90 từ tiếng Anh nổi bật nhất trong 90 năm qua
(Dân trí) - Nhân dịp kỷ niệm 90 năm ngày thành lập Hội đồng Anh (1934-2024), đơn vị này đã công bố 90 từ tiếng Anh nổi bật trong ngôn ngữ Anh suốt 9 thập kỷ qua.
90 từ vựng tiếng Anh này phản ánh những nét đặc trưng nổi bật trong đời sống xã hội Anh nói riêng và đời sống văn hóa đại chúng thế giới nói chung. Danh sách 90 từ này được đưa ra bởi bà Susie Dent, một nhà từ điển học nổi tiếng người Anh và bà Barbara McGillivray, một chuyên gia về ngôn ngữ học tính toán và nhân văn số.
90 từ vựng này phản ánh sự kết nối mạnh mẽ giữa ngôn ngữ Anh và những biến chuyển trong đời sống văn hóa - xã hội. Từ đó, công chúng có thể thấy ngôn ngữ luôn đồng hành, phản ánh nhu cầu của người sử dụng cũng như những đổi thay trong đời sống xã hội.
Từ những tiếng lóng đường phố cho tới những thuật ngữ mới, ngôn ngữ Anh đã luôn phản ánh những bước tiến của khoa học, công nghệ và sự vận động của đời sống văn minh loài người.
Danh sách 90 từ này được Hội đồng Anh đưa ra sau quá trình tổng hợp, chọn lọc bằng thuật toán máy tính và cả sự cân nhắc lựa chọn của các chuyên gia. Mục đích sau cùng là chọn ra được 90 từ phản ánh rõ nét nhất những sự phát triển, đổi thay trong đời sống văn hóa đại chúng thế giới. Dưới đây là một số từ tiếng Anh được đề cập trong danh sách này.
"Doomscroll": Từ "doomscroll" xuất hiện trong năm 2020, dùng để miêu tả hành động không ngừng lướt mạng xã hội hoặc các trang tin để đọc đủ mọi loại tin tức. Dù hành động này khiến người thực hiện cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng, thậm chí buồn bã, xuống tinh thần, nhưng họ vẫn không dừng lại được.
"Situationship": Từ này trở nên phổ biến trong năm 2017, dành để nói về những mối quan hệ trên tình bạn nhưng chưa phải tình yêu, không có sự gắn kết nghiêm túc của một cặp đôi xác định có mối quan hệ tình cảm lâu dài. "Situationship" phản ánh một hiện tượng trong đời sống xã hội hiện đại, khi những ứng dụng hẹn hò chi phối các mối quan hệ tình cảm.
Từ "situationship" được sử dụng đầu tiên bởi nữ nhà báo Carina Hsieh của tờ tạp chí Cosmopolitan (Mỹ). "Situationship" thậm chí còn được Từ điển tiếng Anh Oxford (Oxford English Dictionary) lựa chọn là từ của năm 2023.
"Woke": Ý nghĩa mới của từ "woke" xuất hiện trong năm 2014. Ban đầu, "woke" cho thấy sự ý thức tích cực về những điều bất bình đẳng trong xã hội. Dù vậy, qua quá trình sử dụng, "woke" giờ mang thêm một số nét nghĩa tiêu cực. Đôi khi, từ này còn dùng để chỉ những người có cách nhìn nhận và hành xử thái quá, cực đoan khi đối diện với những vấn đề tồn tại trong đời sống xã hội.
"Karaoke": Từ "karaoke" lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh hồi năm 1977. "Karaoke" trong tiếng Nhật có nghĩa là "không có dàn nhạc". Người Nhật sử dụng từ này để chỉ thú vui ca hát trên nền nhạc có sẵn. Từ "karaoke" nhanh chóng được sử dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới và du nhập vào ngôn ngữ Anh.
"Artificial Intelligence": Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng hồi năm 1955, "artificial intelligence" (trí tuệ nhân tạo) phản ánh những tham vọng đầu tiên của loài người đối với những cỗ máy có trí tuệ riêng. Kể từ đó đến nay, "artificial intelligence" vẫn tiếp tục phát triển và định hình nên diện mạo lĩnh vực công nghệ và đời sống con người.
Dưới đây là 90 từ vựng tiếng Anh phản ánh những đổi thay trong đời sống văn hóa đại chúng suốt 9 thập kỷ qua:
Thập niên 1930 chứng kiến những đổi thay trong đời sống gia đình, khi nữ giới tham gia lực lượng lao động nhiều hơn, khiến công việc "babysitter" (người trông trẻ) trở nên phổ biến. Ngoài ra, những phát minh mới về chất liệu khiến từ "nylon" ra đời.
Những từ vựng tiếng Anh nổi bật trong thập niên 1930 có "baby sitter", "burrito", "evacuate", "falafel", "gay", "jukebox", "multicultural", "nylon", "video".
Thập niên 1940 chứng kiến những đổi thay mạnh mẽ về phong cách sống. Điều này đã làm xuất hiện từ "bikini", một phong cách thời trang đồ bơi mới xuất hiện trong thập niên 1940. Từ "blockbuster" (bom tấn) ra đời cho thấy tầm ảnh hưởng mạnh mẽ của điện ảnh đối với đời sống văn hóa đại chúng.
Những từ vựng tiếng Anh đáng chú ý trong thập niên 1940 gồm có "bikini", "blockbuster", "buzzword", "cool", "deli", "disc jockey", "nuclear", "panini", "staycation", "vegan".
Thập niên 1950 chứng kiến sự xuất hiện của những từ vựng phản ánh những bước tiến mới về công nghệ cũng như những xu hướng mới trong cách thức giải trí. Những từ vựng tiếng Anh nổi bật của thập niên 1950 có thể kể tới "artificial intelligence", "cliffhanger", "disco", "graffiti", "jollof", "rock'n'roll", "sitcom", "virus", "wok".
Thập niên 1960 chứng kiến những bước chuyển mạnh mẽ trong đời sống văn hóa với những xu hướng, trào lưu mới như "hippie", "Bollywood", "reggae"... Những từ vựng tiếng Anh nổi bật của thập niên 1960 gồm có "baby boomer", "Bollywood", "bruh", "gentrification", "hippie", "homophobia", "multiverse", "reggae", "supermodel", "vibes".
Thập niên 1970, ngôn ngữ Anh ghi nhận sự xuất hiện của những từ vựng phản ánh các tiến bộ công nghệ cùng những đổi thay trong đời sống xã hội. Các từ vựng tiếng Anh nổi bật của thập niên 1970 gồm có "app", "brainiac", "curry", "hip hop", "karaoke", "punk", "virus", "whataboutism".
Thập niên 1980 chứng kiến những nhận thức mới về công nghệ, đời sống xã hội và môi trường. Những từ vựng tiếng Anh đáng chú ý của thập niên này gồm có "avatar", "biodiversity", "cell phone", "e-book", "glass ceiling", "greenwash", "hacking", "intersectionality", "sustainability", "virtual".
Thập niên 1990 chứng kiến sự bùng nổ của phát triển công nghệ làm thay đổi cách con người giao tiếp, thể hiện bản thân, định hình lại những nhận thức về đời sống xã hội. Những từ nổi bật của thập niên này gồm có "bling", "blog", "carbon footprint", "chillax", "cloud", "emoji", "Google", "metaverse", "queer", "spam", "web".
Thập niên 2000, những từ vựng tiếng Anh đáng chú ý cho thấy sức ảnh hưởng của truyền thông, mạng xã hội và những đổi thay trong đời sống xã hội. Các từ vựng nổi bật trong giai đoạn này gồm có "cringe", "crowdfunding", "declutter", "hashtag", "mansplain", "Nollywood", "photobomb", "podcast", "selfie".
Thập niên 2010, từ vựng tiếng Anh đáng chú ý phản ánh đời sống văn hóa đại chúng trong kỷ nguyên số, có thể kể tới các từ "catfish", "deepfake", "delulu", "edgelord", "forever chemicals", "ghosting", "situationship", "woke", "zaddy", "Zoomer".
Thập niên 2020, từ vựng nổi bật của giai đoạn này phản ánh những xu hướng mới trong đời sống văn hóa đại chúng và những thói quen của con người trong kỷ nguyên số, có thể kể tới các từ như "Barbiecore", "bubble", "doomscroll", "rizz".