Tâm điểm
Đậu Anh Tuấn

Những vấn đề từ “bức tranh toàn cảnh” 500 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất

Gần đây, Bộ Tài chính công bố nghiên cứu về 500 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam (VPE500). Theo đó, doanh nghiệp tư nhân lớn ngày càng giữ vị trí trung tâm trong bức tranh kinh tế Việt Nam hiện nay. Những con số từ kết quả điều tra VPE500 không chỉ phản ánh sức mạnh kinh tế vượt trội của một nhóm rất nhỏ trong tổng số doanh nghiệp cả nước, mà còn đặt ra nhiều câu hỏi về chiến lược phát triển, định hướng chính sách cũng như tính bền vững của khu vực này.

Một trong những vấn đề nổi bật nhất hiện nay là sự mất cân đối trong cơ cấu ngành nghề của các doanh nghiệp tư nhân lớn. Theo số liệu điều tra, phần lớn doanh thu của toàn nhóm VPE500 đến từ 2 lĩnh vực là tài chính và bất động sản, trong đó, tài chính – ngân hàng – bảo hiểm chiếm hơn một nửa tổng doanh thu; bất động sản chiếm tới hơn 30%. Hai lĩnh vực này có khả năng sinh lời cao trong ngắn hạn, sử dụng ít lao động và ít tạo ra giá trị gia tăng lan tỏa cho nền kinh tế. Trong khi đó, công nghiệp chế biến và chế tạo vốn được xem là nền tảng cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, lại chỉ chiếm một tỷ lệ rất khiêm tốn, chưa đến 10% tổng doanh thu.

Sự chênh lệch này phản ánh một thực tế rằng, khu vực doanh nghiệp tư nhân lớn ở Việt Nam đang phát triển theo hướng ngắn hạn, thiên về đầu tư tài chính và tài sản, thay vì tập trung vào sản xuất và đổi mới công nghệ, những lĩnh vực đòi hỏi thời gian, vốn đầu tư lớn và khả năng quản trị bài bản.

Những vấn đề từ “bức tranh toàn cảnh” 500 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất - 1

Công nhân đang làm việc trong một dây chuyền hàn, lắp ráp ô tô (Ảnh: Thaco).

Nguyên nhân sâu xa của hiện tượng trên có thể là chính sách công nghiệp quốc gia chưa tạo được động lực đủ mạnh để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất. Trong khi đó, các lĩnh vực như bất động sản và tài chính lại dễ tiếp cận vốn hơn, có lợi thế về pháp lý và mang lại lợi nhuận nhanh chóng.

Một vấn đề khác rất đáng chú ý là khả năng lan tỏa của các doanh nghiệp lớn tới phần còn lại của nền kinh tế. Dù về mặt số học, một phần doanh thu của nhóm VPE500 có thể kích thích hoạt động sản xuất ở các ngành liên quan, nhưng xét về mặt năng suất và đổi mới sáng tạo, tác động lan tỏa này vẫn còn rất hạn chế. Tình trạng đó phản ánh sự thiếu gắn kết giữa doanh nghiệp lớn và các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn chiếm đa số trong nền kinh tế. Thay vì hình thành một hệ sinh thái kinh doanh nơi các doanh nghiệp lớn đóng vai trò dẫn dắt và hỗ trợ, nhiều doanh nghiệp lớn hiện nay vẫn hoạt động biệt lập, thiếu các mối liên kết chiến lược với các nhà cung ứng nội địa.

Khả năng đổi mới sáng tạo của nhóm doanh nghiệp lớn tuy có những điểm sáng, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về chiều sâu. Tỷ lệ doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ đạt mức hơn 66% là một tín hiệu tích cực, tuy nhiên phần lớn hoạt động đổi mới vẫn chỉ dừng ở việc cải tiến quy trình hoặc ứng dụng công nghệ sẵn có. Số doanh nghiệp thực sự đầu tư vào nghiên cứu và phát triển lõi, tạo ra công nghệ mới hoặc sản phẩm mang tính đột phá còn rất ít. Điều này phần nào phản ánh sự thiếu vắng một hệ sinh thái đổi mới toàn diện, từ chính sách tài chính khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D) đến sự kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp và các cơ sở nghiên cứu, đào tạo.

Một trong những rào cản lớn nhất đối với đổi mới sáng tạo chính là vấn đề tài chính. Chi phí cho R&D thường rất cao, trong khi khả năng sinh lời không rõ ràng và rủi ro lớn. Trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam còn đang ở giai đoạn phát triển ban đầu, các doanh nghiệp khó có thể tiếp cận các nguồn vốn dài hạn để đầu tư cho công nghệ. Hệ thống ngân hàng, vốn vẫn là kênh huy động chính của doanh nghiệp, lại không phù hợp cho các dự án có tính rủi ro và thời gian hoàn vốn dài. Bên cạnh đó, Việt Nam hiện chưa có hệ thống quỹ đầu tư mạo hiểm hay quỹ đổi mới sáng tạo đủ lớn để tạo ra cú hích cần thiết cho các doanh nghiệp đi đầu trong công nghệ.

Điều này dẫn đến một vấn đề khác, đó là sự phụ thuộc quá lớn vào tín dụng ngân hàng trong việc huy động vốn. Thiếu vắng một thị trường vốn phát triển, các doanh nghiệp lớn rất khó để mở rộng quy mô hoặc thực hiện các thương vụ đầu tư dài hạn, đặc biệt là các hoạt động quốc tế hóa. Trong khi các nước như Singapore hay Hàn Quốc có hệ thống tài chính đa dạng, với các quỹ đầu tư tổ chức, thị trường trái phiếu, thị trường chứng khoán và các công cụ tài chính hiện đại khác, thì tại Việt Nam, phần lớn doanh nghiệp vẫn bị giới hạn bởi năng lực tín dụng của mình. Điều này không chỉ tạo áp lực lên hệ thống ngân hàng mà còn làm chậm quá trình tích tụ và mở rộng vốn trong khu vực doanh nghiệp tư nhân.

Một vấn đề nữa không thể bỏ qua là sự tập trung quá mức về mặt địa lý của các doanh nghiệp lớn. Hơn 78% doanh nghiệp trong danh sách VPE500 hiện hoạt động tại 2 vùng kinh tế phát triển nhất là đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ. Các khu vực như Tây Nguyên, Bắc Trung Bộ hay vùng núi phía Bắc gần như vắng bóng những doanh nghiệp quy mô lớn. Sự mất cân đối này không chỉ tạo nên áp lực phát triển hạ tầng và môi trường tại các vùng đã phát triển, mà còn đồng thời làm lãng phí tiềm năng phát triển tại những vùng còn nhiều dư địa. Nguyên nhân một phần đến từ cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện, nhân lực tại chỗ còn thiếu hụt, nhưng cũng không thể phủ nhận rằng các chính sách ưu đãi hiện hành vẫn chưa đủ sức hấp dẫn để thu hút đầu tư vào các khu vực khó khăn.

Một trong những vấn đề then chốt nhưng ít được chú ý là việc thiếu chiến lược quốc tế hóa doanh nghiệp. Trong danh sách VPE500, rất ít doanh nghiệp có hoạt động đầu tư ra nước ngoài hay tham gia vào các thương vụ mua bán, sáp nhập quốc tế. Điều này phần nào phản ánh sự thiếu tự tin, thiếu kinh nghiệm và năng lực về quản trị toàn cầu của doanh nghiệp tư nhân Việt Nam. Hơn thế nữa, Việt Nam vẫn chưa có một cơ quan đầu mối chuyên trách hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình quốc tế hóa, từ tư vấn pháp lý, hỗ trợ tài chính đến xúc tiến thương mại. Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang bước sang một giai đoạn cạnh tranh khốc liệt hơn, việc chậm chân trong hội nhập quốc tế có thể khiến doanh nghiệp Việt Nam bỏ lỡ nhiều cơ hội quan trọng.

Tuy nhiên, cũng cần ghi nhận những tín hiệu tích cực từ thực tiễn. Tỷ lệ doanh nghiệp duy trì vị trí trong bảng xếp hạng VPE500 đang tăng lên theo thời gian, cho thấy sự trưởng thành về mặt quản trị và chiến lược phát triển. Một thế hệ doanh nhân trẻ, được đào tạo bài bản tại các nền kinh tế phát triển, đang dần thay thế lớp doanh nhân đi lên từ kinh nghiệm thực tế. Điều này mang lại kỳ vọng về một sự chuyển đổi trong tư duy lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp. Đặc biệt là những cải cách thể chế mạnh mẽ gần đây, từ Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân cho đến chương trình sửa đổi, ban hành mới các văn bản pháp luật theo hướng thúc đẩy sự phát triển doanh nghiệp tư nhân rất khẩn trương và tham vọng đã cho thấy những thông điệp tích cực.

Bước vào chặng đường phát triển mới, Việt Nam cần một cách tiếp cận toàn diện và đồng bộ hơn trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân lớn.

Trước hết, phải có một chiến lược phát triển công nghiệp rõ ràng và nhất quán, trong đó xác định các ngành mũi nhọn như công nghiệp chế biến, công nghệ cao, sản xuất thiết bị, phần mềm, điện tử và các lĩnh vực có hàm lượng đổi mới sáng tạo cao là ưu tiên hàng đầu. Chính sách không chỉ dừng lại ở khẩu hiệu, định hướng mà phải đi kèm với hành động cụ thể như ưu đãi thuế, tín dụng đầu tư dài hạn, hỗ trợ nghiên cứu - phát triển và xây dựng cơ sở hạ tầng chuyên biệt cho các ngành chiến lược này.

Thứ hai, cần phát triển mạnh mẽ hệ sinh thái tài chính phục vụ cho doanh nghiệp lớn. Một thị trường vốn sâu rộng, minh bạch, với sự tham gia của các quỹ đầu tư tổ chức trong nước và quốc tế, sẽ tạo điều kiện để doanh nghiệp huy động được nguồn lực dài hạn mà không phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống ngân hàng. Việc phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp, khuyến khích cổ phần hóa, thúc đẩy các thương vụ mua bán, sáp nhập trong và ngoài nước sẽ giúp khu vực doanh nghiệp tư nhân không những tăng được quy mô mà còn tích lũy được kinh nghiệm quản trị hiện đại.

Thứ ba, phải xây dựng các cơ chế kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ. Trách nhiệm này không chỉ của riêng doanh nghiệp mà còn cần sự dẫn dắt từ chính sách. Các chương trình hỗ trợ liên kết chuỗi cung ứng, đào tạo nhân lực chung, chia sẻ công nghệ và tiêu chuẩn hóa chất lượng sẽ giúp hình thành một hệ sinh thái kinh doanh nơi các doanh nghiệp lớn có vai trò dẫn dắt, còn các doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ trở thành vệ tinh, cùng nhau tạo nên giá trị tổng thể cho nền kinh tế. Bài học từ Nhật Bản hay Hàn Quốc cho thấy, không có một nền công nghiệp hiện đại nào mà thiếu đi sự liên kết chặt chẽ giữa các tầng nấc doanh nghiệp trong chuỗi giá trị.

Thứ tư, cần tạo ra các động lực đủ mạnh để thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới sáng tạo. Không thể kỳ vọng doanh nghiệp sẽ đổ vốn vào R&D nếu thiếu cơ chế hỗ trợ về tài chính, thuế và thị trường. Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị vừa rồi và rất nhiều đạo luật trong lĩnh vực công nghệ được ban hành gần đây theo hướng cởi mở, thuận lợi hơn là những nền tảng cần thiết. Đồng thời, cần có một hành lang pháp lý rõ ràng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, tạo niềm tin cho doanh nghiệp đầu tư vào phát triển công nghệ mới.

Thứ năm, cần khắc phục tình trạng mất cân đối vùng miền bằng cách có chính sách khuyến khích đầu tư rõ ràng và thực chất vào các vùng còn nhiều dư địa tăng trưởng. Hạ tầng giao thông, logistics, nhân lực và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp cần được đầu tư đồng bộ.

Cuối cùng, không thể thiếu một chiến lược quốc tế hóa doanh nghiệp được thiết kế bài bản và có trọng tâm. Việt Nam cần một cơ quan chuyên trách để hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân trong việc mở rộng ra thị trường quốc tế, từ cung cấp thông tin thị trường, tư vấn pháp lý, xúc tiến thương mại đến bảo lãnh tín dụng cho các thương vụ đầu tư nước ngoài.

Chặng đường phía trước chắc chắn còn nhiều thách thức. Nhưng nếu những bất cập hiện tại được nhìn nhận đúng mức, và nếu các chính sách cải cách được triển khai một cách kịp thời, mạnh mẽ và có trọng tâm, thì khu vực doanh nghiệp tư nhân lớn hoàn toàn có thể trở thành trụ cột vững chắc cho một nền kinh tế Việt Nam hiện đại, sáng tạo và có khả năng tự chủ cao hơn.

Tác giả: Ông Đậu Anh Tuấn là Phó Tổng Thư ký Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam VCCI.

Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!