Công bố điểm thi ĐH 2007
  1. Dòng sự kiện:
  2. Căng thẳng Chính phủ Mỹ - ĐH Harvard

Điểm chuẩn ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc tế TPHCM

(Dân trí) - ĐH Khoa học Tự nhiên xét 430 chỉ tiêu nguyện vọng 2 hệ đại học, 800 chỉ tiêu hệ cao đẳng ngành Công nghệ Thông tin. ĐH Quốc tế cũng tuyển hơn 900 chỉ tiêu nguyện vọng 2.

Mức điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi khu vực kế tiếp giảm 0,5 điểm, mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm.

 

I. ĐH Khoa học Tự nhiên

 

Mã ngành

 

Tên ngành

Khối thi

Chỉ tiêu

 

NV1

101

Toán - Tin

A

300

16,0

104

Vật lý

A

250

15,0

105

Điện tử viễn thông

A

150

18,0

 

107

110

114

116

Khối ngành Công nghệ thông tin bao gồm:

- Công nghệ thông tin

- Khoa học máy tính

- Kỹ thuật phần mềm

- Hệ thống thông tin

A 

 

550

 

20,0

109

Hải dương học và Khí tượng Thuỷ văn

A

100

15,0

201

Hoá học

A

250

17,0

203

Địa chất

A

150

15,0

B

19,0

16,5

205

KH Môi trường

A

120

B

19,0

16,5

206

CN Môi trường

A

100

B

20,5

15,0

207

301

312

KH Vật liệu

A

150

Sinh học

B

350

16,0

18,0

24,0

CN Sinh học

A

170

B

           Tổng cộng :

2.640

 

12,0

 

Hệ cao đẳng ngành Công nghệ thông tin :

A

800


* Chỉ tiêu và điểm xét tuyển nguyện vọng 2:

 

Khối

Điểm xét NV2

Chỉ tiêu

Các ngành hệ Đại học:

 

 

 

- Toán-Tin

A

17.0

50

- Điện tử VT

A

19,0

50

- Vật lý

A

15,0

120

- Hải dương học và Khí tượng Thuỷ văn

A

15,0

60

- Khoa học vật liệu

A

15,0

60

- Sinh học

B

17,0

90

Hệ Cao đẳng ngành CN Thông tin:

A

12,0

800

 

II. ĐH Quốc tế

 

1- Các ngành do trường ĐH Quốc tế cấp bằng:

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn

1

Ngành Công nghệ Thông tin

150

A

16.0

2

Khoa học máy tính

152

A

16.0

3

Điện tử Viễn thông

151

A

16.0

4

Công nghệ Sinh học

350

A

17.0

B

17.0

5

Quản trị Kinh doanh

450

A

18.0

D1

18.0

2- Các ngành thuộc chương trình liên kết do các trường ĐH nước ngoài cấp bằng:

2.1 Ngành Công nghệ Thông tin:

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn

1

Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng

160

A

15.0

2

Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng

162

A

15.0

2.2 Ngành Điện tử - Viễn thông:

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn

1

Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng

161

A

15.0

2

Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng

163

A

15.0

2.3 Ngành Điện - điện tử:

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn

1

Chương trình liên kết do trường ĐH New South Wales cấp bằng

164

A

15.0

2.4 Ngành Kỹ sư Viễn thông:

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn

1

Chương trình liên kết do trường ĐH New South Wales cấp bằng

165

A

15.0

2.5 Ngành Công nghệ Sinh học:

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn

1

Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng

360

A

15.0

B

15.0

2

Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng

361

A

15.0

B

15.0

2.6 Ngành Quản trị Kinh doanh:

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn

1

Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng

460

A

15.5

D1

15.5

2

Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng

461

A

15.5

D1

15.5

3

Chương trình liên kết do trường ĐH Auckland cấp bằng

462

A

15.5

D1

15.5

 

* Điểm sàn và chỉ tiêu Xét tuyển NV2

 

1. Ngành Công nghệ Thông tin:

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

NV2

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

1

Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng

150

A

16.5

80

2

Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng

160

A

15.5

60

3

Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng

162

A

15.5

40

 

2. Ngành Khoa học máy tính:

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

NV2

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

1

Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng

152

A

16.5

100

 

3. Ngành Điện tử Viễn thông:

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

NV2

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

1

Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng

151

A

16.5

120

2

Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng

161

A

15.5

80

3

Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng

163

A

15.5

50

 

4. Ngành Điện - Điện tử:

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

NV2

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

1

Chương trình do trừơng ĐH New South Weles cấp bằng

164

A

15.5

45

 

5. Ngành Kỹ sư Viễn thông:

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

NV2

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

1

Chương trình do trừơng ĐH New South Weles cấp bằng

165

A

15.5

45

 

6. Ngành Công nghệ Sinh học:

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

NV2

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

1

Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng

350

A

17.5

10

B

17.5

40

2

Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng

360

A

15.5

10

B

15.5

30

3

Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng

361

A

15.5

10

B

15.5

45

 

7. Ngành Quản trị Kinh doanh:

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khối thi

NV2

Điểm chuẩn

Chỉ tiêu

1

Chương trình do trừơng ĐH Quốc tế cấp bằng

450

A

18.5

20

D1

18.5

25

2

Chương trình liên kết do trường ĐH Nottingham cấp bằng

460

A

16.0

10

D1

16.0

15

3

Chương trình liên kết do trường ĐH West of England cấp bằng

461

A

16.0

15

D1

16.0

30

4

Chương trình liên kết do trường ĐH Auckland cấp bằng

462

A

16.0

20

D1

16.0

25

 

Nguyễn Hùng - Hiếu Hiền