Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 1 tháng 11/2018
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 899,810,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3122 | Chị Hồ Thị Tuyết (làng Sát Tâu, xã Ia Pếch, Ia Grai, Gia Lai) | 66,990,000 | Vp Đà Nẵng |
66,990,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số Lê Duy Tuấn | Lê Duy Tuấn (Lớp KH17A6 - Học viện Hành chính Quốc gia (0125.527.0259) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Thái | Mai Văn Thái (Lớp KT24 Khóa K62 Đại học Bách Khoa HN. (0984.457.304) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Tùng | Mai Văn Tùng - Lớp TA21.18 - Khóa 21 - Trường Đại học Kinh Doanh và Công nghệ HN (0163.694.3131) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Học viện Bưu chính viễn Thông (ĐT:0166.5520.788) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy - K69 - ĐH Dược Hà Nội (0963.642.2184) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thu Hà | Nguyễn Thu Hà - Học Viện Tài Chính Hà Nội (0164.896.1024) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn - Đại Học Thủy Lợi (ĐT:0167.940.1271) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Ứng Mạnh Tú | Ứng Mạnh Tú - ĐH Mỏ Địa Chất K61A (0167.4574.393) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số 3077 | Em Tạ Văn Công (Số nhà 157 khu phố Khánh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ) | 1,800,000 | Tòa soạn |
10,300,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3121 | Em Võ Thị Hoài An (thôn Thanh Minh, xã Thạch Thanh, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh) | 43,940,000 | PV Văn Dũng |
Mã số 3125 | Anh Nguyễn Như Đức, thôn Hưng Trung, xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 91,790,000 | PV Văn Dũng |
Mã số 3126 | Chị Bùi Thị Phương (SN 1983, thôn Yến Giang, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh). | 99,060,000 | PV Văn Dũng |
234,790,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3106 | Anh Mè Văn Thương (Bản Muông, xã Nặm Ét, huyện Quỳnh Nhai, Sơn La) | 3,400,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3103 | Anh Đỗ Công Tùng (Xóm 10, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 14,800,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3116 | Chị Lê Thị Thơm (xóm 17, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 30,000,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3120 | Cô Nguyễn Thị Minh (thôn Ngang Nội, xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. | 18,570,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3123 | Chị Phan Thị Hương (Xóm 7, xã Diện Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An) | 124,000,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3128 | Em Quản Thị Phương Thảo (thôn Nam Cương, xã Hiền Ninh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) | 23,600,000 | Pv Phạm Oanh |
214,370,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3127 | Ông Hà Văn La (bố em Khuyên), bản Làng Cao, xã Lũng Cao, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. | 107,600,000 | Pv Nguyễn Thùy |
107,600,000 | Pv Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 3107 | Anh Tạ Ngọc Tiến, trú tại xóm 2, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, Nghệ An. Hiện cháu An Phước đang được nằm điều trị tại Khoa dạm nhẹ. Phòng số 4, BV Ung bướu Nghệ An. | 1,950,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3112 | Ông Thái Văn Kế (Xóm Quang Long, xã Quang Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) | 12,500,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3124 | Anh Nguyễn Văn Lâm, chị Lê Thị Châu, thôn Nghi Xuân, xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương (Nghệ An). | 94,400,000 | PV Nguyễn Duy |
108,850,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3111 | Anh Nguyễn Văn Đà, thôn Mang Thượng, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 9,230,000 | PV Hương Hồng |
9,230,000 | PV Hương Hồng Total | ||
Mã số 3114 | Ông Đỗ Văn Cường (Thôn Thanh Bình, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa). | 3,550,000 | PV Duy Tuyên |
3,550,000 | PV Duy Tuyên Total | ||
Mã số 3110 | Chị Lò Thị Học - Xóm 2, xã Sủ Ngòi, TP Hòa Bình tỉnh Hòa Bình. | 3,550,000 | PV Đàm Quang |
3,550,000 | PV Đàm Quang Total | ||
Mã số 3008 | Chị Trần Thị Quang - xóm Hòa Thiện, xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3014 | Em Dương Thị Lan (thôn Quyết Thắng, xã Đồng Tân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3045 | Anh Phạm Văn Việt, bố của bé Phạm Yến Nhi (Đội 6, Đồng Lạc, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3050 | Em Phạm Thị Thu Thảo, trú tại thôn Hà Tây 2, xã Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam). | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) | 1,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3071 | Cô giáo Hồ Thị Tiến (Thôn Khe Me, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3075 | Anh Nguyễn Đình Trương (xóm 9, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ, Nghệ An) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3078 | Chị Nguyễn Thị Thay (xóm 7, Xuân Phú, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định) | 350,000 | Chuyển TK |
Mã số 3080 | Chị Lê Thị Hằng (SN 1992, mẹ của bé Trần Thị Mai Phương), xóm 8, xã Hòa Hải, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 1,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3083 | Chị Hoàng Thị Hằng, Khoa Cấp cứu Nhi, Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3084 | Anh Nguyễn Đậu Hòa, xóm Sen 2, xã Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3085 | Chị Đỗ Thị Bích Hân (trú tổ 8, phường Nghĩa Thành, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3086 | Chị Trần Thị Phương, trú tại xóm Tân Hương, xã Đồng Lộc, huyện Can lộc, Hà Tĩnh | 250,000 | Chuyển TK |
Mã số 3093 | Chị Nguyễn Thị Hằng (44 tuổi) ở khu vực Thạnh Phú, phường Thường Thạnh, quận Cái Răng, TP Cần Thơ. | 1,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3094 | Chị Nguyễn Thị Điểm (SN 1968), trú thôn Phú Thịnh, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3096 | Bà Vũ Thị Thành (Xóm 4, Ngô Khê, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam) | 2,300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3098 | Cụ Nguyễn Thị Hương, xóm Bắc Quang, xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh | 1,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3100 | Ông Trần Minh Sơn, thôn Phú Bình Trung, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3101 | Bà Huỳnh Thị Mỹ Nga hoặc em Trương Minh Vương, ấp Mỹ Phú, xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 350,000 | Chuyển TK |
Mã số 3104 | Chị Trương Tuyết Nghi (mẹ bé Tuấn Huy) | 1,400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3105 | Anh Lý Thanh Nghị, xóm Trung Thành, xã Thượng Nung, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên. | 5,900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3108 | Chị Đặng Thị Thu Hồng (SN 1986) trú khu phố Tây Hòa, TT. Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | 1,550,000 | Chuyển TK |
Mã số 3109 | Anh Lê Văn Hiền (Xóm 6, xã Hải Lộc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 4,700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3113 | Chị Nguyễn Thị Lài, địa chỉ: thôn 13, xã Hòa Phú, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 5,350,000 | Chuyển TK |
Mã số 3115 | Anh Nguyễn Văn Công (thôn Ngọc Liễn, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang) | 11,750,000 | Chuyển TK |
Mã số 3117 | Chị Phạm Thị Thắm (trú thôn Tân Bình, xã Đắk R’Moan, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 15,970,000 | Chuyển TK |
Mã số 3118 | Bác Nguyễn Xuân Cầm (thôn Đại Sơn, xã Đồng Hóa, huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình) | 19,800,000 | Chuyển TK |
Mã số 3119 | Anh Mai Xuân Sơn (xóm 6, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An) | 49,660,000 | Chuyển TK |
Mã số Đỗ thu Trang | Đỗ thu Trang . Khoa luật. Đại học nội vụ HN . Tel 0914609119 Số Tk 020065230268 .Sacombank . chi nhánh Đồng Tâm . HaNoi Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa Lớp K5 - Mỹ thuật - ĐH VH TT DL Thanh Hóa (ĐT 0985.265.814) Số TK: 8400 121 224 008 - Ngân hàng MB - chi nhánh Thanh Hóa Total | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt Đại học HN 0968019723. Số tài khoản 45110000593437 Ngân hàng BIDV . Thi xã sơn tây . HN. Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
132,630,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3102 | Hỗ trợ xây dựng phòng bán trú cho học sinh điểm trường Pà Nó, Trường tiểu học Tà Hộc, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3091 | Anh Nguyễn Văn Hoài (thôn Nam Tiến, xã Việt Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định) | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 950,000 | Bưu điện |
Mã số 623 | Chị Phạm Thị Manh: nhà số 1147, tổ 19, khu vực Tràng Thọ B, phường Trung Nhứt, quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ. Điện thoại: 0126 439 3827. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3056 | Chị Bùi Thị Lan (Đội 3, Quần Liêu, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3097 | Ông Trần Đức Bình, trú ở thôn Đồng Sơn, xã Thạch Xuân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3099 | Anh: Nguyễn Văn Đông (ba của hai cháu Hải Đăng và Tiến Thành), thôn Thanh Hưng 1, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2245 | Bác Vũ Thị Vương (thôn Nhữ Thị, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2711 | Bác Vũ Thị Liên (thôn Sồi Cầu, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3072 | Cô Ngô Thị Tý, thôn Phí Xá, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3073 | Chị Trần Thị Trí (trú tại xóm Nhật Tân, xã Mỹ Lộc, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3076 | Chị Hoàng Thị Linh (thôn 20, xã Tân Thiết, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3081 | Anh Y Lan Byă (gọi tên là Y Lan), cha bé H’ Oanh Niê | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3082 | Chị Nguyễn Thị Lan (Tổ 2, phường Giang Biên, quận Long Biên, Hà Nội) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3087 | Chị Lê Thị Tuyết Mai, trú thôn Mỹ Thạnh Đông, xã Hòa Phong, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3088 | Chị Bùi Thị Tha (xóm Tân Sơn, xã Toàn Sơn, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình) | 100,000 | Bưu điện |
7,950,000 | Bưu điện Total | ||
899,810,000 | Grand Total |