Khi bạo lực học đường biến thành án mạng: Ai chịu trách nhiệm?
(Dân trí) - Chúng ta không thể xem đó là chuyện của ai đó. Mỗi một đứa trẻ bị tổn thương bởi bạo lực học đường, không chỉ gia đình em mất đi một phần máu thịt, mà cả xã hội mất đi một phần niềm tin và tương lai.
Chỉ trong ít ngày, dư luận chưa kịp nguôi bàng hoàng vì vụ học sinh lớp 8 ở Trường THCS Quang Trung (Yên Bái) bị bạn đâm rồi hất xuống hồ, lại tiếp tục rúng động bởi vụ nam sinh lớp 10 ở Trường Cao đẳng Nông nghiệp Thanh Hóa tử vong sau khi bị bạn hành hung ngay trong lớp học.
Hai vụ việc, hai địa phương, nhưng cùng chung một nỗi đau: bạo lực học đường đã vượt qua mọi giới hạn. Nó không còn là chuyện đánh nhau vài cái để chứng tỏ, mà đã biến thành án mạng - nơi những đứa trẻ còn chưa kịp hiểu hết ý nghĩa của cái chết đã phải đối mặt với nó trong nỗi sợ hãi và ân hận muộn màng.
Bởi trong tiếng khóc của những người mẹ có con nằm xuống, vang vọng câu hỏi nhức nhối: “Tại sao nơi được gọi là mái trường lại không thể bảo vệ được con tôi?”.
Đây không còn là chuyện riêng của một lớp, một trường, hay một ngành Giáo dục. Đây là lời kêu cứu của cả một thế hệ - lời kêu gọi tất cả chúng ta, từ nhà trường đến gia đình, từ cơ quan quản lý đến từng người dân, phải cùng đứng lên, để trường học thực sự trở lại là nơi an toàn và trong lành cho trẻ em.

Hình ảnh nam sinh lớp 8 tại Lào Cai hất bạn học xuống hồ sau khi hành hung bạn (Ảnh cắt từ clip).
Thực trạng đang vỡ òa: từ mâu thuẫn bình thường tới bạo lực cực đoan
Chưa bao giờ cụm từ “bạo lực học đường” lại khiến xã hội phải nhói lòng đến vậy. Chỉ trong vài tuần ngắn ngủi, những vụ việc đau đớn nối nhau xảy ra như những nhát dao xé toạc bầu không khí vốn tưởng bình yên nơi sân trường.
Người ta có thể biện minh: Đó chỉ là những vụ cá biệt. Nhưng nếu lắng nghe kỹ, sẽ thấy đây không còn là những đốm lửa lẻ loi. Nó là cả một đám cháy đang âm ỉ lan trong từng lớp học, từng nhóm bạn, từng góc sân trường. “Động tý là đánh”, “bị nói xấu thì trả thù”, “có khán giả reo hò thì càng hăng máu” - những cụm từ ấy, giờ không chỉ là lời kể, mà là thực tế nhức nhối đang diễn ra hằng ngày.
Điều đáng sợ hơn, bạo lực ấy không nảy sinh từ những “đứa trẻ hư”, mà từ chính những đứa trẻ thiếu người dạy cách yêu thương, thiếu kỹ năng để làm chủ cơn giận. Khi gia đình bận rộn, cha mẹ thiếu thời gian lắng nghe; khi trẻ lớn lên trong không gian ảo tràn ngập game, phim ảnh, clip bạo lực - nơi “đánh thắng” được tung hô, nơi “bị xúc phạm” là nỗi nhục cần trả thù - thì trường học trở thành sân khấu bất đắc dĩ cho những cơn bùng nổ ấy. Ở đó, một lời trêu chọc, một ánh nhìn sai ý cũng có thể biến thành bi kịch.
Chúng ta đang sống giữa hai nghịch lý cay đắng: Trường học - nơi lẽ ra để dạy con người biết yêu thương, lại đang bị thấm đẫm bởi “văn hoá bạo lực” mà trẻ em tiếp nhận từ xã hội. Khi mâu thuẫn xuất hiện - vốn là điều bình thường trong tuổi học trò - thì hệ thống lại thiếu cơ chế phát hiện, thiếu phản ứng nhanh, thiếu bàn tay can thiệp đầy trách nhiệm.
Chúng ta nói nhiều về đổi mới chương trình, về chuẩn đầu ra, về công nghệ và chuyển đổi số… nhưng quên mất rằng, điều đầu tiên mà trường học phải dạy cho trẻ chính là cách sống tử tế, biết lắng nghe và biết dừng lại trước khi làm tổn thương người khác. Và khi điều ấy không còn được đảm bảo, thì mọi tấm bằng, mọi điểm số, mọi danh hiệu đều trở nên vô nghĩa.

Chưa bao giờ cụm từ “bạo lực học đường” lại khiến xã hội phải nhói lòng đến vậy (Ảnh minh hoạ: D.T).
Gốc rễ: Khi chúng ta lơ là, trẻ em phải trả giá
Muốn hiểu vì sao những vụ bạo lực học đường ngày càng nhiều, ngày càng tàn nhẫn, chúng ta phải nhìn sâu hơn vào “môi trường” - nơi những đứa trẻ đang lớn lên mỗi ngày: gia đình, nhà trường và xã hội.
Gia đình - nơi đáng lẽ phải là chiếc nôi yêu thương, đôi khi lại trở thành khoảng trống cảm xúc. Không ít đứa trẻ đang sống cùng cha mẹ, nhưng lại cô đơn đến tận cùng. Chúng lớn lên trong những ngôi nhà đầy tiếng tivi, nhưng thiếu tiếng trò chuyện; đầy vật chất, lại vắng hơi ấm.
Khi có mâu thuẫn, cha mẹ giải quyết bằng la mắng hoặc im lặng; khi trẻ tổn thương, người lớn không nhận ra, không dạy con cách gọi tên cảm xúc, cách kiềm chế cơn giận. Thế là đứa trẻ học cách “đánh lại để không bị yếu thế”.
Một đứa trẻ chưa bao giờ được ai dạy rằng “buông bỏ không phải là thua”, chưa từng được ai lắng nghe khi buồn, thì rất dễ tìm nơi trút giận trong thế giới ảo - nơi game, video, mạng xã hội tôn vinh những pha “chiến thắng bằng nắm đấm”. Lần đầu nhìn thấy máu, chúng sợ. Nhưng khi xem đi xem lại, cái sợ ấy biến mất, nhường chỗ cho sự thờ ơ. Và khi trái tim không còn biết run rẩy trước nỗi đau của người khác, bạo lực đã âm thầm bén rễ.
Nhà trường - đáng ra phải là nơi chữa lành, nhưng nhiều khi chỉ xử lý cho xong. Khi một vụ việc xảy ra, người ta họp, lập biên bản, khiển trách, rồi… thôi. Sau đó, trường lại trở về nhịp sống bình thường, như chưa từng có ai bị tổn thương.
Thiếu một chương trình giáo dục cảm xúc và đạo đức bền vững, thiếu các chuyên viên tâm lý được đào tạo thực chất, thiếu cả tinh thần “trách nhiệm đến cùng”, nhà trường dễ sa vào vòng luẩn quẩn: bạo lực - kỷ luật - quên lãng - tái diễn. Đáng buồn hơn, trong mắt nhiều học sinh, “đánh nhau rồi cũng chỉ bị phê bình, đình chỉ vài ngày” - mức giá quá rẻ cho một hành vi quá đắt.
Xã hội, đặc biệt là mạng xã hội, lại đang nuôi dưỡng một thứ “văn hoá bạo lực” tinh vi. Chỉ cần vài giây lướt TikTok, Facebook, ta có thể thấy vô số clip đánh nhau, dằn mặt, chửi bới… được quay lại, cắt dựng, lan truyền. Mỗi lượt xem, mỗi comment cười cợt, vô tình trở thành “phần thưởng” cho kẻ gây bạo lực.
Và thế là, những đứa trẻ non nớt tin rằng “mạnh là đúng”, “đánh giỏi là ngầu”, “có nhiều người xem là thành công”. Trong khi đó, người lớn - đáng ra phải lên tiếng - lại xem, rồi lướt qua. Sự im lặng của người lớn đôi khi còn đáng sợ hơn cả tiếng dao rút ra từ tay trẻ nhỏ.
Khi bạo lực được xem như một “trò vui”, khi bạn bè cổ vũ thay vì can ngăn, khi người lớn phớt lờ thay vì hướng dẫn, thì dù nhà trường có bao nhiêu nội quy, kỷ luật cũng chỉ là tấm lưới mỏng manh. Chúng ta không thể trách trẻ em đánh nhau, nếu như chúng chưa bao giờ được ai dạy cách nói ra nỗi đau của mình.
Bởi vậy, mỗi vụ ẩu đả, mỗi cái chết nơi sân trường không chỉ là lỗi của một đứa trẻ, mà là lời cáo buộc dành cho cả người lớn - những người đã không kịp lắng nghe, không kịp ngăn lại, không kịp dạy con cách làm người trước khi dạy con làm điểm tốt.
Trách nhiệm rõ ràng: Không thể chỉ cho học sinh “giữ khoảng cách” thôi
Đã đến lúc chúng ta phải hỏi thẳng, không né tránh: Ai chịu trách nhiệm khi một đứa trẻ phải chết vì bạo lực học đường? Không thể đổ lỗi cho “sự bộc phát nhất thời”. Không thể nói “chúng tôi bất ngờ”. Không thể tiếp tục xoa dịu dư luận bằng những lời “rất lấy làm tiếc”. Bởi mỗi cái chết của một học sinh không chỉ là mất mát của một gia đình, mà là lời buộc tội dành cho toàn bộ hệ thống giáo dục - từ người đứng đầu nhà trường đến cơ quan quản lý, từ thầy cô đến cha mẹ, và cả xã hội này.
Trách nhiệm đầu tiên thuộc về Nhà trường. Hiệu trưởng - người đại diện cho kỷ cương, an toàn và đạo đức của ngôi trường - không thể đứng ngoài mỗi khi bạo lực xảy ra. Khi một học sinh bị bạn đâm, khi một đứa trẻ chết ngay trong lớp học, mà người đứng đầu chỉ có thể nói “chúng tôi chưa rõ nguyên nhân”, thì đó không còn là lời biện minh, mà là lời thú nhận về một hệ thống quản lý thất bại.

Trong mắt nhiều học sinh, đánh nhau rồi cũng chỉ bị phê bình, đình chỉ vài ngày - mức giá quá rẻ cho một hành vi quá đắt (Ảnh minh hoạ: DT).
Nếu Nhà trường không có cơ chế phát hiện sớm mâu thuẫn; không có đội ngũ tâm lý học đường thực chất; không dạy kỹ năng ứng xử và kiểm soát cảm xúc; nếu mối quan hệ giữa học sinh với nhau, giữa học sinh và giáo viên chỉ tồn tại trong giờ học, thì bi kịch là điều có thể đoán trước. Một ngôi trường có thể thiếu thiết bị, thiếu phòng học, nhưng không được phép thiếu trách nhiệm và sự quan tâm đến tâm hồn trẻ nhỏ.
Bởi vậy, khi để xảy ra án mạng trong khuôn viên trường học, hiệu trưởng và ban giám hiệu phải chịu trách nhiệm đến cùng. Không thể để những vụ việc thương tâm chỉ dừng lại ở việc “kiểm điểm rút kinh nghiệm”. Nếu sự quản lý lỏng lẻo, thiếu hành động ngăn ngừa, thiếu giám sát, thì người đứng đầu cần từ chức hoặc bị xử lý nghiêm minh. Không có một lý do nào đủ để che lấp cái giá phải trả bằng sinh mạng của học sinh.
Giáo viên - những người gần gũi học trò nhất - cũng không thể đứng ngoài. Mỗi ánh mắt buồn, mỗi biểu hiện khác thường của học sinh là tín hiệu mà người thầy phải nhận ra. Một lời nói trêu chọc, một hành động cô lập, một dấu hiệu bất thường trong cảm xúc… đều là mầm mống của bi kịch nếu bị bỏ qua.
Nhưng thực tế, nhiều giáo viên - vì áp lực hồ sơ, điểm số, thành tích - chỉ “phê bình qua loa”, “cho hai em bắt tay làm hòa”, rồi coi như xong. Trong khi đó, giáo dục không chỉ là dạy chữ, mà là cứu người. Mỗi giáo viên cần được đào tạo bài bản về tâm lý học đường, kỹ năng phát hiện mâu thuẫn, kỹ năng đồng hành cảm xúc. Một giáo viên thờ ơ có thể khiến cả tập thể tổn thương. Và một hệ thống giáo dục dung túng cho sự thờ ơ ấy là một hệ thống đang tự đánh mất linh hồn của mình.
Học sinh và cha mẹ cũng cần được nhìn nhận trong bức tranh tổng thể ấy. Học sinh phải hiểu rằng mâu thuẫn là điều tự nhiên của cuộc sống, nhưng bạo lực không bao giờ là cách giải quyết. Khi bị xúc phạm hay bị tổn thương, các em cần được hướng dẫn cách tìm đến người đáng tin cậy - giáo viên, cha mẹ, hoặc đường dây tư vấn tâm lý học đường.
Còn cha mẹ, hãy bớt hỏi “hôm nay con được mấy điểm”, mà hãy hỏi “hôm nay con có vui không?”. Hãy bớt quát mắng, bớt phán xét, và dành nhiều hơn vài phút lắng nghe. Bởi đôi khi, chỉ một cái ôm đúng lúc, một cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, có thể cứu một đứa trẻ khỏi những hành vi bột phát đầy nguy hiểm.
Cơ quan quản lý giáo dục và chính quyền địa phương cũng không thể chỉ xuất hiện khi “có án mạng”. Không thể đợi mạng người mất đi mới tổ chức họp khẩn, kiểm điểm, rồi trấn an dư luận. Cần có một hệ thống giám sát an toàn học đường minh bạch và hiệu quả.
Mỗi trường phải có bộ tiêu chí cụ thể về an toàn tinh thần, về công tác tư vấn tâm lý, về tỷ lệ bạo lực học đường. Sở và Phòng Giáo dục không chỉ đến kiểm tra hồ sơ, mà phải kiểm tra bầu không khí thật trong trường học - nơi trẻ đang sống và lớn lên.
Một trường học an toàn không chỉ là nơi không có dao kéo, mà là nơi mỗi học sinh được nhìn thấy, được lắng nghe, được yêu thương và được bảo vệ. Khi điều đó chưa trở thành hiện thực, thì không ai có quyền nói “chúng tôi đã làm hết trách nhiệm”.
Vũ Thị Minh Huyền











