Phân cấp, phân quyền: Lựa chọn chiến lược cho quản trị quốc gia hiện đại
(Dân trí) - Phân quyền giữa chính quyền Trung ương và địa phương trong mô hình hai cấp không chỉ là một yêu cầu quản trị quốc gia mà đòi hỏi mang tính thể chế để xây dựng một nhà nước phục vụ nhân dân.

Điều chỉnh chiến lược trong tư duy quản trị quốc gia
Từ ngày 1/7, Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn cải cách hành chính mới, với bước ngoặt chiến lược là việc tổ chức lại các đơn vị hành chính các cấp và đưa vào vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp ở tất cả các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
Đây là kết quả của quá trình chuẩn bị công phu, toàn diện theo các chủ trương, định hướng lớn của Đảng về sắp xếp tổ chức bộ máy hệ thống chính trị tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả. Trong đó, Nghị quyết số 18-NQ/TW, Kết luận số 48-KL/TW và các nghị quyết của Quốc hội, Chính phủ đã đóng vai trò then chốt.
Việc sắp xếp lại các đơn vị hành chính và vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp không chỉ là cải cách về tổ chức mà còn là sự điều chỉnh chiến lược trong tư duy quản trị quốc gia.
Theo Nghị quyết số 202/2025/QH15 từ 1/7, cả nước có 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh, gồm 28 tỉnh và 6 thành phố trực thuộc Trung ương. Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành 34 Nghị quyết sắp xếp lại các đơn vị hành chính cấp xã trong cả nước, theo đó cả nước có 3.321 đơn vị cấp xã trong đó gồm 2621 xã, 687 phường và 13 đặc khu.
Vấn đề cốt lõi của quản trị nhà nước hiện đại
Phân quyền giữa chính quyền Trung ương và chính quyền địa phương là một trong những vấn đề cốt lõi của quản trị nhà nước hiện đại, thể hiện trình độ phát triển của nền hành chính công, mức độ dân chủ hóa trong tổ chức quyền lực nhà nước và hiệu quả của hệ thống pháp luật.
Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và đẩy mạnh cải cách bộ máy hành chính, việc phân quyền đang đặt ra những yêu cầu cấp thiết, đặc biệt trong bối cảnh vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp.
Phân quyền giữa Trung ương và chính quyền địa phương không phải là vấn đề mang tính kỹ thuật thuần túy, mà là một lựa chọn chiến lược có ý nghĩa sâu xa đối với thể chế chính trị, hiệu quả quản trị và năng lực phát triển quốc gia.


Trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, việc phân quyền cần được đặt trên nền tảng lý luận và thực tiễn vững chắc. Các quan điểm chủ đạo cần quán triệt:
Một là, phân quyền là yêu cầu tất yếu khách quan, phù hợp với yêu cầu, mục tiêu phát triển của Nhà nước thống nhất với đa trung tâm điều hành. Trong điều kiện toàn cầu hóa và chuyển đổi số, mô hình nhà nước tập quyền tuyệt đối trở nên không còn phù hợp.
Việc phân quyền trong mô hình chính quyền hai cấp là nhằm thích ứng với yêu cầu phát triển đa dạng của các địa phương, trong khi vẫn bảo đảm sự thống nhất chính trị – pháp lý – hành chính của quốc gia.
Việc này không làm suy giảm vai trò của Trung ương, mà ngược lại, làm tăng tính chiến lược và tầm bao quát trong hoạch định chính sách ở cấp vĩ mô.
Hai là, phân quyền nhằm phát huy quyền làm chủ của nhân dân, phát triển nền hành chính phục vụ, thúc đẩy sự năng động, tự chủ và sáng tạo của địa phương.
Phân quyền không đơn thuần là việc chuyển giao thẩm quyền từ Trung ương cho địa phương, mà là tạo lập khuôn khổ thể chế để chính quyền địa phương được tự mình đưa ra quyết định trong phạm vi thẩm quyền được luật định, từ đó gần dân hơn, sát thực tiễn hơn và hiệu quả hơn trong phục vụ phát triển kinh tế - xã hội. Đây chính là biểu hiện cụ thể của dân chủ xã hội chủ nghĩa trong tổ chức bộ máy nhà nước.
Ba là, phân quyền là cơ sở để tái cấu trúc chức năng nhà nước theo yêu cầu của Nhà nước kiến tạo phát triển Nhà nước không làm thay cho địa phương, mà giữ vai trò định hướng, dẫn dắt, hỗ trợ và kiểm soát. Phân quyền gắn liền với việc thay đổi vai trò của nhà nước từ “quản lý – kiểm soát – chỉ huy” sang “kiến tạo – hỗ trợ – giám sát”, tạo động lực mới cho chính quyền địa phương phát triển nhanh, bền vững và hài hòa với tổng thể quốc gia.
Bốn là, phân quyền cần được đặt trong tổng thể cải cách thể chế, cải cách hành chính và phát triển nguồn nhân lực. Phân quyền không thể tách rời khỏi việc cải tổ bộ máy, đơn giản hóa thủ tục hành chính, xây dựng đội ngũ công chức chuyên nghiệp và hiện đại hóa nền hành chính công.
Phân quyền chỉ phát huy hiệu quả khi địa phương đủ năng lực thực hiện nhiệm vụ được giao, và có cơ chế phối hợp, kiểm soát phù hợp giữa các cấp. Việc xây dựng cơ chế phân quyền giữa Trung ương và địa phương trong mô hình chính quyền hai cấp phải được đặt trên những nguyên tắc nền tảng, có tính bất biến về mặt cấu trúc quyền lực và tổ chức nhà nước.
Giải pháp tăng cường phân quyền giữa Trung ương và địa phương
Phân quyền giữa Trung ương và chính quyền địa phương không phải là vấn đề mang tính kỹ thuật thuần túy, mà là một lựa chọn chiến lược có ý nghĩa sâu xa đối với thể chế chính trị, hiệu quả quản trị và năng lực phát triển quốc gia. Trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, việc phân quyền cần được đặt trên nền tảng lý luận và thực tiễn vững chắc.
Các quan điểm chủ đạo cần quán triệt:
Một là, phân quyền là yêu cầu tất yếu khách quan, phù hợp với yêu cầu, mục tiêu phát triển của Nhà nước thống nhất với đa trung tâm điều hành.
Trong điều kiện toàn cầu hóa và chuyển đổi số, mô hình nhà nước tập quyền tuyệt đối trở nên không còn phù hợp. Việc phân quyền trong mô hình chính quyền hai cấp là nhằm thích ứng với yêu cầu phát triển đa dạng của các địa phương, trong khi vẫn bảo đảm sự thống nhất chính trị – pháp lý – hành chính của quốc gia. Việc này không làm suy giảm vai trò của Trung ương, mà ngược lại, làm tăng tính chiến lược và tầm bao quát trong hoạch định chính sách ở cấp vĩ mô.
Hai là, phân quyền nhằm phát huy quyền làm chủ của nhân dân, phát triển nền hành chính phục vụ, thúc đẩy sự năng động, tự chủ và sáng tạo của địa phương.
Phân quyền không đơn thuần là việc chuyển giao thẩm quyền từ Trung ương cho địa phương, mà là tạo lập khuôn khổ thể chế để chính quyền địa phương được tự mình đưa ra quyết định trong phạm vi thẩm quyền được luật định, từ đó gần dân hơn, sát thực tiễn hơn và hiệu quả hơn trong phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
Đây chính là biểu hiện cụ thể của dân chủ xã hội chủ nghĩa trong tổ chức bộ máy nhà nước
Ba là, phân quyền là cơ sở để tái cấu trúc chức năng nhà nước theo yêu cầu của Nhà nước kiến tạo phát triển
Nhà nước không làm thay cho địa phương, mà giữ vai trò định hướng, dẫn dắt, hỗ trợ và kiểm soát. Phân quyền gắn liền với việc thay đổi vai trò của nhà nước từ “quản lý – kiểm soát – chỉ huy” sang “kiến tạo – hỗ trợ – giám sát”, tạo động lực mới cho chính quyền địa phương phát triển nhanh, bền vững và hài hòa với tổng thể quốc gia.
Bốn là, phân quyền cần được đặt trong tổng thể cải cách thể chế, cải cách hành chính và phát triển nguồn nhân lực.

Phân quyền không thể tách rời khỏi việc cải tổ bộ máy, đơn giản hóa thủ tục hành chính, xây dựng đội ngũ công chức chuyên nghiệp và hiện đại hóa nền hành chính công. Phân quyền chỉ phát huy hiệu quả khi địa phương đủ năng lực thực hiện nhiệm vụ được giao, và có cơ chế phối hợp, kiểm soát phù hợp giữa các cấp.
Việc xây dựng cơ chế phân quyền giữa Trung ương và địa phương trong mô hình chính quyền hai cấp phải được đặt trên những nguyên tắc nền tảng, có tính bất biến về mặt cấu trúc quyền lực và tổ chức nhà nước.
Các nguyên tắc trọng yếu gồm: Đảm bảo sự thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và hệ thống pháp luật quốc gia; phân định thẩm quyền rõ ràng, cụ thể, không chồng chéo, không bỏ sót chức năng, nhiệm vụ; đảm bảo sự tương ứng giữa thẩm quyền, chức năng, nhiệm vụ và trách nhiệm với nguồn lực; nguyên tắc công khai, minh bạch và kiểm soát quyền lực hiệu quả.
Phân quyền giữa chính quyền Trung ương. và chính quyền địa phương trong mô hình hai cấp không chỉ là một yêu cầu quản trị quốc gia trong kỷ nguyên phát triển mới mà là đòi hỏi mang tính thể chế để xây dựng một Nhà nước năng động, hiệu lực, hiệu quả và phục vụ nhân dân.
Quá trình này phải được dẫn dắt bằng tư duy chiến lược, thể chế phù hợp, nguồn lực bảo đảm và hệ thống kiểm soát khoa học. Chỉ khi có cơ chế phân quyền hợp lý, địa phương mới thực sự phát huy được vai trò chủ động, sáng tạo trong quản lý và phát triển; Trung ương mới có điều kiện tập trung vào hoạch định chiến lược và chính sách vĩ mô; Nhà nước mới thật sự kiến tạo phát triển, phục vụ nhân dân và thích ứng với thách thức của thời đại số, toàn cầu hóa và biến động nhanh của thế giới hiện đại.
PGS.TS Lê Minh Thông
Nguyên Chủ nhiệm Ủy ban Pháp luật của Quốc hội