Toàn cảnh NV2 các trường ĐH (phía Nam)
(Dân trí) - <i>Dân trí</i> tiếp tục cung cấp cho các bạn thí sinh toàn cảnh chỉ tiêu NV2 của các trường ĐH phía Nam. Mức điểm sàn xét tuyển công bố bố tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm; khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.
Lưu ý: Do tính đặc thù nên một số trường phía Nam sẽ có điểm ưu tiên khu vực nới rộng thêm. Những trường này đã được nhấn mạnh trong phần lưu ý ở cuối mỗi trường.
- Tính đến thời điểm này, nhiều trường mới đưa ra chủ trương xét tuyển NV2 mà chưa có mức điểm sàn xét tuyển. Đối với những trường này, Dân trí sẽ cập nhật ngay sau khi có thông tin từ phía các trường.
- Để tránh những sai lầm đáng tiếc thí sinh cần phải đặc biệt lưu ý về vùng tuyển, khối thi của các trường. Khi đăng ký xét tuyển NV thí sinh phải thuộc vùng tuyển của trường và thi cùng khối với ngành xét tuyển.
- Mọi thắc mắc thí sinh có thể gửi về email: tuyensinh.dantri@gmail.com
- Những trường không đề cập đến kết quả thi CĐ nghĩa là chỉ xét tuyển từ kết quả thí sinh dự kì thi ĐH. Những trường có xét tuyển từ kết quả thi CĐ sẽ được Dân trí nhấn mạnh ở phần cuối của mỗi trường.
Những trường ĐH công bố chậm và các trường CĐ có thông báo xét tuyển sẽ được Dân trí cập nhật trong một ngày tới.
STT | Trường/ Ngành | Khối | Xét tuyển NV2 |
| ||||
Điểm sàn | Chỉ tiêu |
| ||||||
A | ĐH QG TPHCM |
|
|
|
| |||
1 | ĐH Bách Khoa |
|
|
|
| |||
| + Hệ ĐH |
|
|
|
| |||
Điện-Điện tử | A | 20.5 | 70 |
| ||||
Công nghệ dệt may | A | 16.5 | 50 |
| ||||
Kỹ thuật Nhiệt lạnh | A | 16.5 | 30 |
| ||||
Kỹ thuật Địa chất-Dấu khí | A | 17.5 | 40 |
| ||||
Quản lý công nghiệp | A | 18.0 | 60 |
| ||||
KT&QL Môi trường | A | 16.5 | 100 |
| ||||
Kỹ thuật Giao thông | A | 17.0 | 40 |
| ||||
KT hệ thống CN | A | 17.5 | 60 |
| ||||
Công nghệ vật liệu | A | 17.5 | 110 |
| ||||
Trắc địa-Địa chính | A | 16.5 | 100 |
| ||||
Vật liệu & Cấu kiện XD | A | 16.5 | 50 |
| ||||
Th.Lợi-Th.Điện-CTN | A | 16.5 | 100 |
| ||||
Cơ kỹ thuật | A | 16.5 | 50 |
| ||||
Vật lý kỹ thuật | A | 16.5 | 40 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Bảo dưỡng công nghiệp | A | 10.0 | 150 |
| ||||
2 | ĐH Khoa học tự nhiên |
|
|
|
| |||
| + Hệ ĐH |
|
|
|
| |||
Toán-Tin | A | 17.0 | 120 |
| ||||
Vật lý | A | 16.0 | 130 |
| ||||
Hải dương học và Khí tượng Thuỷ văn | A | 16.0 | 80 |
| ||||
Khoa học vật liệu | A | 16.0 | 90 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Công nghệ thông tin | A | 10.0 | 800 |
| ||||
3 | ĐH KHXH &NV |
|
|
|
| |||
` | Nhân học | C,D1 | 15.0/15.0 | 25/25 |
| |||
Triết học | C,D1 | 16.0/16.0 | 15/15 |
| ||||
Thư viện – Thông tin | C,D1 | 15.0/15.0 | 15/15 |
| ||||
Giáo dục | C,D1 | 15.0/15.0 | 25/25 |
| ||||
Lưu trữ học | C,D1 | 15.0/15.5 | 20/20 |
| ||||
Đô thị học | A,D1 | 15.0/15.0 | 15/15 |
| ||||
Song ngữ Nga – Anh | D1,D2 | 15.0/17.0 | 30/10 |
| ||||
Ngữ văn Pháp | D1,D3 | 15.0/15.0 | 20/20 |
| ||||
Ngữ văn Đức | D1 | 15.0 | 20 |
| ||||
4 | ĐH Quốc tế |
|
|
|
| |||
| *Ngành CNTT |
|
|
|
| |||
CNTT-IU | A | 14.5 | 42 |
| ||||
Khoa học máy tính-IU | A | 14.5 | 75 |
| ||||
CNTT-NU | A | 14.5 | 37 |
| ||||
CNTT-WE | A | 14.5 | 32 |
| ||||
Công nghệ Máy tính-NSW | A | 14.5 | 30 |
| ||||
Kỹ thuật MT-Rutgers (USA) | A | 14.5 | 22 |
| ||||
* Ngành Công nghệ Sinh học |
|
|
|
| ||||
Công nghệ sinh học-IU | A | 15.5 | 5 |
| ||||
Công nghệ sinh học-NU | A,B | 14.5/15.5 | 10/10 |
| ||||
Công nghệ sinh học-WE | A,B | 14.5/15.5 | 10/30 |
| ||||
*Điện tử Viễn thông |
|
|
|
| ||||
Điện tử viễn thông-IU | A | 14.5 | 81 |
| ||||
Điện tử viễn thông-NU | A | 14.5 | 46 |
| ||||
Điện tử viễn thông-WE | A | 14.5 | 34 |
| ||||
Công nghệ Điện-Điện tử NSW | A | 14.5 | 26 |
| ||||
Công nghệ viễn thông NSW | A | 14.5 | 30 |
| ||||
Kỹ thuật điện tử- Rutgers (USA) | A | 14.5 | 25 |
| ||||
* Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
| ||||
Quản trị kinh doanh-IU | A | 16.5 | 18 |
| ||||
Quản trị kinh doanh-NU | A,D1 | 15.5/15.5 | 10/10 |
| ||||
Quản trị kinh doanh-WE | A,D1 | 15.5/15.5 | 15/10 |
| ||||
Quản trị kinh doanh-AUK | A,D1 | 15.5/15.5 | 10/10 |
| ||||
Kỹ thuật công nghiệp và Hệ thống-Rutgers (USA) | A | 14.5 | 28 |
| ||||
5 | ĐH CNTT |
|
|
|
| |||
| Khoa học máy tính | A | 19.5 | 50 |
| |||
Hệ thống thông tin | A | 19.5 | 60 |
| ||||
6 | Khoa Kinh tế |
|
|
|
| |||
| Kinh tế công cộng | A,D | 17.0/17.0 | 20 |
| |||
Hệ thống TT Quản lý | A,D | 17.0/17.0 | 35 |
| ||||
Luật dân sự | A,D | 17.0/17.0 | 100 |
| ||||
B | ĐH Huế |
|
|
|
| |||
7 | ĐH Khoa học |
|
|
|
| |||
| Toán học | A | 13.0 | 45 |
| |||
Tin học | A | 13.0 | 20 |
| ||||
Vật lý | A | 13.0 | 25 |
| ||||
Toán tin ứng dụng | A | 13.0 | 35 |
| ||||
Địa chất | A | 13.0 | 44 |
| ||||
Địa chất công trình | A | 13.0 | 45 |
| ||||
Triết học | A,C | 13.0/14.0 | 21 |
| ||||
Hán nôm | C | 14.0 | 26 |
| ||||
Xã hội học | C,D1 | 14.0/13.0 | 21 |
| ||||
Ngôn ngữ | C | 14.0 | 35 |
| ||||
Đông phương học | C,D1 | 14.0/13.0 | 22 |
| ||||
8 | ĐH Sư phạm |
|
|
|
| |||
| SP Tin học | A | 13.0 | 24 |
| |||
SP KT Công nghiệp | A | 13.0 | 33 |
| ||||
9 | ĐH Nông Lâm |
|
|
|
| |||
| + Hệ ĐH |
|
|
|
| |||
Công nghiệp&CT nông thôn | A | 13.0 | 45 |
| ||||
Cơ khí bảo quản | A | 13.0 | 45 |
| ||||
Chế biến lâm sản | A | 13.0 | 48 |
| ||||
Quản lý đất đai | A | 13.0 | 36 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Trồng trọt | A,B | 10.0/12.0 | 45 |
| ||||
Chăn nuôi thú ý | A,B | 10.0/12.0 | 48 |
| ||||
Nuôi trồng Thủy sản | A,B | 10.0/12.0 | 40 |
| ||||
Quản lý đất đai | A | 10.0 | 48 |
| ||||
Công nghiệp và CT Nông thôn | A | 10.0 | 50 |
| ||||
10 | ĐH Kinh tế |
|
|
|
| |||
| Kinh tế Chính trị | A,D | 13.0/13.0 | 10 |
| |||
11 | ĐH Ngoại Ngữ |
|
|
|
| |||
| Việt Nam học | D1 | 13.0 | 28 |
| |||
| Quốc tế học | D1 | 13.0 | 22 |
| |||
Tiếng Nga | D1,D2 | 13.0/13.0 | 36 |
| ||||
Tiếng Pháp | D3 | 13.0 | 65 |
| ||||
Tiếng Trung | D1,D4 | 13.0/13.0 | 26 |
| ||||
Tiếng Hàn | D1,D2,D3,D4 | 13.0 | 10 |
| ||||
12 | Khoa Du lịch |
|
|
|
| |||
| Du lịch học | A,D1,D3 | 14.0/14.0/14.0 | 23 |
| |||
C | ĐH Đà Nẵng |
|
|
|
| |||
13 | ĐH Ngoại Ngữ |
|
|
|
| |||
| SP Tiếng Pháp | D1,D3 | 17.0/17.0 | 26 |
| |||
SP Tiếng Trung | D1,D4 | 17.0/17.0 | 15 |
| ||||
Cử nhân Tiếng Nga | D1,D2 | 17.0/17.0 | 68 |
| ||||
Cử nhân Tiếng Pháp | D1,D3 | 16.0/16.0 | 44 |
| ||||
Cử nhân Tiếng Trung | D1,D4 | 17.0/17.0 | 50 |
| ||||
Cử nhân Tiếng Thái | D1 | 17.0 | 26 |
| ||||
CN Quốc tế học | D1 | 17.0 | 45 |
| ||||
Tiếng Anh thương mại | D1 | 17.0 | 20 |
| ||||
14 | ĐH Sư phạm |
|
|
|
| |||
| Toán-Tin | A | 14.0 | 43 |
| |||
CNTT | A | 14.0 | 41 |
| ||||
SP Tin | A | 15.0 | 10 |
| ||||
Vật Lý | A | 14.0 | 44 |
| ||||
Hóa học | A | 14.0 | 35 |
| ||||
Hóa dược SP GDCT | A C | 14.0 16.0 | 8 29 |
| ||||
SP Ngữ Văn | C | 18.0 | 10 |
| ||||
SP Lịch Sử | C | 18.0 | 10 |
| ||||
Văn học | C | 15.0 | 89 |
| ||||
Địa lý | C | 15.0 | 30 |
| ||||
Việt Nam học | C | 15.0 | 31 |
| ||||
Văn hóa học | C | 15.0 | 48 |
| ||||
Báo chí | C | 15.0 | 37 |
| ||||
SP Giáo dục đặc biệt | D1 | 14.0 | 47 |
| ||||
15 | CĐ Công Nghệ |
|
|
|
| |||
| Kỹ thuật cơ khí chế tạo | A |
| 82 |
| |||
Kỹ thuật Điện | A | 10.0 | 112 |
| ||||
Kỹ thuật Ôtô | A | 10.0 | 76 |
| ||||
Công nghệ thông tin | A | 10.0 | 64 |
| ||||
Kỹ thuật Điện tử - VT | A | 10.0 | 60 |
| ||||
Kỹ thuật CT xây dựng | A | 10.0 | 42 |
| ||||
Kỹ thuật Giao thông | A | 10.0 | 53 |
| ||||
Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh | A | 10.0 | 45 |
| ||||
Kỹ thuật Hoá học | A | 10.0 | 44 |
| ||||
Kỹ thuật Môi trường | A | 10.0 | 41 |
| ||||
Kỹ thuật XDCT Thủy | A | 10.0 | 49 |
| ||||
Kỹ thuật Cơ - Điện tử | A | 10.0 | 39 |
| ||||
CN Kỹ thuật TP | A | 10.0 | 51 |
| ||||
XD Hạ tầng đô thị | A | 10.0 | 48 |
| ||||
Kiến trúc công trình | A | 10.0 | 46 |
| ||||
16 | CĐ CNTT | A,D1,V | 10.0 | 359 |
| |||
17 | HV Hàng không |
|
|
|
| |||
| + Hệ ĐH |
|
|
|
| |||
Quản trị kinh doanh | A,D1 | 16.0/16.5 | 81/48 |
| ||||
KT Điện tử VT | A | 16.5 | 21 |
| ||||
Quản lý hoạt đông bay | A,D1 | 16.5/17 | 25/22 |
| ||||
+Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
KT Điện tử VT | A | 13.5 | 30 |
| ||||
18 | ĐH An Giang |
|
|
|
| |||
| SP Toán | A | 16.0 | 60 |
| |||
SP Lý | A | 15.0 | 40 |
| ||||
SP Hóa | A | 15.0 | 30 |
| ||||
Tài chính DN | A,D1 | 14.0/14.0 | 15 |
| ||||
Kế toán DN | A,D1 | 14.0/14.0 | 20 |
| ||||
Phát triển nông thôn | A,B | 14.0/16.0 | 20 |
| ||||
Tin học | A,D1 | 14.0/14.0 | 60 |
| ||||
Kỹ thuật môi trường | A | 14.0 | 40 |
| ||||
Chăn nuôi | B | 16.0 | 30 |
| ||||
Trồng trọt | B | 16.0 | 20 |
| ||||
Việt Nam học | A,D1 | 14.0/14.0 | 30 |
| ||||
SP Ngữ văn | C | 17.0 | 30 |
| ||||
SP Tiếng Anh | D1 | 18.0 | 40 |
| ||||
SP Giáo dục tiểu học | D1 | 14.0 | 120 |
| ||||
SP KTCN | A | 14.0 | 60 |
| ||||
SP KTNN | A,B | 14.0/16.0 | 20 |
| ||||
SP Tin học | A | 14.0 | 50 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
SP Mẫu giáo | M | 13.0 | 15 |
| ||||
SP Tiểu học | A,B | 13.5/15.5 | 100 |
| ||||
C,D1 | 14.5/13.5 |
| ||||||
SP Tiếng Anh | D1 | 14.0 | 30 |
| ||||
19 | ĐH BC Marketing |
|
|
|
| |||
| Hệ thống TT Kinh tế | A,D1 | 14.5/14.5 | 70 |
| |||
Quản trị KD | A,D1 | 15.0/15.0 | 50 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 14.5 | 40 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Hệ thống TT Kinh tế | A,D1 | 11.5/11.5 | 300 |
| ||||
Kế toán | A,D1 | 11.5/11.5 | 200 |
| ||||
Quản trị KD | A,D1 | 11.5/11.5 | 600 |
| ||||
Tiếng anh | D1 | 11.5 | 100 |
| ||||
20 | ĐH Tôn Đức Thắng |
|
|
|
| |||
| Công nghệ thông tin | A,D1 | 14.0/15.0 | 61 |
| |||
Toán tin ứng dụng | A | 14.0 | 57 |
| ||||
Điện- Điện tử | A | 14.0 | 170 |
| ||||
Bảo hộ lao động | A,B | 14.0/15.0 | 21 |
| ||||
Xây dựng DD&CN | A | 14.0 | 128 |
| ||||
XD Cầu đường | A | 14.0 | 77 |
| ||||
Cấp thoát nước | A,B | 14.0/15.0 | 21 |
| ||||
Quy hoạch đô thị | A | 14.0 | 77 |
| ||||
Công nghệ hóa học Công nghệ sinh học | A,B B | 14.0/20.0 19.0 | 22 10 |
| ||||
Tài chính-Tín dụng | A,D1 | 16.0/16.0 | 63 |
| ||||
Kế toán-Kiểm toán | A,D1 | 15.0/15.0 | 97 |
| ||||
Quản trị KD | A,D1 | 15.0/15.0 | 106 |
| ||||
Quản trị KD Quốc tế | A,D1 | 15.0/15.0 | 56 |
| ||||
QTKD-Nhà hàng-KS | A,D1 | 15.0/15.0 | 21 |
| ||||
Xã hội học | C,D1 | 14.0/14.0 | 56 |
| ||||
Việt Nam học | C,D1 | 14.0/14.0 | 21 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 14.0 | 95 |
| ||||
Tiếng Trung Quốc | D1,D4 | 14.0/14.0 | 46 |
| ||||
Trung-Anh | D1,D4 | 14.0/14.0 | 60 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Công nghệ thông tin | A,D1 | 12.0/12.0 | 57 |
| ||||
Điện-Điện tử | A | 11.0 | 59 |
| ||||
Xây dựng DD&CN | A | 11.0 | 58 |
| ||||
Kế toán-Kiểm toán | A,D1 | 11.0/11.0 | 126 |
| ||||
Quản trị KD | A,D1 | 13.0/13.0 | 126 |
| ||||
Tài chính-Ngân hàng | A,D1 | 13.0/13.0 | 137 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 10.0 | 117 |
| ||||
21 | ĐH Cần Thơ |
|
|
|
| |||
| Chăn nuôi | B | 15.0 | 43 |
| |||
Cơ khí chế biến | A | 13.0 | 72 |
| ||||
Cơ khí giao thông | A | 13.0 | 64 |
| ||||
Giáo dục công dân | C | 14.0 | 21 |
| ||||
Kinh tế nông nghiệp | A,D1 | 13.0/13.0 | 48 |
| ||||
Kỹ thuật môi trường | A | 13.0 | 46 |
| ||||
Quản lý đất đai | A | 13.0 | 17 |
| ||||
Quản lý nghề cá | A | 13.0 | 74 |
| ||||
SP Vật lý-Công nghệ | A | 13.0 | 19 |
| ||||
SP Vật lý-Tin học | A | 13.0 | 21 |
| ||||
Thông tin thư viện | D1 | 13.0 | 66 |
| ||||
Tiếng Pháp | D3 | 13.0 | 34 |
| ||||
Toán ứng dụng | A | 13.0 | 50 |
| ||||
XD Công trình thủy | A | 13.0 | 68 |
| ||||
+Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Tin học | A | 10.0 | 119 |
| ||||
22 | ĐH Công Nghiệp TPHCM |
|
|
|
| |||
| + Hệ ĐH |
|
|
|
| |||
* Cơ sở TPHCM |
|
|
|
| ||||
Kỹ thuật Điện | A | 17.0 | 65 |
| ||||
Nhiệt lạnh | A | 15.0 | 20 |
| ||||
Kỹ thuật Điện tử | A | 17.0 | 70 |
| ||||
Khoa học Máy tính | A,D1 | 16.0/16.0 | 106 |
| ||||
Kỹ thuật Ôtô | A | 17.0 | 22 |
| ||||
Công nghệ May | A,D1,V | 15.0/15.0/15.0 | 53 |
| ||||
Công nghệ Hóa học | A,B,D1 | 17.0/17.0/17.0 | 35 |
| ||||
Hóa Phân tích | A,B,D1 | 16.0/16.0/16.0 | 28 |
| ||||
Công nghệ Thực phẩm | A,B,D1 | 17.0/17.0/17.0 | 50 |
| ||||
Công nghệ Sinh học | A,B,D1 | 16.0/16.0/16.0 | 37 |
| ||||
Công nghệ Môi trường | A,B,D1 | 15.0/15.0/15.0 | 43 |
| ||||
QTKD Tổng hợp | A,D1 | 19.0/19.0 | 46 |
| ||||
Kế toán - Kiểm toán | A,D1 | 17.0/17.0 | 81 |
| ||||
Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 18.0/18.0 | 65 |
| ||||
Anh văn (Không nhân hệ số) | D1 | 15.0 | 21 |
| ||||
* Cơ sở Miền trung |
|
|
|
| ||||
Kỹ thuật Điện | A,B | 17.0/17.0 | 60 |
| ||||
Khoa học Máy tính | A,B,D1 | 16.0/16.0/16.0 | 60 |
| ||||
QTKD | A,B,D1 | 17.0/17.0/17.0 | 60 |
| ||||
Kế toán - Kiểm toán | A,B,D1 | 17.0/17.0/17.0 | 60 |
| ||||
Tài chính - Ngân hàng | A,B,D1 | 17.0/17.0/17.0 | 60 |
| ||||
* Cơ sở Miền Bắc |
|
|
|
| ||||
Kỹ thuật Điện | A,B | 17.0/17.0 | 60 |
| ||||
Kỹ thuật Điện tử | A,B | 17.0/17.0 | 60 |
| ||||
Khoa học Máy tính | A,B,D1 | 16.0/16.0/16.0 | 60 |
| ||||
Quản trị Kinh doanh | A,B,D1 | 17.0/17.0/17.0 | 60 |
| ||||
Kế toán - Kiểm toán | A,B,D1 | 17.0/17.0/17.0 | 60 |
| ||||
Tài chính - Ngân hàng | A,B,D1 | 17.0/17.0/17.0 | 60 |
| ||||
+ Hệ CĐ | A,B,D1 | 10.0/12.0/10.0 | 4.600 |
| ||||
Thông tin xét tuyển chi tiết hệ CĐ xem tại website: http://www.hui.edu.vn/tuyensinh/index.asp?content=DiemchuanCD08.htm |
| |||||||
23 | ĐH Đà Lạt |
|
|
|
| |||
| Toán học | A | 13.0 | 76 |
| |||
Tin học | A | 13.0 | 108 |
| ||||
Vật Lý | A | 13.0 | 33 |
| ||||
CNTT | A | 13.0 | 131 |
| ||||
Điện tử VT | A | 13.0 | 153 |
| ||||
Hóa học | A | 13.0 | 119 |
| ||||
Quản trị KD | A | 13.0 | 80 |
| ||||
Kế toán | A | 13.0 | 138 |
| ||||
Xã hội học | C | 14.0 | 73 |
| ||||
Văn hóa học | C | 14.0 | 89 |
| ||||
Ngữ Văn | C | 14.0 | 11 |
| ||||
Việt Nam học | C | 14.0 | 36 |
| ||||
Công tác xã hội | C | 14.0 | 31 |
| ||||
Du lịch | D1 | 13.0 | 66 |
| ||||
Hàn Quốc học | D1 | 13.0 | 85 |
| ||||
Nhật Bản học | D1 | 13.0 | 85 |
| ||||
Quốc tế học | D1 | 13.0 | 78 |
| ||||
Anh Văn | D1 | 13.0 | 34 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Công nghệ TT | A | 10.0 | 96 |
| ||||
Điện tử VT | A | 10.0 | 84 |
| ||||
Kế toán | A | 10.0 | 96 |
| ||||
Công nghệ STH | B | 12.0 | 84 |
| ||||
24 | ĐH GTVT HCM |
|
|
|
| |||
| Điều khiển tàu biển | A | 15.0 | 35 |
| |||
Khai thác máy tàu | A | 15.0 | 118 |
| ||||
Điện và tự động | A | 15.0 | 59 |
| ||||
Cơ giới hóa | A | 15.0 | 41 |
| ||||
XD CT Thủy | A | 15.0 | 48 |
| ||||
Máy xây dựng | A | 15.0 | 52 |
| ||||
Mạng máy tính | A | 15.0 | 44 |
| ||||
Quy hoạch GT | A | 15.0 | 18 |
| ||||
Quản trị Logistic | A | 15.0 | 46 |
| ||||
TB NL tàu thủy | A | 15.0 | 56 |
| ||||
XD Đường sắt | A | 15.0 | 58 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Điều khiển tàu biển | A | 10.0 | 75 |
| ||||
Khai thác máy tàu thủy | A | 10.0 | 75 |
| ||||
Công nghệ thông tin | A | 10.0 | 60 |
| ||||
Cơ khí động lực | A | 10.0 | 50 |
| ||||
Kinh tế vận tải biển | A | 10.0 | 60 |
| ||||
Các ngành Điều khiển tàu biển; Khai thác máy tàu chỉ tuyển Nam |
| |||||||
25 | ĐH Luật TPHCM |
|
|
|
| |||
| Luật dân sự | A.D1,D3 | 18.5/16.0/16.0 | Khối A: 100; Khối D1,D3: 100 |
| |||
Luật hành chính | A,D1,D3 | 18.5/16.0/16.0 |
| |||||
Luật hình sự | A,D1,D3 | 18.5/16.0/16.0 |
| |||||
Luật quốc tế | A,D1,D3 | 18.5/16.0/16.0 |
| |||||
26 | ĐH Ngân hàng HCM |
|
|
|
| |||
| Thông tin Kinh tế | A | 20.0 | 34 |
| |||
+Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Tài chính-NH | A | 17.0 | 200 |
| ||||
27 | ĐH Nha Trang |
|
|
|
| |||
| * Cơ sở Nha Trang |
|
|
|
| |||
Khai thác thủy sản | A | 13.5 | 60 |
| ||||
An toàn hàng hải | A | 13.5 | 60 |
| ||||
Đóng tàu thủy | A | 13.5 | 20 |
| ||||
Động lực tàu thủy | A | 13.5 | 45 |
| ||||
CN KT ô tô | A | 13.5 | 30 |
| ||||
CN Chế tạo máy | A | 13.5 | 30 |
| ||||
CN Cơ-Điện tử | A | 14.0 | 55 |
| ||||
KT Điện-Điện tử | A | 14.0 | 35 |
| ||||
CN KT Xây dựng | A | 14.0 | 40 |
| ||||
Nuôi trồng TS | B | 16.5 | 20 |
| ||||
Bệnh học TS | B | 16.5 | 35 |
| ||||
Quản lý môi trường | B | 16.5 | 35 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 13.5 | 70 |
| ||||
Công nghệ TT | A,D1 | 14.0/14.0 | 40/10 |
| ||||
CN Chế biến TS | A | 14.0 | 20 |
| ||||
CN Sinh học | A | 14.0 | 20 |
| ||||
CN Nhiệt Lạnh | A | 14.0 | 20 |
| ||||
KT môi trường | A | 14.0 | 10 |
| ||||
KT và Quản lý TS | A | 14.0 | 50 |
| ||||
Kinh tế thương mại | A | 15.0 | 25 |
| ||||
Quản trị KD | A | 15.0 | 25 |
| ||||
QTKD-Du lịch | A | 15.0 | 45 |
| ||||
*Cơ sở Kiên Giang |
|
|
|
| ||||
Chế biến thủy sản | A,B,D1 | 13.0/15.0/13.0 |
|
| ||||
Kế toán | A,B,D1 | 13.0/15.0/13.0 |
|
| ||||
Nuôi trồng TS | A,B,D1 | 13.0/15.0/13.0 |
|
| ||||
Cơ sở Kiên Giang: NV2 chỉ xét tuyển đối với thí sinh các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long có kết quả thi khối A, B và D1 đạt điểm sàn đại học, mức chênh lệch giữa hai KV kế tiếp 1.0 điểm, giữa hai nhóm ĐT kế tiếp 2.0 điểm |
| |||||||
28 | ĐH Nông Lâm |
|
|
|
| |||
| Chế biến lâm sản | A | 15.0 | 40 |
| |||
Cơ điện tử | A | 15.0 | 30 |
| ||||
Cơ khí chế biến | A | 15.0 | 50 |
| ||||
Cơ khí Nông lâm | A | 15.0 | 50 |
| ||||
CN địa chính | A | 15.0 | 50 |
| ||||
CN giấy &bột giấy | A | 15.0 | 50 |
| ||||
Kỹ thuật ô tô | A | 15.0 | 30 |
| ||||
Nhiệt lạnh | A | 15.0 | 50 |
| ||||
Công nghệ TT | A | 15.0 | 20 |
| ||||
Điều khiển TĐ | A | 15.0 | 50 |
| ||||
KD Nông nghiệp | A,D1 | 15.0/15.0 | 50 |
| ||||
Kinh tế NL | A,D1 | 15.0/15.0 | 40 |
| ||||
Kinh tế TNMT | A,D1 | 15.0/15.0 | 30 |
| ||||
Lâm nghiệp | A,B | 15.0/17.0 | 20 |
| ||||
Ngư y | A,B | 15.0/17.0 | 30 |
| ||||
Nông lâm kết hợp | A,B | 15.017.0 | 20 |
| ||||
PTNT và KN | A,D1 | 15.0/15.0 | 50 |
| ||||
HTTT Địa lý | A,D1 | 15.0/15.0 | 50 |
| ||||
Tiếng Pháp | D3 | 20.0 (hệ số) | 50 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Cơ khí NL | A | 11.0 | 80 |
| ||||
Kế toán | A,D1 | 11.0/11.0 | 100 |
| ||||
Nuôi trồng TS | B | 12.0 | 60 |
| ||||
Quản lý đất đai | A,D1 | 11.0/11.0 | 100 |
| ||||
Tin học | A | 11.0 | 60 |
| ||||
29 | ĐH Phú Yên |
|
|
|
| |||
| Giáo dục mầm non | M | 13.0 | 15 |
| |||
Giáo dục tiểu học | A | 13.0 | 39 |
| ||||
SP Tin học | A | 13.0 | 42 |
| ||||
Tin học | A | 13.0 | 42 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
SP Hóa-Sinh | B | 12.0 | 40 |
| ||||
SP Tiếng Anh | D1 | 10.0 | 46 |
| ||||
SP Văn Sử | C | 11.0 | 18 |
| ||||
Tin học | A | 10.0 | 100 |
| ||||
30 | ĐH Phạm văn Đồng |
|
|
|
| |||
| Công nghệ thông tin | A | 13.0 | 70 |
| |||
Cơ điện tử | A | 16.0 | 45 |
| ||||
Kế toán | A | 16.0 | 45 |
| ||||
SP Tin học | A | 13.0 | 40 |
| ||||
Tài chính Ngân hàng | A | 16.0 | 40 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Công nghệ thông tin | A | 10.0 | 100 |
| ||||
Công nghệ cơ khí | A | 10.0 | 100 |
| ||||
Kỹ thuật điện | A | 10.0 | 50 |
| ||||
Kế toán | A,D1 | 10.0/10.0 | 50 |
| ||||
Sư phạm Hóa - Sinh | A,B | 10.0/12.0 | 35 |
| ||||
SP Địa -GDCD | C | 11.0 | 35 |
| ||||
Giáo dục Tiểu học | A,C,D1 | 10.0/11.0/10.0 | 35 |
| ||||
Sư phạm Công nghệ | A,B | 10.0/12.0 | 35 |
| ||||
Sư phạm Toán - Tin | A | 10.0 | 35 |
| ||||
Sư phạm Ngữ văn | C | 11.0 | 35 |
| ||||
31 | ĐH Quảng Bình |
|
|
| ||||
| Kế toán | A | 13.0 | 90 | ||||
Quản trị KD | A | 13.0 | 85 | |||||
Tin học | A | 13.0 | 115 | |||||
Sinh học | B | 17.0 | 05 | |||||
Nuôi trồng TS | B | 15.0 | 50 | |||||
Văn-Sử | C | 19.0 | 05 | |||||
Giáo dục chính trị | C | 15.0 | 15 | |||||
Tiếng Anh | D1 | 13.0 | 65 | |||||
+ Hệ CĐ |
|
|
| |||||
- Các ngành | A | 10.0 | 600 | |||||
- Các ngành | B | 12.0 | 200 | |||||
- Các ngành | C | 11.0 | 400 | |||||
-Các ngành | D1 | 10.0 | 100 | |||||
32 | ĐH Quảng Nam |
|
|
|
| |||
| SP Vật Lý | A | 13.0 | 20 |
| |||
SP Ngữ văn | C | 14.5 | 45 |
| ||||
Giáo dục tiểu học | A,C | 13.0/14.0 | 20/30 |
| ||||
Kế toán | A,D1 | 13.5/13.0 | 130 |
| ||||
Quản trị KD | A,D1 | 13.5/13.0 | 60 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 13.5 (hệ số) | 45 |
| ||||
Việt Nam học | C,D1 | 14.5/13.0 | 60 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Giáo dục Thể chất | T,B | 12.0/12.0 | 60 |
| ||||
Giáo dục mầm non | M,D1 | 10.0/10.0 | 60 |
| ||||
SP Mỹ thuật | H,C | 11.0/11.0 | 60 |
| ||||
SP Văn-GDCD | C | 11.0 | 60 |
| ||||
Công tác xã hội | C | 11.0 | 60 |
| ||||
Việt Nam học | C,D1 | 11.0/10.0 | 60 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 10.0 | 110 |
| ||||
Tin học | A | 10.0 | 110 |
| ||||
Kế toán | A,D1 | 10.0/10.0 | 110 |
| ||||
33 | ĐH Quy Nhơn |
|
|
|
| |||
| SP Vật lý | A | 17.5 | 42 |
| |||
SP KTCN | A | 17.5 | 60 |
| ||||
SP Hóa học | A | 18.5 | 13 |
| ||||
SP Địa lý | A,C | 17.5/17.5 | 23 |
| ||||
SP giáo dục chính trị SP Tâm lý giáo dục | C B,C | 17.5 17.5/17.5 | 50 48 |
| ||||
SP Giáo dục tiểu học | A,C | 18.5/17.5 | 38 |
| ||||
SP Giáo dục đặc biệt | B,D1 | 17.0/16.5 | 35 |
| ||||
SP Tin học | A | 17.5 | 77 |
| ||||
Toán học | A | 16.0 | 88 |
| ||||
Tin học | A | 16.0 | 103 |
| ||||
Vật lý | A | 16.0 | 89 |
| ||||
Hóa học | A | 16.0 | 89 |
| ||||
Sinh học | B | 17.0 | 7 |
| ||||
Địa chính | A | 15.0 | 88 |
| ||||
Địa lý | A | 15.0 | 90 |
| ||||
Văn học | C | 16.5 | 71 |
| ||||
Lịch sử | C | 16.5 | 67 |
| ||||
Công tác xã hội | C | 16.5 | 70 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 17.0 | 72 |
| ||||
Tiếng Trung | D1,D4 | 17.0/17.0 | 49 |
| ||||
Tiếng Pháp | D1,D3 | 17.0/17.0 | 49 |
| ||||
Việt Nam học | C,D1 | 16.5/17.0 | 49 |
| ||||
Hành chính học | A,C | 16.5/16.5 | 45 |
| ||||
Quản trị kinh doanh | A | 15.0 | 68 |
| ||||
Kế toán | A | 15.0 | 23 |
| ||||
Kinh tế | A | 15.0 | 122 |
| ||||
Kỹ thuật điện | A | 15.0 | 124 |
| ||||
Điện-Điện tử | A | 15.0 | 126 |
| ||||
Kỹ thuật Xây dựng | A | 15.0 | 113 |
| ||||
Nông học | B | 15.0 | 31 |
| ||||
CN Môi trường | A | 15.0 | 71 |
| ||||
Điện tử-Tin học | A | 15.0 | 72 |
| ||||
Quản trị DN | A | 15.0 | 76 |
| ||||
34 | ĐH Sài Gòn |
|
|
|
| |||
| Công nghệ thông tin | A | 15.5 | 200 |
| |||
Việt Nam học | C,D1 | 15.5/14.5 | 20 |
| ||||
Thư viện thông tin | C,D1 | 15.5/15.5 | 90 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 16.5 | 90 |
| ||||
SP Toán | A | 17.5 | 35 |
| ||||
SP Lý | A | 15.5 | 35 |
| ||||
SP Tin | A | 16.5 | 40 |
| ||||
SP Hóa SP Sinh học | A B | 16.5 18.5 | 35 15 |
| ||||
SP Ngữ văn | C | 16.5 | 30 |
| ||||
SP Lịch sử | C | 15.5 | 40 |
| ||||
SP Địa lý | A,C | 14.5/14.5 | 35 |
| ||||
SP GD Chính trị | C,D1 | 14.5/13.5 | 40 |
| ||||
SP Tiếng Anh | D1 | 15.5 | 60 |
| ||||
SP Giáo dục tiểu học | A,D1 | 14.5/14.5 | 40 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Công nghệ TT | A | 10.0 | 100 |
| ||||
Kế toán | A,D1 | 10.0/10.0 | 120 |
| ||||
Quản trị KD | A,D1 | 10.0/10.0 | 110 |
| ||||
Khoa học MT | A,B | 10.0/12.0 | 100 |
| ||||
Việt Nam học | C,D1 | 11.0/10.0 | 100 |
| ||||
Quản trị văn phòng | C,D1 | 11.0/10.0 | 120 |
| ||||
Thư ký văn phòng | C,D1 | 11.0/10.0 | 80 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 10.0 | 150 |
| ||||
Thư viện thông tin | C,D1 | 11.0/10.0 | 150 |
| ||||
Lưu trữ học | C,D1 | 11.0/10.0 | 60 |
| ||||
SP Toán học | A | 10.0 | 40 |
| ||||
SP Vật lý | A | 10.0 | 40 |
| ||||
SP Hóa học | A | 10.0 | 40 |
| ||||
SP Tin học | A | 10.0 | 30 |
| ||||
SP KTCN | A | 10.0 | 30 |
| ||||
SP Sinh học | B | 12.0 | 40 |
| ||||
SP KT Gia đình | B | 12.0 | 30 |
| ||||
SP Ngữ Văn | C | 11.0 | 40 |
| ||||
SP Lịch Sử | C | 11.0 | 40 |
| ||||
SP Địa lý | A,C | 10.0/11.0 | 40 |
| ||||
SP Tiếng Anh | D1 | 10.0 | 70 |
| ||||
SP Giáo dục tiểu học | A,D1 | 10.0/10.0 | 220 |
| ||||
SP Giáo dục mầm non | M | 10.0 | 200 |
| ||||
|
| |||||||
35 | ĐH SP Đồng Tháp |
|
|
|
| |||
| Công tác xã hội | C,D | 14.0/13.0 | 34 |
| |||
Kế toán | A | 13.0 | 24 |
| ||||
Khoa học máy tính | A | 13.0 | 8 |
| ||||
Quản lý đất đai | A | 13.0 | 53 |
| ||||
Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13.0/13.0 | 49 |
| ||||
SP giáo dục chính trị | C | 14.0 | 7 |
| ||||
SP Hóa học | A | 14.0 | 22 |
| ||||
SP KTCN | A | 13.0 | 31 |
| ||||
SP Tin học | A | 13.0 | 15 |
| ||||
SP Toán học | A | 15.0 | 12 |
| ||||
SP Vật lý | A | 14.0 | 13 |
| ||||
Tài chính Ngân hàng | A | 15.0 | 18 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 15.0 | 73 |
| ||||
Tiếng Trung | C,D1 | 15.0/15.0 | 38 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Công nghệ TBTH | A,B | 10.0/12.0 | 50 |
| ||||
Địa lý | A,C,D1 | 10.0/10.0/11.0 | 50 |
| ||||
SP KTNN-KTGĐ | B | 12.5 | 6 |
| ||||
SP Tin học | A | 10.0 | 11 |
| ||||
SP Toán học | A | 10.5 | 14 |
| ||||
Thư viện thông tin | C,D1 | 11.0/10.0 | 37 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 10.0 | 50 |
| ||||
Tin học | A | 10.0 | 80 |
| ||||
|
|
|
|
| ||||
36 | ĐH SP KT TPHCM |
|
|
|
| |||
| Kỹ thuật công nghiệp | A | 16.0 | 60 |
| |||
Cơ kỹ thuật | A | 16.0 | 50 |
| ||||
Thiết kế máy | A | 16.0 | 50 |
| ||||
Kỹ thuật In | A | 16.0 | 70 |
| ||||
Công nghệ May | A | 16.0 | 50 |
| ||||
CN Môi trường | A | 16.0 | 30 |
| ||||
Điện tử viễn thông | A | 16.0 | 30 |
| ||||
Quản lý công nghiệp | A | 16.0 | 60 |
| ||||
Kỹ thuật nữ công | A | 16.0 | 50 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 20.0 (hệ số) | 50 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Điện-Điện tử | A | 11.0 | 40 |
| ||||
Điện công nghiệp | A | 11.0 | 40 |
| ||||
Cơ khí chế tạo | A | 11.0 | 40 |
| ||||
Cơ khí động lực | A | 11.0 | 50 |
| ||||
Công nghệ may | A | 11.0 | 50 |
| ||||
37 | ĐH SP TPHCM |
|
|
|
| |||
SP Tin học | A | 16.0 | 60 |
| ||||
| SP Song ngữ Nga-Anh | D1,D2 | 19.0/19.0 | 25 |
| |||
SP Tiếng Pháp | D3 | 19.0 | 10 |
| ||||
SP GD Đặc biệt | C,D1 | 15.5/15.5 | 15 |
| ||||
SP Sử-GDQP | A,C | 15.0/15.0 | 60 |
| ||||
Quản lý giáo dục | A,C,D1 | 15.0/15.0/15.0 | 30 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 22.0 | 30 |
| ||||
Song ngữ Nga- Anh | D1,D2 | 19.0/19.0 | 70 |
| ||||
Tiếng Pháp | D3 | 19.0 | 10 |
| ||||
Tiếng Trung | D1,D4 | 19.0/19.0 | 91 |
| ||||
Công nghệ TT | A | 16.0 | 90 |
| ||||
Vật lý | A | 15.5 | 43 |
| ||||
Hóa học | A | 15.5 | 66 |
| ||||
Ngữ Văn | C | 15.5 | 45 |
| ||||
Việt Nam học | C,D1 | 15.5/15.5 | 35 |
| ||||
Quốc tế học | C,D1 | 15.5/15.5 | 60 |
| ||||
38 | ĐH Tây Nguyên |
|
|
|
| |||
| SP Tiểu học-Jrai | C,D1 | 14.0/13.0 | 20/20 |
| |||
Kinh tế nông lâm | A | 13.0 | 30 |
| ||||
Quản lý đất đai | A | 13.0 | 30 |
| ||||
Bảo quản chế biến | A | 13.0 | 10 |
| ||||
Tin học | A | 13.0 | 20 |
| ||||
Quản trị KD | A | 13.0 | 50 |
| ||||
Luật Kinh doanh | A | 13.0 | 60 |
| ||||
Kỹ thuật điện tử | A | 13.0 | 40 |
| ||||
CN Môi trường | A | 13.0 | 45 |
| ||||
Bảo vệ Thực vật | B | 15.0 | 25 |
| ||||
Khoa học cây trồng | B | 15.0 | 10 |
| ||||
Chăn nuôi-Thú ý | B | 15.0 | 20 |
| ||||
Thú Y | B | 15.0 | 20 |
| ||||
Lâm Sinh | B | 15.0 | 10 |
| ||||
Anh Văn | D1 | 13.0 | 40 |
| ||||
Ngữ Văn | C | 14.0 | 25 |
| ||||
Triết học | C | 14.0 | 40 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Quản lý đất đai | A | 10.0 | 40 |
| ||||
Quản lý TNR-MT Chăn nuôi-Thú y | B | 12.0 | 20 |
| ||||
B | 12.0 | 50 |
| |||||
|
|
|
|
| ||||
39 | ĐH Tiền Giang |
|
|
|
| |||
| Kế toán | A | 13.0 | 48 |
| |||
Quản trị kinh doanh | A | 13.0 | 96 |
| ||||
Tin học | A | 13.0 | 93 |
| ||||
Kỹ thuật xây dựng | A | 13.0 | 54 |
| ||||
SP Giáo dục tiểu học | A,C | 13.5/14.5 | 12 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Công nghệ TT | A | 10.0 | 31 |
| ||||
Thư viện-Thông tin | C,D1 | 11.0/10.0 | 54 |
| ||||
Công nghệ thực phẩm | A | 10.0 | 12 |
| ||||
Cơ khí động lực | A | 10.0 | 47 |
| ||||
Điện-Điện tử | A | 10.0 | 42 |
| ||||
XD Dân dụng&CN | A | 10.0 | 53 |
| ||||
Công nghệ May | A | 10.0 | 51 |
| ||||
Kế toán | A | 10.0 | 45 |
| ||||
Quản trị KD | A | 10.0 | 63 |
| ||||
Nuôi trồng TS | B | 12.0 | 54 |
| ||||
Phát triển nông thôn | A | 10.0 | 52 |
| ||||
SP Ngữ Văn | C | 11.0 | 29 |
| ||||
SP Tiếng Anh | D1 | 10.0 | 23 |
| ||||
40 | ĐH Mở TPHCM |
|
|
|
| |||
| + Hệ ĐH |
|
| 1000 |
| |||
Tin học | A,D1 | 13.0/13.0 |
|
| ||||
Kinh tế | A,D1 | 13.0/13.0 |
|
| ||||
Hệ thống thông tin | A,D1 | 13.0/13.0 |
|
| ||||
Quản trị kinh doanh | A,D1 | 14.0/14.0 |
|
| ||||
Kế toán | A,D1 | 14.0/14.0 |
|
| ||||
Xây dựng | A | 13.0 |
|
| ||||
Công nghiệp | A | 13.0 |
|
| ||||
Công nghệ sinh học | A,B | 16.0/18.0 |
|
| ||||
Tài chính-Ngân hàng | A,D1 | 15.0/15.0 |
|
| ||||
Đông Nam á học | C,D1 | 14.0/13.0 |
|
| ||||
Xã hội học | C,D1 | 14.0/13.0 |
|
| ||||
Công tác xã hội | C,D1 | 14.0/13.0 |
|
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 13.0 |
|
| ||||
Tiếng Trung | D1,D4 | 13.0/13.0 |
|
| ||||
Tiếng Nhật | D1,D4,D6 | 13.0/13.0/13.0 |
|
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
| 500 |
| ||||
Tin học | A,D1 | 10.0/10.0 |
|
| ||||
Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10.0/10.0 |
|
| ||||
Tài chính-Ngân hàng | A,D1 | 10.0/10.0 |
|
| ||||
Kế toán | A,D1 | 10.0/10.0 |
|
| ||||
Công tác xã hội | C,D1 | 11.0/10.0 |
|
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 11.0 |
|
| ||||
|
|
|
|
| ||||
41 | ĐH Bà Rịa-Vũng tàu | A,B,C,D |
| 1000 |
| |||
| Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Chỉ tiêu NV2 hệ ĐH là 700; CĐ là 300 |
| ||||||
42 | ĐH Bình Dương |
|
| 2.100 |
| |||
| Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Riêng khối V sẽ thông báo sau |
| ||||||
43 | ĐH DL Cửu Long |
|
| 2000 |
| |||
| Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT |
| ||||||
|
|
| ||||||
44 | ĐH DL CN Sài Gòn |
|
| 1.800 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. |
| ||||||
45 | ĐH DL Duy Tân |
|
| 2.500 |
| |||
| Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. |
| ||||||
46 | ĐH DL Hồng Bàng |
|
| 2900 |
| |||
| Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT |
| ||||||
47 | ĐH DL Hùng Vương |
|
| 1100 |
| |||
| Xét tuyển NV2 đối với tất cả các ngành ĐH và CĐ. Điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT |
| ||||||
48 | ĐH Kỹ thuật CN TPHCM |
|
| 1600 |
| |||
| Xét tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn khối B: 15; khối C: 14; Khối A, D1,V: 13.0. |
| ||||||
49 | ĐH DL Lạc Hồng |
|
| 1.700 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. - Mức chênh lệch giữa hai khu vực ưu tiên kế tiếp là 1,5 điểm. |
| ||||||
50 | ĐH Ngoại ngữ Tin học TPHCM |
|
| 1.500 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. |
| ||||||
51 | ĐH DL Phú Xuân |
|
| 1.400 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. |
| ||||||
52 | ĐH DL Văn Hiến |
|
| 1.600 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. |
| ||||||
53 | ĐH Văn Lang |
|
|
|
| |||
| Công nghệ thông tin | A,D1 | 14.0/14.0 |
|
| |||
Kỹ thuật Nhiệt lạnh | A | 13.0 |
|
| ||||
XD Dân dụng &CN | A | 13.0 |
|
| ||||
Kiến trúc | V | 21.0 (hệ số) |
|
| ||||
CN Quản lý MT | A,B | 13.0/15.0 |
|
| ||||
Công nghệ sinh học | A,B | 13.0/15.0 |
|
| ||||
Tài chính tín dụng | A,D1 | 14.0/14.0 |
|
| ||||
Kế toán | A,D1 | 14.0/14.0 |
|
| ||||
Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13.0/13.0 |
|
| ||||
Kinh tế thương mại | A,D1 | 13.0/13.0 |
|
| ||||
Du lịch | A,D1,D3 | 14.0/14.0/14.0 |
|
| ||||
Quan hệ công chúng | A,D1,C | 13.0/13.0/14.0 |
|
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 17.5 (hệ số) |
|
| ||||
Mỹ thuật công nghiệp | H,V | 19.5 (hệ số) |
|
| ||||
54 | ĐH Yersin Đà Lạt |
|
|
|
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Đối với ngành điều dưỡng điểm sàn 17.0; ngành khối V: 20 điểm; khối H: 18.5 điểm |
| ||||||
55 | ĐH KTCN Long An |
|
| 1.500 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Khối V điểm sàn: 13.0 |
| ||||||
56 | ĐH KT TC TPHCM |
|
|
|
| |||
| Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 13.0/13.0 |
|
| |||
Kế toán | A,D1 | 13.0/13.0 |
|
| ||||
Tài chính ngân hàng | A,D1 | 13.0/13.0 |
|
| ||||
Công nghệ TT | A | 13.0 |
|
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Mạng máy tính | A | 10.0 |
|
| ||||
57 | ĐH Hoa Sen |
|
|
|
| |||
| Công nghệ thông tin | A,D1,D3 | 14.0/14.0/14.0 | 80 |
| |||
Mạng máy tính | A,D1,D3 | 15.0/15.0/15.0 | 60 |
| ||||
Quản trị nguồn NL | A,D1,D3 | 14.0/14.0/14.0 | 70 |
| ||||
Marketing | A,D1,D3 | 14.0/14.0/14.0 | 30 |
| ||||
Kế toán | A,D1,D3 | 14.0/14.0/14.0 | 40 |
| ||||
Tài chính Ngân hàng | A,D1,D3 | 15.0/15.0/15.0 | 60 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 18.0 (hệ số) | 30 |
| ||||
+ Hệ CĐ |
|
|
|
| ||||
Công nghệ thông tin | A,D1,D3 | 12.0/12.0/12.0 | 80 |
| ||||
Mạng máy tính | A,D1,D3 | 12.0/12.0/12.0 | 80 |
| ||||
Quản trị KD | A,D1,D3 | 12.0/12.0/12.0 | 60 |
| ||||
Quản trị VP | A,C, D1,D3 | 12.0/13.0/12.0/12.0 | 120 |
| ||||
Ngoại thương | A,D1,D3 | 12.0/12.0/12.0 | 120 |
| ||||
Kế toán | A,D1,D3 | 12.0/12.0/12.0 | 80 |
| ||||
Quản trị DL-KS | A,D1,D3 | 12.0/12.0/12.0 | 80 |
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 16.0 (hệ số) | 80 |
| ||||
58 | ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
|
| 1.800 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT. Điểm sàn khối V: 17; khối H: 23 |
| ||||||
59 | ĐH Phan Châu Trinh |
|
| 800 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT |
| ||||||
60 | ĐH Quang Trung |
|
| 1.700 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT |
| ||||||
61 | ĐH CNTT Gia Định |
|
| 900 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT |
| ||||||
62 | ĐH Quốc tế Sài gòn |
|
| 700 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT |
| ||||||
63 | ĐH Võ Trường Toản |
|
| 500 |
| |||
| Xét NV2 tất cả các ngành đào tạo với mức điểm sàn xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD-ĐT |
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hùng