Ông Trump đắc cử: Ảnh hưởng cục diện châu Á - Thái Bình Dương ra sao?
Chiến thắng áp đảo của cựu Tổng thống Donald Trump trong cuộc bầu cử năm 2024 đã không chỉ làm thay đổi cục diện chính trị nước Mỹ, mà còn dấy lên nhiều câu hỏi về tương lai chính sách đối ngoại của cường quốc số một thế giới. Với số phiếu đại cử tri vượt trội và chiến thắng tại nhiều bang quan trọng, ông Trump đã tạo nên một kỳ tích chính trị hiếm có trong lịch sử Mỹ khi trở thành tổng thống đầu tiên kể từ thời Tổng thống Grover Cleveland giành chiến thắng trong hai nhiệm kỳ không liên tiếp.
Tuy nhiên, bối cảnh thế giới trong nhiệm kỳ thứ hai của ông Trump khác xa so với năm 2020 khi ông rời Nhà Trắng. Cuộc xung đột Nga-Ukraine đã bước sang năm thứ ba, căng thẳng ở Trung Đông tiếp tục leo thang, và cạnh tranh Mỹ-Trung ngày càng gay gắt.
Trật tự địa chính trị toàn cầu đang trải qua những thay đổi sâu sắc với sự trỗi dậy của các tập hợp lực lượng mới, có khả năng dịch chuyển cán cân quyền lực. Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra không chỉ là chính quyền Trump 2.0 sẽ điều chỉnh chính sách đối ngoại như thế nào, mà còn là những điều chỉnh này sẽ định hình lại cục diện Châu Á-Thái Bình Dương ra sao.
Thế giới đã thay đổi thế nào từ năm 2020?
Bối cảnh địa chính trị toàn cầu đã có những chuyển biến rất lớn trong bốn năm kể từ khi Trump rời nhiệm sở. Cuộc xung đột Nga - Ukraine bắt đầu từ tháng 2/2022 đã tác động sâu sắc đến cục diện an ninh châu Âu và trật tự quốc tế. Quan hệ Nga - Trung phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này, nổi lên như một trục địa chính trị mới.
Tập hợp lực lượng trên toàn cầu cũng có những điều chỉnh đáng kể. Các nước NATO đã tăng cường ngân sách quốc phòng, phản ánh nhận thức mới về an ninh tại châu Âu. Tại khu vực Ấn Độ -Thái Bình Dương, việc hình thành AUKUS (thỏa thuận quốc phòng ba bên giữa Úc, Anh, Mỹ) và tăng cường quan hệ Mỹ-Nhật-Hàn đã bổ sung thêm những yếu tố mới vào cấu trúc an ninh khu vực.
Dù đối mặt với nhiều thách thức, nền kinh tế Mỹ đã nhanh chóng hồi phục sau đại dịch Covid-19. Đáng chú ý là xu hướng "phi rủi ro" (de-risking) và đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu đã dẫn đến sự dịch chuyển đầu tư và thương mại theo hướng "Trung Quốc+1" hoặc khu vực hóa. Xu hướng này, cùng với việc các tập đoàn đa quốc gia ngày càng coi trọng tính ổn định của chuỗi cung ứng hơn là chi phí sản xuất thuần túy, đã tạo cơ hội phát triển mới cho các nền kinh tế Đông Nam Á trong cấu trúc kinh tế toàn cầu đang định hình lại.
Cạnh tranh công nghệ Mỹ - Trung đã bước vào giai đoạn mới, vượt ra khỏi phạm vi cạnh tranh về công nghệ 5G hay chip bán dẫn trong nhiệm kỳ đầu của ông Trump. Cuộc đua trong các lĩnh vực then chốt như trí tuệ nhân tạo, điện toán lượng tử và công nghệ sinh học không chỉ nhằm giành vị thế dẫn đầu về kinh tế mà còn là yếu tố cốt lõi trong cạnh tranh chiến lược giữa hai cường quốc.
Tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, vốn là tâm điểm của cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, môi trường an ninh và kinh tế ngày càng phức tạp. Các vấn đề truyền thống như tranh chấp lãnh thổ tiếp tục đan xen với những thách thức mới như cạnh tranh công nghệ và tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Điều này đặt ra yêu cầu các quốc gia trong khu vực cần có những điều chỉnh chiến lược phù hợp để đảm bảo lợi ích quốc gia trong bối cảnh mới.
Những thay đổi này phản ánh một xu hướng rộng lớn hơn trong trật tự quốc tế: Sự chuyển dịch từ một hệ thống đơn cực sang đa cực, với các mối quan hệ quyền lực ngày càng phức tạp và đan xen. Các cường quốc không chỉ cạnh tranh về quân sự và địa chính trị truyền thống, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực mới như công nghệ, chuỗi cung ứng, và không gian số. Đặc biệt, ranh giới giữa an ninh và kinh tế ngày càng trở nên mờ nhạt, khiến các quốc gia phải cân nhắc kỹ lưỡng hơn trong việc hoạch định chính sách đối ngoại.
Chính sách đối ngoại Trump 2.0: Một viễn cảnh
Chính sách "Nước Mỹ trước tiên" trong nhiệm kỳ thứ hai của ông Trump sẽ phải đối mặt với một thế giới phức tạp hơn nhiều so với giai đoạn 2016-2020. Mặc dù các nguyên tắc cốt lõi có thể được duy trì, cách tiếp cận chính sách đối ngoại của Trump 2.0 nhiều khả năng sẽ phải điều chỉnh để phản ánh những thực tế địa chính trị mới, và có thể sẽ toàn diện hơn: Không chỉ tập trung vào thâm hụt thương mại mà còn bao gồm cả những vấn đề như an ninh công nghệ, chuỗi cung ứng, v.v.
Với vị thế kinh tế tương đối mạnh hơn của Mỹ và mạng lưới đồng minh được củng cố, ông Trump có nhiều công cụ hơn để theo đuổi chính sách này.
Về xung đột Ukraine, mặc dù ông Trump tuyên bố có thể đạt được thỏa thuận hòa bình trong vòng 24 giờ, thực tế địa chính trị phức tạp hơn nhiều. Với việc châu Âu đã tăng cường đáng kể năng lực quốc phòng và cam kết hỗ trợ Ukraine, bất kỳ thỏa thuận nào cũng sẽ phải cân nhắc đến lợi ích của các đồng minh NATO. Tuy nhiên, ông Trump có thể tận dụng vị thế của Mỹ như một cường quốc năng lượng để tạo áp lực buộc Ukraine phải bước vào đàm phán sớm hơn, thúc đẩy việc chấm dứt cuộc chiến này.
Tại Trung Đông, chính sách của ông Trump có thể sẽ tập trung vào việc kiềm chế Iran và tái khởi động việc đàm phán các thỏa thuận bình thường hóa quan hệ giữa Israel và các nước láng giềng. Khác với chính quyền Tổng thống Biden, ông Trump nhiều khả năng sẽ ủng hộ mạnh mẽ hơn các hoạt động quân sự của Israel và có thể thúc đẩy một chiến dịch quyết liệt hơn chống lại các lực lượng được Iran hậu thuẫn trong khu vực.
Đối với các đồng minh và đối tác, cách tiếp cận của Trump có thể sẽ thực dụng hơn. Trong khi vẫn duy trì áp lực về chia sẻ gánh nặng quốc phòng, ông Trump có thể tận dụng những thay đổi địa chính trị để đàm phán các thỏa thuận thương mại song phương mới.
Đáng chú ý là khả năng ông Trump sẽ theo đuổi một chiến lược răn đe mạnh mẽ hơn đối với các đối thủ của Mỹ. Kế hoạch tăng chi tiêu quốc phòng lên mức kỷ lục và hiện đại hóa kho vũ khí hạt nhân phản ánh nhận thức về một môi trường an ninh cạnh tranh gay gắt hơn. Tuy nhiên, điều này không nhất thiết đồng nghĩa với việc gia tăng can dự quân sự trực tiếp của Mỹ vào các xung đột khu vực.
Nhìn tổng thể, chính sách đối ngoại Trump 2.0 có thể sẽ quyết liệt và được triển khai một cách có hệ thống, mạch lạc hơn so với nhiệm kỳ đầu. Những thay đổi trong cục diện quốc tế đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện hơn, vượt ra ngoài các phản ứng đơn lẻ với từng vấn đề. Trong khi vẫn duy trì tính đối đầu trong một số lĩnh vực, đặc biệt là với các quốc gia cạnh tranh chiến lược, chính quyền Tổng thống Trump có thể sẽ linh hoạt hơn trong việc xây dựng liên minh và tận dụng các công cụ đối ngoại sẵn có.
Hàm ý đối với khu vực và Việt Nam
Những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Mỹ dưới thời Trump 2.0 hứa hẹn sẽ có những tác động mạnh mẽ, sâu rộng đến cục diện khu vực.
Trên bình diện kinh tế, xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu có thể mở ra những cơ hội mới cho khu vực. Các nền kinh tế có nền tảng công nghiệp vững chắc, nguồn nhân lực chất lượng cao và môi trường đầu tư ổn định sẽ có lợi thế trong việc đón nhận làn sóng đầu tư mới.
Đặc biệt, chiến lược đa dạng hóa chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia Mỹ có thể thúc đẩy việc hình thành các trung tâm sản xuất mới trong khu vực, tạo điều kiện cho việc nâng cấp công nghiệp và phát triển các ngành công nghệ cao.
Trong lĩnh vực an ninh hàng hải, Washington nhiều khả năng sẽ tăng cường các hoạt động tự do hàng hải (FONOP), đồng thời đẩy mạnh hợp tác an ninh - quốc phòng với các quốc gia ven biển. Điều này phản ánh nhận thức về tầm quan trọng chiến lược của các tuyến đường biển trong khu vực đối với lợi ích của Mỹ và đồng minh.
Thách thức lớn nhất đối với các nước trong khu vực vẫn sẽ là duy trì được không gian chiến lược tương đối độc lập trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn ngày càng gay gắt. Các nước nhỏ hơn sẽ đứng trước những lựa chọn khó khăn trong cả quan hệ kinh tế lẫn an ninh, do đó đòi hỏi khả năng cân bằng khéo léo giữa các mối quan hệ đối tác, đồng thời duy trì được tính độc lập, tự chủ trong chính sách đối ngoại.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam cần tiếp tục phát huy thế mạnh của chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ và đa phương hóa, đa dạng hóa và mở rộng quan hệ đối ngoại với nhiều đối tác nhằm nâng cao vị thế và tiềm lực quốc gia, từ đó thích ứng tốt hơn trước những biến động khó lường của môi trường quốc tế trong thời gian tới.
Việc tiếp tục làm sâu sắc quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Mỹ trong thời gian tới sẽ có ý nghĩa quan trọng. Thông qua việc tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực then chốt như công nghệ cao, chuyển đổi số và nâng cao năng lực sản xuất, Việt Nam có thể củng cố vị thế của mình trong trật tự khu vực đang định hình lại, đồng thời đóng góp tích cực vào việc duy trì một môi trường khu vực ổn định và thịnh vượng.
Tác giả: Ngô Di Lân là Tiến sĩ ngành Quan hệ Quốc tế (Đại học Brandeis, Mỹ). Các mối quan tâm nghiên cứu chính của anh bao gồm: an ninh quốc tế, xung đột vũ trang, tác động của AI đối với quan hệ quốc tế và các ứng dụng của AI trong hoạch định chiến lược & chính sách an ninh quốc gia.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!