Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 2 tháng 9/2017
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 785,948,900 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 2661 | Chị Nguyễn Thị Kim Thùy (mẹ bé Lê Thục Đoan) | 38,110,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 2670 | Chị H Đuy (mẹ Y Bin), thôn Bon R’cập, xã Nâm Nung, huyện Krông Nô, tỉnh Đăk Nông (hiện bé đang điều trị tại Khoa Nhi, bệnh viện Mắt TPHCM) | 12,610,000 | Vp Miền Nam |
50,720,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 2664 | Chị Nguyễn Thị Dung (xóm Hồng Vịnh, thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh) | 28,270,000 | Vp Hà Tĩnh |
Mã số 2667 | Anh Nguyễn Đình Văn (bố em Hoa), thôn Việt Yên, xã Việt Xuyên, Thạch Hà, Hà Tĩnh). | 74,715,000 | Vp Hà Tĩnh |
102,985,000 | Vp Hà Tĩnh Total | ||
Mã số 2668 | Cô Phan Thị Hoa (thôn Đắk Kual 6, xã Đắk N’Dung, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông) | 43,045,000 | VP Đà Nẵng |
43,045,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 2665 | Chị Hồ Mỹ Tiên, ngụ ấp 13, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | 178,125,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 2669 | Em Thạch Thái, tổ 6 ấp Đông Hoà 2, xã Đông Thành, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | 62,650,000 | Vp Cần Thơ |
240,775,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 2515 | Ủng hộ xây cầu cho người dân xã Hữu Khuông, thuộc huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 3,000,000 | Tòa soạn |
Mã số 2631 | Hỗ trợ đồng bào miền núi các tỉnh phía Bắc bị lũ quét | 4,700,000 | Tòa soạn |
Le Duy Tuấn | Le Duy Tuấn | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mai Văn Thái | Mai Văn Thái | 1,500,000 | Tòa soạn |
Ngô Anh Thư | Ngô Anh Thư | 1,500,000 | Tòa soạn |
Nguyễn THị Thanh Huyền | Nguyễn THị Thanh Huyền | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thu Hà | Nguyễn Thị Thu Hà | 1,500,000 | Tòa soạn |
Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 1,500,000 | Tòa soạn |
Nguyễn Văn Toàn | Nguyễn Văn Toàn | 1,500,000 | Tòa soạn |
Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn | 1,500,000 | Tòa soạn |
Tre mam non o tron gau bua | Tre mam non o tron gau bua | 700,000 | Tòa soạn |
Ưng Mạnh Tú | Ưng Mạnh Tú | 2,000,000 | Tòa soạn |
22,400,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 2657 | Chị Ngô Thị Nguyên, xóm Kho, thôn Mỗ Xá, xã Phú Nam An, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội. | 10,775,000 | PV Thế Nam |
Mã số 2663 | Chị Dương Thị Lệ, thôn Thích Chung, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 58,595,000 | PV Thế Nam |
Mã số 2666 | Bà Nguyễn Thị Bưởi (mẹ của bệnh nhân Hoàng Văn Hiếu), ở xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định. | 23,265,000 | PV Thế Nam |
92,635,000 | PV Thế Nam Total | ||
Mã số 2662 | Anh Đặng Văn Thân ở xóm 1, xã Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ An. | 49,100,000 | PV Nguyễn Duy |
49,100,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 2533 | Chị Phan Thị Lợi - xóm 7, Đông Tây Hồ, Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An | 20,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Đỗ Thùy Linh | Đỗ Thùy Linh | 2,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Đỗ Tú Anh | Đỗ Tú Anh Total | 1,500,000 | Chuyển TK cá nhân |
Nguyễn THị Hoa | Nguyễn THị Hoa | 2,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Nguyễn trọng Thi | Nguyễn trọng Thi | 1,500,000 | Chuyển TK cá nhân |
Phạm Thị Anh | Phạm Thị Anh | 1,500,000 | Chuyển TK cá nhân |
28,500,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số 2660 | Chị Nguyễn Thị Dương, thôn Lộc Hạ, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | 25,150,000 | Bưu điện |
Mã số 2659 | Ông Nguyễn Văn Ngự, thôn Tân Bình, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 11,798,900 | Bưu điện |
Mã số 2651 | Anh Nguyễn Cảnh Hương, trú xóm Trường Long, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, Nghệ An | 11,175,000 | Bưu điện |
Mã số 2655 | Chị Trịnh Thị Kim Hương, địa chỉ: 2344/3 ấp Tam Hòa, xã Hiệp Hòa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | 10,525,000 | Bưu điện |
Mã số 2564 | Chị Nguyễn Thị Lý, đội 12, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 10,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2656 | Bà Phạm Thị Sáu - ấp Xuân Thọ, xã Vĩnh Tường, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang. | 6,375,000 | Bưu điện |
Mã số 2658 | Chị Nguyễn Thị Lan: Thôn 1, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 6,075,000 | Bưu điện |
Mã số 2650 | Anh Nguyễn Văn Lộc (cha bé Như Ngọc) 779/8 Hưng Phú, khu phố 4, phường 9, quận 8, TPHCM | 4,625,000 | Bưu điện |
Mã số 2654 | Chị Lưu Thị Bê, khối phố Xuyên Tây 2, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam. | 4,525,000 | Bưu điện |
Mã số 2641 | Em Lâm Văn Na – Lớp DH15 KT1, Khoa Kinh tế quản trị kinh doanh, trường ĐH An Giang. ĐT: 01699.677.067 hoặc số nhà 11 - ấp Bún Bình Thiên, xã Quốc Thái, huyện An Phú, Tỉnh An Giang | 4,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2652 | Chị Nguyễn Ngọc Thiên Thảo (trú K126/4, Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng) | 3,725,000 | Bưu điện |
Mã số 2640 | Chị Nguyễn Thị Sáu, xóm 6, xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, Nghệ An. | 3,400,000 | Bưu điện |
Mã số 2649 | Chị Mai Thị Thúy, xóm Thái Học, xã Trực Cường, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định. ĐT 0168 929 4175 | 3,025,000 | Bưu điện |
Mã số 2608 | Chị Bùi Thị Tính, thôn Đồng Bài, xã Quảng Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 3,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2643 | Bà Nguyễn Thị Cúc (61 tuổi, trú 509 đường Chi Lăng, tổ 11, khu vực 4, phường Phú Hậu, TP Huế) | 2,900,000 | Bưu điện |
Mã số 2646 | Chị Phan Thị Đào (SN 1982, thôn Liên Tiến, xã Mai Phụ, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh). | 2,700,000 | Bưu điện |
Mã số 2644 | Anh Nguyễn Tiến Viễn, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 2,300,000 | Bưu điện |
Mã số 2647 | Anh Võ Quang Minh, ấp Long Vân, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, Bến Tre). | 2,290,000 | Bưu điện |
Mã số 2634 | Bà: Đậu Thị Hợi (Bà ngoại Thanh Trúc) | 2,250,000 | Bưu điện |
Mã số 2518 | Em Bùi Kim Hùng, Lớp 61 XE1, Khoa Xây dựng dân dụng & Công nghiệp, trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 2,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2648 | Chị Bùi Thị Mai, xóm Bình, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | 2,125,000 | Bưu điện |
Mã số 2638 | Bà Lê Thị Leo, | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2346 | Bác Phạm Thị Doanh (Đội 5, thôn Vạc, xã Thái Học, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2497 | Ông Nguyễn Văn Vinh, thôn Mực, xã Cẩm Qúy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2521 | Chị Nguyễn Thị Hoa, (SN 1984) ở thôn Tân Vĩnh Cần, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2531 | Ông Huỳnh Văn Giám - ngụ ấp Đông Mỹ, xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2601 | Anh Hoàng Văn Tiến, thôn 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2505 | Bác Nguyễn Thị Thịnh (thôn Lưu, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2653 | Anh Lê Văn Tình, ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. | 1,925,000 | Bưu điện |
Mã số 2642 | Chị Lê Thị Phượng (thôn Thanh Nhứt, xã Cẩm Thanh, TP Hội An, Quảng Nam) | 1,800,000 | Bưu điện |
Mã số 2635 | Anh Ngô Văn Sỹ (thôn Ninh Giang, xã Buôn Chóah, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông) | 1,400,000 | Bưu điện |
Mã số 2622 | Ông Hồ Sỹ Hừng (Ông ngoại cháu Trà My), xóm Yến Giang, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 1,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2027 | Ông Đinh Xuân Tính: thôn Thanh Lâm, xã Hóa Thanh, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2212 | Bác Trương Anh Tuấn (ông nội 3 cháu) thôn Hoàng Xá, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín, Hà Nội | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2370 | Anh Trần Quốc Toản, thôn Huỳnh Thượng, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2637 | Bà Trần Thị Tươi, xóm 7, xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2645 | Anh Nguyễn Văn Sum | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2626 | Chị Nguyễn Thị Xuân Trang, số 162A/13, khu vực 1, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2629 | Anh Nguyễn Thành Lực – số nhà 232/25 ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2611 | Anh Đoàn Mạnh Lâm | 550,000 | Bưu điện |
Mã số 2092 | Bà Nguyễn Thị Minh (bà nội 3 cháu) (xóm Dinh, thôn Hộ Vệ, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2525 | Em Trần Thị Kim Hồng (thôn Trong Giữa, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang). | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2553 | Em Triệu A Liều (thôn Sài Lương, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2595 | Ông Bùi Văn Oanh (thôn Ngọc Cục, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2630 | Anh Lê Khắc Tới, - xóm 1, xã Nghĩa Minh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 2260 | Chị Trần Thị Khánh Ly (thôn Bình Phiên, xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2636 | chị Nguyễn Thị Út Hiền, số 64/4 khóm 2, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2639 | Chị Vũ Thị An, đội 11, thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2472 | Ông Nguyễn Khắc Ngó (bố em Thái, SN 193, đường Thanh Chương, phố Thành Tân, phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa) | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2628 | Anh Phan Công Nghĩa, xóm 1, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2632 | Cô Hoàng Thị Dung (tên thường gọi là Phượng) thôn Thanh Câu, xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất, Hà Nội | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2568 | Chú Trần Đức Phúc (Thôn Phú Lợi, xã Đắk Nang, huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông) | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 2584 | Chú Lê Ngọc Niềm ( thôn Mã, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình) | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 2623 | chị Nguyễn Thị Mỹ (mẹ bé Thành Phúc) khu phố 5, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 2624 | Em Nông Thị Hường (khu 7, xã Sơn Dương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ) | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 2620 | Anh Nguyễn Thọ Hải (xóm Lộc Thành, xã Nam Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2625 | Chị Cù Thu Huyền, số nhà 14, Kiều đại 2, phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2627 | Chú Nguyễn Văn Quý (Cụm 4, xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, Hà Nội) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2633 | Cô Nguyễn Thị Nha (thôn 8, xã Cư Êbur, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk) | 100,000 | Bưu điện |
155,788,900 | Bưu điện Total | ||
785,948,900 | Grand Total |