Hãy ngừng ăn thịt động vật hoang dã!
Làm việc trong lĩnh vực bảo tồn động vật hoang dã, tôi nhiều lần gặp chuyện “dở khóc dở cười”. Đó là hễ tôi đăng một bức ảnh động vật hoang dã kèm thông điệp bảo tồn lên mạng xã hội, lập tức có hàng chục bình luận hỏi "ăn có ngon không", "làm món gì được", với những biểu hiện thèm thuồng. Họ có thể nửa đùa nửa thật, nhưng tôi tin rằng trong sâu thẳm, họ thật sự muốn ăn. Một bộ phận người Việt có tư duy là “càng hiếm, càng quý thì càng muốn ăn thử”.
Thời gian gần đây, các chính sách và hành động bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam đã có chuyển biến tích cực. Nhưng một thực tế là rất nhiều loài động vật rừng Việt Nam đã không còn được ghi nhận, nguy cơ tuyệt chủng hoặc thực tế đã tuyệt chủng.
Cụ thể, các loài thú lớn thuộc họ mèo gần như đã tuyệt chủng tại Việt Nam: hổ, báo hoa mai, báo gấm, mèo cá, mèo ri… đều đã biến mất khỏi tự nhiên. Tương tự như vậy với chó rừng, sói lửa. Tê giác một sừng – biểu tượng của rừng Cát Tiên – biến mất vào năm 2010. Cá sấu nước ngọt cuối cùng cũng không còn kể từ năm đó, và cá sấu nước mặn đã biến mất hoàn toàn. Cò quăm cánh xanh, bò xám, rùa Batagur miền Nam cũng không còn được ghi nhận tại Việt Nam.

Chim uyên ương di cư ở hồ Ba Bể, Thái Nguyên (Ảnh: Tiến Tuấn)
Những loài biểu tượng như gà lôi lam mào trắng, rùa Hoàn Kiếm, hay Saola – “kỳ lân châu Á” – đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng trong vài năm tới, nếu không có những hành động quyết liệt.
Không chỉ các loài quý hiếm, mà ngay cả những loài phổ biến trước đây đang dần biến mất. Hai mươi năm trước, chúng ta còn có thể dễ dàng nhìn thấy sóc, cầy, chồn, hay vài con rùa trong ruộng đồng, vườn nhà. Ngày nay, sự hiện diện của chúng trở nên hiếm hoi đến mức báo động.
Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam là các cánh rừng bị chia cắt, thu hẹp bởi dự án thủy điện, hạ tầng giao thông, khai thác khoáng sản.
Nhiều khu rừng quan trọng, nơi từng là sinh cảnh sống của các loài quý hiếm, nay đã biến thành ruộng lúa hoặc nông trường. Khi mất nơi sinh sống, động vật buộc phải di cư, đối mặt với nguy cơ bị săn bắt, hoặc xâm nhập vào khu dân cư dẫn đến xung đột. Sự phá vỡ kết nối giữa các sinh cảnh đang khiến các loài hoang dã còn ít cơ hội phục hồi.
Về mặt chính sách, Việt Nam đã có những bước tiến rõ rệt trong bảo vệ động vật hoang dã. Các quy định nghiêm ngặt như phạt tù đến 15 năm hoặc phạt tiền lên đến 15 tỷ đồng đối với hành vi săn bắt, buôn bán trái phép các loài quý hiếm là những chế tài mạnh mẽ. Tuy nhiên, chính sách hiện nay vẫn chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ các loài đã được liệt kê là nguy cấp, trong khi vai trò sinh thái của nhiều loài phổ biến – vốn đang bị khai thác tràn lan – thì còn nhiều vấn đề đáng bàn.
Ví dụ rõ nét là tình trạng săn bắt chim trời bằng lưới quy mô lớn để cung cấp cho các nhà hàng, quán ăn đặc sản. Giai đoạn 2018-2019, tôi từng biết có một người dân ở Thanh Hóa bẫy hơn 2.000 con chim chỉ trong một ngày. Trên cả nước, hàng ngàn người giăng lưới dày đặc khắp đồng ruộng, bìa rừng. Chợ chim Thạnh Hóa, Long An (Tây Ninh hiện nay) là một ví dụ, nơi từng công khai bày bán hàng trăm loài chim trời mà không bị xử lý – đơn giản vì chúng chưa thuộc danh mục "nguy cấp".
Năm 2022, Thủ tướng Chính phủ đã có chỉ thị về bảo tồn các loài chim hoang dã, di cư; ngăn chặn, chấm dứt tình trạng săn, bắt tận diệt, phá hủy sinh cảnh của các loài chim. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều nhóm loài khác đang bị khai thác, dần cạn kiệt như cá, bò sát, ếch nhái, thú ăn thịt nhỏ và nhiều loài không xương sống khác – đến nay chưa có chính sách cụ thể để bảo vệ, quản lý hoặc phục hồi.
Theo các nhà khoa học, khi chúng ta mất đi các loài tưởng chừng “phổ biến”, ta cũng đang đẩy hệ sinh thái đến bờ vực mất cân bằng. Và điều đó có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc. Virus gây bệnh từng là ký sinh tự nhiên trong động vật hoang dã, nhưng khi vật chủ mất đi, chúng buộc phải biến đổi để thích nghi – và con người có thể trở thành vật chủ lý tưởng. Bởi vậy, sống hài hòa với thiên nhiên không còn là lựa chọn, mà là câu chuyện sống còn.
Để thật sự sống hài hòa với thiên nhiên, Việt Nam cần một chiến lược bảo tồn tổng thể, lấy phục hồi sinh cảnh và bảo vệ hệ sinh thái làm trung tâm. Không thể chỉ dừng lại ở việc “chống lại” những hành vi săn bắt buôn bán, mà cần chủ động khôi phục rừng, lập hành lang sinh thái, hỗ trợ sinh kế bền vững cho cộng đồng sống gần rừng.
Đồng thời, chúng ta cần xây dựng một thế hệ mới có tình yêu thiên nhiên thực sự, thông qua cải cách giáo dục môi trường trong nhà trường và thúc đẩy truyền thông đại chúng. Nếu chúng ta gieo hạt giống của sự yêu thương và trách nhiệm từ sớm, thì trong tương lai, Việt Nam sẽ có nhiều người sẵn sàng lên tiếng và hành động vì thiên nhiên – thay vì chỉ lặng lẽ chứng kiến sự biến mất của những loài hoang dã quanh mình.
Tôi có cơ hội học tập và làm việc tại Úc và Đức – hai quốc gia có chính sách bảo tồn thiên nhiên điển hình. Ở đó, tất cả các loài ĐVHD – kể cả cá và thủy sản – đều được bảo vệ. Luật quy định rõ ràng loài nào được khai thác, vào thời điểm nào, số lượng bao nhiêu. Săn bắt trong mùa sinh sản hoàn toàn bị cấm. Mỗi lần khai thác phải mua giấy phép – vừa kiểm soát được số lượng, vừa tạo nguồn thu cho ngân sách. Người dân nơi đây sống cùng thiên nhiên với sự tôn trọng và đồng cảm. Ở Úc, tôi từng nhìn thấy hàng ngàn con vẹt bay sà xuống sân vận động kiếm ăn mà không bị xua đuổi, hàng trăm con cò quăm bới rác đi lại quanh khu dân cư, đàn cá tung tăng bơi dưới sông, kangaroo nhảy nhót trên thảm cỏ, hay gà tây hoang dã tìm giun ngay trong vườn nhà.
Tại Đức, người dân sẵn sàng để hải ly gặm cây táo cổ thụ trong vườn mà không xua đuổi – vì họ hiểu rằng thiệt hại do ĐVHD gây ra sẽ được nhà nước bồi thường. Chính sách bảo vệ loài đi kèm với cơ chế chia sẻ thiệt hại chính là điểm mấu chốt để duy trì sự hài hòa giữa người và thiên nhiên. Điều mà Việt Nam vẫn chưa làm được. Hệ quả là các xung đột ngày càng nghiêm trọng, như những vụ voi tấn công người vì bị xua đuổi trong các vùng canh tác, dẫn đến một vụ việc nghiêm trọng gần đây tại tỉnh Đồng Nai khi người đàn ông bị voi rừng tấn công đã tử vong.
Một yếu tố cực kỳ quan trọng khác chính là giáo dục. Tại Úc, giáo dục về bảo tồn được triển khai từ rất sớm, bắt đầu ngay từ bậc tiểu học. Các thư viện cộng đồng tràn ngập sách về động vật hoang dã dành cho trẻ em. Hàng tuần, các em nhỏ được phát một cuốn sách mang về nhà đọc – và nhiều em đã chọn sách về thế giới động vật.
Tình yêu thiên nhiên vì thế được nuôi dưỡng tự nhiên, nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Tôi từng có thời gian làm việc tại một vườn thú ở Úc và không khỏi xúc động khi chứng kiến hàng ngàn lượt học sinh đến thăm mỗi tháng. Các em đến với ánh mắt háo hức, sự tò mò tích cực, cùng thái độ yêu thương, trân trọng với từng cá thể động vật mà các em được tiếp cận.
Đây không chỉ là hoạt động ngoại khóa, mà còn là một phần trong chiến lược "giáo dục bảo tồn từ gốc" mà nước Úc đã kiên trì theo đuổi suốt nhiều năm qua – xem giáo dục như nền tảng cốt lõi để thay đổi nhận thức xã hội và gìn giữ tương lai cho thiên nhiên hoang dã.
Tại Việt Nam, giáo dục bảo tồn vẫn còn nhiều tiềm năng để phát triển. Đây là cơ hội để chúng ta đầu tư xây dựng chương trình giáo dục môi trường toàn diện từ sớm, thông qua hoạt động ngoài trời, sách vở, tham quan vườn thú và truyền thông đại chúng.
Khi tình yêu thiên nhiên trở thành một phần trong văn hóa cộng đồng, thế hệ trẻ sẽ hình thành ý thức bảo vệ từ gốc rễ. Đồng thời, nếu Việt Nam ban hành chính sách bảo vệ tất cả các loài hoang dã – không chỉ giới hạn ở loài nguy cấp – cùng với quy định rõ ràng về hạn mức khai thác, thì chúng ta hoàn toàn có thể tạo dựng một tương lai nơi con người và thiên nhiên cùng phát triển hài hòa và bền vững.
Tác giả: Anh Phạm Văn Thông có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam; hiện là nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Đại học Western Sydney (Úc).
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!