Chuyên gia Đức: Việt Nam là hình mẫu cho các nước đang phát triển
(Dân trí) - Tiến sĩ Oliver Massmann đặc biệt ấn tượng với tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam và tin rằng Việt Nam đã trở thành hình mẫu cho các nước đang phát triển trên thế giới.

Người dân xem tổng hợp luyện diễu binh kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9 (Ảnh: Hải Long).
Tiến sĩ Oliver Massmann, Tổng giám đốc công ty Luật Duane Morris Vietnam LLC, đã có hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc tại Việt Nam. Ông là người nước ngoài đầu tiên có bài thuyết trình trước Quốc hội Việt Nam bằng tiếng Việt vào năm 2016 về tác động của Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) đối với nền kinh tế Việt Nam.
Dân trí đã có cuộc phỏng vấn với Tiến sĩ Oliver Massmann để ghi nhận góc nhìn của ông về tiến trình phát triển của Việt Nam và những khuyến nghị của ông với tư cách là chuyên gia quốc tế có ảnh hưởng sâu rộng tại Việt Nam.
Trong hơn 20 năm làm việc tại Việt Nam, ông nhìn nhận như thế nào về sự phát triển của Việt Nam ở thời điểm hiện tại, so với những ngày đầu tiên khi ông đặt chân tới Việt Nam?
- Tôi đến Việt Nam lần đầu tiên vào ngày 6/6/1991 và tôi đã bắt xích lô đi tham quan quanh Hà Nội. Tôi vẫn nhớ Hà Nội khi đó có rất nhiều hầm trú ẩn và là một thành phố “hậu chiến tranh”. Hồi đó ngoại hình của tôi giống như một người “khổng lồ” ở đây. Tôi không thể bắt taxi và cũng không nhìn thấy những tòa nhà cao tầng.
Còn bây giờ, tôi có nhà ở cả thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, hai trong số những thành phố năng động nhất thế giới. Tôi không còn là một trong số ít những người “khổng lồ” nữa. Tôi có thể bắt taxi dễ dàng và cơ sở hạ tầng đã phát triển đến mức khó tin.
Tôi vẫn nhớ như in mọi chuyện như mới xảy ra hôm qua. Khi tôi mới hành nghề luật sư ở đây, các nhà đầu tư nước ngoài đã phải trải qua nhiều khó khăn trong quá trình làm việc tại Việt Nam. Cuộc sống của người dân khi đó vẫn còn khó khăn và họ làm ăn theo quy mô gia đình một cách cần mẫn.
Còn bây giờ, mọi thứ đã thay đổi. Đầu tiên là việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), rồi đến các hiệp định thương mại tự do, các nhà đầu tư lớn đổ vào, sự công nhận dành cho cộng đồng LGBT (đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới), trao quyền cho phụ nữ, khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho đầu tư.
Ở Đức, một số thay đổi có thể mất tới hàng trăm năm, còn ở Việt Nam chỉ mất 20-30 năm.
Cá nhân tôi không thể chỉ ra được sự thay đổi nào là lớn nhất, vì có quá nhiều sự thay đổi lớn ở Việt Nam. Nhưng nếu chỉ được nêu ra một điều, tôi sẽ nói rằng tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam là điều khiến tôi ấn tượng nhất.
Năm 1990, Việt Nam là một quốc gia bị cô lập với lệnh cấm vận thương mại do Mỹ áp đặt và nằm trong số những nước nghèo trên thế giới. Ngày nay, Việt Nam đã trở thành nước có thu nhập trung bình và là một trong những quốc gia hội nhập mạnh mẽ nhất với các hiệp định thương mại tự do hiện đại nhất từ trước đến nay. Việt Nam là hình mẫu cho các nước đang phát triển.
Điều đó thật đáng kinh ngạc.
Ông đánh giá như thế nào về tầm nhìn phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam được xác định trong Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam, đặc biệt là mục tiêu trở thành nước phát triển có thu nhập cao vào năm 2045?
- Tầm nhìn của Việt Nam, đặc biệt là mục tiêu trở thành nước phát triển có thu nhập cao vào năm 2045, vô cùng tham vọng, rõ ràng và đầy cảm hứng.

Tiến sĩ Oliver Massmann, Tổng giám đốc công ty Luật Duane Morris Vietnam LLC (Ảnh: NVCC).
Tầm nhìn này mở ra một lộ trình dài hạn, mạnh mẽ, định hướng chính sách và tạo dựng niềm tin cho cả khu vực tư nhân trong nước và các nhà đầu tư quốc tế. Với năng lực của Việt Nam và con người Việt Nam, tôi tin rằng Việt Nam có thể đạt được mục tiêu này.
Tôi nhận thấy rằng việc đặt trọng tâm vào đổi mới sáng tạo, khoa học, công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao là động lực chính cho sự tăng trưởng của Việt Nam.
Tôi tin rằng trọng tâm này là hướng đi đúng đắn. Đồng thời, tầm nhìn này cũng thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc chuyển đổi từ mô hình sản xuất chi phí thấp sang nền kinh tế tri thức, có giá trị gia tăng.
Sự chuyển đổi này rất quan trọng để tránh bẫy thu nhập trung bình và đạt được mục tiêu vào năm 2045, đưa Việt Nam trở thành một nhân tố kinh tế quan trọng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Một trong những định hướng quan trọng của Việt Nam là phát triển kinh tế đi đôi với ổn định vĩ mô và bảo đảm an sinh xã hội. Dưới góc nhìn của một chuyên gia quốc tế, ông đánh giá Việt Nam đã cân bằng các yếu tố này như thế nào?
- Theo quan điểm của tôi, Việt Nam đã đạt được thành tích đáng ghi nhận trong việc cân bằng các yếu tố này, đặc biệt là khi so sánh với các nước trong khu vực.
Chính phủ đã rất hiệu quả trong việc duy trì lạm phát ở mức thấp và ổn định, đồng thời quản lý nợ công dưới mức an toàn quốc tế. Tốc độ tăng trưởng GDP cao và bền vững trong nhiều năm đã tự nói lên điều đó, cho thấy sự phát triển vẫn đi cùng với sự ổn định.
Đáng chú ý nhất, việc giảm mạnh tỷ lệ nghèo đói, đồng thời cải thiện đáng kể tuổi thọ và trình độ học vấn cho thấy tăng trưởng kinh tế vẫn đi đôi với bảo đảm an sinh xã hội thành công.
Việc Chính phủ chủ động áp dụng các biện pháp giảm thuế và chi phí để hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân trong những giai đoạn khó khăn (như đại dịch Covid-19) càng cho thấy rõ hơn cam kết đối với việc bảo đảm an sinh xã hội và khả năng phục hồi của thị trường.
Việt Nam đang nỗ lực thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo. Với vai trò là cố vấn cho nhiều tập đoàn quốc tế, theo ông, Việt Nam có những lợi thế gì để thu hút đầu tư quốc tế?
- Trước hết, Việt Nam sở hữu một trong những lực lượng lao động ấn tượng nhất mà tôi từng thấy. Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, năng động và am hiểu công nghệ đang phát triển nhanh chóng. Việt Nam liên tục đào tạo hàng trăm nghìn chuyên gia công nghệ thông tin và kỹ thuật, xây dựng nền tảng vững chắc cho các lĩnh vực như chất bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và phát triển phần mềm.
Nhiều luật được ban hành gần đây đã cho phép các ưu đãi rõ ràng, hấp dẫn cho các dự án công nghệ cao, bao gồm ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp và miễn giảm thuế. Điều này cho thấy sự ưu tiên ở cấp độ quốc gia đối với nhóm ngành này. Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, nền kinh tế số đang bùng nổ, mang đến một thị trường tiêu dùng rộng lớn và một nền tảng thử nghiệm tiềm năng cho các công nghệ và dịch vụ mới.
Ông từng là cố vấn chủ chốt trong quá trình thực thi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA). Ông đánh giá thế nào về tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam trong những năm qua, đặc biệt sau khi tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU EVFTA và Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)? Theo ông, Việt Nam cần làm gì để tận dụng tối đa lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do này?
- Tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam là chưa từng có. Bằng việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA và CPTPP, Việt Nam đã định vị mình ở trung tâm của các dòng chảy thương mại toàn cầu.
Để tối đa hóa lợi ích từ các hiệp định trên, trước tiên, cần phải cải cách thể chế. Điều này có nghĩa là khuôn khổ pháp lý và quy định phải được sửa đổi để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Hơn nữa, trong một số lĩnh vực cụ thể, cần có sự thay đổi. Ví dụ, một trung tâm thương mại đẳng cấp thế giới đòi hỏi cơ sở hạ tầng logistics hiện đại, hiệu quả (cảng, đường bộ và hệ thống kỹ thuật số) để giảm chi phí thương mại và đẩy nhanh thời gian thông quan.

Toàn cảnh Hội nghị Trung ương 13 (Ảnh: TTXVN).
Việt Nam đã ban hành các nghị quyết quan trọng để đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới, trong đó có Nghị quyết 68 về phát triển mạnh mẽ khu vực kinh tế tư nhân. Theo ông, Nghị quyết 68 sẽ tạo ra bước ngoặt nào cho tiến trình phát triển của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, trong thời gian tới?
- Nghị quyết 68 về phát triển khu vực kinh tế tư nhân đánh dấu một bước ngoặt sâu sắc và mang tính lịch sử đối với nền kinh tế Việt Nam.
Nghị quyết đề cao việc tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng, cạnh tranh và minh bạch, hướng tới xóa bỏ những định kiến lâu đời về ưu tiên doanh nghiệp nhà nước và một số doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) so với doanh nghiệp tư nhân trong nước.
Đồng thời, mục tiêu phát triển số lượng lớn doanh nghiệp tư nhân quy mô lớn, có khả năng cạnh tranh toàn cầu vào năm 2030, là rất quan trọng. Những doanh nghiệp này có thể thúc đẩy tăng trưởng công nghiệp, đóng vai trò là mỏ neo trong chuỗi giá trị toàn cầu và tiên phong trong khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, giúp Việt Nam tiếp nối sự thành công của các nước láng giềng trong khu vực.
Ngoài ra, cam kết cắt giảm đáng kể chi phí kinh doanh và thủ tục hành chính là nỗ lực trực tiếp giúp hoạt động kinh doanh trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, đồng thời tạo đà động lực cho các hoạt động kinh doanh.
Theo kinh nghiệm của một chuyên gia quốc tế đã làm việc nhiều năm tại Việt Nam, ông có khuyến nghị gì cho Việt Nam để tiếp tục nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển bền vững?
- Tôi đã làm việc với hàng nghìn nhà đầu tư nước ngoài. Và “tài sản” quý giá nhất đối với các nhà đầu tư nước ngoài chính là sự chắc chắn về mặt pháp lý. Việt Nam cần tiếp tục đơn giản hóa khuôn khổ pháp lý, đảm bảo các nghị quyết trung ương (như Nghị quyết 68) cũng như các cam kết quốc tế được thực hiện nhất quán và hiệu quả ở cấp địa phương và cấp tỉnh, đồng thời tinh giản hơn nữa các thủ tục hành chính.
Việt Nam đang sở hữu lực lượng lao động đặc thù và lợi thế này cần được duy trì, cải thiện. Việt Nam có thể đạt được mục tiêu này bằng cách tiếp tục cải thiện hệ thống giáo dục.
Khi nói đến phát triển bền vững, điều quan trọng cần lưu ý là Việt Nam đang nỗ lực đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 đầy tham vọng vào năm 2050. Mục tiêu này là một công cụ thu hút đầu tư quan trọng. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam nên ưu tiên và khuyến khích FDI vào năng lượng tái tạo, sản xuất xanh và cơ sở hạ tầng chống chịu với biến đổi khí hậu. Điều này không chỉ hỗ trợ phát triển bền vững mà còn đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng về ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) của các nhà đầu tư và khách hàng quốc tế.
Điều gì khiến ông quyết định gắn bó lâu dài với Việt Nam? Ông có thể chia sẻ cảm xúc khi trở thành người nước ngoài đầu tiên phát biểu trước Quốc hội Việt Nam vào năm 2016?
- Còn lý do nào khác nữa? Đó chính là con người Việt Nam tuyệt vời. Tôi luôn nói với mọi người rằng, người Việt Nam là những người thực tế nhất từ trước đến nay. Họ thực tế, chăm chỉ, tốt bụng, thân thiện, khiêm tốn. Do vậy, bạn không thể không yêu mến họ. Tôi thích chứng kiến sự phát triển của họ, tôi thích làm việc với họ, và tôi sẽ tiếp tục như vậy.
Về bài phát biểu của tôi trước Quốc hội Việt Nam vào năm 2016, tôi nghĩ rằng không lời nào có thể diễn tả được cảm xúc của mình. Nhưng có một điều chắc chắn, tôi đã khóc ngay tại chỗ, sau khi một đại biểu Quốc hội đến chúc mừng bài phát biểu của tôi. Thật tuyệt vời!
Xin trân trọng cảm ơn ông!
Tiến sĩ Oliver Massmann là một luật sư quốc tế, kế toán tài chính và kiểm toán viên người Đức.
Tổng Giám đốc Công ty Luật Duane Morris Vietnam LLC và là một luật sư nước ngoài được cấp phép hành nghề tại Việt Nam hơn 25 năm.
Chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, thuế doanh nghiệp quốc tế, dự án năng lượng, cơ sở hạ tầng, M&A và các vấn đề thương mại, đầu tư tại Việt Nam.
Cố vấn chính cho Ủy ban châu Âu tại Brussels và Phái đoàn EU tại Hà Nội về việc thực thi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) giai đoạn 2021-2023.
Trọng tài viên đã đăng ký của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC).





















