1. Dòng sự kiện:
  2. Chiến sự Nga - Ukraine

Cách Nga xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số trong quân đội

Đăng Khôi

(Dân trí) - Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số là nền tảng quan trọng trong chiến tranh hiện đại, nơi tốc độ truyền tải thông tin, khả năng phối hợp tác chiến và độ chính xác của quyết định chỉ huy quyết định thắng bại.

Cách Nga xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số trong quân đội - 1

(Ảnh minh họa: Topwar.ru).

Trong bối cảnh xung đột Nga - Ukraine kéo dài, quân đội Nga đẩy mạnh phát triển “Hệ thống kiểm soát quân đội tự động” (ATCS) và các giải pháp kỹ thuật số nhằm nâng cao hiệu quả tác chiến. Những nỗ lực này không chỉ phản ánh tham vọng hiện đại hóa quân đội mà còn thể hiện sự thích nghi nhanh chóng với các thách thức thực tiễn trên chiến trường Ukraine.

Quá trình xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của quân đội Nga

Theo TASS, Nga bắt đầu phát triển các hệ thống chỉ huy, điều khiển tự động từ những năm 1960, với những bước tiến đáng kể trong Lực lượng Phòng không và Tên lửa Chiến lược. Hệ thống “Cơ động” được triển khai vào năm 1982 là cột mốc quan trọng, cho phép kiểm soát thời gian thực các lực lượng lục quân, từ trung đoàn đến cấp mặt trận. Hệ thống này giảm thiểu thời gian truyền lệnh, ghi lại các mệnh lệnh và báo cáo, đồng thời hạn chế nguy cơ sai lệch thông tin.

Tuy nhiên, sự tan rã của Liên Xô năm 1991 đã làm gián đoạn quá trình phát triển, khiến Nga phải khởi động lại nỗ lực hiện đại hóa vào đầu những năm 2000 (sau khi Tổng thống Vladimir Putin lên nắm quyền) với Hệ thống điều khiển chiến thuật thống nhất (ESU TZ) hay còn gọi là “Constellation M”. Dù vậy, hệ thống này chưa được hoàn thiện và triển khai đầy đủ trước khi xung đột Ukraine nổ ra vào năm 2022.

Kể từ khi bắt đầu chiến dịch quân sự đặc biệt tại Ukraine, nhu cầu cấp bách về một hệ thống chỉ huy tự động đã thúc đẩy Nga tìm kiếm các giải pháp sáng tạo. Một điểm nổi bật là sự tham gia của các tổ chức dân sự và tình nguyện trong việc phát triển các hệ thống phần mềm và phần cứng thay thế.

Những hệ thống này, thường được xây dựng trên các thiết bị dân dụng như máy tính bảng, đã hỗ trợ tự động hóa các quy trình chỉ huy, đặc biệt là trong điều chỉnh hỏa lực pháo binh. Chẳng hạn, hình ảnh từ máy bay không người lái (UAV) trinh sát được truyền trực tiếp đến máy tính bảng của người quan sát, cho phép xác định tọa độ mục tiêu và truyền lệnh điều chỉnh pháo chỉ trong vài chục giây. Các hệ thống này tương thích với đài phát thanh quân sự tiêu chuẩn, sử dụng mã hóa để đảm bảo an toàn thông tin, và thậm chí tận dụng các nền tảng dân sự như Telegram để truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy.

Gần đây, Bộ trưởng Quốc phòng Nga Andrei Belousov trực tiếp giám sát việc phát triển “cơ sở hạ tầng kỹ thuật số đầy hứa hẹn”, gồm các thành phần của ATCS mới. Tại cuộc họp tháng 7, Bộ trưởng Belousov đã xem xét các phân đoạn của hệ thống này, được thiết kế để cung cấp cho các sĩ quan chỉ huy khả năng truy cập thời gian thực vào thông tin tác chiến và truyền đạt mệnh lệnh nhanh chóng. Hệ thống này không chỉ tập trung vào kiểm soát hỏa lực mà còn hướng tới tích hợp các đơn vị hậu cần, tên lửa và không quân, tạo ra mạng lưới chỉ huy toàn diện.

Theo Bộ Quốc phòng Nga, các thành phần của ATCS cho phép tương tác thông tin tác chiến thông qua nhiều dịch vụ kỹ thuật số, giúp các chỉ huy ở mọi cấp độ nắm bắt tình hình chiến trường một cách chính xác và kịp thời.

Quá trình xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của Nga cũng gặp không ít thách thức. Hạn chế về công nghệ và nguồn lực tài chính, cùng với các lệnh trừng phạt quốc tế từ Mỹ/phương Tây, đã làm chậm tiến độ sản xuất và triển khai các hệ thống tiên tiến. Tuy nhiên, Nga đã khắc phục bằng cách tận dụng các thành phần dân dụng và hợp tác với các đối tác như Iran để phát triển UAV và các công nghệ liên quan. Báo cáo từ các tài liệu bị rò rỉ cho thấy Nga đã ký thỏa thuận sản xuất khoảng 6.000 UAV Shahed vào tháng 9, đồng thời xây dựng các cơ sở sản xuất mới tại nhà máy Alabuga để tăng cường năng lực công nghiệp quốc phòng.

Chuyên gia quân sự Viktor Litovkin nhận định, Nga đang chuyển đổi từ các hệ thống chỉ huy truyền thống sang các giải pháp tích hợp công nghệ cao, lấy cảm hứng từ các mô hình của NATO nhưng được điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của Nga; và nhấn mạnh: “Việc xây dựng một hệ thống phòng không và chỉ huy tích hợp hoàn chỉnh sẽ mất ít nhất 2 năm nhưng Nga đã cho thấy khả năng thích nghi nhanh chóng bằng cách sử dụng các giải pháp dân sự và công nghệ mã nguồn mở”.

Hiệu quả thực chiến của ATCS 

Theo giới chuyên gia, hiệu quả của các hệ thống kỹ thuật số và ATCS trong xung đột Ukraine có thể được đánh giá qua nhiều khía cạnh, từ khả năng phối hợp hỏa lực đến kiểm soát chiến trường thời gian thực. Ví dụ điển hình là việc sử dụng các hệ thống điều chỉnh pháo binh dựa trên máy tính bảng và UAV trinh sát.

Theo báo cáo từ chiến trường, các hệ thống này đã giảm thời gian từ khi phát hiện mục tiêu đến khi khai hỏa xuống còn vài chục giây, so với hàng phút hoặc thậm chí hàng giờ trong các phương pháp truyền thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trận đánh tại Donetsk và Lugansk, nơi Nga đã sử dụng “chiến thuật tiêu hao”, kết hợp hỏa lực pháo binh và UAV để làm suy yếu hệ thống phòng thủ của Ukraine.

Nga cũng triển khai các hệ thống phòng không tiên tiến S-400, Pantsir-S1 để bảo vệ cơ sở hạ tầng quân sự quan trọng như cầu Crimea và các sân bay quân sự. Những hệ thống này được tích hợp vào mạng lưới chỉ huy kỹ thuật số, cho phép phản ứng nhanh trước các cuộc tấn công bằng UAV và tên lửa của Ukraine. Theo Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc phòng Anh (RUSI), Nga đã điều chỉnh chiến thuật từ chiến tranh tiêu hao trên bộ sang tăng cường tấn công từ trên không, dựa vào sự hỗ trợ của các hệ thống chỉ huy tự động để tối ưu hóa phân bổ nguồn lực.

Tuy nhiên, hiệu quả của các hệ thống kỹ thuật số Nga vẫn bị hạn chế bởi một số yếu tố. Thứ nhất, Nga chưa đạt được mức độ tích hợp đầy đủ như các hệ thống của NATO, nơi mỗi phương tiện chiến đấu đều được trang bị thiết bị đầu cuối hiển thị thông tin chiến thuật. Các chỉ huy NATO có thể quan sát toàn bộ chiến trường trên màn hình với các biểu tượng phân biệt rõ ràng giữa quân mình (màu xanh lam) và quân địch (màu đỏ), các hệ thống của Nga vẫn chủ yếu dựa vào các giải pháp cục bộ, chưa đồng bộ trên toàn lực lượng. Thứ hai, các lệnh trừng phạt đã ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và bảo trì các hệ thống công nghệ cao, buộc Nga phải dựa vào các linh kiện dân dụng hoặc nhập khẩu từ các quốc gia như Iran và Trung Quốc.

Mặc dù vậy, các hệ thống kỹ thuật số của Nga cho thấy hiệu quả đáng kể trong một số chiến dịch cụ thể. Chẳng hạn, tại Avdiivka vào tháng 2/2024, quân đội Nga sử dụng chiến thuật cổ điển, kết hợp mìn và thủ pháo với các cuộc tấn công chính xác từ UAV, được hỗ trợ bởi các hệ thống điều khiển hỏa lực tự động. Kết quả là Nga chiếm được thành phố công nghiệp quan trọng này, mở rộng quyền kiểm soát ở Donetsk.

Theo chuyên gia David Rehak từ Viện Ron Paul, “Nga đã tận dụng tốt các công nghệ kỹ thuật số để tối ưu hóa hỏa lực, đặc biệt trong các trận đánh tiêu hao, nơi sự chính xác và tốc độ là yếu tố then chốt”.

So sánh với các hệ thống của NATO

Hệ thống chỉ huy và điều khiển của NATO, đặc biệt là của Mỹ, đặt ra tiêu chuẩn vàng cho các giải pháp kỹ thuật số quân sự. Trong chiến tranh Iraq 2003, quân đội Mỹ sử dụng hệ thống Force XXI Battle Command Brigade and Below (FBCB2), cho phép hiển thị thông tin chiến thuật thời gian thực trên các thiết bị đầu cuối trong mỗi phương tiện chiến đấu. Hệ thống này cung cấp một giao diện đồ họa, nơi các chỉ huy có thể quan sát vị trí của tất cả các đơn vị, phân biệt rõ giữa quân mình và quân địch và ra quyết định dựa trên dữ liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn, gồm UAV, vệ tinh và radar. Kết quả là quân đội Mỹ đã áp đảo quân đội Iraq, vốn thiếu các hệ thống tương tự, dẫn đến thất bại nhanh chóng và thảm khốc của đối phương.

Tại Ukraine, NATO cung cấp cho quân đội Ukraine các hệ thống điều khiển hỏa lực tiên tiến như Hệ thống dữ liệu chiến thuật pháo binh dã chiến (IFATDS), cho phép Kiev phối hợp hỏa lực hiệu quả, tích hợp dữ liệu từ radar phản pháo, UAV và tình báo vệ tinh để tấn công chính xác các mục tiêu của Nga. Hệ thống này được thiết kế để chống lại các biện pháp tác chiến điện tử, đảm bảo dữ liệu được truyền tải an toàn và nhanh chóng, theo Defense Express. Kết quả là Ukraine gây thiệt hại đáng kể cho các tổ hợp pháo tự hành Msta-S của Nga trong một số trận đánh.

Tuy nhiên, chuyên gia Natia Seskuria từ RUSI lưu ý rằng, mặc dù các hệ thống của NATO có ưu thế về công nghệ, chúng đòi hỏi cơ sở hạ tầng liên lạc phức tạp và nguồn nhân lực được đào tạo bài bản. Nga, với nguồn lực hạn chế hơn, đã chọn cách tiếp cận thực dụng, sử dụng các giải pháp dân sự và công nghệ mã nguồn mở để đạt được hiệu quả tương tự trong ngắn hạn. Chuyên gia Seskuria nhận định: “Nga không thể sánh ngang với NATO về mức độ tích hợp công nghệ, nhưng họ đã thể hiện sự sáng tạo trong việc tận dụng các công cụ sẵn có để duy trì lợi thế chiến thuật”.

Tầm quan trọng của ATCS đối với chiến thắng trong chiến đấu

Giới phân tích quân sự cho rằng, ATCS đóng vai trò then chốt trong chiến tranh hiện đại, nơi tốc độ và độ chính xác của thông tin quyết định kết quả trận chiến. Một hệ thống chỉ huy tự động hiệu quả mang lại các lợi ích sau:

Một là tăng tốc độ ra quyết định. ATCS cho phép các chỉ huy truy cập thông tin thời gian thực, từ vị trí của các đơn vị đến dữ liệu trinh sát, từ đó đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Tại Ukraine, các hệ thống điều chỉnh hỏa lực dựa trên UAV đã chứng minh khả năng giảm thời gian khai hỏa xuống mức tối thiểu, tạo lợi thế chiến thuật đáng kể.

Hai là phối hợp đa lực lượng. ATCS tích hợp các đơn vị lục quân, không quân, pháo binh và hậu cần vào một mạng lưới chỉ huy duy nhất, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các lực lượng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các chiến dịch quy mô lớn, như chiến dịch mùa đông 2024-2025 của Nga, nơi các cuộc tấn công bằng UAV và tên lửa được phối hợp chặt chẽ với các lực lượng mặt đất.

Ba là giảm thiểu sai sót. Bằng cách ghi lại tất cả các mệnh lệnh và báo cáo, ATCS hạn chế nguy cơ sai lệch thông tin hoặc báo cáo không chính xác. Hệ thống “Cơ động” của Liên Xô đã chứng minh điều này, các phiên bản hiện đại của Nga đang tiếp tục phát triển theo hướng này.

Bốn là tăng cường khả năng sống sót. Các hệ thống kỹ thuật số cho phép các chỉ huy phản ứng nhanh trước các mối đe dọa như các cuộc tấn công bằng UAV, tên lửa. Tại Ukraine, Nga đã sử dụng các hệ thống phòng không tích hợp để bảo vệ các cơ sở hạ tầng quan trọng, giảm thiểu thiệt hại từ các cuộc tấn công của Kiev.

Chuyên gia Kristi Raik từ Trung tâm Quốc phòng và An ninh Quốc tế (Estonia) nhận định: “Trong bối cảnh chiến tranh hiện đại, nơi các cuộc tấn công diễn ra với tốc độ chóng mặt, ATCS không chỉ là công cụ hỗ trợ mà là yếu tố quyết định thắng bại. Nga đang đi đúng hướng nhưng họ vẫn cần thời gian để đạt được mức độ tích hợp như NATO”.

Việc Nga xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và ATCS là bước tiến quan trọng trong nỗ lực hiện đại hóa quân đội. Từ các giải pháp dân sự sáng tạo đến các hệ thống chỉ huy tích hợp quy mô lớn, Nga đã thể hiện khả năng thích nghi nhanh chóng với các thách thức chiến trường. Mặc dù vẫn còn khoảng cách so với các hệ thống của NATO, các giải pháp kỹ thuật số của Nga đã chứng minh hiệu quả trong việc tăng tốc độ ra quyết định, phối hợp hỏa lực và bảo vệ cơ sở hạ tầng quân sự.

Tuy nhiên, để đạt được lợi thế chiến lược lâu dài, Nga cần tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng liên lạc, đào tạo nhân lực và vượt qua các rào cản do trừng phạt quốc tế. ATCS không chỉ là công cụ công nghệ mà còn là “chìa khóa” để Nga duy trì đà tiến trên chiến trường và định hình cục diện an ninh khu vực trong tương lai.

Theo TASS, Vzglyad, Defense Express