Điểm chuẩn ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc tế TPHCM
(Dân trí) - ĐH Khoa học Tự nhiên xét 430 chỉ tiêu nguyện vọng 2 hệ đại học, 800 chỉ tiêu hệ cao đẳng ngành Công nghệ Thông tin. ĐH Quốc tế cũng tuyển hơn 900 chỉ tiêu nguyện vọng 2.
Mức điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi khu vực kế tiếp giảm 0,5 điểm, mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm.
I. ĐH Khoa học Tự nhiên
Mã ngành
| Tên ngành | Khối thi | Chỉ tiêu
| NV1 | |
101 | Toán - Tin | A | 300 | 16,0 | |
104 | Vật lý | A | 250 | 15,0 | |
105 | Điện tử viễn thông | A | 150 | 18,0 | |
107 110 114 116 | Khối ngành Công nghệ thông tin bao gồm: - Công nghệ thông tin - Khoa học máy tính - Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin | A |
550
| 20,0 | |
109 | Hải dương học và Khí tượng Thuỷ văn | A | 100 | 15,0 | |
201 | Hoá học | A | 250 | 17,0 | |
203 | Địa chất | A | 150 | 15,0 | |
B | 19,0 16,5 | ||||
205 | KH Môi trường | A | 120 | ||
B | 19,0 16,5 | ||||
206 | CN Môi trường | A | 100 | ||
B | 20,5 15,0 | ||||
207 301 312 | KH Vật liệu | A | 150 | ||
Sinh học | B | 350 | 16,0 18,0 24,0 | ||
CN Sinh học | A | 170 | |||
B | |||||
Tổng cộng : | 2.640 |
12,0 | |||
| Hệ cao đẳng ngành Công nghệ thông tin : | A | 800 | ||
* Chỉ tiêu và điểm xét tuyển nguyện vọng 2:
| Khối | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu |
Các ngành hệ Đại học: |
|
|
|
- Toán-Tin | A | 17.0 | 50 |
- Điện tử VT | A | 19,0 | 50 |
- Vật lý | A | 15,0 | 120 |
- Hải dương học và Khí tượng Thuỷ văn | A | 15,0 | 60 |
- Khoa học vật liệu | A | 15,0 | 60 |
- Sinh học | B | 17,0 | 90 |
Hệ Cao đẳng ngành CN Thông tin: | A | 12,0 | 800 |
II. ĐH Quốc tế
1- Các ngành do trường ĐH Quốc tế cấp bằng:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
1 | Ngành Công nghệ Thông tin | 150 | A | 16.0 |
2 | Khoa học máy tính | 152 | A | 16.0 |
3 | Điện tử Viễn thông | 151 | A | 16.0 |
4 | Công nghệ Sinh học | 350 | A | 17.0 |
B | 17.0 | |||
5 | Quản trị Kinh doanh | 450 | A | 18.0 |
D1 | 18.0 |
2- Các ngành thuộc chương trình liên kết do các trường ĐH nước ngoài cấp bằng:
2.1 Ngành Công nghệ Thông tin:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
1 | Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng | 160 | A | 15.0 |
2 | Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng | 162 | A | 15.0 |
2.2 Ngành Điện tử - Viễn thông:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
1 | Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng | 161 | A | 15.0 |
2 | Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng | 163 | A | 15.0 |
2.3 Ngành Điện - điện tử:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
1 | Chương trình liên kết do trường ĐH New South Wales cấp bằng | 164 | A | 15.0 |
2.4 Ngành Kỹ sư Viễn thông:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
1 | Chương trình liên kết do trường ĐH New South Wales cấp bằng | 165 | A | 15.0 |
2.5 Ngành Công nghệ Sinh học:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
1 | Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng | 360 | A | 15.0 |
B | 15.0 | |||
2 | Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng | 361 | A | 15.0 |
B | 15.0 |
2.6 Ngành Quản trị Kinh doanh:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn |
1 | Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng | 460 | A | 15.5 |
D1 | 15.5 | |||
2 | Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng | 461 | A | 15.5 |
D1 | 15.5 | |||
3 | Chương trình liên kết do trường ĐH Auckland cấp bằng | 462 | A | 15.5 |
D1 | 15.5 |
* Điểm sàn và chỉ tiêu Xét tuyển NV2
1. Ngành Công nghệ Thông tin:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | NV2 | |
Điểm chuẩn | Chỉ tiêu | ||||
1 | Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng | 150 | A | 16.5 | 80 |
2 | Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng | 160 | A | 15.5 | 60 |
3 | Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng | 162 | A | 15.5 | 40 |
2. Ngành Khoa học máy tính:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | NV2 | |
Điểm chuẩn | Chỉ tiêu | ||||
1 | Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng | 152 | A | 16.5 | 100 |
3. Ngành Điện tử Viễn thông:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | NV2 | |
Điểm chuẩn | Chỉ tiêu | ||||
1 | Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng | 151 | A | 16.5 | 120 |
2 | Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng | 161 | A | 15.5 | 80 |
3 | Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng | 163 | A | 15.5 | 50 |
4. Ngành Điện - Điện tử:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | NV2 | |
Điểm chuẩn | Chỉ tiêu | ||||
1 | Chương trình do trừơng ĐH New South Weles cấp bằng | 164 | A | 15.5 | 45 |
5. Ngành Kỹ sư Viễn thông:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | NV2 | |
Điểm chuẩn | Chỉ tiêu | ||||
1 | Chương trình do trừơng ĐH New South Weles cấp bằng | 165 | A | 15.5 | 45 |
6. Ngành Công nghệ Sinh học:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | NV2 | |
Điểm chuẩn | Chỉ tiêu | ||||
1 | Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng | 350 | A | 17.5 | 10 |
B | 17.5 | 40 | |||
2 | Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng | 360 | A | 15.5 | 10 |
B | 15.5 | 30 | |||
3 | Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng | 361 | A | 15.5 | 10 |
B | 15.5 | 45 |
7. Ngành Quản trị Kinh doanh:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | NV2 | |
Điểm chuẩn | Chỉ tiêu | ||||
1 | Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng | 450 | A | 18.5 | 20 |
D1 | 18.5 | 25 | |||
2 | Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng | 460 | A | 16.0 | 10 |
D1 | 16.0 | 15 | |||
3 | Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng | 461 | A | 16.0 | 15 |
D1 | 16.0 | 30 | |||
4 | Chương trình liên kết do trường ĐH Auckland cấp bằng | 462 | A | 16.0 | 20 |
D1 | 16.0 | 25 |
Nguyễn Hùng - Hiếu Hiền