Tâm điểm
Lê Trường An

Vì sao nhiều người Việt “cứng lưỡi” với tiếng Anh?

Là giảng viên ngành Ngôn ngữ Anh, tôi đã có hơn mười năm giảng dạy tiếng Anh ở nhiều hệ đào tạo, từ chính quy, văn bằng hai, đến hệ vừa học vừa làm. Qua tiếp xúc với hàng nghìn sinh viên, tôi nhận thấy một nghịch lý quen thuộc: nhiều sinh viên chính quy nắm vững ngữ pháp, làm bài tập chính xác, nhưng lại “cứng lưỡi” khi phải giao tiếp. Các em thừa nhận chỉ dùng tiếng Anh trong lớp, chưa từng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp trong cuộc sống vì sợ nói sai ngữ pháp, bạn bè sẽ bắt lỗi.

Ngược lại, nhóm sinh viên văn bằng hai,  đa phần đang đi làm tại các công ty nước ngoài, lại giao tiếp tiếng Anh rất tự nhiên. Họ vẫn mắc lỗi phát âm hoặc ngữ pháp cơ bản, nhưng điều đó không cản trở sự tự tin và khả năng trao đổi của họ.

Rất nhiều sinh viên khi gặp tôi lần đầu đều hỏi “Thầy nói tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ?”. Tôi thường chỉ cười và bông đùa: Thầy nói tiếng Anh kiểu của người Việt Nam. Một câu hỏi tưởng chừng nhỏ nhưng phản ánh tâm lý sợ “sai chuẩn” của nhiều người học. Bởi lẽ người học thường “đóng khung” phải theo tiếng Anh của người Anh hoặc người Mỹ thì mới là tiếng Anh “xịn”.

Vì sao nhiều người Việt “cứng lưỡi” với tiếng Anh? - 1

Biểu đồ phổ điểm môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 (Ảnh minh họa: DT)

Thực tế, Tiếng Anh toàn cầu (Global Englishes) là một khái niệm không quá mới trên thế giới. Tiếng Anh toàn cầu có thể hiểu nôm na là nơi tiếng Anh không còn độc quyền thuộc về một quốc gia nào trong bối cảnh toàn cầu hóa. Chúng ta cần nhìn tiếng Anh như một công cụ giao tiếp linh hoạt, hơn là một khuôn khổ cứng nhắc.

Nghị quyết 71 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, ban hành ngày 22/8 vừa qua, đã nêu rõ chủ trương “Tăng cường việc dạy và học ngoại ngữ, từng bước đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học và dạy ngôn ngữ của các nước láng giềng. Nâng chuẩn tiếng Anh cho giáo viên và học sinh các cấp học; bảo đảm đủ số lượng, trình độ đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất và công nghệ, ứng dụng mạnh mẽ trí tuệ nhân tạo trong dạy và học tiếng Anh; tăng cường giảng dạy các môn học bằng tiếng Anh tại các nơi có điều kiện”.

Lâu nay, tiếng Anh chủ yếu được coi là ngoại ngữ tại Việt Nam, tức là một ngôn ngữ được học trong lớp học, phục vụ cho các kỳ thi, nhưng ít xuất hiện trong đời sống hàng ngày. Ngược lại, khi một ngôn ngữ được công nhận là ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường, thì nó rất cần được len lỏi vào mọi khía cạnh của đời sống, đặc biệt là ứng dụng trong công việc để thực sự là một “ngôn ngữ sống”, nghĩa là có không gian phát triển thay vì đóng cứng “học chỉ để thi”.

Với người học, chuyển từ tư duy “ngoại ngữ” sang “ngôn ngữ thứ hai” nghĩa là phải có môi trường sử dụng thực sự, giống như cách Singapore hay Philippines đã làm thành công. Đây là thách thức nhưng cũng là cơ hội góp phần giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Bộ Giáo dục và Đào tạo đang tích cực xây dựng dự thảo Đề án “Từng bước đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học”. Mục tiêu của đề án là để tiếng Anh được sử dụng rộng rãi và thường xuyên trong giao tiếp, học tập, nghiên cứu, và làm việc; đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực trong thời kỳ hội nhập.

Các nghiên cứu về Tiếng Anh toàn cầu (Global Englishes) chỉ ra rằng tiếng Anh ngày nay không còn là ngôn ngữ độc quyền của Anh hay Mỹ. Hơn 80% cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh trên toàn cầu diễn ra giữa những người không nói tiếng Anh bản ngữ. Điều đó nghĩa là việc tập trung quá nhiều vào “chuẩn bản ngữ” có thể vô tình hạn chế sự tự tin của người học.

Ở nhiều quốc gia châu Á như Singapore, Philippines, hay Malaysia, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ thứ hai nhờ chính sách giáo dục mở và môi trường thực hành đa dạng. Người học được khuyến khích sử dụng tiếng Anh để giải quyết vấn đề thực tế thay vì chỉ học để thi. Đây là bài học quý cho Việt Nam khi đang trong quá trình hiện thực hóa mục tiêu tương tự.

Một vài thực trạng hiện nay của người sử dụng tiếng Anh tại Việt Nam có thể kể đến đầu tiên là tâm lý sợ sai. Người học thường lo lắng về ngữ pháp, phát âm, và bị “mất mặt” khi mắc lỗi. Tâm lý này ngăn cản việc sử dụng tiếng Anh trong tình huống thực. Do đó cần tăng cường các câu lạc bộ, diễn đàn tiếng Anh trong trường học và cộng đồng. Khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động ngoại khóa, sự kiện sinh viên, hoặc thậm chí trong những giao dịch hàng ngày ở khuôn viên trường.

Thứ hai là thiếu môi trường sử dụng ngôn ngữ. Tiếng Anh chủ yếu tồn tại trong lớp học, phục vụ cho các kỳ thi hơn là cho giao tiếp hằng ngày. Thứ ba có thể kể đến việc đào tạo giáo viên chưa đồng bộ. Mặc dù Chương trình giáo dục phổ thông 2018 ưu tiên việc phát triển năng lực ngoại ngữ cho người học theo đường hướng giao tiếp (communicative approach) nhưng nhiều giáo viên vẫn dạy theo hướng truyền thống, chú trọng ngữ pháp, ít tạo cơ hội cho người học thực hành giao tiếp.  Do đó cần nâng cao năng lực tiếng Anh và kỹ năng sư phạm của giáo viên, đặc biệt là phương pháp giảng dạy giao tiếp và sử dụng công nghệ. Tạo cơ hội trao đổi học thuật, tập huấn quốc tế để giáo viên cập nhật xu hướng dạy tiếng Anh hiện đại.

Và quan trọng hơn hết là định kiến xã hội. Việc quá chú trọng trong việc “uốn giọng” sao cho giống nhất với người Anh, người Mỹ, người Úc, .. cũng áp lực lên việc học và thực hành ngoại ngữ. Tất nhiên là trong học ngôn ngữ thì cần phát âm “chuẩn”. Nhưng “chuẩn” không có nghĩa là bắt buộc người học phải nói hoàn toàn giống người bản ngữ. Chúng ta cần nhìn nhận rằng, ở thời điểm toàn cầu hóa như hiện nay, tiếng Anh là một ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, chúng ta cần học và làm quen với tiếng Anh của người Ấn Độ, Singapore, Trung Quốc hay Nhật Bản.

Bởi lẽ tiếng Anh đã là một ngôn ngữ của toàn cầu. Tích hợp tiếng Anh vào đời sống là việc cần làm để tiếng Anh thực sự trở thành ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường, và trở thành hữu ích khi ở ngoài nhà trường.

Tiếng Anh không còn là “ngoại ngữ” xa lạ, mà đang trở thành “ngôn ngữ chung” của thế giới. Chúng ta cần thay đổi tư duy: tiếng Anh không chỉ là “chuẩn Anh- Mỹ”, không chỉ để thi, mà là công cụ để kết nối, học hỏi, và khẳng định vị thế của người Việt Nam trong cộng đồng toàn cầu.

Tác giả: Anh Lê Trường An là Thạc sĩ Giáo dục, giảng viên Trường Đại học Mở TPHCM, nghiên cứu sinh Đại học Kỹ thuật Suranaree (Thái Lan). Trước khi làm giảng viên Đại học, anh từng có thời gian dạy bộ môn kỹ năng sống ở trường trung học.

Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!