1. Dòng sự kiện:
  2. Viện Y dược học dân tộc TPHCM

Thói quen của người bận rộn đang tàn phá thận

Minh Nhật

(Dân trí) - Từ nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận đến suy thận cấp, các vấn đề này có thể được ngăn ngừa nếu bạn duy trì thói quen đi tiểu đúng lúc và uống đủ nước.

Nhiều người thường xuyên nhịn tiểu vì bận rộn công việc, di chuyển xa hoặc do lười đứng dậy khi đang làm việc.

Tuy nhiên, thói quen tưởng chừng như vô hại này có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt là thận.

Việc nhịn tiểu thường xuyên không chỉ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu mà còn có thể dẫn đến các vấn đề nguy hiểm hơn như sỏi thận và suy thận.

Tại sao nhịn tiểu gây nguy hiểm cho thận?

Theo Healthline, thận có nhiệm vụ lọc máu, loại bỏ các chất thải và nước thừa để tạo ra nước tiểu. Sau khi được lọc, nước tiểu được lưu trữ trong bàng quang trước khi được thải ra khỏi cơ thể.

Khi bàng quang đầy, các tín hiệu thần kinh sẽ được gửi đến não để kích hoạt cảm giác muốn đi tiểu. Tuy nhiên, nếu bạn nhịn tiểu và không đi tiểu ngay lập tức, nước tiểu sẽ tiếp tục ở lại trong bàng quang và gây ra áp lực cho các cơ quan liên quan, bao gồm thận.

Nghiên cứu từ Đại học Y khoa Harvard (Hoa Kỳ) đã chỉ ra rằng, nhịn tiểu thường xuyên có thể dẫn đến căng thẳng cho bàng quang và thận, làm suy yếu khả năng lọc máu của thận và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Điều này đặc biệt nguy hiểm khi vi khuẩn trong nước tiểu bị giữ lại quá lâu, có thể dẫn đến viêm nhiễm và thậm chí gây tổn thương lâu dài cho thận.

Nhịn tiểu và nhiễm trùng đường tiết niệu

Một trong những nguy cơ phổ biến nhất của việc nhịn tiểu là nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).

Khi nước tiểu bị giữ lại quá lâu trong bàng quang, vi khuẩn có cơ hội phát triển, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nghiên cứu từ Tạp chí Y học Tiết niệu Quốc tế đã chỉ ra rằng, nhịn tiểu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu lên đến 50%, đặc biệt là ở phụ nữ.

Thói quen của người bận rộn đang tàn phá thận - 1

Nhịn tiểu gây nguy hiểm cho thận (Ảnh: Dall E).

Cơ thể chúng ta sử dụng việc đi tiểu để thải vi khuẩn ra ngoài qua nước tiểu. Khi nhịn tiểu quá lâu, vi khuẩn có thể phát triển mạnh mẽ trong bàng quang và di chuyển ngược dòng vào thận.

Đây là nguyên nhân chính gây ra viêm bể thận - một dạng nhiễm trùng thận nghiêm trọng.

Nhiễm trùng đường tiết niệu không chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu như đau buốt khi tiểu, đau lưng, sốt, mà nếu không được điều trị kịp thời, nó có thể gây tổn thương vĩnh viễn đến thận.

Nghiên cứu của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) cho thấy rằng, các trường hợp viêm bể thận kéo dài có thể gây ra sẹo ở thận, làm giảm khả năng hoạt động của thận và dẫn đến suy thận.

Nhịn tiểu và nguy cơ hình thành sỏi thận

Việc nhịn tiểu cũng làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. Khi nước tiểu bị giữ lại quá lâu trong bàng quang, các khoáng chất và muối trong nước tiểu có cơ hội kết tinh, hình thành các viên sỏi nhỏ.

Theo thời gian, những viên sỏi này có thể di chuyển ngược lên thận và gây ra sỏi thận.

Một nghiên cứu của Đại học California (San Francisco) đã chỉ ra rằng, những người có thói quen nhịn tiểu thường xuyên có nguy cơ hình thành sỏi thận cao hơn 30% so với những người có thói quen đi tiểu đều đặn.

Sỏi thận không chỉ gây ra đau đớn khi di chuyển trong hệ tiết niệu mà còn có thể gây tắc nghẽn dòng chảy của nước tiểu, làm tổn thương thận nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời.

Suy thận cấp và mối liên hệ với thói quen nhịn tiểu

Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của thói quen nhịn tiểu là nguy cơ suy thận cấp tính. Suy thận cấp xảy ra khi thận đột ngột mất khả năng lọc các chất thải khỏi máu, dẫn đến tích tụ độc tố trong cơ thể.

Nhịn tiểu kéo dài và thường xuyên làm giảm lưu lượng máu đến thận, gây áp lực lớn lên cơ quan này và khiến thận không thể hoạt động đúng cách.

Nghiên cứu từ Bệnh viện Mayo Clinic (Hoa Kỳ) đã chỉ ra rằng, những người có thói quen nhịn tiểu trong thời gian dài có nguy cơ cao mắc suy thận cấp do sự căng thẳng kéo dài lên thận và bàng quang.

Nếu không được điều trị kịp thời, suy thận cấp có thể dẫn đến suy thận mãn tính và yêu cầu điều trị bằng phương pháp lọc máu hoặc thậm chí ghép thận.