ý rằng Việt Nam có thể khuyến khích cộng đồng tham gia quản lý rừng, biến họ thành những "người giữ rừng" thực thụ thông qua du lịch sinh thái hoặc các dự án gỗ bền vững.
Bên cạnh việc bảo vệ rừng, Việt Nam còn có một cơ hội lớn để biến rừng thành nguồn tài nguyên kinh tế: tín chỉ carbon. Với diện tích rừng hiện tại, chúng ta có tiềm năng trở thành một “bể hấp thụ carbon” quan trọng, góp phần giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu. Tín chỉ carbon là công cụ tài chính cho phép mua bán quyền phát thải, và rừng – với khả năng hút CO2 – chính là chìa khóa để tham gia thị trường này.
Nói cách khác, bảo vệ và phát triển rừng không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là cơ hội kinh tế. Nếu xây dựng được hệ thống giám sát, báo cáo và xác minh để đo lường chính xác lượng carbon hấp thụ, Việt Nam có thể tham gia thị trường tín chỉ carbon quốc tế, mang lại nguồn thu nhập bền vững từ những cánh rừng.
Việc được xếp vào nhóm "rủi ro thấp" theo EUDR là một tín hiệu tích cực, nhưng không phải là đích đến. Mỗi cây xanh đứng vững là một lời hứa cho thế hệ sau. Tôi tin rằng, với sự chung tay của cộng đồng, Việt Nam sẽ không chỉ giữ được màu xanh của rừng mà còn biến nó thành niềm tự hào lâu dài.
Tác giả: Phạm Tâm Long là tiến sĩ về Phát triển bền vững trong Quản trị Kinh doanh tại Đại học Osaka, Nhật Bản; hiện là giảng viên tại Trường quản trị Quốc tế - Đại học Ritsumeikan Asia Pacific, Nhật Bản. Lĩnh vực nghiên cứu của tiến sĩ Phạm Tâm Long là các vấn đề về Quản trị bền vững trong doanh nghiệp và Quản lý các Mục tiêu Phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs).
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!