Việt Nam sẽ là quốc gia phát triển bằng đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số
(Dân trí) - Nghị quyết của Bộ Chính trị xác định, đặt trọng tâm phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia để đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển.
Yếu tố quyết định sự phát triển
Ngày 24/12, Bộ Chính trị đã ban hành nghị quyết số 57 nhằm định hướng phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Nghị quyết khẳng định đây là đột phá quan trọng để đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển.
Nghị quyết xác định khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là yếu tố đột phá quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định trong việc phát triển kinh tế - xã hội và ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ.
Đây là công cụ chính để đất nước phát triển bứt phá trong kỷ nguyên mới, đáp ứng các yêu cầu phát triển nhanh, bền vững và hội nhập quốc tế sâu rộng.
Nghị quyết nhấn mạnh cần phát huy vai trò của cả hệ thống chính trị, doanh nghiệp và nhân dân, bảo đảm sự tham gia đồng bộ, hiệu quả của các tổ chức và cá nhân trong quá trình thúc đẩy phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Trong đó, đặt người dân và doanh nghiệp là trung tâm để triển khai các giải pháp thực tiễn, từ đó nâng cao đời sống kinh tế, xã hội. Nhà khoa học đóng vai trò là nhân tố then chốt, là cầu nối giữa nghiên cứu và ứng dụng, trong khi Nhà nước giữ vai trò dẫn dắt và định hướng phát triển.
Nghị quyết cũng nêu rõ, cần hoàn thiện thể chế, phát triển nhân lực, xây dựng hạ tầng, dữ liệu và công nghệ chiến lược, bảo đảm tính đồng bộ, hiện đại và bền vững. Ưu tiên đầu tư nguồn lực quốc gia cho khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, hướng đến tự chủ công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực an ninh, quốc phòng, y tế, năng lượng và biến đổi khí hậu.
Đến năm 2045, Việt Nam hướng đến trở thành quốc gia phát triển
Đến năm 2030, mục tiêu đặt ra là Việt Nam thuộc nhóm 50 quốc gia về năng lực cạnh tranh số và chỉ số phát triển Chính phủ điện tử; quy mô kinh tế số đạt tối thiểu 30% GDP quốc gia, với các ngành công nghiệp chủ lực đều áp dụng công nghệ số hiện đại nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Trong đó, hạ tầng số được phát triển toàn diện, bao gồm hệ thống mạng viễn thông, trung tâm dữ liệu quốc gia và các dịch vụ đám mây, đảm bảo tính kết nối, an toàn và khả năng chịu đựng cao trước các nguy cơ an ninh mạng.
Đến năm 2045, Việt Nam hướng đến trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao, dựa trên nền tảng khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, với các ngành kinh tế chủ lực đạt trình độ tiên tiến, hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Đồng thời, đảm bảo mức sống của người dân ngang tầm với các quốc gia phát triển, nhờ vào việc áp dụng hiệu quả các thành tựu khoa học và công nghệ trong đời sống.
Bộ Chính trị đề ra các nhiệm vụ và giải pháp cụ thể
Để đạt được các mục tiêu này, Bộ Chính trị đề ra các nhiệm vụ và giải pháp cụ thể bao gồm xây dựng và thực hiện các cơ chế, chính sách thúc đẩy phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, tập trung vào việc loại bỏ các rào cản pháp lý cản trở sự phát triển.
Cùng với đó là ưu tiên cải cách thể chế để tạo điều kiện cho sự phát triển nhanh chóng và bền vững, đồng thời tạo môi trường thuận lợi để thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng khoa học, công nghệ; chú trọng việc đào tạo đội ngũ nhân lực có trình độ cao, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu và các ngành công nghệ mũi nhọn khác, thông qua các chương trình đào tạo tiên tiến và hợp tác quốc tế.
Ngoài ra, cần xây dựng cơ chế thu hút và đãi ngộ nhân tài trong nước và quốc tế, bảo đảm chế độ đãi ngộ cạnh tranh, tạo điều kiện để nhân tài phát triển và cống hiến lâu dài; phát triển hạ tầng số và công nghệ số đồng bộ, hiện đại, đảm bảo tính an ninh và an toàn cao, phục vụ tốt nhất cho các mục tiêu kinh tế - xã hội và quốc phòng - an ninh.
Một yếu tố cũng được nhắc tới, là xây dựng nền tảng dữ liệu quốc gia, hỗ trợ việc chuyển đổi số toàn diện, cung cấp cơ sở cho các ứng dụng trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu lớn và các công nghệ mới nổi khác; song song với tăng cường nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ tiên tiến, hướng tới việc phát triển các sản phẩm công nghệ "Make in Vietnam" có giá trị gia tăng cao.
Nghị quyết chỉ rõ, Việt Nam cần tập trung vào các công nghệ lõi và công nghệ mới như năng lượng tái tạo, vật liệu mới, công nghệ sinh học và công nghệ lượng tử để đảm bảo tự chủ trong các lĩnh vực chiến lược, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Ngoài ra, Việt Nam cần tham gia mạng lưới đổi mới sáng tạo toàn cầu, thúc đẩy hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và phát triển công nghệ, đặc biệt với các quốc gia phát triển và tổ chức quốc tế lớn.
Không chỉ vậy, cũng cần tận dụng các nguồn lực quốc tế, bao gồm tài chính, tri thức và công nghệ, để đẩy mạnh chuyển giao công nghệ và phát triển khoa học trong nước, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Nghị quyết của Bộ Chính trị khẳng định quyết tâm đưa khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trở thành động lực chính cho sự phát triển đất nước. Đây là bước tiến chiến lược để Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực trên bản đồ kinh tế thế giới.
Sự kết hợp giữa định hướng đúng đắn, chính sách hiệu quả và sự tham gia đồng bộ của toàn xã hội sẽ là nền tảng để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững và đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao trong tương lai.