5 năm Covid-19: Bài học vaccine
Những ngày này 5 năm trước, một sự kiện y tế làm thay đổi hoàn toàn thế giới: Đại dịch Covid-19!
Đại dịch gây ra tác động to lớn trên quy mô toàn cầu. Theo tổng kết, khoảng 7 triệu người đã thiệt mạng vì Covid-19. Nền kinh tế toàn cầu đã bị tác động nặng nề với tốc độ tăng trưởng GDP giảm mạnh, nhiều nước phải đối mặt với suy thoái kinh tế, mất việc làm và khủng hoảng chuỗi cung ứng. Có những giai đoạn, nguồn cung vaccine không đủ so với nhu cầu toàn cầu, nên chỉ một số nước có nền kinh tế phát triển mới tiếp cận được với vaccine.
Việt Nam từng phải thực hiện chiến dịch "ngoại giao vaccine" để có được nhiều vaccine nhất có thể từ các đối tác quốc tế, giúp kiềm chế đợt bùng dịch và mở cửa nền kinh tế. Mặc dù chiến dịch ngoại giao vaccine đã thành công, nhưng có thể nói Việt Nam vẫn ở thế bị động, phụ thuộc vào nguồn cung của các nước khác.
Đại dịch Covid-19 để lại bài học quan trọng: Việt Nam cần có đủ năng lực để tự cứu mình trong đại dịch, tránh phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước khác, và nâng cao vị thế toàn cầu.
Vaccine xuất hiện đầu tiên trên thế giới là vào năm 1796, do bác sĩ người Anh Edward Jenner phát hiện ra khi tìm cách kiểm soát sự lây lan của bệnh đậu mùa. Trong 50 năm qua, kể từ năm 1974 tới nay, vaccine đã cứu sống gần 154 triệu người. Vaccine trở thành biện pháp then chốt để chống lại các bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, quy trình nghiên cứu, điều chế và sản xuất một loại vaccine mới thường mất 10-15 năm trong phòng thí nghiệm và ít nhất 5-10 năm đánh giá, thử nghiệm, trước khi đưa ra thị trường.
Các nhà khoa học thống nhất rằng, dù thời điểm và địa điểm chưa rõ, một đại dịch khác chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Trong đại dịch, chúng ta không thể chờ lâu như vậy.
Sự phát triển công nghệ vaccine dựa trên RNA thông tin (mRNA) đã mở ra một kỷ nguyên cách mạng trong lĩnh vực y tế. Vaccine mRNA đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong đại dịch Covid-19 nhờ khả năng phát triển nhanh chóng, dễ điều chỉnh trước các biến thể virus mới và quy trình sản xuất linh hoạt. Công nghệ mRNA không chỉ dừng lại ở Covid-19 mà còn có tiềm năng ứng dụng cho nhiều bệnh khác như ung thư, HIV, sốt xuất huyết và các bệnh truyền nhiễm mới nổi khác.
Hiểu tóm tắt thì vaccine mRNA là một loại vaccine có sử dụng một bản sao của một phân tử gọi là RNA thông tin để tạo ra một phản ứng miễn dịch. Vaccine mRNA có các ưu điểm vượt trội, như: Phản ứng miễn dịch trúng mục tiêu, mang lại hiệu quả cao trong ngăn ngừa bệnh nặng và tử vong.
Quá trình sản xuất vaccine mRNA nhanh chóng hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống, cho phép đối phó kịp thời với các biến chủng virus mới.
Kỹ thuật mRNA cũng dễ điều chỉnh để nhắm trực tiếp vào mục tiêu cụ thể như ung thư, HIV và các bệnh truyền nhiễm khác.
Mặc dù ban đầu chi phí nghiên cứu lớn, nhưng khi sản xuất quy mô lớn, vaccine mRNA sẽ trở nên hợp lý hơn về chi phí.
Vaccine mRNA an toàn do không chứa virus sống hoặc bất hoạt; tác dụng phụ thấp với những người bị suy giảm miễn dịch.
Các quốc gia như Mỹ, Đức và Hàn Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ vaccine mRNA, biến đây trở thành một trong những hướng đi chiến lược trong ngành y sinh học. Việt Nam không nên đứng ngoài cuộc đua này nếu muốn nâng cao vị thế và đảm bảo an ninh y tế bền vững.
Để phát triển năng lực sản xuất và sáng chế vaccine mRNA, một quốc gia cần có chiến lược toàn diện và đầu tư bài bản. Dưới đây là những lĩnh vực trọng tâm cần đầu tư và hành động:
Năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D)
Xây dựng phòng thí nghiệm nghiên cứu tiên tiến: Xây dựng các phòng thí nghiệm hiện đại phục vụ nghiên cứu sinh học phân tử, gen và tin sinh học (bioinformatics) để hỗ trợ việc nghiên cứu RNA và phát triển vaccine mRNA. Các phòng thí nghiệm này cần đáp ứng tiêu chuẩn an toàn sinh học quốc tế (BSL-3/4) để xử lý các mầm bệnh nguy hiểm.
Đầu tư vào thử nghiệm tiền lâm sàng và lâm sàng: Phát triển cơ sở hạ tầng cho thử nghiệm tiền lâm sàng (trên động vật) và mạng lưới thử nghiệm lâm sàng trên người để đẩy nhanh quá trình đánh giá an toàn và hiệu quả của vaccine.
Tập trung vào các lĩnh vực nghiên cứu mục tiêu: Ưu tiên nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm, ung thư và các mối đe dọa sức khỏe mới nổi có ý nghĩa quan trọng đối với quốc gia và thế giới.
Liên tục cập nhật công nghệ: Theo dõi các cải tiến công nghệ, chẳng hạn như vaccine mRNA ổn định nhiệt, không cần bảo quản ở nhiệt độ siêu lạnh, để cải thiện tính linh hoạt trong sản xuất và phân phối.
Khả năng sản xuất và quy mô hóa
Xây dựng nhà máy sản xuất vaccine mRNA: Thiết lập các cơ sở sản xuất quy mô lớn có khả năng tổng hợp RNA, sản xuất hạt nano lipid (LNP) và các nguyên liệu thô khác phục vụ sản xuất vaccine.
Đầu tư vào công nghệ xử lý sinh học: Ứng dụng công nghệ để sản xuất, tinh chế và đóng gói RNA trong các hạt nano lipid (LNP), giúp bảo vệ RNA và đảm bảo quá trình đưa mRNA vào tế bào.
Đảm bảo tuân thủ Thực hành sản xuất tốt (GMP): Các cơ sở sản xuất phải tuân thủ các tiêu chuẩn GMP để đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quản lý và có khả năng xuất khẩu vaccine ra thị trường quốc tế.
Phát triển nguồn nhân lực
Đào tạo các nhà khoa học và kỹ thuật viên: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo cho các nhà khoa học, nhà nghiên cứu và nhân viên kỹ thuật về công nghệ RNA cũng như ứng dụng AI để rút ngắn thời gian nghiên cứu, sinh học phân tử và sản xuất vaccine.
Hợp tác với chuyên gia quốc tế: Hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu và công ty quốc tế hàng đầu (như Moderna, Pfizer và BioNTech) để học hỏi kiến thức và kinh nghiệm kỹ thuật.
Thu hút và giữ chân nhân lực có trình độ cao: Tạo cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và cơ chế khuyến khích để thu hút và giữ chân các nhân tài trong lĩnh vực công nghệ sinh học và nghiên cứu vaccine.
Hạ tầng hậu cần và phân phối chuỗi lạnh
Đầu tư vào hệ thống lưu trữ siêu lạnh: Xây dựng hệ thống lưu trữ lạnh (từ -20⁰C đến -80⁰C) để bảo quản và vận chuyển vaccine mRNA một cách hiệu quả.
Tăng cường chuỗi cung ứng quốc gia: Nâng cấp hệ thống phân phối và hậu cần quốc gia để đảm bảo việc vận chuyển và phân phối vaccine kịp thời, đặc biệt ở các khu vực xa xôi.
Sử dụng công nghệ giám sát và quản lý dữ liệu: Ứng dụng hệ thống theo dõi nhiệt độ và giám sát trực tuyến để đảm bảo điều kiện bảo quản của vaccine luôn đáp ứng tiêu chuẩn.
Tài trợ và bền vững tài chính
Tài trợ từ chính phủ và trợ cấp: Phân bổ ngân sách quốc gia cho hoạt động R&D, cơ sở hạ tầng và sản xuất vaccine mRNA.
Hợp tác công tư (PPP): Khuyến khích hợp tác công tư để đồng tài trợ nghiên cứu, sản xuất và thương mại hóa vaccine. Sự tham gia của các công ty dược và quỹ đầu tư có thể rút ngắn thời gian phát triển.
Thu hút tài trợ quốc tế: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như WHO, GAVI, các ngân hàng phát triển, các chương trình hợp tác song phương và đa phương để tài trợ cho các dự án phát triển vaccine.
Khung pháp lý và chính sách quản lý
Xây dựng lộ trình quản lý rõ ràng: Thành lập các cơ quan quản lý quốc gia có khả năng cấp phép nhanh chóng cho vaccine mRNA, tương tự như cơ chế cấp phép khẩn cấp (EUA) của FDA Hoa Kỳ.
Chính sách sở hữu trí tuệ (IP): Đảm bảo khung pháp lý để hỗ trợ chuyển giao công nghệ, cấp phép và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (IP) đối với công nghệ sản xuất vaccine mRNA.
Khuyến khích khu vực tư nhân tham gia: Cung cấp các ưu đãi về thuế, tài trợ và các khoản vay lãi suất thấp để thu hút các công ty tư nhân tham gia vào sản xuất vaccine mRNA.
Đổi mới và chuyển giao công nghệ
Mua giấy phép và công nghệ cốt lõi: Tiếp cận các bằng sáng chế, công nghệ và quy trình sản xuất từ các công ty lớn thông qua thỏa thuận cấp phép hoặc hợp tác đối tác.
Tham gia các sáng kiến toàn cầu: Tham gia vào các chương trình chuyển giao công nghệ do WHO hỗ trợ để tiếp cận công nghệ và kiến thức chuyên môn về vaccine mRNA.
Khuyến khích đổi mới địa phương: Khuyến khích các công ty, trường đại học và viện nghiên cứu trong nước phát triển các nền tảng mRNA nội địa và sáng tạo các công nghệ sản xuất mới.
Hợp tác quốc tế và mạng lưới toàn cầu
Hợp tác với các công ty hàng đầu thế giới: Tăng cường hợp tác với các công ty như Moderna, Pfizer và BioNTech để học hỏi, tiếp nhận công nghệ và tham gia vào các chương trình đào tạo.
Tham gia các liên minh vaccine toàn cầu: Tham gia các sáng kiến toàn cầu như trung tâm chuyển giao công nghệ vaccine mRNA của WHO để tiếp cận các công nghệ, quy trình đào tạo và chia sẻ tri thức.
Hợp tác với các tổ chức nghiên cứu quốc tế: Tăng cường quan hệ đối tác với các mạng lưới nghiên cứu toàn cầu để chia sẻ dữ liệu, kiến thức và đổi mới công nghệ.
Thiết nghĩ, Việt Nam cần một chiến lược đầu tư bài bản, lâu dài cho công nghệ vaccine mRNA. Đây là cơ hội để chúng ta không chỉ đảm bảo an ninh y tế mà còn vươn lên như một trung tâm sản xuất vaccine chiến lược trong khu vực. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp Việt Nam chuẩn bị tốt hơn trước các đại dịch trong tương lai và bảo vệ sức khỏe cho thế hệ mai sau.
Tác giả: GS.BS Nguyễn Thu Anh là nhà nghiên cứu dịch tễ học và khoa học xã hội. Bà có hơn 25 năm kinh nghiệm nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm, tâm lý và hành vi con người trong chăm sóc sức khỏe, trị liệu nghệ thuật, ứng dụng công nghệ và xây dựng mô hình dự báo trong y tế, và chính sách và hệ thống y tế.
Bà hiện là Viện trưởng của Viện Đại học Sydney Việt Nam và giáo sư Y tế công cộng tại trường Đại học Sydney, Úc. Bà cũng là thành viên ban cố vấn của Tạp chí The Lancet Regional Health - Western Pacific và biên tập viên khoa học của tạp chí PLOS Global Public Health.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!