Tâm điểm
Lang Minh

Phạt tiền trong nhà trường

Gần đây nhiều người quan tâm đến đề xuất học sinh xúc phạm, xâm phạm thân thể giáo viên, bạn học có thể bị buộc cách ly tạm thời hoặc chuyển đến cơ sở chuyên biệt, đi kèm khoản phạt tiền 5-10 triệu đồng. Mối quan tâm chủ yếu tập trung vào cách thức giải quyết đối với một số học sinh “quậy phá” – trong thực tế tỷ lệ học sinh có vi phạm đến mức như nêu trên trong học đường chiếm tỷ lệ rất ít - mà dường như chưa nhìn nhận thấu đáo một câu hỏi kinh điển trong khoa học hành vi: áp dụng chính sách phạt tiền trong cơ sở giáo dục có hiệu quả trong việc răn đe nhằm điều chỉnh hành vi?

Cũng cần nhắc lại rằng đề xuất phạt tiền trong cơ sở giáo dục không chỉ dành cho học sinh mà hướng đến diện rộng hơn, đơn cử giáo viên có thể bị phạt 20 triệu đồng nếu dạy thêm sai quy định.

Một nghiên cứu thường được nhắc đến trong lĩnh vực giáo dục là A Fine Is a Price (tạm dịch: Một khoản phạt là một mức giá; xuất bản năm 2011) do hai nhà kinh tế học hành vi Uri Gneezy và Aldo Rustichini tiến hành tại 11 nhà trẻ ở Israel. Trong 4 tuần đầu, họ quan sát số lần phụ huynh đến đón con muộn. Từ tuần thứ 5 đến tuần thứ 16, sáu trường được chọn ngẫu nhiên áp dụng mức phạt 10 đồng mỗi lần đến muộn quá 10 phút. Kết quả bất ngờ: thay vì giảm, số lần đến muộn tăng mạnh, và khi bỏ phạt, con số ấy vẫn không quay về mức cũ. Nói cách khác: phạt tiền không chỉ thất bại trong việc giảm vi phạm mà còn thay đổi hành vi lâu dài - phụ huynh sau này tiếp tục coi việc đến muộn (và trả phạt) như một lựa chọn chấp nhận được.

Các tác giả giải thích rằng hình phạt tiền đã thay thế chuẩn mực đạo đức bằng chuẩn mực thị trường – phụ huynh coi việc đến muộn như một “dịch vụ có giá” chứ không phải là hành vi có lỗi. Thí nghiệm này trở thành kinh điển trong nghiên cứu hành vi, chứng minh rằng phạt tiền đôi khi làm xói mòn động lực đạo đức, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến trách nhiệm và niềm tin xã hội như giáo dục.

Phạt tiền trong nhà trường - 1

Các học sinh đang tham gia một kỳ thi (Ảnh minh họa: Hải Long).

Củng cố lập luận trên, công trình “Hình phạt tiền có ngăn chặn được hành vi nghỉ học không?” (xuất bản năm 2021) nghiên cứu về chính sách phạt tiền phụ huynh khi học sinh nghỉ học không phép tại Anh. Kết quả cho thấy: sau khi áp dụng chính sách, tỷ lệ nghỉ học không phép chỉ giảm nhẹ, trong khi nghỉ học “có phép” lại tăng, tức là nhiều phụ huynh chỉ chuyển sang hợp thức hóa việc nghỉ của con. Đặc biệt, tác dụng của biện pháp phạt tiền suy giảm nhanh theo thời gian, và nhóm gia đình có thu nhập thấp bị ảnh hưởng nặng nề hơn cả. Nghiên cứu kết luận rằng phạt tiền không phải công cụ bền vững trong giáo dục: nó có thể gây ra hiệu ứng thích nghi (ban đầu sợ phạt, sau đó quen dần) và làm xói mòn niềm tin giữa nhà trường và phụ huynh.

Khi phạt tiền thành một “công cụ” trong lĩnh vực giáo dục, hay nói cách khác là gắn tiền phạt vào một hành vi, các nghiên cứu cảnh báo về việc chúng ta có thể vô hình trung biến mức phạt thành một lựa chọn có thể mua được.

Đầu tiên là suy giảm động lực nội tại: biến các giá trị có tính đạo đức – trách nhiệm (trong giáo dục) thành một “hàng hóa” quy thành tiền; từ đó người dạy và người học sẽ hành động để tránh mất tiền chứ không phải vì giá trị đạo đức.

Tiếp đó là hợp lý hóa thành kinh tế: người dạy và người học sẵn sàng trả tiền để vi phạm, vì đây không còn là lỗi nữa, mà chỉ là “chi phí”.

Ngoài ra có thể kể đến băn khoăn về chuẩn mực xã hội: nhà trường được xã hội tin cậy, và đổi lại, họ có trách nhiệm giữ gìn và phát triển một môi trường phẩm hạnh. Khi thúc đẩy việc phạt tiền, quan hệ đạo đức có thể bị thay thế bởi các mối quan hệ có tính chất khác. Một khi trật tự trong môi trường học đường vận hành chủ yếu bằng giám sát – không bằng niềm tin – thì nền tảng nhân văn của nó sẽ dần lung lay. Tiếp cận từ băn khoăn này, có thể thấy khi cơ chế thị trường ảnh hưởng ở các mức độ khác nhau vào nền tảng có tính đạo đức như giáo dục, thì cơ chế xử phạt càng phải phi tiền tệ để gìn giữ giá trị, thay vì xu hướng gia tăng các định mức phạt tiền.

Vậy vấn đề là làm thế nào để vừa củng cố các công cụ truyền thống trong ngành giáo dục, vừa đáp ứng nhu cầu quản trị cụ thể với một cơ sở giáo dục trong bối cảnh hiện nay?

Tôi nghĩ có một số điểm quan trọng cần phải cải thiện như sau:

Trước hết, cần khôi phục giá trị của uy tín và danh dự nghề nghiệp bằng cách làm cho hệ thống thi đua – đánh giá trở nên thực chất hơn: điểm thi đua, xếp loại, khen thưởng phải phản ánh đúng năng lực, trách nhiệm và nhân cách của người thầy, người học. Khi danh hiệu có ý nghĩa thực, nó sẽ tự thân trở thành công cụ răn đe mạnh mẽ hơn bất kỳ khoản phạt nào.

Thứ hai, phải trao lại quyền giáo dục cho chính môi trường sư phạm: nhà trường, tổ chuyên môn, hội đồng kỷ luật cần được vận hành theo tinh thần “sửa sai để tốt hơn”, chứ không chỉ là môi trường có tính chất hành chính đơn thuần. Những buổi đối thoại, hòa giải, viết cam kết hay tham gia hoạt động cộng đồng là cơ hội cho cá nhân tự soi chiếu, phục hồi giá trị.

Song song với đó, cần vận dụng công nghệ như một công cụ minh bạch, không phải trừng phạt. Hệ thống hồ sơ điện tử, phần mềm quản lý thi đua hay theo dõi hạnh kiểm có thể giúp lưu trữ, cảnh báo và phản hồi kịp thời các vi phạm nhỏ, tránh để sai sót tích tụ thành khủng hoảng. Nếu được thiết kế nhân văn, dữ liệu số sẽ không làm con người bị giám sát mà giúp các quyết định kỷ luật trở nên công bằng, có căn cứ và có lộ trình sửa sai rõ ràng.

Thứ ba, cần đầu tư cho hệ thống tư vấn, hỗ trợ tâm lý và đạo đức học đường, để mỗi khi có sai phạm, phản ứng đầu tiên không phải là “xử lý”, mà là “can thiệp giáo dục”. Khi người dạy và người học đều được giúp hiểu rõ gốc rễ hành vi, họ sẽ thay đổi bền vững hơn bất kỳ biện pháp tài chính nào có thể mang lại.

Cuối cùng, điều quan trọng nhất là khôi phục niềm tin xã hội vào giáo dục. Khi người thầy được tin tưởng, được bảo vệ và được trao quyền hành nghề trong khuôn khổ đạo đức nghề nghiệp rõ ràng, thì chính họ sẽ tự điều chỉnh hành vi để giữ gìn danh dự của mình. Còn khi giáo dục bị nhìn qua lăng kính quản lý hành chính – phạt, thu, xử – thì e rằng mọi nỗ lực cải thiện chất lượng có thể trượt sang kiểm soát và hình thức.

Tác giả: Lang Minh (Nguyễn Minh) là nhà tư vấn giáo dục cao cấp cho Hệ sinh thái giáo dục khởi nghiệp MindX. Anh cũng là dịch giả - tác giả cộng tác với nhiều nhà xuất bản: Trẻ, Giáo dục, Tri thức... Về định hướng nghiên cứu, Lang Minh tập trung vào phân ngành Nhân học phê phán (Critical Anthropology), hướng tới việc phê phán các mối quan hệ bất bình đẳng trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!