Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 1 tháng 12/2018
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 959,305,700 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3152 | Chị Trương Thúy Loan (vợ anh Dưỡng) khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM. Điện thoại: 0932188207; 0828736958 Hoặc: Nhà trọ Bảy Tú, khu phố 10, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 93,070,000 | VP Miền Nam |
Mã số 3156 | Chị Ngô Hồng Đào (mẹ bé Nhất Huy) Địa chỉ: ấp An Lạc, xã An Thạnh Tây, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng (hiện bé Nhất Huy đang điều trị tại khoa Nội 3, bệnh viện Ung bướu TPHCM) Điện thoại: 0974745314 | 87,220,000 | VP Miền Nam |
180,290,000 | VP Miền Nam Total | ||
Mã số 3150 | Em Nguyễn Duy Quang (trú thôn Thắng Lợi, xã Đắk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông). Số ĐT chú Tuấn (bác ruột Quang): 0394.918.312 | 28,680,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 3154 | Chị Phạm Thị Hiền (thôn 3, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) Số ĐT chị Hiền: 0336.606.158 | 192,080,000 | Vp Đà Nẵng |
220,760,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3144 | Chị Lê Ngọc Thẩm (Ấp Tân Điền, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau) ĐT: 0946 269 110 | 16,800,000 | Vp Cần Thơ |
16,800,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3145 | Bệnh nhân Vô danh (Khoa Thần Kinh - Bệnh viện Xanh Pôn) Số ĐT: 0243.734.6836 (Phòng CTXH bệnh viện hỏi bệnh nhân Vô danh). | 15,265,700 | Tòa soạn |
Mã số 3102 | Hỗ trợ xây dựng phòng bán trú cho học sinh điểm trường Pà Nó, Trường tiểu học Tà Hộc, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 1,300,000 | Tòa soạn |
Mã số Lê Duy Tuấn | Lê Duy Tuấn (Lớp KH17A6 - Học viện Hành chính Quốc gia (0125.527.0259) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Thái | Mai Văn Thái (Lớp KT24 Khóa K62 Đại học Bách Khoa HN. (0984.457.304) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Tùng | Mai Văn Tùng - Lớp TA21.18 - Khóa 21 - Trường Đại học Kinh Doanh và Công nghệ HN (0163.694.3131) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Học viện Bưu chính viễn Thông (ĐT:0166.5520.788) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy - K69 - ĐH Dược Hà Nội (0963.642.2184) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thu Hà | Nguyễn Thu Hà - Học Viện Tài Chính Hà Nội (0164.896.1024) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn - Đại Học Thủy Lợi (ĐT:0167.940.1271) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Ứng Mạnh Tú | Ứng Mạnh Tú - ĐH Mỏ Địa Chất K61A (0167.4574.393) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
25,065,700 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3140 | Chị Trương Thị Tươi (Xóm 1, xã Lạc Vân, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình) Số ĐT: 033.419.1942 | 9,100,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3142 | Chị Lại Thị Hiền (Xóm Nhe, xã Thành Công, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên) Số ĐT: 038.695.6793 | 7,550,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3147 | Anh Đinh Văn Quyết (thôn Thịnh Lộc, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh) Số ĐT: 0911.082.167 | 17,030,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3149 | Chị Nguyễn Thị Tâm (thôn Tiên La, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang) Số DT: 0368981724 (Số ĐT của bác Xim, mẹ chị Tâm) | 25,930,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3151 | Em Nguyễn Xuân Phát (thôn Cuối, xã Yên Bằng, huyện Ý Yến, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 038. 938.7442 | 64,250,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3155 | Chị Nguyễn Thị Thúy (Xóm 7, xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0984.719.211 | 144,660,000 | Pv Phạm Oanh |
268,520,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3143 | Chị Trần Thị Ngọc, thôn 9, xã Sơn Giang, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh. Điện thoại liên lạc: 0335.104.677 | 7,200,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3153 | Anh Tô Viết Thắng (SN 1986, ở xóm 6, xã Minh Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An) Số ĐT: 0376636461 | 115,440,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3157 | Anh Nguyễn Tiến Hồ, xóm Tân Phượng, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. Số tài khoản 1440205552262 - Ngân hàng Agribank - Chi nhánh Bắc Hà Nội. Chủ tài khoản Nguyễn Tiến Hồ Điện thoại: 0966.279.162 | 19,150,000 | PV Nguyễn Duy |
141,790,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3141 | Anh Dương Phúc Linh và chị Võ Thị Giang (Khu phố 6, phường Đông Lễ, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị) Số Điện thoại: 034 811 09 52 | 8,050,000 | PV Đăng Đức |
8,050,000 | PV Đăng Đức Total | ||
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) Số ĐT: 01655238102 TK: 3180205413526 - Agribank chi nhánh Thanh Trì - Hà Nội | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3075 | Anh Nguyễn Đình Trương (xóm 9, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ, Nghệ An) Số ĐT: 0976.535.725 Tk Vợ: Nguyễn Thị Huyền 3610205230359 Ngân hàng Agribank chi Nhánh Tân Kỳ, Nghệ An | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3096 | Bà Vũ Thị Thành (Xóm 4, Ngô Khê, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam) Số ĐT: 0166.772.5577 (Số ĐT của chị Xuân, con gái bà Thành) Ngô Thị Xuân số tài khoản 2905205217579 AGIBANK LÝ NHÂN HÀ NAM | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3098 | Cụ Nguyễn Thị Hương, xóm Bắc Quang, xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh (Bạn đọc gặp cụ Hương, xin nối số máy điện thoại 0913600905 của ông Nguyễn Văn Quang, trú cùng xóm) STK: 3700205124164, Ngân hàng Nông nghiệp tỉnh Hà Tĩnh. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3100 | Ông Trần Minh Sơn, thôn Phú Bình Trung, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi. SĐT: 0774.676.388 Chủ tk: Trần Minh Sơn. Stk: 0571000048995. Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Quảng Ngãi | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3101 | Bà Huỳnh Thị Mỹ Nga hoặc em Trương Minh Vương, ấp Mỹ Phú, xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long Số điện thoại: 01633.653.747 So tk 7305205212899 tên Trương Minh Vương. Ngân hang AGRIBANK chi nhanh huyên Trà Ôn, Vĩnh Long | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3103 | Anh Đỗ Công Tùng (Xóm 10, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 0168.582.3403 Chủ TK: Đỗ Công Tùng - 104869008856 Ngân hàng Vietinbank chi nhánh huyện ý yên Nam ĐỊnh | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3104 | Chị Trương Tuyết Nghi (mẹ bé Tuấn Huy) Địa chỉ: ấp Ô Rô, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau ĐT: 0949.244.873 Số Tk: Trương Tuyết Nghi - 060164708082 - NH Sacombank Phòng Giao dịch chi nhánh Bà Chiểu. | 1,400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3105 | Anh Lý Thanh Nghị, xóm Trung Thành, xã Thượng Nung, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên. Đt: 0398 308 645 Ms 3105 lý thanh nghị. Stk 19133475524013 ngân hàng techcombank chi nhánh Hà Nội | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3107 | Anh Tạ Ngọc Tiến, trú tại xóm 2, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, Nghệ An. Số ĐT: 0984.931.348 (Anh Tiến). Tạ Ngọc Tiến: 3605205250670 - Agribank chi nhánh Diễn Châu, Nghệ An | 450,000 | Chuyển TK |
Mã số 3108 | Chị Đặng Thị Thu Hồng (SN 1986) trú khu phố Tây Hòa, TT. Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên Số điện thoại: 0975.176.887 Chủ tk: Đặng Thị Thu Hồng Ngân hàng Agribank Chi nhánh huyện Sơn Hoà 4605205117261 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3109 | Anh Lê Văn Hiền (Xóm 6, xã Hải Lộc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 0944.028.343 stk3207205306411 ngân hang agribank chi nhanh hai hâu, Nam ĐỊnh | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3111 | Anh Nguyễn Văn Đà, thôn Mang Thượng, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Đt: 0977 385 365 Nguyễn Văn Đà stk:16010000364340 Ngân hàng BIDV Chi nhánh Hà NỘI | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3115 | Anh Nguyễn Văn Công (thôn Ngọc Liễn, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang) Số ĐT: 0357.768.185 STK: 2604205174551 Ngân hàng Agribank, chi nhánh Bắc Ninh Chi nhánh huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3116 | Chị Lê Thị Thơm (xóm 17, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 0913.622.987 Chủ TK Lê Thị Thơm Lê thi Thơm 0011004393616 Ngân hang vietcombank chi nhanh Hà Nội | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3117 | Chị Phạm Thị Thắm (trú thôn Tân Bình, xã Đắk R’Moan, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) Số ĐT chị Thắm: 0931.626.849 Phạm thị Thắm 12010006771715 BIDV Chi nhánh Đăk nông | 1,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3118 | Bác Nguyễn Xuân Cầm (thôn Đại Sơn, xã Đồng Hóa, huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình) Số ĐT: 0915.854.036 3118 Ngân hang nông nghiêp tuyên hoa băc quang bing. STK:3805205116992. Nguyễn Xuân Cầm | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3119 | Anh Mai Xuân Sơn (xóm 6, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An) Số ĐT: 0382.545.928 Stk : 101005289818 tại ngân hàng công thương chi nhánh quỳnh lưu nghệ an ,chủ tài khoản Mai Xuân sơn . | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3121 | Em Võ Thị Hoài An (thôn Thanh Minh, xã Thạch Thanh, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh) ĐT: 0355.983.616 Chủ TK Võ Thị Ngọc Anh (chị gái) 52010000268783 ngân hàng BIDV Hà Tĩnh | 1,050,000 | Chuyển TK |
Mã số 3122 | Chị Hồ Thị Tuyết (làng Sát Tâu, xã Ia Pếch, Ia Grai, Gia Lai) Số điện thoại: 01696133105 chủ TK: Hồ Thị Tuyết stk: 0291000243301 Ngân hàng Vietcombank chi nhánh thành phố Pleiku (Gia Lai) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3123 | Chị Phan Thị Hương (Xóm 7, xã Diện Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An) Số ĐT: 0352.360.827. Chủ Tài khoản: Phan Thị Hương - 12310000947157 ngân hàng BIDV chi nhánh quang trung hà nội | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3124 | Anh Nguyễn Văn Lâm, chị Lê Thị Châu, thôn Nghi Xuân, xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương (Nghệ An). Số điện thoại: 0394.990.241 Số TK: Lê Thị Châu - 3600205401228 - Agribank tỉnh Nghệ An | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3125 | Anh Nguyễn Như Đức, thôn Hưng Trung, xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 0364.586390 Tài khoản Nguyễn Thị Bé (vợ anh Đức) 0201000650538, Vietcombank Chi nhánh Hà Tĩnh. | 1,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3127 | Ông Hà Văn La (bố em Khuyên), bản Làng Cao, xã Lũng Cao, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. Chủ TK: Hà Văn Khanh (con trai ông La) - '3503205031083 - Agribank chi nhánh Bá Thước | 6,300,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3128 | Em Quản Thị Phương Thảo (thôn Nam Cương, xã Hiền Ninh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) Số ĐT: 0981.833.230 Quản thị phương thảo . agribank.3160205582036.chi nhánh .công nghiệp Sóc Sơn hà nội | 1,300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3129 | Anh Trần Cư – bố cháu Trần Quang Tú (thôn Lễ Môn, xã Gio Phong, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). ĐT: 0948.624.557 (anh Cư) và 0941.031.761 (chị Hà) TK của con rể anh Cư: Phan Tiến Ngọc - 040068763888 - NH Sacombank Quảng Trị | 2,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3130 | Chị Nguyễn Thị Thủy (Bản Púng, xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La) Số ĐT: 0974.619.085 1482205415090 ngân hàng nông nghiệp hùng vương Hà đông -Hà nội | 1,150,000 | Chuyển TK |
Mã số 3131 | Em Ngô Thị Hồng (thôn Văn Uyên, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, Hà Nội) Số ĐT: 0983.566.542 Nguyễn Thị Phương 31802 0542 0669 ngân hàng Agribank chi nhánh Thanh Trì Hà Nội | 4,100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3132 | Anh Phạm Văn Công, trú khu phố Mỹ Lệ Tây, thị trấn Phú Thứ, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên ĐT: 0978.318.145 PHẠM VĂN CÔNG.STK: 106869306569 Ngân hàng VIÊTINBANK chi nhánh huyện TÂY HÒA tỉnh PHÚ YÊN. | 3,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3133 | Anh Hồ Văn Niên - phòng 109 - khoa Ngoại thần kinh - BV Đa khoa Quảng Ngãi. Điện thoại: 0396.584.173 Chủ tk: Hồ Thị Hợi - mẹ anh Niên Số tk 4504205048416 Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn, chi nhánh huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi | 2,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3136 | Chị Nguyễn Thị Xuân, xóm 4, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. STK: 3606205441404 - NH NN&PTNT Nghệ An, chi nhánh huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. Điện thoại: 0386.215.424. | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3138 | Chị Hà Thị Kim Vượng- số nhà 03, ngõ 20, đường Nguyễn Biểu, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh SĐT: 035.316.8266 Tk người nhà: Trần Thị Lý - 0201000624542 - NH Vietcombank chi nhánh Hà Tĩnh | 2,550,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3139 | Thầy Văn Hồng – Tổ 4, ấp Thắng Lợi, xã Tân Thuận, huyện Vĩnh Thuận Kiên Giang hoặc trường tiểu học Tân Thuận 2, xã Tân Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang. ĐT: 0342.839.047 CTK: Văn Hồng STK: 7703215008217 Ngân hàng agribank huyện Vĩnh Thuận- Kiên Giang | 2,850,000 | Chuyển TK |
Mã số 3146 | Chị Hồ Thị Hòa, xóm 2, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An. hoặc chủ tài khoản Hồ Thị Thanh Bình, số tài khoản: 105.869.138.604. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Nghệ An. | 11,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3148 | Chị Bùi Thị Hiền, cụm 8, thôn Thanh Thuỷ, xã Thuỷ Thanh, thị xã Hương Thuỷ, tỉnh Thiên Huế Số điện thoại: 0338.155582 Tên tài khoản: Bùi Thị Hiền Số tài khoản Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế: 4009205085261 | 20,880,000 | Chuyển TK |
Mã số Đỗ thu Trang | Đỗ thu Trang . Khoa luật. Đại học nội vụ HN . Tel 0914609119 Số Tk 020065230268 .Sacombank . chi nhánh Đồng Tâm . HaNoi Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa Lớp K5 - Mỹ thuật - ĐH VH TT DL Thanh Hóa (ĐT 0985.265.814) Số TK: 8400 121 224 008 - Ngân hàng MB - chi nhánh Thanh Hóa Total | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt Đại học HN 0968019723. Số tài khoản 45110000593437 Ngân hàng BIDV . Thi xã sơn tây . HN. Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Chú Nguyễn Văn Hiến (Yên Thành -Nghệ An) | 3,000,000 | Chuyển TK | |
79,430,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3135 | Em Nguyễn Thị Phương Thảo (Khối 6, phường Quỳnh Xuân, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An) SĐT: 0163 966 5163 | 3,800,000 | Bưu điện |
Mã số 3134 | Em Nông Văn Vượng (trú thôn Thắng Lợi, xã Đắk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông). Do nơi em Vượng sống không có sóng điện thoại, nên mọi sự giúp đỡ có thể gửi về thầy Lê Văn Hùng, Hiệu trưởng trường THCS Hoàng Văn Thụ. Số ĐT thầy Hùng: 0914.142.716 | 3,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3137 | Ông Đỗ Minh Đức (ông ngoại bé Khang), thôn Hạnh Phúc, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. Đt: 0387058116 | 2,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) Số ĐT: 01678.141.254 | 1,400,000 | Bưu điện |
Mã số 3112 | Ông Thái Văn Kế (Xóm Quang Long, xã Quang Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) Số ĐT: 032.760.0208 | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3077 | Em Tạ Văn Công (Số nhà 157 khu phố Khánh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ) ĐT em Tạ Thành Công (con trai): 0163 3902376 ĐT anh Tạ Văn Toán (em trai kế anh Tạ Văn Tính, bố của em Công): 0915743612 | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3126 | Chị Bùi Thị Phương (SN 1983, thôn Yến Giang, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh). Số ĐT: 0392.364.717 | 950,000 | Bưu điện |
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 2023 | Anh Trần Đức Cảnh (cha bé Gia Hân) thôn 2, xã Phú Văn, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước. Điện thoại: 0977579231 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định ĐT: 0167.301.3267 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3056 | Chị Bùi Thị Lan (Đội 3, Quần Liêu, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) ĐT: 01634986857 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2808 | Em Tô Kim Thy- số nhà 108/48, đường Phạm Ngụ Lão, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3070 | Chị Phạm Thị Quyến (thôn Phú Khê, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) Số DT: 01676.256.929 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3091 | Anh Nguyễn Văn Hoài (thôn Nam Tiến, xã Việt Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 0912.651.142 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3106 | Anh Mè Văn Thương (Bản Muông, xã Nặm Ét, huyện Quỳnh Nhai, Sơn La) Số ĐT: 039.747.8028 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2245 | Bác Vũ Thị Vương (thôn Nhữ Thị, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) Số ĐT: 0166.752.5311 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3024 | Em Trần Đức Phương (thôn Đô Thượng 3, xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang) Số ĐT: 0964.637.831 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3099 | Anh: Nguyễn Văn Đông (ba của hai cháu Hải Đăng và Tiến Thành), thôn Thanh Hưng 1, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Số ĐT: 0123.863.7209 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3110 | Chị Lò Thị Học - Xóm 2, xã Sủ Ngòi, TP Hòa Bình tỉnh Hòa Bình. ĐT 0982 786 023 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3120 | Cô Nguyễn Thị Minh (thôn Ngang Nội, xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. Số ĐT: 0969.998.420 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2209 | Bà Nguyễn Thị Nhẩn ở thôn Đồng Rồi, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam Số ĐT: 0166.995.3637 ĐT 0987609071 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3114 | Ông Đỗ Văn Cường (Thôn Thanh Bình, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa). Số ĐT: 0388.833.679 | 200,000 | Bưu điện |
18,600,000 | Bưu điện Total | ||
959,305,700 | Grand Total |