Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 1 tháng 1/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 806,288,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3182 | Ông Nguyễn Thực (trú đường Hồ Hán Thương, tổ 70, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng) | 40,525,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3183 | Anh Trần Văn An (48 tuổi) và chị Trần Thị Câu (46 tuổi, xóm Tân Định Đông, thôn Tân Thành 1, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định). | 48,380,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3184 | Ông Trần Văn Bình trú thôn Đại Phú, xã Hòa Quang Nam, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | 65,980,000 | VP Đà Nẵng |
|
| 154,885,000 | VP Đà Nẵng Total |
Mã số Lê Duy Tuấn | Lê Duy Tuấn (Lớp KH17A6 - Học viện Hành chính Quốc gia (0125.527.0259) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Thái | Mai Văn Thái (Lớp KT24 Khóa K62 Đại học Bách Khoa HN. (0984.457.304) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Tùng | Mai Văn Tùng - Lớp TA21.18 - Khóa 21 - Trường Đại học Kinh Doanh và Công nghệ HN (0163.694.3131) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Học viện Bưu chính viễn Thông (ĐT:0166.5520.788) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy - K69 - ĐH Dược Hà Nội (0963.642.2184) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thu Hà | Nguyễn Thu Hà - Học Viện Tài Chính Hà Nội (0164.896.1024) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn - Đại Học Thủy Lợi (ĐT:0167.940.1271) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
|
| 7,000,000 | Tòa soạn Total |
Mã số 3176 | Chị Hồ Thị Liên, thôn Tam Trung, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 9,680,000 | PV Văn Dũng |
Mã số 3185 | Em Từ Bá Thuần, thôn Thanh Tiến, xã Thạch Môn, Tp Hà Tĩnh | 85,035,000 | PV Văn Dũng |
Mã số 3188 | Anh Trần Quốc Long (thôn Đồng Vịnh, xã Đức Long, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh) | 45,900,000 | PV Văn Dũng |
|
| 140,615,000 | PV Văn Dũng Total |
Mã số 3032 | Anh Sung Văn Tụa (bản Chim, xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa). Hiện 2 bố con đang nằm điều trị tại Khoa Phẫu thuật chi trên và Y học thể thao, Bệnh viện Việt Đức, Hà Nội. | 11,340,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3082 | Chị Nguyễn Thị Lan (Tổ 2, phường Giang Biên, quận Long Biên, Hà Nội) | 11,340,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3169 | Anh Nguyễn Chí Hiệp (Khu 13, xã Lương Lỗ, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ) | 1,130,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3171 | Bác Bùi Thị Thía (thôn Thượng Liệt, xã Đông Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình) | 1,380,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3175 | Em Phạm Thị Thu (thôn Tú Loan, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình) | 8,330,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3179 | Chị Nguyễn Thị Ngót (thôn 9, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 8,430,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3180 | Chị Nguyễn Thị Thuần (thôn An Bình, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương) | 41,630,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3187 | Em Bùi Thị Huệ (Đội 3, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 155,165,000 | Pv Phạm Oanh |
|
| 238,745,000 | Pv Phạm Oanh Total |
Mã số 3178 | Chị Lò Thị Tượng, bản Buốn, xã Tén Tằn, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa | 20,180,000 | PV Nguyễn Thùy |
|
| 20,180,000 | PV Nguyễn Thùy Total |
Mã số 3186 | Chị Trần Thị Phượng, xóm 11, Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu (Nghệ An). SĐT: 0963204851 | 125,225,000 | PV Nguyễn Phê |
|
| 125,225,000 | PV Nguyễn Phê Total |
Mã số 3168 | Chị Vũ Thị Hòa, đội 10, thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 430,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3181 | Chị Nguyễn Thị Lan thôn 4, xã Vụ Quang, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ. | 29,380,000 | PV Hương Hồng |
|
| 29,810,000 | PV Hương Hồng Total |
Mã số 3177 | Bà Nguyễn Thị Thỉ hoặc Nguyễn Thị Oanh (đội 4, thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 8,380,000 | PV Đăng Đức |
|
| 8,380,000 | PV Đăng Đức Total |
Mã số 2840 | Chị Bùi Thị Hằng –Xóm Thượng Sơn, xã Phương Mỹ, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh ĐT: 01665.808.582Tk em trai: Bùi Văn Sơn - 100868107629 ngân hàng TMCP Công thương chi nhánh 44433 | 2,990,000 | Chuyển TK |
Mã số 2930 | Chị Phạm Thị Thúy Hằng (xóm 12, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 4,310,000 | Chuyển TK |
Mã số 2991 | Bà Nguyễn Thị Hiên (người quản lý nhà tình thương Vinh Sơn), xóm 7, thôn Trung Lao, xã Trung Đông, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | 4,540,000 | Chuyển TK |
Mã số 3096 | Bà Vũ Thị Thành (Xóm 4, Ngô Khê, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 2795 | Chị Vũ Thị Kim Hanh, thôn Phí Xá, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 1,650,000 | Chuyển TK |
Mã số 3108 | Chị Đặng Thị Thu Hồng (SN 1986) trú khu phố Tây Hòa, TT. Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3128 | Em Quản Thị Phương Thảo (thôn Nam Cương, xã Hiền Ninh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3131 | Em Ngô Thị Hồng (thôn Văn Uyên, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, Hà Nội) | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3136 | Chị Nguyễn Thị Xuân, xóm 4, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3137 | Ông Đỗ Minh Đức (ông ngoại bé Khang), thôn Hạnh Phúc, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3140 | Chị Trương Thị Tươi (Xóm 1, xã Lạc Vân, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3142 | Chị Lại Thị Hiền (Xóm Nhe, xã Thành Công, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên) | 1,130,000 | Chuyển TK |
Mã số 3146 | Chị Hồ Thị Hòa, xóm 2, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An. hoặc chủ tài khoản Hồ Thị Thanh Bình, số tài khoản: 3604 205 282 681 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Nghệ An. | 130,000 | Chuyển TK |
Mã số 3148 | Chị Bùi Thị Hiền, cụm 8, thôn Thanh Thuỷ, xã Thuỷ Thanh, thị xã Hương Thuỷ, tỉnh Thiên Huế | 130,000 | Chuyển TK |
Mã số 3151 | Em Nguyễn Xuân Phát (thôn Cuối, xã Yên Bằng, huyện Ý Yến, tỉnh Nam Định) | 380,000 | Chuyển TK |
Mã số 3153 | Anh Tô Viết Thắng (SN 1986, ở xóm 6, xã Minh Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An) | 130,000 | Chuyển TK |
Mã số 3156 | Chị Ngô Hồng Đào (mẹ bé Nhất Huy) | 130,000 | Chuyển TK |
Mã số 3157 | Anh Nguyễn Tiến Hồ, xóm Tân Phượng, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. | 1,330,000 | Chuyển TK |
Mã số 3159 | Chị Nguyễn Thị Cư, thôn 8, xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh. | 130,000 | Chuyển TK |
Mã số 3160 | Em Nguyễn Văn Duy (ở xóm 12, xã Hải An, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 530,000 | Chuyển TK |
Mã số 3163 | Bà Nguyễn Thị Đào, xóm Nam Cường, xã Trực Tuấn, huyện trực Ninh, tỉnh Nam Định | 1,330,000 | Chuyển TK |
Mã số 3165 | Chị Lê Thị Xuân (thôn Hà Tây, xã Hải Hà, Tĩnh Gia, Thanh Hóa) | 1,230,000 | Chuyển TK |
Mã số 3166 | Anh Nguyễn Văn Phước (cha bé Phước Thiện) | 1,580,000 | Chuyển TK |
Mã số 3173 | Chị Trần Thị Quang (xóm Hòa Thiện, xã Hiến Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An) | 2,480,000 | Chuyển TK |
Mã số 3170 | Chị Trương Thị Liễu, thôn Yên Định, xã Yên Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 930,000 | Chuyển TK |
Mã số Đỗ thu Trang | Đỗ thu Trang . Khoa luật. Đại học nội vụ HN . Tel 0914609119 Số Tk 020065230268 .Sacombank . chi nhánh Đồng Tâm . HaNoi Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa Lớp K5 - Mỹ thuật - ĐH VH TT DL Thanh Hóa (ĐT 0985.265.814) Số TK: 8400 121 224 008 - Ngân hàng MB - chi nhánh Thanh Hóa Total | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt Đại học HN 0968019723. Số tài khoản 45110000593437 Ngân hàng BIDV . Thi xã sơn tây . HN. Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
|
| 32,660,000 | Chuyển TK Total |
Mã số 3145 | Bệnh nhân Vô danh (Khoa Thần Kinh - Bệnh viện Xanh Pôn) | 1,230,000 | Chuyển QNA |
|
| 1,230,000 | Chuyển QNA Total |
Mã số 3023 | Ông Ngô Văn Hồng (Trú tại thôn 4, xã Hòa Phú, huyện Chư Pah, Gia Lai) | 5,670,000 | Bưu điện |
Mã số 2869 | Chị Nguyễn Thị Túc (thôn Đông Hạ, xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) | 4,536,000 | Bưu điện |
Mã số 3154 | Chị Phạm Thị Hiền (thôn 3, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) | 3,830,000 | Bưu điện |
Mã số 3106 | Anh Mè Văn Thương (Bản Muông, xã Nặm Ét, huyện Quỳnh Nhai, Sơn La) | 3,060,000 | Bưu điện |
Mã số 2975 | Bà Nguyễn Thị Bê (mẹ chị Thảo) số nhà 261 đường Nguyễn Tất Thành, tổ dân phố 3, thị trấn buôn Trấp, huyện Krông A Na, tỉnh Đắk Lắk | 2,780,000 | Bưu điện |
Mã số 3070 | Chị Phạm Thị Quyến (thôn Phú Khê, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 2,770,000 | Bưu điện |
Mã số 3174 | Bà Hoàng Thị Đào (xóm 3A, xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An). | 2,430,000 | Bưu điện |
Mã số 3164 | Chị Vũ Thị Hương (thôn Nam Trì, xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên) | 2,330,000 | Bưu điện |
Mã số 2922 | Anh Nguyễn Thanh Tân Thôn Lễ Lộc Bình, Sơn Thành Đông, Tây Hòa, Phú Yên | 2,268,000 | Bưu điện |
Mã số 2950 | Chị Bùi Thị Bích Hằng. Địa chỉ: nhà trọ 360 đường An Dương Vương, phường 10, quận 6, TPHCM | 2,268,000 | Bưu điện |
Mã số 3063 | Chị Đặng Thị Hồng Anh (số nhà tạm trú đường Trần Huỳnh, khóm 1, phường 7, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu) | 2,268,000 | Bưu điện |
Mã số 3097 | Ông Trần Đức Bình, trú ở thôn Đồng Sơn, xã Thạch Xuân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 2,268,000 | Bưu điện |
Mã số 2981 | Nguyễn Chí Linh - Tổ 5 khu phố Bình Khánh, phường Khánh Bình, thị xã Tân Yên, Thành phố mới Bình Dương (Chồng chị Hoa) | 1,650,000 | Bưu điện |
Mã số 3155 | Chị Nguyễn Thị Thúy (Xóm 7, xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam) | 1,430,000 | Bưu điện |
Mã số 3172 | Em Trương Đình Minh: Thôn 9, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | 930,000 | Bưu điện |
Mã số 3026 | Anh Võ Thanh Nhủ (Ấp 2, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau) | 780,000 | Bưu điện |
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3144 | Chị Lê Ngọc Thẩm (Ấp Tân Điền, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau) | 630,000 | Bưu điện |
Mã số 3161 | Em Mai Thị Chiên (thôn Lạc Phú, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 630,000 | Bưu điện |
Mã số 2818 | Bà Ngân Thị Lan, bản Chôm Muỗng, xã Mậu Đức, huyện Con Cuông, Nghệ An. | 560,000 | Bưu điện |
Mã số 3018 | Chị Phạm Thị Lạp (thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3167 | Anh Nguyễn Thành Hậu (40 tuổi) ngụ tại số 179A/13, tổ 9, ấp Thanh Mỹ 1, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long. | 330,000 | Bưu điện |
Mã số 3149 | Chị Nguyễn Thị Tâm (thôn Tiên La, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang) | 330,000 | Bưu điện |
Mã số 3162 | Bà Vũ Thị Tâm, thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | 330,000 | Bưu điện |
Mã số 2734 | Chị Tăng Thị Nhất, xóm 1 - Hòa Lạc, Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ An | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3077 | Em Tạ Văn Công (Số nhà 157 khu phố Khánh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3158 | Anh Nguyễn Chí Hòa, xóm 8, xã Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An | 280,000 | Bưu điện |
Mã số 3141 | Anh Dương Phúc Linh và chị Võ Thị Giang (Khu phố 6, phường Đông Lễ, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị) | 130,000 | Bưu điện |
Mã số 3143 | Chị Trần Thị Ngọc, thôn 9, xã Sơn Giang, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh. | 130,000 | Bưu điện |
Mã số 3147 | Anh Đinh Văn Quyết (thôn Thịnh Lộc, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh) | 130,000 | Bưu điện |
Mã số 3150 | Em Nguyễn Duy Quang (trú thôn Thắng Lợi, xã Đắk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông). | 130,000 | Bưu điện |
Mã số 3152 | Chị Trương Thúy Loan (vợ anh Dưỡng) | 130,000 | Bưu điện |
Mã số 1876 | Anh Nguyễn Văn Thuận (thôn Đồng Hàn, xã Hồng Lĩnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình ) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3134 | Em Nông Văn Vượng (trú thôn Thắng Lợi, xã Đắk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông). | 100,000 | Bưu điện |
|
| 47,558,000 | Bưu điện Total |
|
| 806,288,000 | Grand Total |