Gặp người dành trọn một đời cho đất thép Củ Chi
(Dân trí) - “Pháp đến, cha mẹ tôi đào hầm. Mỹ đến, tôi cầm cuốc tiếp bước. Hòa bình, tôi ở lại kể chuyện cho hậu thế”. Một đời người, gói trọn trong mấy lời giản dị, đó chính là cuộc đời ông Huỳnh Văn Chịa.

Tại xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, một người lính già vẫn miệt mài kể chuyện, trở thành "dấu gạch nối" sống động giữa quá khứ và hiện tại. Chiếc xe máy cũ kỹ của ông đều đặn lăn bánh trên con đường năm xưa từng nhuốm máu, nay đã rực rỡ hoa nở hai bên.

Từng đoàn khách về thăm địa đạo Củ Chi, ai cũng biết đến ông Huỳnh Văn Chịa, hay còn gọi thân mật là ông Năm Chịa. Người du kích năm xưa từng tham chiến, từng mất đi một phần thân thể nơi mảnh đất này, nay vẫn ở lại làm "người kể chuyện" cho bao thế hệ hậu sinh.
Ông Năm Chịa khiêm tốn mở lời: "Tôi không có gì đặc biệt để kể, chỉ như một người lính trong trăm ngàn người lính khác". Thế nhưng, đằng sau câu nói giản dị ấy là một cuộc đời đầy vết khắc chiến tranh, từ cơ thể không còn nguyên vẹn đến nỗi đau mất đi những đứa con chưa kịp trưởng thành.

Năm 1963, ở tuổi 17, ông Năm theo cha mẹ - những người từng đào hầm kháng Pháp - gia nhập lực lượng du kích. Với ông, việc cầm súng đánh Mỹ là "lẽ hiển nhiên" của thời cuộc.
Cuộc chiến đấu dưới lòng đất là những tháng năm không ánh mặt trời, không thuốc tê cho những ca phẫu thuật sống, và cũng không có lời tiễn biệt khi đồng đội hy sinh. Tháng 1/1967, trong trận càn Cedar Falls - chiến dịch lớn nhất của Mỹ tại Củ Chi, ông cùng đồng đội đã bám trụ địa đạo suốt 19 ngày đêm. Cũng trong năm ấy, ông trúng đạn đại liên M60, vĩnh viễn mất đi cánh tay phải và một bên mắt.
"Đồng đội đưa tôi xuống hầm giải phẫu. Tôi được cưa tay sống, không thuốc tê. Chỉ ngậm khúc cây mà nghiến răng chịu đựng", ông bình thản kể lại. Khi ấy, ông mới 21 tuổi.

Không thể tiếp tục chiến đấu ngoài chiến hào, ông lùi về hậu phương nhưng vẫn góp sức cho đến ngày đất nước hoàn toàn giải phóng.
Trong những năm tháng ấy, ông lập gia đình với một nữ du kích cùng đơn vị và lần lượt có bốn người con. Tuy nhiên, chiến tranh chưa dừng lại ở tiếng súng. Năm 1983, hai con út sinh đôi của ông không may nhiễm chất độc da cam. Một bé mất ngay sau khi chào đời, bé còn lại chỉ sống được chưa đầy mười tháng vì không có cột sống.
"Chiến tranh lấy đi của tôi cánh tay, con mắt. Rồi lấy tiếp con tôi. Anh em tôi, ba người ra trận, hai người không về", ông nói, không chút bi lụy.

Nửa thế kỷ sau chiến tranh, ông Năm vẫn gắn bó với địa đạo Củ Chi. Mỗi ngày, ông tự chạy xe máy hơn 10km đến địa đạo, một tay lái, một tay cụt. Ông kể chuyện cho từng đoàn khách, lúc nào cũng say sưa như thể đó là lần đầu tiên.
"Có khi tôi nghĩ, mình sống ở địa đạo từ trước khi sinh ra. Vì mẹ tôi từng mang thai tôi khi đang đào hầm dưới đất", ông cười hiền.

Tại địa đạo, ông vẫn luôn là người lính lặng lẽ, mỗi ngày đến thắp nén nhang cho những đồng đội nằm lại dưới lòng đất. Mỗi bước chân ông dừng lại bên miệng hầm, mỗi làn khói hương bay lên, là lời tri ân gửi về quá khứ, nơi tuổi xuân của ông và bao người lính đã hóa thành đất nước.

Khi không có lịch giao lưu hay các buổi gặp gỡ, ông Năm thường dành thời gian viết nhật ký, làm thơ, nghe đài. Trong căn phòng nhỏ chỉ vỏn vẹn vài mét vuông, những chồng sách, báo được cất giữ ngăn nắp, như một kho tư liệu quý giá về lịch sử và ký ức một thời.

Ông vẫn thường dành những phút lặng im để ngắm nhìn những tấm ảnh và huy hiệu 55 năm tuổi Đảng, như thể từng chi tiết, từng dấu ấn ấy đưa ông trở về với quá khứ.

Trong đôi mắt già nua ấy là cả một thời trận mạc đã lùi xa, là những ký ức không thể quên, nơi ông từng hiến dâng trọn vẹn tuổi trẻ cho lý tưởng và đất nước.

Người viết cảm phục người lính bình dị mà kiên cường ấy. Nhưng cũng có một nỗi lo len lỏi: liệu thế hệ trẻ mai này có còn nhớ những con người đã viết nên lịch sử bằng máu xương, có xứng đáng với những gì cha ông đã đánh đổi?
Ông Năm cho một niềm tin giản dị mà vững chãi: "Chúng tôi ngày ấy không được học hành đến nơi đến chốn, vậy mà người ta còn bảo đã làm nên kỳ tích. Tôi tin thế hệ trẻ hôm nay, sống trong hòa bình và có điều kiện phát triển, sẽ làm được nhiều điều kỳ diệu hơn cả chúng tôi".

Chúng tôi chia tay ông trong một chiều tháng Tư nắng như đổ lửa, mang theo nụ cười hiền hậu và ánh mắt ấm áp khắc mãi trong tim.
Gần 12.000 người đã ngã xuống ở Củ Chi trong kháng chiến, riêng xã của ông có hơn 400 liệt sĩ. Những con số ấy không chỉ nằm trong sách vở, mà sống lại qua từng câu chuyện, từng cái chỉ tay của ông giữa lòng đất địa đạo.
"Tôi mất một phần thân thể, nhưng vẫn may mắn hơn nhiều đồng đội không kịp thấy ngày độc lập. Máu xương đổi lấy hòa bình, với tôi, không phải là xót xa, mà là hạnh phúc trong đời người lính", ông nói.
Ông không tự coi mình là anh hùng. Nhưng trong giọng nói ấy là cả một dân tộc biết đứng lên từ mất mát, biết lấy máu xương đổi lấy độc lập, và biết trao lại lịch sử bằng lời kể, không bi lụy, không giáo điều.

Bánh xe vẫn lăn đều trên cung đường quen, dẫu mưa tuôn hay nắng cháy, dẫu bụi phủ trắng trời. Bởi vẫn còn một trái tim đang đập, một trái tim đã dành trọn đời mình để cống hiến cho mảnh đất Củ Chi.
Chiến tranh có thể đã lùi xa,
Nhưng lịch sử - qua những con người như ông - vẫn đang sống, đang thở, ngay dưới lòng đất này.