Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 2 tháng 9/2018
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 945,960,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3053 | Chị Lý Lan Hương, (ấp Giồng Chùa B, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng) | 38,900,000 | Vp Miền Nam |
38,900,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3049 | Chị Nguyễn Thị Mỹ Phương (trú thôn tổ 2, khối Trung Lương, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định) | 6,550,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 3060 | Chị Nguyễn Thị Hồng (SN 1984), trú thôn Phú Hội, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. | 46,470,000 | Vp Đà Nẵng |
53,020,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3055 | Bà Hồ Thị Sa, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | 51,680,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3063 | Chị Đặng Thị Hồng Anh (số nhà tạm trú đường Trần Huỳnh, khóm 1, phường 7, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu) | 43,330,000 | Vp Cần Thơ |
95,010,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3000 | Ủng hộ xây dựng điểm trường Pa Lọ, Trường Tiểu học xã Thanh, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. | 500,000 | Tòa soạn |
Mã số 3030 | Hỗ trợ xây dựng phòng học điểm trường Lũng Kim, Trường mầm non Nà Kiềng, xã Quảng Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng | 1,200,000 | Tòa soạn |
Mã số 3046 | Hỗ trợ điểm trường Nậm Đang, Trường phổ thông THCS Nam Cao, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng | 25,650,000 | Tòa soạn |
Mã số 3047 | Hỗ trợ Trường PTDTBT THCS Nà Ớt, xã Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 5,400,000 | Tòa soạn |
Mã số 3052 | Hỗ trợ Trường PTDTBT THCS Tà Hộc, xã Tà Hộc, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 104,900,000 | Tòa soạn |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup SV Le Duy Tuan | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Lê Duy Tuấn (Lớp KH17A6 - Học viện Hành chính Quốc gia (0125.527.0259) | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup SV Mai Van Thai | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Mai Văn Thái (Lớp KT24 Khóa K62 Đại học Bách Khoa HN. (0984.457.304) | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup SV Mai Van Tung | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Mai Văn Tùng - Lớp TA21.18 - Khóa 21 - Trường Đại học Kinh Doanh và Công nghệ HN (0163.694.3131) | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup SV Nguyen T Thanh Huyen | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Thị Thanh Huyền - Học viện Bưu chính viễn Thông (ĐT:0166.5520.788) | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup SV Nguyen T Thuy | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Thị Thúy - K69 - ĐH Dược Hà Nội (0963.642.2184) | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup SV Nguyen Thu Ha | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Thu Hà - Học Viện Tài Chính Hà Nội (0164.896.1024) | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup SV Nguyen Van Tuan | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Văn Tuấn - Đại Học Thủy Lợi (ĐT:0167.940.1271) | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup SV Ung Manh Tu | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Ứng Mạnh Tú - ĐH Mỏ Địa Chất K61A (0167.4574.393) | 1,500,000 | Tòa soạn |
146,150,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3048 | Anh Nguyễn Văn Mưa (em họ bác Vị): thôn 5, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | 6,850,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3056 | Chị Bùi Thị Lan (Đội 3, Quần Liêu, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 63,000,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3058 | Chị Nguyễn Thị Phượng (xóm 10, Liên Minh, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 58,260,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3062 | Chú Phạm Văn Mô (Xóm 33, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 42,550,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3064 | Bác Dương Mạnh Cường (thôn 5, xã Quảng Châu, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên) | 19,420,000 | Pv Phạm Oanh |
190,080,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3057 | Anh Nguyễn Khắc Thủy, xóm Trại, thôn Phú Mỹ, xã Ngọc Mỹ, huyện Quốc Oai, tp Hà Nội | 59,580,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3061 | Anh Nguyễn Văn Vĩ, thôn Trại Đát, xã Tuân Lộ, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | 217,250,000 | PV Hương Hồng |
276,830,000 | PV Hương Hồng Total | ||
Mã số 3059 | Chị Đinh Thị Hạnh (Tiểu khu 6, thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa, Quảng Bình) | 54,150,000 | PV Đặng Tài |
54,150,000 | PV Đặng Tài Total | ||
Mã số 3050 | Em Phạm Thị Thu Thảo, trú tại thôn Hà Tây 2, xã Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam). | 7,500,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3036 | Ông Hà Phúc Thanh, hiện đang chăm vợ điều trị tại Bệnh viện Phục hồi chức năng TP Đà Nẵng | 600,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3054 | Thầy Lê Đức Lộc (ngụ khu phố 4, phường Tân An, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận) | 19,150,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup Nguyen T Nguyet | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp Nguyễn Thị Nguyệt Đại học HN 0968019723. Số tài khoản 9704180088505144. Ngân hàng BIDV . Thi xã sơn tây . HN. | 2,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup Do Thu Trang | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp Đỗ thu Trang . Khoa luật. Đại học nội vụ HN . Tel 0914609119 . Chủ tài khoản Đinh ứng hoài Thu . Số Tk 14021600464019 .Techcombank HaNoi | 2,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số Hoi Phung su xa hoi giup SV Nguyen T Hoa | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Thị Hoa Lớp K5 - Mỹ thuật - ĐH VH TT DL Thanh Hóa (ĐT 0985.265.814) Số TK: 8400 121 224 008 - Ngân hàng MB - chi nhánh Thanh Hóa | 1,500,000 | Chuyển TK cá nhân |
32,750,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số 3051 | Chị Trần Thị Xuân (trú xóm 13, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | 13,600,000 | Bưu điện |
Mã số 3039 | Anh Lưu Sinh Hết (cha bé Lưu Tấn Phước) | 8,270,000 | Bưu điện |
Mã số 3044 | Anh Hồ Văn Vốc thôn Pa Hy, xã Tà Long, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | 7,050,000 | Bưu điện |
Mã số 3042 | Chị Lê Thị Hiền, đội 2, thôn Tân Lợi, xã Đông Tân, TP. Thanh Hóa | 6,500,000 | Bưu điện |
Mã số 3041 | Chị Nguyễn Thị Phúc (trú thôn Mỹ Hòa, xã Đức Minh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông) | 3,250,000 | Bưu điện |
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3043 | Chị Chu Thị Yến (Số nhà 76, Tổ 1, phường Nguyễn Trãi, TP. Hà Giang) | 1,900,000 | Bưu điện |
Mã số 3024 | Em Trần Đức Phương (thôn Đô Thượng 3, xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang) | 1,700,000 | Bưu điện |
Mã số 3038 | Bà Dương Thị Vọng, thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 1,150,000 | Bưu điện |
Mã số 3027 | Anh Lê Văn Toàn – Khu vực Thới Hưng, phường Long Hưng, quận Ô môn, TP Cần Thơ. ĐT: 0123.976.8943 | 1,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3017 | Ông Lưu Ngọc Tường, xóm 8, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3031 | Chị Nguyễn Thị Thanh (xóm Tây Canh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 3035 | Bà Nguyễn Thị Đào, ấp Hòa Thành, xã Thuận Hòa, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng. | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 3013 | Dì Lê Thị Thi, xã Bình Thanh Tây, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3045 | Anh Phạm Văn Việt, bố của bé Phạm Yến Nhi (Đội 6, Đồng Lạc, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định) | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3029 | Anh Nguyễn Văn Thiêm (anh trai của chị Mềm) thôn Hà Lý, xã Hùng Dũng, huyện Hưng Hà, Thái Bình | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3032 | Anh Sung Văn Tụa (bản Chim, xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa). | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3037 | Chị Nguyễn Thị Nga (thôn Lão Cầu, xã Văn Phú, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3040 | Chị Nguyễn Thị Ca (SN 1978), trú thôn Phú Lương, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2063 | Em Cử Mí Ná (thôn Pải Lưng, xã Pải Lưng, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3028 | Anh Nguyễn Văn Thiêm (trú bản Rào Con, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3034 | Chị Trương Thị Thùy Trang (mẹ nuôi bé Trương Hữu Thắng) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3033 | Ông Đặng Văn Đang (SN 1947), Khu phố Mỹ Lệ Tây, thị trấn Phú Thứ , huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3018 | Chị Phạm Thị Lạp (thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3016 | Chị Phạm Thị Thúy Mai, khu 11, tổ 3, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 3019 | Anh Trần Hưng Khánh, xóm 6, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương (Nghệ An) | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2998 | Chị Trần Thị Dạ (tổ 134, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, Đà Nẵng) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3001 | Bà Nguyễn Thị Hai, tổ 9, ấp Thanh Thủy, Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3003 | Bà Lê Thị Hồng Hạnh, thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3005 | Em Hứa Thị Hiệu (Na Dương bản, thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3006 |
| 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3007 | Chị Nguyễn Thị Ngân xóm Ân Trù, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3010 | Chị Đào Thị Tuyết Nhung hoặc ông Đào Công Thành, ấp Thới Trường 2, xã Thới Xuân, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3011 | Anh Nguyễn Văn Hiện - ấp Mỹ Văn, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. ĐT: 0164.933.5428 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3025 | Anh Bùi Ngọc Bình và chị Đào Thị Thu (thôn Bình Long, xã Gio Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3026 | Anh Võ Thanh Nhủ (Ấp 2, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2809 | Chị Nguyễn Thị Hường (mẹ bé Thảo Uyên) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2889 | Chị Bùi Thị Thủy (xóm 8, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3023 | Ông Ngô Văn Hồng (Trú tại thôn 4, xã Hòa Phú, huyện Chư Pah, Gia Lai) | 100,000 | Bưu điện |
59,070,000 | Bưu điện Total | ||
945,960,000 | Grand Total |