Điểm chuẩn, chỉ tiêu xét tuyển NV2 của ĐH Sư phạm Hà Nội, ĐH Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
(Dân trí) - Ngày 9/8, trường ĐH Sư phạm Hà Nội, ĐH Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp công bố điểm trúng tuyển và chỉ tiêu xét tuyển NV2.
Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Hà Nội năm 2013 như sau:
STT | Mã | Ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | XT NV2 | |
Điểm | SL | |||||
1 | D140209 | SP Toán học | A | 24 | ||
2 | D140209 | SP Toán học (Tiếng Anh) | A | 23,5 | ||
A1 | 20 | |||||
3 | D140210 | SP Tin học | A | 17 | ||
A1 | 17 | |||||
4 | D140211 | SP Vật lý | A | 22 | ||
A1 | 21 | |||||
5 | D140214 | SPKT C.Nghiệp | A | 15 | NV2 | 120 |
A1 | 15 | |||||
6 | D480201 | Công nghệ thông tin | A | 17,5 | ||
A1 | 17,5 | |||||
7 | D460101 | Toán học | A | 21,5 | NV2 | 20 |
A1 | 21,5 | |||||
8 | D140212 | SP Hoá | A | 24 | ||
9 | D140213 | SP Sinh | B | 21 | ||
10 | D420101 | Sinh học | A | 20,5 | ||
B | 20,5 | |||||
11 | D140217 | SP Ngữ văn | C | 21,5 | ||
D1,2,3 | 21,5 | |||||
12 | D140218 | SP Lịch Sử | C | 18 | ||
D1,2,3 | 18 | |||||
13 | D140219 | SP Địa lí | A | 17,5 | ||
C | 20 | |||||
14 | D310403 | Tâm lý học (SP) | A | 18,5 | ||
B | 18,5 | |||||
D1,2,3 | 18,5 | |||||
15 | D140205 | Giáo dục chính trị | A,A1 | 15 | ||
C | 15 | |||||
D1,2,3 | 15 | |||||
16 | D220113 | Việt Nam học | C | 16 | ||
D1 | 16 | |||||
17 | D760101 | Công tác xã hội | C | 16 | NV2 | 30 |
D1 | 16 | |||||
18 | D140205QP | GD Quốc phòng - AN | A | 15 | NV2 | 49 |
C | 15 | |||||
19 | D550330 | Văn học | C | 20 | NV2 | 20 |
D1,2,3 | 20 | |||||
20 | D140204 | Giáo dục công dân | A,A1 | 16 | ||
B | 16 | |||||
C | 16 | |||||
D1,2,3 | 16 | |||||
21 | D310401 | Tâm lí học (Ngoài SP) | A | 18,5 | ||
B | 18,5 | |||||
D1,2,3 | 18,5 | |||||
22 | D140231 | SP T.Anh | D1 | 26 | ||
23 | D140233 | SP T.Pháp | D1 | 23 | ||
D3 | 23 | |||||
24 | D140221 | SP Âm nhạc | N | 22 | ||
25 | D140222 | SP Mỹ Thuật | H | 22 | ||
26 | D140206 | Giáo dục thể chất | T | 24,5 | ||
27 | D140201 | Giáo dục Mầm non | M | 21,5 | ||
28 | D140201TA | GD Mầm non - SP T. Anh | D1 | 17 | ||
29 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 21,5 | ||
D1,2,3 | 21,5 | |||||
30 | D140202TA | GD Tiểu học - SP T.Anh | A1 | 17,5 | ||
D1 | 17,5 | |||||
31 | D140203 | Giáo dục đặc biệt | C | 16,5 | ||
D1 | 16,5 | |||||
32 | D140114 | Quản lí Giáo dục | A | 15,5 | ||
C | 15,5 | |||||
D1 | 15,5 | |||||
33 | D310201 | SP Triết học | A | 15 | NV2 | 10 |
B | 15 | |||||
C | 15 | |||||
D1,2,3 | 15 | |||||
34 | C510504 | CĐ CN Thiết bị TH | A | 10 | NV2 | 60 |
B | 11 | |||||
A1 | 10 |