Tái vũ trang châu Âu và tương lai NATO
(Dân trí) - Câu hỏi về tương lai của NATO trong bối cảnh mới đang được nhiều nhà phân tích địa chính trị đặt ra, giữa lúc chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump ngày càng "xa lánh" liên minh này.

Tại Hội nghị thượng đỉnh đặc biệt của Hội đồng châu Âu ngày 6/3 tại Brussels (Bỉ), các nhà lãnh đạo tất cả các nước thành viên Liên minh châu Âu (EU), trừ Hungary, đã ký vào thỏa thuận thông qua sáng kiến được gọi là "ReArm Europe" (Tái vũ trang châu Âu), do Chủ tịch Ủy ban châu Âu - bà Ursula von der Leyen đề xuất.
Theo truyền thông quốc tế, bản thỏa thuận đã vạch ra một kế hoạch dự kiến dành 800 tỷ euro để tăng cường năng lực phòng thủ của EU từ nay cho đến năm 2029. Trọng tâm chính là tăng cường các hệ thống phòng không, pháo binh và máy bay không người lái hiện đại.
Theo hãng tin Pháp AFP, kế hoạch này bao gồm việc mua vũ khí chung của các nước EU và sử dụng cơ chế tín dụng để tài trợ.
Có thể nói đây là một sự phản ứng khá nhanh, mạnh và kiên quyết của các đồng minh châu Âu của Mỹ sau khi chính quyền Trump 2.0 bất ngờ triển khai những thay đổi mang tính bước ngoặt trong mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương và về cuộc chiến ở Ukraine.
Trước đó, lãnh đạo 15 nước EU chủ chốt và Canada đã họp khẩn cấp ở London ngày 2/3 cùng Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky sau cuộc "đấu khẩu gay gắt" giữa ông Zelensky với Tổng thống Mỹ Donald Trump tại Nhà Trắng ngày 28/2, khẳng định tiếp tục đoàn kết và ủng hộ mạnh mẽ Ukraine trong cuộc xung đột với Nga hiện nay.
Thủ tướng Ba Lan Donald Tusk đánh giá kế hoạch mới "đánh dấu một bước ngoặt trong quyết tâm của châu Âu về vũ khí, ngành công nghiệp quốc phòng và sự sẵn sàng đối mặt với thách thức do Nga đặt ra. Còn báo Le Nouvel Obs của Pháp thì gọi đây là một cuộc "cách mạng văn hóa", thậm chí là một vụ "Big Bang" về quốc phòng.
Ngoài Pháp, Đức và Anh là 3 nước chủ chốt trong dự án ReArm Europe, theo báo Le Monde, ngay cả những nước vốn chi tiêu tiết kiệm như Đan Mạch, Phần Lan... nay cũng ủng hộ việc đầu tư nhiều hơn cho phòng thủ châu Âu.
Đặc biệt, Thủ tướng đắc cử của Đức Friedrich Merz đã từng tuyên bố sẽ đầu tư 100 tỷ euro vào quốc phòng mỗi năm do "nước Mỹ của Tổng thống Trump rất thờ ơ với số phận của châu Âu". Còn Ba Lan đã khởi động dự án "Lá chắn phía Đông" từ cuối năm 2024 với chi phí dự kiến vượt 2,5 tỷ USD.
Những khó khăn và thách thức
Rất dễ hiểu khi kế hoạch Tái vũ trang châu Âu ngay lập tức đã bị Nga phê phán mạnh mẽ vì nó "đi ngược lại những nỗ lực giải quyết hòa bình cuộc xung đột ở Ukraine hiện nay". Phản ứng của Nga không chỉ dừng lại ở mức độ tuyên bố, mà còn bao gồm các biện pháp đối phó cụ thể.
Theo thông tin từ Bộ Quốc phòng Nga, Moscow đã điều chỉnh chiến lược quân sự, tăng cường hiện diện tại vùng Kaliningrad và đẩy mạnh phát triển các hệ thống tên lửa chiến lược nhằm vô hiệu hóa các hệ thống phòng thủ của châu Âu. Ngoài ra, Nga vẫn đang tiếp tục tăng cường hợp tác quân sự với Trung Quốc, Iran và Belarus, tạo thành một liên minh không chính thức đối trọng với NATO.
Còn đối với Mỹ, tuy kế hoạch Tái vũ trang cho châu Âu là một nỗ lực để đi đến "tự chủ về quốc phòng" phù hợp với sự thay đổi của chính quyền Trump 2.0, nhưng Washington cũng tỏ ra rất không hài lòng vì gắn với kế hoạch này là việc châu Âu quyết tâm ủng hộ Ukraine tiếp tục chiến tranh, đi ngược với chủ trương chiến lược của Mỹ hiện nay.
Việc triển khai kế hoạch trên cũng là một quá trình không hề đơn giản không chỉ bởi nó đòi hỏi một số tiền lớn, một khả năng công nghệ về nhiều mặt hiện tại châu Âu còn phụ thuộc vào Mỹ, mà còn vì những khó khăn xuất phát từ lịch sử cận đại ở châu Âu và hệ quả của tiến trình này đối với quan hệ nội bộ giữa các nước ở châu Âu nói riêng và đối với quan hệ với Nga - Mỹ nói chung.
Một trong những thách thức lớn nhất cho kế hoạch là năng lực công nghiệp quốc phòng còn hạn chế của châu Âu. Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc tế (IISS), châu Âu hiện phụ thuộc vào Mỹ trong nhiều lĩnh vực công nghệ quốc phòng quan trọng, bao gồm hệ thống chỉ huy và kiểm soát, vệ tinh trinh sát, và một số hệ thống vũ khí tiên tiến.
Thực tế là các cơ sở công nghiệp quốc phòng châu Âu đã bị thu hẹp đáng kể sau Chiến tranh Lạnh, và việc xây dựng lại năng lực này sẽ đòi hỏi không chỉ nguồn lực tài chính mà còn cả thời gian và chuyên môn kỹ thuật.
Các tập đoàn quốc phòng lớn của châu Âu như Airbus Defence and Space, BAE Systems, Leonardo và Thales đã bắt đầu mở rộng sản xuất, nhưng vẫn có khoảng cách lớn về quy mô và khả năng so với các gã khổng lồ quốc phòng Mỹ như Lockheed Martin, Raytheon và Boeing.
Gần đây, Pháp và Đức đã khởi động các dự án quốc phòng chung như hệ thống chiến đấu trên không tương lai (FCAS) và xe tăng chủ lực châu Âu mới (MGCS), nhưng cả hai dự án đều đối mặt với chậm trễ do bất đồng về mặt kỹ thuật và thương mại. Tương tự, dự án máy bay chiến đấu Tempest của Anh, Italy và Thụy Điển cũng đang gặp phải thách thức về chi phí và tiến độ.
Thực tế là trong nội bộ EU hiện vẫn còn có những nước không muốn "tự chủ chiến lược" như Tổng thống Pháp Emmanuel Macron thường kêu gọi. Trong khi ông Macron muốn trước hết châu Âu phải phát triển mạnh hơn nữa các cơ sở công nghiệp quốc phòng của riêng mình, nhiều nước khác lại chủ trương duy trì quan hệ với Mỹ, không muốn châu Âu tăng cường năng lực sản xuất vũ khí mà cần tiếp tục mua vũ khí của Mỹ. Ngay cả chính phủ bảo thủ ở Italy hiện nay cũng tỏ ra rất dè dặt về việc châu Âu tách hẳn khỏi Mỹ trong lĩnh vực quốc phòng.
Đức trỗi dậy: Cường quốc quân sự mới ở châu Âu?
Không chỉ vậy, sáng kiến ReArm Europe cũng đồng nghĩa với việc Đức - nền kinh tế lớn nhất EU, sẽ tăng cường năng lực quốc phòng, điều trước đây luôn bị các quy định của tổ chức NATO ràng buộc, kiềm chế. Hiện tại, Pháp có hơn 200 nghìn binh lính và là quân đội lớn nhất trong EU. Trong khi đó, Đức chỉ có hơn 180 nghìn quân. Tuy nhiên, như Thủ tướng Hungary Urban đã lưu ý, ReArm Europe có thể sẽ thay đổi hoàn toàn tình hình đó và nước Đức sẽ trở lại là cường quốc quân sự số một ở Tây Âu.
Cũng theo ông Orban, việc mở rộng quân đội Đức trên quy mô lớn như vậy đặt ra câu hỏi về cách Nga và Mỹ sẽ phản ứng với động thái này, cũng như về những rủi ro tài chính đối với EU liên quan đến việc gia tăng gánh nặng nợ của các quốc gia thành viên. Đây là một câu hỏi xác đáng bởi trong lịch sử, Đức chính là quốc gia phát động cả 2 cuộc đại chiến mà thế giới hiện đại đã ghi nhận từ trước đến nay, Thế chiến I năm 1914 và Thế chiến II năm 1939.
Tuy nhiên, cũng cần phải nhìn nhận nước Đức hiện đại trong bối cảnh khác biệt so với quá khứ. Qua hơn 75 năm phát triển, nước Đức ngày nay đã chứng tỏ cam kết sâu sắc với hợp tác đa phương và giải quyết xung đột hòa bình.
Hiến pháp Đức có những hạn chế nghiêm ngặt đối với việc sử dụng lực lượng quân sự và các cuộc thăm dò dư luận cho thấy đa số người dân Đức vẫn có xu hướng không ủng hộ các can thiệp quân sự ở nước ngoài.
Răn đe hạt nhân của Pháp và Anh: Khả năng và giới hạn
Trong phát biểu trước người dân Pháp ngày 5/3, Tổng thống Pháp Macron đã nói: "Tôi đã quyết định sẽ mở cuộc thảo luận chiến lược về việc bảo vệ các đồng minh ở châu Âu thông qua năng lực răn đe hạt nhân của chúng ta".
Trước đó, sau khi thắng cử trong tuyển cử bất thường ở Đức đầu tháng 2, ông Friedrich Merz cũng đã nói rằng trong bối cảnh châu Âu đang lo ngại không còn ô hạt nhân của Mỹ bảo vệ, ông muốn thảo luận vấn đề chia sẻ hạt nhân với Pháp và Anh. Không chỉ vậy, Thủ tướng Ba Lan Donald Tusk đã có phát biểu bày tỏ ý định tìm kiếm vũ khí hạt nhân cho riêng nước này.
Xét về tính hợp pháp và chính danh, đề xuất mở rộng răn đe hạt nhân của Pháp đặt ra những câu hỏi phức tạp. Một mặt, không có điều khoản nào trong luật pháp quốc tế cấm các cường quốc hạt nhân cung cấp "ô hạt nhân" cho đồng minh, điều Mỹ đã làm cho các đồng minh NATO trong nhiều thập niên.
Mặt khác, Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT) cấm việc chuyển giao vũ khí hạt nhân hoặc quyền kiểm soát vũ khí hạt nhân cho các quốc gia không có vũ khí hạt nhân.
Về khả năng răn đe thực tế, kho vũ khí hạt nhân hạn chế của Pháp (khoảng 290 đầu đạn) và Anh (khoảng 255 đầu đạn) đặt ra những giới hạn quan trọng. Theo phân tích của Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI), so với kho vũ khí hạt nhân của Nga (khoảng gần 6.000 đầu đạn, trong đó gần 1.700 đã được triển khai), khả năng răn đe của Pháp và Anh chỉ có tính chất tượng trưng hơn là thực chất.
Tuy nhiên, đề xuất của Tổng thống Macron vẫn có giá trị chiến lược quan trọng. Nó báo hiệu quyết tâm của châu Âu trong việc phát triển các phương án răn đe độc lập, đồng thời tạo áp lực lên Mỹ duy trì cam kết với an ninh châu Âu. Đề xuất này cũng phản ánh những thay đổi căn bản trong tư duy chiến lược của châu Âu trước khả năng rút lui của Mỹ.

Tổng thống Volodymyr Zelenskiy gặp gỡ các nhà lãnh đạo châu Âu tại Brussels, Bỉ hôm 6/3 (Ảnh: Reutsrs).
NATO cũng đang thay đổi
Sáu thập kỷ trước, Lord Ismay, vị Tổng Thư ký đầu tiên của NATO, đã có câu nói nổi tiếng phản ánh đúng bản chất của tổ chức quân sự xuyên Đại Tây Dương này. Đó là "NATO tồn tại là để giữ người Nga ở ngoài (châu Âu); người Mỹ ở trong; và giữ người Đức yếu".
Điều đó vẫn đúng suốt từ đó trở đi nhưng hiện nay, trong bối cảnh mới đã thay đổi với việc ông Trump trở lại Nhà Trắng lần thứ hai và hệ quả của nó là tái vũ trang châu Âu, NATO cũng đang phải thay đổi theo.
Ngay trong nhiệm kỳ đầu, Tổng thống Trump đã nhiều lần tỏ ý Mỹ sẽ không "bảo vệ miễn phí" các nước đồng minh và yêu cầu các thành viên NATO cần tăng cường chi tiêu cho quốc phòng lên đủ 2% GDP như đã thống nhất đề ra.
Bước vào nhiệm kỳ này, triệt để với mục tiêu "Nước Mỹ trên hết/Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại" và chủ trương "Xoay trục sang Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương", ông Trump còn kiên quyết hơn trong việc đòi các nước NATO phải tăng chi tiêu cho quốc phòng nhiều hơn nữa, thậm chí tới 5% GDP, để có thể tự lo được an ninh cho mình.
Chính quyền Trump 2.0 cũng đã bóng gió khả năng rút khỏi châu Âu, kể cả ở Đức là nơi hiện Mỹ đang có gần 4 vạn quân trên đất nước này.
Các kịch bản chuyển đổi NATO trong tương lai
Câu hỏi về tương lai của NATO trong bối cảnh mới đang được nhiều nhà phân tích địa chính trị đặt ra. Thay vì chỉ nhìn nhận khả năng "tan rã" như một số dự đoán, cần phân tích các kịch bản tiến hóa có thể xảy ra.
Kịch bản thứ nhất là NATO chuyển hướng từ mô hình do Mỹ dẫn dắt sang mô hình đối tác cân bằng hơn, trong đó châu Âu đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn về an ninh của chính mình. Theo Ian Lesser, Phó Chủ tịch German Marshall Fund, đây là kịch bản khả thi nhất.
Kịch bản thứ hai là "NATO hai tốc độ", trong đó một nhóm các quốc gia châu Âu (đặc biệt là Pháp, Đức và có thể cả Ba Lan) đẩy mạnh hợp tác quốc phòng sâu hơn trong khuôn khổ EU, trong khi vẫn duy trì cam kết với NATO.
Kịch bản thứ ba, ít khả thi hơn nhưng không thể loại trừ, là sự suy giảm đáng kể của NATO sau khi Mỹ giảm cam kết và châu Âu không thể nhanh chóng bù đắp khoảng trống. Điều này có thể dẫn đến sự trỗi dậy của các thỏa thuận an ninh song phương và đa phương mới thay thế cho cấu trúc tập thể của NATO.
Trong bối cảnh thế giới đa cực hiện nay, với sự trỗi dậy của Trung Quốc, sự quyết đoán của Nga và các thách thức xuyên quốc gia như khủng bố và tấn công mạng, một khuôn khổ an ninh tập thể vẫn có giá trị đối với các thành viên.
Sáng kiến ReArm Europe phản ánh sự thay đổi cơ bản trong nhận thức về trách nhiệm an ninh cũng như sự chuyển dịch trong cân bằng quyền lực xuyên Đại Tây Dương. Sự tái vũ trang của châu Âu với vai trò ngày càng tăng của Đức đang định hình lại bản chất của NATO và mối quan hệ an ninh xuyên Đại Tây Dương.
Trong khi tương lai chính xác của NATO vẫn chưa chắc chắn, rõ ràng là thế giới đang chứng kiến một sự chuyển đổi từ trật tự an ninh châu Âu do Mỹ dẫn dắt sang một mô hình phức tạp hơn, trong đó các quốc gia châu Âu đảm nhận trách nhiệm lớn hơn cho an ninh của chính họ.
Sự thay đổi đó, dù đặt ra nhiều thách thức, nhất là nguy cơ kích động một cuộc chạy đua vũ trang mới với Nga, nhưng cũng mang lại cơ hội cho một châu Âu tự chủ hơn và một mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương cân bằng hơn.