Danh sách ủng hộ tuần 03 tháng 9 năm 2014
(Dân trí) - Tuần qua, Quỹ Nhân ái - Báo điện tử Dân trí tiếp tục nhận được sự quan tâm, giúp đỡ của bạn đọc dành cho các cảnh đời kém may mắn. Tổng số tiền bạn đọc gửi về Quỹ trong tuần là: 568.073.226 đồng.
Trịnh Bích Nga (SốĠ2A -Nghách 84/2 Ngõ 84 Ngọc Khánh -HN) Giup Ms1542; Ms1543 (Mỗi h/c 500k)
ļTR style="HEIGHT: 36pt" height=48>
Bùi Kim Nguyên (S᷑ 47C -Ngõ 87 Láng Hạ -HN) Giúp Ms1523; Ms1529 (Mỗi h/c 50k)
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl80 width=248 align=left>ThamĠgia ủng hộ: Mã số 1544: Chị Trần Thị Thắm, trú xóm 9, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, Nghệ An. - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: Lê Thị Dung - Điện thoại: 0977164544
<ŔR style="HEIGHT: 48pt" height=64>
18/09/2014
<įTR>
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl80 width=248 align=left>ThamĠgia ủng hộ: 1529 chi Tuyet - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: nguyen thanh quang - Điện thoại: 832571434417/9
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>LE THANH VAN GIUP MS 1546
Ċ14/9/2014LE HOAŎG QUY CHAU GIUP MS 1538
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 500,000
ĊCO TAN ŁNH THU GIUP MS 1536
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 300,00015/9/2014
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
Ċč
15/9/2014
Ċ<įTR>
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 64pt; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl94 height=16 width=85 align=right>15/9/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>TRUONŇ TUAN ANH GIUP MS 1543
Ċļ/TR>
č
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>PHUC ŌAM GIUP MS 154415/9/2014
č
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 100,00015/9/201415/9/2014
NGHE THʼn PHUONG UYEN GIUP MS 1543
NGUYENĠTHI HONG HANH GIUP MS 1548
Ċ
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 64pt; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl94 height=16 width=85 align=right>16/9/2014č
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 100,000
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
Ċ<įTR>
č
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>DO HUU TUNG GIUP MS 1548<įTR>
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 1,000,000
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 150,00016/9/2014
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>TRANĠTHI NGOC ANH GIUP MS 1544 100,000
17/9/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 300,000<įTR>
100,000č
Ċļ/TR>
Ċļ/TR>
Ċ17/9/2014
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>BAN ńOC GIUP QNA
č
LE TUAŎ ANH GIUP MS 1549
ļ/TR>
<įTR>
18/9/2014
Ċ18/9/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 40,000č
PHAM LEĠNHAT KHANH GIUP MS 1544
18/9/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 64pt; HEIGHT: 24pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl94 height=32 width=85 align=right>18/9/2014
ĊDAM VANĠTHAO - DAM QUOC THINH GIUP MS 1543
č
19/9/2014
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>LE QŕOC KHANH GIUP MS 1551č
NGUYENĠDINH HIEN GIUP MS 1462
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 200,000LE THI ŐHUONG LAN GIUP MS 1551
HOANG TňI BINH SON GIUP MS 1551
Ċ19/9/2014č
Ċ
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 100,000č
<įTR>
Ċ
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>NGUYEŎ THAI GIANG GIUP MS 1552
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>BUI KňANH LINH GIUP MS 1552
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
č
20/9/2014
č
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 300,000<įTR>
Ċ
Ċ
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
16/9/2014<įTR>
ļ/TR>
ĊTa MinŨ Nguyet giup MS 1550
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>Ban Ťoc TK 711A20740226 giup MS 1551
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
ļ/TR>
100,000č
Ċč
č
200,000
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 64pt; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl94 height=16 width=85 align=right>19/9/2014
Ċļ/TR>
č
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
Ċč
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>Ban důc Dan tri giup MS 154817/9/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>Ban důc Dan tri giup MS 1550
Ċ
Ċļ/TR>
NGÀY | DIỄN GIẢI | SỐ TIỀN | |||
Bạn đọc ủng hộ tại Tòa soạn từ ngày 14 đến 20/9/2014 |
|||||
14/09 | 1,000,000 | ||||
Bé Main + Chíp (Gia Lâm -HN) Ủng hộ QNA | &nbųp; 500,000 | ||||
Trần Mạnh Hưởng (Số 87 - Ngõ 112 Ngọc Khánh -Đống đa -HN) Giúp Ms1545 | Ļ 500,000 | ||||
15/09 | Phạm Thị Nga (Số 85 - Ngõ 318 -Đê La Thành -HN) Giúp Ms1543; Ms1542; Ms1541; Ms1506; Ms1539; Ms1538; Ms1546; Ms1547; Ms1545 (Mỗi h/c 300k) | 2,700,000 | |||
Hiến (số 94 Bà Triệu -HN) Giúp Ms1547; Ms1546; (Mỗi h/c 250k) | 500,000 | ||||
Trần Thị Quỳnh Ngọc (HN) Giúp Ms1547; Ms1546; Ms1542; Ms1543; Ms1544; Ms1545; (Mỗi h/c 400k) | 2,400,000 | ||||
16/09 | Nguyễn Thu Giang (Thanh Trì -HN) Giúp Ms1546; Ms1544; Ms1538 ;Ms1534; Ms1535; (Mỗi h/c 400k) | 2,000,000 | |||
Nguyễn Việt Hương (Số 10- Ngõ 8 - Khu Hà Trì 5- P.Hà Cầu- Hà Đông -HN) Giup Ms1547 | 500,000 | ||||
Nguyễn Phương Dung (Số 14/184 Phố Hoa Bằng -HN) Giúp Ms1548; Ms1546 (Mỗi h/c 50k) | 100,000 | ||||
Nguyễn Phương Hoa (Số 14/184 Phố Hoa Bằng -HN) Giúp Ms1545; Ms1544; Ms1542 (Mỗi h/c 50ū) | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 150,000 | ||||
Nguyễn Đăng Dương (Số 14/184 Phố Hoa Bằng -HN) Giúp Ms1541; Ms1ĵ43; Ms1537 (Mỗi h/c 50k) | 150,000 | ||||
Nguyễn Đăng Hà (Số 14/184 Phố Hoa Bằng -HN) Giúp Ms1538; Ms1539; (Mỗi h/c 50k) | 100,000 | ||||
Nguyễn Thị Huê (Tập thể K80B -P.Xuân Tảo- Bắc Từ Liêm -HN) Giúp Ms1545; Ms1546 (Mỗi h/c 200k) | 400,000 | ||||
Đỗ Chí Dũng (Yên Hà -Hải Bối -Đông Anh -HN) giúp Ms1547 | &nŢsp; 100,000 | ||||
Đỗ Minh Hiều (Yên Hà -Hải Bối -Đông Anh -HN) giúp Ms1547 | &nŢsp; 100,000 | ||||
Đỗ An Khánh (Yên Hà -Hải Bối -Đông Anh -HN) giúp Ms1547 | 100,000 | ||||
18/09 | Đinh Hương (Láng Hạ -HN) Giúp Ms1547 | 500,000 | |||
Phạm Diệu Hoa (CHLB Đưc) Giúp Ms1540; Ms1542; Ms1544; Ms1546; (Mỗi h/c 500k) | 2,000,000 | ||||
Trịnh Thị Mai (CHLB Đưc) Gũúp Ms1545; Ms1547 (Mỗi h/c 200k) | 400,000 | ||||
Hoàng Thị Tâm Chính (Số 40- Ngõ ı37 Hồ Đắc Di - Đống Đa -HN) Giúp Ms1544; Ms1545; Ms1546; Ms1550; Ms1547; Ms1548 (Mỗi h/c 700k) | 4,200,000 | ||||
Vũ Anh Thư (P.203 E8 tập thể thành công -HN) Giúp Ms1533; Ms1539; Ms1549; Ms1534; Ms1544; Ms1550; Ms148; (Mỗi h/c 300k) | 2,100,000 | ||||
Lê Phương Lan (Hoàng MaiĠ-HN) Giúp Ms1516; Ms1521; Ms1544 (Mỗi h/c 100k) | 300,000 | ||||
100,000 | |||||
Vũ Th᷋ Thúy (Số 110/62 Trần Quý Cáp - Đống Đa -HN) Giúp Ms1548 | 200,000 | ||||
Nguyễn Ngọc Khải (Cụm trạm Long Biên -HN) Giúp Ms1548 | 300,000 | ||||
18/09/2014 | Hung Dao Trinh Giúp Nguyễn Thị Lan (MS1549) - 100USD | 2,100,000 | |||
Spa Blue Ocean Giúp Ms1487 - 400 USD | 4,400,000 | ||||
19/08 | Phạm Thanh Trà (CH LB Đức) Ủng hộ QNA | 500,000 | |||
Nguyễn Văn Toán (Ngọc Bộ -Long Hưng - Văn Giang -Hưng Yên ) Giúp Ms1543; Ms1544; Ms1545; Ms1546; Ms1547; Ms1548 (Mỗi h/c 100k)<įSPAN> | 600,000 | ||||
Lê thị Hạnh (Số 32/26 Vương Thừa Vũ -HN) Giúp Ms1548 | 500,000 | ||||
Vũ Hạ Ly (Số 3 ngõ 129C - Yên Phụ ĭHN) Giúp Ms1546 | 1,000,000 | ||||
Tạ Thanh Hải (Số 59 Ŕrần Hưng Đạo ) Giúp Ms1542; Ms1551 (Mỗi h/c 200k) | 400,000 | ||||
20/09 | Bùi Lê Hoàng (Đống Đa -HN) Giúp Ms1540; Ms1541; Ms1542; Ms1543; Ms1544; Ms155; Ms1546; Ms1547; Ms1548; Ms1549; Ms1550; Ms1551; Ms1552 (Mỗi h/c 50k) | &nŢsp; 650,000 | |||
Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp Ms1544; Ms1545; Ms1546; Ms1548; Ms1549Ļ Ms1551; (Mỗi h/c 1,000,000 đ");Ms 1547; Ms1550 (Mỗi h/c 500k) | 7,000,000 | ||||
Bᶡn đọc ủng hộ trực tuyến từ ngày 14 đến 20/9/2014 |
|||||
14/09/2İ14 | Tham gia ủng hộ: 1545 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyen thanh quang - Điện thoại: 8325714344 | &Ůbsp; 200,000 | |||
14/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã ųố 1546: Anh Mai Hiển Chiến (thôn An Thư, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: nguyễn Thị Thu Hà - Điện thoại: 0948414689 | 200,000 | |||
14/09/2014ļ/TD> | Tham gia ủng hộ: 1530,1547 Moi hoan canh 100,000 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: blogsaigon - Điện thoại: 0908500539 | 200,000 | 15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1547 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Le Tung Linh - Điện thoại: 0988712006 | 500,000 |
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1546: Anh Mai Hiển Chiến (thôn An Thư, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam) - Số tiền: 100.000 đ -ĠHọ tên: Vũ Nhật Linh - Điện thoại: 0978251256 | 100,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1546: Bố bệnh, mẹ điên, con thơ 2 tuổi bị bỏ mặc một mình - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Gišng - Điện thoại: 0909173818 | 300,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1545, 1546. Mỗi mã số 200.000 - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: Q - Điện thoại: 1 | 400,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1547: Xót thương ℜngười đàn bà vô danh” nhập viện cấp cứu với… 10 nghìn đồng Mã số 1546: Bố bệnh, mẹ điên, con thơ 2 tuổi bị bỏ mặc một mình Mã số 1544: Bé gái 11 tháng tuổi chỉ nặng 4kg vì mắc bệnh tim bẩm sinh phức tạp Mã số 1542: Thương hai ông bà lão hít mùi xú uế cᷧa con suốt 30 năm - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyễn Chân Lý - Điện thoại: 0908607643 | 200,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1546 Be Hoai - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Dang Tran Hoang quan - Điện thoại: 0913889884 | Ħnbsp; 100,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1547 - Số tiền: 200.000Ġđ - Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Dung - Điện thoại: 0903341679 | 200,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1544:Chuc be mau khoi benh - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Hoang Quynh Vy - Điện thoại: 0983690699 | 200,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1545:Gửi các bé Đặng Sỹ Đức và Đặng Thị Bích Ngọc - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Vo Nguyen Hoang Quynh - Điện thoại: 0983690699 | &nbsŰ; 200,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1547: - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hoang Quynh Vy - Điện thoại: 098ij690699 | 100,000 | |||
15/09/2İ14 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ MS 1545 : 200.000 đ. Ms 1546 : 100.000đ. Ms : 1547 : 200.000đ - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Nguyễn Việt Hoa - Điện thoại: 0903404611 | 500,000 | |||
15/09/2014 | Ħnbsp; 50,000 | ||||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1546: Anh Mai Hiển Chiến (thôn An Thư, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: thuy - Điện thoại: 0967837370 | 200,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã s᷑ 1546: Anh Mai Hiển Chiến (thôn An Thư, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Mã số 1545: Anh Đặng Sỹ Nghiêm (xóm Hương Thọ, xã Đức Hương, huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh) Số ĐT: 01669.130.295 hoặc 0946.037.708 (cŨị Thu - em gái anh Đặng Sỹ Nghiêm). Mã số 1547: Chị Bé đang nằm điều trị tại khoa Gây mê hồi sức bệnh viện Thanh Nhàn, Hà Nội. Số điện thoại Khoa: 043 971 4365 hoặc bác sĩ Nguyễn Thị Lệ Mỹ trươĉng khoa Gây mê hồi sức 098 292 5231 Mỗi mã 100.000 | 300,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ mã số 1ĵ46 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Gia đình bé Huy và Uyên - Điện thoại: 0902160939 | 500,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ MS 1544 & Ủng hộ MS 1546 mỗi trường hợp 100k vnd. - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Lê Minh Huy - Điện thoại: 0934612383 | 200,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ:ĠMS 1547+1546+1545+1544+1543 MOI HC =50.000D - Số tiền: 250.000 đ - Họ tên: GD BE NGOC AN - Điện thoại: 0989067250 | 250,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1546: Bố bệnh, mẹ điên, con thơ 2 tuổũ bị bỏ mặc một mình - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: gđ bé Đào Thế Khanh - Điện thoại: 0904019190 | 50,000 | |||
15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Bé gái 11 tháng tuổi chỉ nặng 4kg vì mắc bệnh tim bẩm sinh phức tạp - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: Gđ bé Đào Thế Khanh - Điện thůại: 0904019190 | 50,000 | |||
&Ůbsp;15/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1545: 2 anh em đến trường bằng chiếc cặp rỗng - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: Gđ bé Đào Thế Khanh - Điện thoại: 0904019190 | Ļ 50,000 | |||
16/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 1548: Anh Nguyễn Xuân Lương (thôn Trung Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị) Số ĐT: 01236.514.773 – chị Trần Thị Loan (mẹ của em Nguyễn Xuân Hùng) - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Phuc - Điện thoại: 0933858000 | 500,000 | |||
16/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số :1545, 1546, 1547 và 1548 (mỗi MS 150000đ) - Số tiền: 600.000 đ - Họ tên: HUNG - Điện thoại: 0918130899 | &nbųp; 600,000 | |||
16/09/2014 | Tham gia ủng hộ: MS: 1547,1544 Moi HC = 100.000 đ , MS : 1548 = 200Į000đ - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: Nguyễn Mỹ Uyên, Nguyễn Phúc Khánh,Nguyễn Thị Liên - Điện thoại: 0908635167 | 400,000 | |||
16/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1545; 1548. Mỗi Ms 100.000 đ - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: tạ hồng phuc - Điện thoại: 0913931746 | 200,000 | |||
16/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1548: Anh Nguyễn Xuân Lương (thôn Trung Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: thŵy - Điện thoại: 0967837370 | 200,000 | |||
Ħnbsp;16/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1544,1548, moi truong hop 100.000d - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyen thi tu anh - Điện thoại: 0914379369 | &nbsŰ; 200,000 | |||
16/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1548 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: TRAN NGUYEN BAO NAM - Điện thoại: 0908938880 | 500,000 | |||
16/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1546 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hiền - Điện thoại: 01696289166 | 100,000 | |||
16/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số1548 chǡu Hùng - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: N Hương - Điện thoại: 0988462192 | 100,000 | |||
17/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1547, Mã số 1548: Mỗi MS 100K - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Bùi Thị Lương Duyên - Điện thoại: 0908838349 | &nŢsp; 200,000 | |||
17/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1547 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Q - Điện thoại: 1 | 200,000 | |||
17/İ9/2014 | Tham gia ủng hộ: 1547, Chị Bé đang nằm điều trị tại khoa Gây mê hồi sức bệnh viện Thanh Nhàn, Hà Nội. , - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Cấn Thị Hương Giang - Điện thoại: 0987604307 | 100,000 | |||
17/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1549 , Mã số 1547, Mã số 1543, Mã số 1545 Mỗi hoàn cảnh 300.000 - Số tiền: 1.200.000 đ - Họ tên: Nguyen Ai - Điện thoại: 0927114546 | 1,200,000 | |||
17/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1549: Chị Nguyễn Thị Loan (thôn 2, xã Thiệŵ Vân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa) - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Le My - Điện thoại: 0912763439 | 100,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1550, bé Trương Nguyên Quân - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Cao Thi Dieu - Điện thoại: 1 | 100,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1544,1548,1550. Moi ma 100.000d ĭ Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: nguyen thi tu anh - Điện thoại: 0914379369 | 300,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã 1550: Chúc con sớm khỏi bệnh - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Đinh Thị Minh Thu - Điện thoại: 0988778685 | 100,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1550: Anh Trương Văn ChiếnĠ(bố cháu Quân) ở thôn Nhĩ Trung, xã Gio Thành, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: thuy - Điện thoại: 0967837370 | 200,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã sốĠ1539:100.000 đ Mã số 1544: 100.000 đ Mã số 1547: 100.000 đ - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Smileveryday - Điện thoại: 0932705258 | &Ůbsp; 300,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1550 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Q - Điện thoại: 1 | Ħnbsp; 200,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ MS 1550: Anh Trương VăŮ Chiến (bố cháu Quân) ở thôn Nhĩ Trung, xã Gio Thành, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Số ĐT: 0914.866.954 (số chị Mai) - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Lê Minh Huy - Điện thoại: 0934612383 | Ļ 100,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1550: AnhĠTrương Văn Chiến (bố cháu Quân) ở thôn Nhĩ Trung, xã Gio Thành, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: minh tam - Điện thoại: 0938265560 | &nŢsp; 100,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1549, 1550 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Dam Thanh Tung - Điện thoại: 0903421536 | 200,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1550 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: NGUYEN THI MY DUNŇ - Điện thoại: 0903341679 | 200,000 | |||
18/09/2014 | Tham gia ủng Ũộ: Mã số 1550: Anh Trương Văn Chiến (bố cháu Quân) ở thôn Nhĩ Trung, xã Gio Thành, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Số ĐT: 0914.866.954 (số chị Mai) - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Le My - Điện thoại: 0912763439 | 100,000 | |||
Tham gia ủng hộ: MS 1546; MS 1549: MS 1550 mỗi hoàn cảnh 150.000 đồng - Số tiền: 450.000 đ - Họ tên: ĐỖ THANH TUẤN - Điện thoại: 0982384319 | Ļ 450,000 | ||||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1551 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyễn Minh Hằng - ĐiệŮ thoại: 0903573812 | 200,000 | |||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số: 1549, 1550 và 1551 (mỗi MS 100000đ) - Số tiền: 450.000 đ - Họ tên: HUNG - Điện thoại: 0918130899 | 450,000 | |||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1551 - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Lâm lữ Chi - Điện thoại: 11111111 | 300,000 | |||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1551 Phạm Thị Nhung, thôn Chùa Nguộn, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Lê Đức Minh - Điện thoại: 0933336889 | 100,000 | |||
Ļ19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ mã số 1550, 1551: Chúc các con khỏe mạnh - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyen Lam - Điện thoại: 0908112501 | &nbųp; 200,000 | |||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1548,1549, 1550, 1551 MOI HC 50.000 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: GD BE NGOC AN - Điện thoại: 0989067250 | 200,000 | |||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1551 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Dung - Điện thoại: 0903341679 | 19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1542: ÔngĠNgô Văn Dụng, thôn Thái Thạch xã Hùng Sơn, Thanh Miện, Hải Dương. ĐT: 01678611771 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyễn Thị Huế - Điện thoại: 0904322097 | Ħnbsp; 200,000 | |
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1551, cháu Trương Văn Tú địš chỉ: chị Phạm Thị Nhung và anh Trương Văn Tuyến (Thôn Chùa Nguộn, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: NGUYEN MINH TRI - Điện thoại: 0986205308 | 100,000 | |||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1551, Chị Phạm Thị Nhung và anh Trương Văn Tuyến - Trước khi chết, con chỉ ước một lần được cõng mẹ - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Lê Quốc Bảo - Điện thoại: 0918481316 | Ħnbsp; 500,000 | |||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1551: Chị Phạm Thị Nhung và aŮh Trương Văn Tuyến (Thôn Chùa Nguộn, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Hanh ND - Điện thoại: 0965901803 | 200,000 | |||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma so 1551 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Dang kim Truc - Điện thoại: 0913921439 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: mã số: 1548, 1549, 1551. Mỗi hoàn cảnh 200.000 - Số tiền: 600.000 đ - Họ tên: Q - Điện thoại: 1 | &Ůbsp; 600,000 | |||
19/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1551: Chị Phạm Thị Nhung và anh Trương VănĠTuyến (Thôn Chùa Nguộn, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: TRAN QUOC TUY - Điện thoại: 0919948797 | 200,0İ0 | |||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 1542: Ông Ngô Văn Dụng, thôn Thái Thạch xã Hùng Sơn, Thanh Miện, Hải Dương. ĐT: 01678611771 - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Ha Thi Dong Lam - Điện thoại: 0909645122 | 300,000 | |||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1551: Chị Phạm Thị Nhung và anh Trương Văn Tuyến (Thôn Chùa Nguộn, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) Số ĐT: 0168.805.1816 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Ha Thi Dong Lam - Điện thoại: 0909645122 | 200,000 | |||
20/09/IJ014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1552: Bà Nguyễn Thị Liễu, số 110 Trần Huy Liệu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Dinh Trong - Đũện thoại: 0915488898 | 300,000 | |||
ļ/SPAN>20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1551: Chị Phạm Thị Nhung và anh Trương Văn Tuyến (Thôn Chùa Nguộn, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: dinhtrong - Điện thoᶡi: 0915488898 | 200,000 | |||
IJ0/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ mã số 1542, 1551 mỗi trường hợp 100.000đ - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Ngọc Dung - Điện thoại: 0933385606 | 200,000 | |||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1ĵ50,Mã số 1552. Mỗi mã số 100. 000 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: nguyen ngọc - Điện thoại: 0916751117 | 200,000 | |||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1552: Bà Nguyễn Thị Liễu, số 110 Trần Huy Liệu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Thành - Đi᷇n thoại: 0988445538 | 100,000 | |||
Ļ20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1552: Bà Nguyễn Thị Liễu, số 110 Trần Huy Liệu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số 1551: Chị Phạm Thị Nhung và anh Trương Văn Tuyến (Thôn Chùa Nguộn, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang Mỗi mãĠsố 1.000.000 đ - Số tiền: 2.000.000 đ - Họ tên: Le Duc Duy - Điện thoại: 0938677701 | 2,000,000 | |||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ MS(1546 đến 1552)Mỗi MS là 200,İ00 đ - Số tiền: 1.400.000 đ - Họ tên: Trần Văn Khánh - Điện thoại: 0983235930 | 1,400,000 | |||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 1552: Bà Nguyễn Thị Liễu, số 110 Trần Huy Liệu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phạm Văn Lợi - Điện thoại: 0912389116 | 200,000 | |||
20/09/2014 | 200,000 | ||||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1552: Bà Nguyễn Thị Liễu, số 110 Trần Huy Liệu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Chu Kim Sơn - Điện thoại: 0942551789 | &Ůbsp; 100,000 | |||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 1551: Chị Phạm Thị Nhung và anh TŲương Văn Tuyến (Thôn Chùa Nguộn, xã Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) Số ĐT: 0168.805.1816 - Số tiền: 1.000.000 đ - Họ tên: k - Điện thoại: 0933445519 | &nŢsp; 1,000,000 | |||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma so : 1552 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: HuyŮh Van Nhi - Điện thoại: 0918706179 | 100,000 | |||
20/09/2014 | Tham gia ủng hộ: MÃ SỐ: 1552 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: HO KIM THANH - Điện thoại: 0918706179 | 100,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua Vp Miền Nam từ ngày Ħnbsp; 14 đến 20/9/2014 |
|||||
15/9 | Nguyễn Hải Duy giúp MS 1543 (200.000 +1 cặp sách) | 200,000 | |||
Bùi Thị Kim Nga giúp MS 1547 | 200,000 | ||||
16/9 | Bạn đọc giúp MS 1547 | 500,000 | |||
Vũ Trần Đình Sơn giúp MS 1543 | 200,000 | ||||
Huỳnh Đỗ Hiền giúp MS 1544 | 200,000 | ||||
Bạn đọc giúp 6 MS, từ 1543 - 1548 | 1,800,000 | ||||
Bé Nguyễn Lai Hy giúp MS 1548 | 500,000 | ||||
Hưng - USA giúp MS 1548 (3.000.000), 1549 (2.000.000) | 5,000,000 | ||||
Bạn đ᷍c giúp MS 1545 | 500,000 | ||||
Phạm Thúy Thăng giúp các bệnh nhân chạy thận | 500,000 | ||||
18/9 | Thu Thủy - Ngọc Ngà giúp MS 154ij | 20İ,000 | |||
La Nguyễn Minh Nhật giúp MS 1539 (300.000), 1544 (200.000); 5 MS từ 1545 - 1549 (100.000/MS) | 1,000,000 | ||||
19/9 | Phạm Minh Trí - Chủ tịch CLB Cao học QTKD ĐH Bình Dương giúp MS 1547 | 2,000,000 | |||
Khoa Công nghệ Sinh h᷍c - Trường ĐH Quốc tế - ĐHQG.HCM giúp 16 MS: 1464, 1467, 1471, 1472, 1473, 1477, 1478, 1480, 1481, 1482, 1485, 1486, 1494, 1496, 1503, 1505 | 8,000,000 | ||||
Nguyễn Thu Nga (433/11 Hai Bà Trưng, Q.I) giúp MS 1551 | 1,000,000 | ||||
Vũ Thúy Vi (141/14 Nguyễn Văn Công, P.3, Q.Gò Vấp) giúp MS 1551 | 500,000 | ||||
Bạn đọc ủng hộ qua Vp Đà Nẵng từ ngày 14 đến 20/9/2014 |
|||||
15/09/2014 | Nguyễn Thị Phương Chi, Nguyễn Thanh Hòa (102 Phạm Văn Nghị, Đà Nẵng). Ủng hộ MS 1545. | &nbųp; 200,000 | |||
15/09/2014 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩm (48 Hà Huy Tập, Đà Nẵng). Ủng hộ 5 MS gồm: MS1543; MS 1544; MS 1545; MS 1ĵ46; MS 1547. Mỗi MS 200.000đ | 1,000,000 | |||
16/09/2014 | Nguyễn Thị Bích Hường (53 Mai Dị, Đà Nẵng). Ủng hộ MS ı545 | 200,000 | |||
17/09/2014 | Huỳnh Văn Dương (09/4 Lê Quang Sung). Ủng hộ MS 1540 | 500,000 | |||
17/09/2014<įSPAN> | Trᶧn Thị Thùy Trang 0(7/46A, Ma Quang, Gia Lai). Gửi qua Bưu điện ủng hộ MS 1546 | 200,000 | |||
Kim Yến (Đà Nẵng). Ủng hộ MS 1550 | 200,000 | ||||
19/09/2014 | Lê Hoàng Anh (Nguyễn VăŮ Linh, Đà Nẵng). Ủng hộ MS 1551; MS 1529; MS 1542. (Mỗi MS 200.000đ) | 600,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua Vp Cần Thơ từ ngày 14 đến 20/9/2014 |
|||||
9/16/2014 | Nhóm sinh viên Đại học Cần Thơ giúp Ms; 1528 | 1,090,000 | |||
9/16/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">Nguyễn Minh Trí 132/42/46/42 Phường Thới Bình- Ninh Kiều- Cần Thơ ms: 1523, 1526 mỗi ms: 400,000đ | 800,000 | |||
9/18/2014 | Phương Thùy Cần Thơ giúp Ms: 1500 | 500,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua Vp Hà Tĩnh 14 đến 20/9/2014 | |||||
8/9/2014 | Gia đình anh Võ Đình Hà, chị Lê Thị Kim Dung, số nhà 19,Ġngõ 18, đường Trần Phú, TP Hà Tĩnh Giúp Mã số 1540 | 500,000 | |||
13/9/201Ĵ | Anh Phương, Chị Trung ở TP Hà Tĩnh Giúp Mã số 1545 | 500,000 | |||
Bạn đọc Nguyễn Ngọc Quý, phường Tân Giang, TP Hà Tĩnh Giúp các Mã số 1540; 1544; 1548; 1550 (Mỗi Mã số 200.000 đồng) | 800,000 | ||||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng VieŴcombanktừ ngày 14 đến 20/9/2014 | |||||
14/9/2014 | VUONG MY CHAU GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
14/9/2014 | VUONG MY CHAU GIUP MS 1542 | 500,000 | |||
14/9/2014 | DAM MOC HUONG GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
14/9/2014 | DAM MOC HUONG GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN XUAN VU GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
14/9į2014 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 1519 | 280,000 | |||
14/9/2014 | VU NGOC DUONG GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
14/9/2014 | VU NGOC DUONG GIUP MS 1546 | 100,000ļ/TD> | |||
14/9/2014 | VU NGOC DUONG GIUP MS 1543 | 50,000 | |||
14/9/2014 | VU NGOC DUONG GIUP MS 1545 | 50,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN THI THU HIEN GIUP MS 1457 | 200,000 | |||
14/9/2014 | LE THUY ANň GIUP MS 1539 | 200,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN NGHIA HIEP GIUP MS 1539 | &nbsŰ;200,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN NGHIA HIEP GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN NGHIA HIEP GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN NGHIA HIEP GIUP MS 1542 | 200,000 | |||
NGUYEN NGHIA HIEP GIUP MS 1543 | 200,000 | ||||
14/9/2014 | NGUYEN THI BAO YEN GIUP MS 1546ļ/TD> | 50,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN KIEU TRANG GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN KIEU TRANG GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN KIEU TRANG GIUP MS 1543 | 200,000 | |||
14/9/2014 | SU THI THUY NGA GIUP MS 1546 | 50,000 | |||
14/9/2014 | 200,000 | ||||
14/9/2014 | LE NGOC CANH GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1546 | 10,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN THI LAN PHUONG GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
14/9/2014 | CHU THANH HIEU GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
14/9/2014 | NGUYENTHI THAO THAO GIUP MS 1545 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHIA GIUP MS 1545 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHIAĠGIUP MS 1530 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHIA GIUP MS 1532 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHIA GIUP MS 1543 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHIA GIUP MS 1536 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHIA GIUP MS 1537 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHIA GIUP MS 1542 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHIA GIUP MS 1538 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHʼnA GIUP MS 1544 | 300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN TRONG NGHIA GIUP MS 1534 | &nŢsp;300,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN HUY VINH GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1522 | 100,000 | ||||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1545<įTD> | 200,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1532 | 100,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1535 | 100,000 | |||
14/9/2014LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1536 | 100,000 | ||||
14/Ĺ/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1542 | 100,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1541 | 100,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1539 | 100,000 | ||||
14/9/2014 | 100,000 | ||||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1540 | 100,000 | |||
14/9/2014 | LE HOANG QUY CHAU GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
14/9/2014 | TRAN VIET HOA GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
14/9/2014 | NGUYEN THI DONG GIUP QNA | 1,000 | |||
ı4/9/2014 | NGUYEN THI HOAN GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
14/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 150,000 | |||
14/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN ANH TUAN GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | BACH THI MINH TAM GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN TAN PHAT GIUP MS 1547 | 50,000 | |||
15/9/2014 | DUONG ANH VY GIUP MS 1546 | 250,000 | |||
DUONG ANH VY GIUP MS 1547 | 250,000 | ||||
15/9/2014 | PHAM THI THU HANG GIUP MS 1547 | ||||
15/9/2014 | PHAM KHANH DUY GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HOANG DANG KHOA GIUP MS 1546 | ı,000,000 | |||
15/9/2014 | VU THI THUY NGA GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
15/9/2014 | HOANG DUC HUNG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI THANH TRANG GIUP MS 1547 | 50,000 | |||
15/9/2İ14 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1515 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 400,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1520 | 400,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1522 | 400,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1529 | 400,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1530 | 400,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1534 | 400,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1537ļ/SPAN> | 400,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1540 | 400,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1543 | <įSPAN>400,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1545 | 400,000 | |||
15/9/2014 | QUY CHUNG MINH CTY ADC GIUP MS 1452 | 5,000,000 | |||
15/9/2014 | QUY CHUNG MINH CTY ADC GIUP MS 1534 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 5,000,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI PHUONG THUY GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 15ı3 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1514 | 300,00İ | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1516 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1523 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO ŔAN ANH THU GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1531 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1532 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1533 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1538 | 300,000 | |||
ı5/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1539 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1541 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1546 | 300,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1524 | 200,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
15/9/2014 | 200,000 | ||||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1542 | &Ůbsp;200,000 | |||
15/9/2014 | CO TAN ANH THU GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | HUYNH VAN CUONG GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN VAN TRUNG GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
1ĵ/9/2014 | CHU MANH TIEN GIUP MS 1539 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI NGOC HA GIUP MS 1545 | ||||
15/9/2014 | NGUYEN THI BICH HUE GIUP MSĠ1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HAI GIANG GIUP MS 1547 | 3İ0,000 | |||
15/9/2014 | BE TAM VA BE PHUC GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
BE TAM VA BE PHUC GIUP MS 1544 | 100,000 | ||||
15/9/2014 | BE TAM VA BE PHUC GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
15/9/2014 | BE TAM VA BE PHUC GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | BE TAM VA BE PHUC GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HAI GIANG GIUP MS 1546 | 700,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HAI GIANG GIUP MS 1545 | 700,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HAI GIANG GIUP MS 1544 | 700,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HOANG THONG GIUP MS 1547ļ/SPAN> | 100,000 | |||
15/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1545 | ı,000,000 | |||
15/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1538 | 500,000 | |||
15/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1539 | 500,000 | |||
15/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1541 | 500,000 | |||
15/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1542 | 500,000 | |||
15/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1543 | 500,000 | |||
15/9/2014 | TRAŎ NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1544 | 500,000 | |||
15/9/2014 | LE THI NGUYEN GIUP MS 1539 | 500,000 | |||
15/9/2014 | TRAN THI NGOC HOA GIUP MS 1542 | 400,000 | |||
15/9/2014 | TRAN THI NGOC HOA GIUP MS 1544 | 400,000 | |||
15/9/2014 | TRAN THI NGOC HOA GIUP MS 1546 | 400,000 | |||
15/9/2014 | DANG THI HAI YEN GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
NGUYEN PHUONG HOA GIUP MS 1531 | 200,000 | ||||
15/9/2014 | NGUYEN TRUNG DUNG GIUP MS 1547 | 50,000 | |||
15/9/2014 | TRAN KHANH DANG - TRAN ŇIA HUY GIUP MS 1542 | 200,000 | |||
15/9/2014 | DO TRONG NGHIA GIUP MS 1545 | &Ůbsp;100,000 | |||
15/9/2014 | BUI THUY HANH GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN DUC DUNG HA GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | PHAM THI LE NA GIUP MS 1546 | 20,000 | |||
15į9/2014 | NGUYEN VAN CHIEN GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
15/9/2014 | DO CONG LY GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI THUY HA GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN VAN NAM GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | PHAM NGUYEN VAN ANH GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
15/9/2014 | HUYNH THANH THAO GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | PHAM DUC THANGĠGIUP MS 1545 | 100,000 | |||
15/9/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HOANG PHUC GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | HUYNH MINH PHUONG GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THE THANG GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | VU THI KIM ANH GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2İ14 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1541 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
15/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1542 | 100,000 | |||
15/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
15/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
15/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
15/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1547ļ/SPAN> | 100,000 | |||
15/9/2014 | DONG NGUYEN TňUY DUONG GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI THANH PHUONG GIUP MS 1546 | 800,000 | |||
15/9/2014 | PHUNG THI ANH GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGO THE HOAN GIIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | VU THI KIM ANH GIUP MS 1547 | 300,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN VAN HUNG GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI THU HUONG GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
15/9/2014 | TRAN THI HOP GIUP MS 1547 | 500,000ļ/TD> | |||
15/9/2014 | TA HOAI HUONG GIUP MS 1547 | 1Ĭ000,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI NHU MAI GIUP MS 1545 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | VU THI NGA GIUP MS TU 1529 DEN 1546 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI TUYET MAI GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | PHAM DANG BANG GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
15/9/2014 | DAO NGOC VE GIUP QNA | 50,000 | |||
15/9/2014 | DUONG THI BICH THUY GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THUY DUNG GIUP QNA | 200,000 | |||
15/9/2014 | PHAM TRUNG THANH GIUP MS 1546 | 277,980 | |||
15/9/2014 | DAO THANH LUU GIUP MS 1543 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | DAO THANH LUU GIUPĠMS 1542 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | BUI THI LAN ANH GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1547 | 300,000 | |||
15/9/2014 | HO THAI HOA GIUP MS 1545 | 1,000,000 | |||
TRAN HUONG GIANG GIUP MS 1546 | 500,000 | ||||
15/9/2014 | PHAM HONG KIEN GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
15/9/2014 | PHAM THI MO GIUP MS 1547 | 300,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI NGUYET ANH GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | LUONG VAN GIANG GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | PHAM XUAN HUY GIUP MS 1547 | 150,000 | |||
15/9/2014 | TRAN THI MINH MAN GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGO THI HONG DIEP GIUP MS 1546 | 50,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN MINH DŕC GIUP MS 1547 | 10,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HOAI PHUONG GIUP MS 1547 | &nbųp;500,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN VANTHUAN GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN TIEN LUONG GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | VO CAO THANG GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9į2014 | VU PHUONG THAO GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | LE THANH PHONG GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | TA MANH HA GIUP MS 1546 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
15/9/2014 | VU PHUONG THAO GIUP MS 1545 | 150,000 | |||
15/9/2014 | LE NGO QUYNH MINH GIUP MS 1546 | 50,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HONG NGUYEN GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | HOANG THI BICH HANH GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | LE NGOC LAM GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | TRINH MINH TRANG GIUP MSĠ1542 | 100,000 | |||
15/9/2014 | TRINH MINH TRANG GIUP MS 1546 | 1İ0,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN BICH LOAN GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | HOANG QUOC HUNG GIUP MS 1547 | 300,000 | |||
15/9/2014 | PHAM VAN DAM GIUP QNA | 500,000 | |||
15/9/2014CňU THANH HIEU GIUP MS 1547 | 100,000 | ||||
15/9/2014 | NGUYEN TUAN MINH GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGO THI THOAN GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN TUAN ANH GIUP MS 1546 | 60,000 | |||
15/9/2014 | TA QUANG MINH GIUP0 MS 1528 | 400,000 | |||
15/9/2014 | MAI XUAN TAM GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | MAI XUAN TAM GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | PHAM THU TRANG GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | LE THI THANH TAM GIUP MS 1546 | 300,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI MINH NGUYET GIUP MS 1539 | 200,000 | |||
LUONG CHI MAI GIUP QNA | 50,000 | ||||
15/9/2014 | DANG THI THAM GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
15/9/2014 | 100,000 | ||||
15/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
15/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | ļ/SPAN>100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN DUC LONG GIUP MS 1544 | 300,000 | |||
15/9/2014 | TRUONG THANH GIUP MS 1539 | 2,100,000 | |||
15/9/2014 | TRAŎ THI BICH LOAN GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | DO DUY PHU GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | PHAM THI HONG NHUNG GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI NGUYET MINH GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN CHI HUNG GIUP MS 1544 | 50,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN CHI HUNG GIUP MS 1546 | 50,000 | |||
15/9/2014 | LE HOANG YEN GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI HONG ANĠGIUP MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | PHAN THI THUY XUAN GIUP QNA | 500,000 | |||
15/9/2014 | HOANG NU CAM TU GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | PHAMTHI THU HUONG GIUP QNA | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN VAN HAI GIUP MS 1541 | 300,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN NGOC TAN GIUP QNA | 100,000 | |||
15/9/2014 | BUI THI LAN PHUONG GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | VU THANH HUYEN GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
15/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
15/9/2İ14 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
15/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
15/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1542 | 100,000 | |||
15/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
15/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
15/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 500,000 | |||
15/9/2014 | 200,000 | ||||
15/9/2014 | KHAC BINH DANG GIUP MS 1543 | Ļ2,000,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN SONG BAO KY GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI QUYNH ANH GIUP MS 1544 | 300,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI QUYNH ANH GIUP MS 1543 | 300,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN CHANH TRUC GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN QUANG HUNG GIUP MS 1544ļ/SPAN> | 300,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN QUANG HUNG GIUP MS 1300 | 300,000 | |||
15/9/2014 | TRAN QUANG NGOC GIUP0 MS 1542 | &nŢsp;200,000 | |||
15/9/2014 | LE UONG GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI HANH HIEU GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014HŏANG VIET BACH GIUP MS 1528 | 300,000 | ||||
15/9/2014 | NGO THU HANG GIUP MS 1544 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGO THU HANG GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGO THU HANG GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
15/9/2014 | LE THI THU HA GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
15/9/2014 | TRAN CUNG UYEN GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | DO THI THU HUON GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | DO THI THU HUON GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | PHAM THI HONG THU GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | TRINH HIEU TRUNG GIUP MS 1546 | ļ/SPAN>100,000 | |||
15/9/2014 | TRINH HIEU TRUNG GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | TRINH HIEU TRUNG GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
15/9/2014 | ōAI VAN LINH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGO TU KIEN GIUP MS 1545 | 400,000 | |||
15/9/2014 | NGO TU KIEN GIUP MS 1547 | 400,000 | |||
15/9/2014 | NGO TU KIEN GIUP MS 1546 | 400,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN HONG HANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
15/9/2İ14 | VU DAO DIEM THUY GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
15/9/2014 | VUONG THI HAI DUONG GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
15/9/2014 | VUONG THI HAI DUONG GIUP MS ı534 | 100,000 | |||
15/9/2014 | VUONG THI HAI DUONG GIUP MS 1544 | ||||
15/9/2014 | VUONG THI HAI DUONG GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | HUYNH THIEN LOEM GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | HUYNH THIEN LOEM GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2İ14 | HUYNH CHI VIEN GIUP MS 1544 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 500,000 | |||
15/9/2014 | TRAN NHU DUC HAU GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | DO VAN QUYNH GIUP MS 1547<įTD> | 200,000 | |||
15/9/2014 | LUU THANH SANG GIUP MS 1547 | 1,000,000ļ/TD> | |||
15/9/2014 | LE THI KIM MY GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
15/9/2014 | LE THI THU HIEN GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | DO THI THANH HOA GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | DO THI THŁNH HOA GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | VU THI THU HA GIUP MS 1543 | &nŢsp;300,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THANH NAM GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
GIA DINH NAM HANH GIUP0 MS 1515 | 200,000 | ||||
15/9/2014 | GIA DINH NAM HANH GIUP0 MS 1522 | 200,000 | |||
15/9/2014 | GIA DINH NAM HANH GIUP0 MS 1527 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI ANH HOANG GIUP MS 1544<įSPAN> | 300,000 | |||
15/9/2014 | MAI HOANG BAC GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | LE THI NGA GIUP MS 1546 | ĵ00,000 | |||
15/9/2014 | MAI TRAN THANH HOANG GIUP MS 1545 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | TRAN THI KIM HA GIUP MS 1543 | 300,000 | |||
15/9/2014 | TRŁN THI KIM HA GIUP MS 1545 | 700,000 | |||
15/9/2İ14 | TRINH MINH CONG LY GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | TRINH MINH CONG LY GIUP MS 1547 | ||||
15/9/2014 | TRINH MINH CONG LY GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
15/9/2014 | DUONG THUY LINH GIUP MS 1539 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | DUONG THI QUYNH HOA GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | TANG TINH MY GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | TANG TINH MY GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI BICH VAN GIUP MS 1545 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | DANG THI THUY HUONG GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | PHAM THI NGA GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI BICH NGOC GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI NGOC BICH GIUP MS 1543 | 100,000ļ/SPAN> | |||
15/9/2014 | LE THI HOI GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN VAN VY GIUP MS 1540 | 100,000 | |||
NGUYEN VAN VY GIUP MS 1544 | 100,000 | ||||
15/9/2014 | NGUYEN VANĠVY GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN VAN VY GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN VAN VY GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN BA KY GIUP MS 1542 | 400,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">15/9/2014 | TRUONG TUAN ANH GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN TUYET HUONG GIUP MS 1547 | 1,500,000 | |||
15/9/2014 | TRAN THI LOC GIUP MS 1538 | 500,000 | |||
15/9/2014 | NGUYEN THI THU NGA GIUP MS 1545 | 491,200 | |||
15/9/2014 | NHU THI SAO KIM GIUP MS 1544 | 50,000 | |||
15/9/2014 | LE VAN LAM GIUP MS 1539 | 500,000 | |||
15/9/2014 | HOANG TUAN SON GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
DUONG DAI NGHIA GIUP MS 1545 | 200,000 | ||||
16/9/2014 | TO KIM LOAN GʼnUP MS 1547 | 100,000 | |||
16/9/2014 | LE HUU TRAN PHAT GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THI HUYEN THUONG GIUP MS 1489 | 100,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THI HUYEN THUONG GIUP MS 1501 | 100,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THI HUYEN THUONG GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN DUONG TUE ANH GIUP MS 1548 | 500,000 | |||
16/9/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">NGHE THI PHUONG UYEN GIUP MS 1542 | 400,000 | |||
16/9/2014 | 400,000 | ||||
16/9/2014 | NGHE THI PHUONG UYEN GIUP MS 1547 | 400,000 | |||
16/9/2014 | NGHE THI PHUONG UYEN GIUP MS 1548 | 400,000 | |||
16/9/2014 | PHAN THI THANH THUY GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
16/9/2014 | TRAN HUU THACH GIUP MS 1548 | 300,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI HOANG OANH GIUP MS 1548 | 1,200,000 | |||
16/9/2014 | NGO THE HOANG GʼnUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI HAI YEN GIUP MS 1546 | 50,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI HAI YEN GIUP MS 1547 | 50,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI HAI YEN GIUP MS 1548 | 50,000 | |||
16/9/2014 | LE PHUOC THIEN GIUP QNA | 100,000 | |||
16/9/201Ĵ | LE NGOC HUY GIUP MS 1546 | 1,000,000 | |||
16/9/2014 | LE NGOC HUY GIUP MS 1548 | 1,000,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THANH VINH GIUP MS 1544 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THANH VINH GIUP MS 1545 | 200,000ļ/TD> | |||
16/9/2014 | NGUYEN THANH VINH GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THANH HUNG GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI HANH GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
16/9/2014 | 500,000 | ||||
16/9/2014 | LE THI TRUC LY GIUP MS 1548 | 300,000 | |||
16/9/2014 | NGUřEN THI TRANG GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | DINH THI THU NGA GIUP MS 1545 | 300,000 | |||
16/9/2014 | DANG QUOC DUONG GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | LE HUU TUAN NAM GIUP MS 1546 | 300,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN HOANG TRA MY GIUP MS 1539 | 250,000 | |||
16/9/2014 | PHANTHU PHUONG GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGO THI MINH TRANG GIUP MS 1548<įSPAN> | 500,000 | |||
16/9/2014 | NGO THI HOA GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
16/9/2014 | LE LE AN NA GIUP MS 1548 | 2İ0,000 | |||
16/9/2014 | LE QUANG TRUNG GIUP MS 1548 | 500,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">NGUYEN THE MINH GIUP MS 1548 | 200,000 | ||||
16/9/2014 | CU THI MAI ŇIUP MS 1547 | 100,000 | |||
16/9/2014 | DANG HUU TAM GIUP MS 1548 | 500,000 | |||
16/9/2014 | MAI XUAN THINH GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | TANG THI MY HOA GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">16/9/2014 | TRAN HOANG BAO LIEN GIUP MS 1545 | 5,000,000 | |||
16/9/2İ14 | BUI THI NGOC HAN GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THAI DUONG GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THAI DUONG GIUP MS 1544ļ/SPAN> | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THAI DUONG GIUP MS 1545 | 100,0İ0 | |||
16/9/2014 | MAI THI PHUONG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
16/9/2014 | LE THI ANH TUYET GIUP MS 1539 | 100,000 | |||
16/9/2014 | LE THI ANH TUYET GIUP MS 1541 | 100,000 | |||
16/9/2014<įTD> | 100,000 | ||||
16/9/2014 | LE THI ANH TUYET GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUYET HANH GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | TRAN HOANG BAO LIEN GIUP MS 1548 | 5,000,000 | |||
16/9/2014 | TRAN HOANG BAO LIEN GIUP MS 1546 | 1,000,000 | |||
16/9/2014 | PHAM THI MINH THU GIUP MS 1548 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI MY HANH GIUP MS 1548 | 300,000 | |||
16/9/2014 | VO THANH SONG GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN HUU PHUC GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1547 | ||||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1532 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHʼnNH GIUP MS 1533 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1534 | ļ/SPAN>100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1535 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1536 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1538 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1539 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1540 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1541 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1542 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1513 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1514 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1515ļ/SPAN> | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1516 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1520 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1521 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CňINH GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1523 | Ļ100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1524 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU HONG CHINH GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VU NGOC HONG GIUP M S 1548 | 300,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THI KIM TIENG GIUP MS 1548 | 250,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TIEN DUC GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | CHU THANH HIEU GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI LUYEN GIUP MS 1548<įSPAN> | 100,000 | |||
16/9/2014 | QUACH THI THU ŖAN GIUP MS 1544 | 300,000 | |||
16/9/2014 | QUACH THI THU VAN GIUP MS 1546 | &nŢsp;300,000 | |||
16/9/2014 | QUACH THI THU VAN GIUP MS 1545 | 400,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1548 | 10,000 | |||
16/9/2014 | LE THANH PHONG GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16į9/2014 | PHAN THI THANH HUYEN GIUP MS 1548 | 60,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN DO HOANG NHU GIUP QNA | 200,000 | |||
16/9/2014 | TRAN CHI TAI GIUP MS 1542 | 300,000 | |||
16/9/2014 | TRAN CHI TAI GIUP MS 1543 | 200,000 | |||
16/9/2014 | TRAN CHI TAI GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
16/9/2014 | TRAN CHI TAI GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
16/9/2014 | TRAN CHI TAI GIUP MS 1546ļ/SPAN> | 300,000 | |||
16/9/2014 | TRAN CHI TAI GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
16/9/2014 | TRAN CHI TAI GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | DUONG CHI CUONG GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN QUANG HUNG GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | 100,000 | ||||
16/9/2014 | DO HUU TUNG GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
16/9/2014 | VO VAN DUY GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
16/9/2014 | VO VAN DUY GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
16/9/2014 | VO VAN DUY GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN HUYEN MY GIUP MS 1547 | 300,000 | |||
16/9/IJ014 | NGUYEN VAN DAC GIUP MS 1546 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 300,000 | |||
16/9/2014 | DOAN LAN PHUONG GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
16/9/2014 | DUONG THI BICH HANH GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
16/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
16/9/2014 | BUI THI MAI HIEN GIUP MS 1523 | 2,000,000 | |||
16/9/2014 | HO THI NGHI XUAN GIUP MS 1545 | 1,000,000 | |||
16/9/2014 | HO THI NGHI XUAN GIUP Mœ 1547 | 1,000,000 | |||
16/9/2014 | PHAN ŔHI THU HUONG GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | PHAN THI THU HUONG GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
16/9/2014 | PHAN THI THU HUONG GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
16/9/2014 | PHAN THI THU HUONG GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
16/9/2014 | PHAN THI THU HUONG GIUP MS 1543 | 200,000 | |||
16/9/2014 | PHAN THI THU HUONG GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
16/9/2014 | HOAN CHAU NGUYEN GIUPļSPAN style="mso-spacerun: yes"> QNA | 300,000 | |||
16/9/2014 | PHAM XUAN AN GIUP MS 1528 | ||||
16/9/2014 | DOAN THI HUYEN PHUONG GIUP QNA | 3,700,000 | |||
16/9/2014 | TRUNG TAM NGHIEN CUU PHAT TRIEN Y TE CONG DONG GIUP MS 1543 | 3,000,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1539 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1540 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1541 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1542 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MSĠ1543 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1544 | 15İ,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1545 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1546 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1547 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1548 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1549 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1550 | ||||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1551 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1552 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1553 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1554 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAIĠGIUP MS 1555 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1556 | <įSPAN>150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1557 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1558 | 150,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN HUU NHAT QUANG GIUP QNA | 500,000 | |||
16/9/IJ014 | BAN DOC GIUP MS 1544 | 500,000 | |||
16/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
16/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1548 | 500,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN KIM PHONG GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI KIM CHUNG GIUP QNA | 200,000 | |||
ı6/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
16/9/2014 | HAI ANH GIUP MS 1548 | 2,000,000 | |||
16/9/2014 | HO VAN BAY GIUP MS 1548 | 500,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THI KIM QUYEN GIUP MS 1546 | 300,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THI KIM QUYEN GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | TRAN QUANG NGOC GIUP MS 1547 | 300,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN CUONG GIUP MS 1547 | 200,000<įTD> | |||
16/9/2014 | NGUYEN VU HUNG GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN VU HUNG GIUP MS 1535 | 250,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN VU HUNG GIUP MS 1534 | 250,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUYET MAI GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN TUYET MAI GIUP MS 15Ĵ7 | 200,000 | |||
16/9/2014 | HDBANK PGD ŔRUONG DINH GIUP MS 1547 | 1,000,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI HA GIUP MS 1541 | 300,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI THU THUY GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1545 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1543 | 200,İ00 | |||
16/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1542 | 200,000 | |||
NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1541 | 200,000 | ||||
16/9/2014 | MAI TRAN THANH ňOANG GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
16/9/2014 | NGUYENTHI TRANG GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
16/9/2014 | NHU BAO VU GIUP MS 1539 | 185,700 | |||
16/9/2014 | BUI THI MY GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">16/9/2014 | CAO THI HOANG YEN GIUP MS 1545 | 1,500,000 | |||
16/9/201Ĵ | NGUYEN THI HOAI THU GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
16/9/2014 | PHAM NGOC HA GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | PHAN HONG NHUNG GIUP MS 1548 | 500,000 | |||
16/9/2014 | TRAN VANKHANH GIUP MS 1519 | 500,000<įTD> | |||
16/9/2014 | NGUYEN NGOC BINH GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THI NGOC ANH GIUP MS 1542 | 100,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THI NGOC ANH GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
16/9/2014 | 100,000 | ||||
16/9/2014 | TRAN THI NGOC ANH GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
16/9/2014 | TRAN THI NGOC ANH GIUP MS 1546 | ||||
16/9/2014 | TRAN THI NGOC ANH GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
16/9/2014 | TRAN DINH DUNG GIUP MS 1543 | 500,000 | |||
16/9/2014 | TA TUAN HUNG GIUP MS 1546 | 300,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI THANH HA GIUP MS 1543 | 200,000 | |||
16/9/2014 | LE THI NGOC TUYŅN GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
16/9/2014 | PHAM THI THUY HANG GIUP MS 1542 | &nŢsp;100,000 | |||
16/9/2014 | PHAM THI THUY HANG GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
16/9/2014 | PHAM THI THUY HANG GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
16/9/2014 | PHAM THI THUY HANG GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
16/9/2014 | PHAM THI THUY HANG GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
16/9/2014 | LUONG THI THANH THU GIUP MS 1545ļ/SPAN> | 500,000 | |||
16/9/2014 | LUONG THI THANH THU GIUP MS 1544 | 500,000 | |||
16/9/2014 | LUONG THI THANH THU GIUP MS 1543 | 500,000 | |||
16/9/2014 | LUONG THI THANH THU GIUP MS 1542 | 500,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN THI NAM PHUONG GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
16į9/2014 | NGUYEN THI VAN KHANH GIUP QNA | 200,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN HUONG LAN GIUP MS 1546 | 300,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN HUONG LAN GIUP MS 15Ĵ4 | 300,000 | |||
16/9/2014 | NGUYEN HUONG LAN GIUP MS 1548 | 300,İ00 | |||
16/9/2014 | LE THI DINH GIUP MS 1545 | 2,000,000 | |||
16/9/2014 | VU KIM NHUNG GIUP MS 1527 | 300,000 | |||
16/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
17/9/2014 | LE THANH TAI GIŕP MS 1546 | 200,000 | |||
17/9/2014 | LE THANH TAI GIUP MS 1547 | IJ00,000 | |||
17/9/2014 | LE THANH TAI GIUP MS 1548 | &Ůbsp;200,000 | |||
17/9/2014 | DINH THUY DUONG GIUP MS 1548 | 300,000 | |||
DINH THUY DUONG GIUP MS 1544 | 300,000 | ||||
17/9/2014ļ/TD> | DINH THUY DUONG GIUP MS 1539 | 300,000 | |||
17/9/2014 | DINH THUY DUONG GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
17/9/2014 | DINH THUY DUONG GIUP MS 1526 | ||||
17/9/2014 | DINH THUY DUONG GIUP MS 1524 | 300,000 | |||
17/9/2014 | DINH THUY DUONG GIUP MS 1540 | 300,000 | |||
17/9/2014 | VO THI THANH HUYEN GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
17/9/2014 | VO THI THANH HUYEN GIUP MS 1548 | 500,000 | |||
17/9/2014 | VO THI THANH HUYEN GIUP MS 1549 | 500,000 | |||
17/9/2014 | VO THI THANH HUYEN GIUP MS 1542 | 500,000 | |||
17/9/2014 | VO THI THANH HUYEN GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
17/9/2014 | TRAN THI MINH HIEN GIUP MS 1548 | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI THANH MINH GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN KHANG GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
17/9/2014 | DANG TRAN KHANH GIUP MS 1545 | 150,000 | |||
17/9/2014 | DANG VAN TU GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
17/9/2014 | DANG VAN TU GIUP MS 1544 | 250,000 | |||
17/9/2014 | HOANG THI THU HANG GIUP MS 1549 | 300,000 | |||
17/9/2014 | CAO QUANG NHAN GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
17/9/2014 | VU TUAN PHONG GIUP MS 1528 | 600,000 | |||
17/9/2014 | DAO DUC KIEM GIUP MS 1549<įSPAN> | 300,000 | |||
17/9/2014 | DINH HUU HAI GIUP MS 1549 | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN NGOC HOANG YEN GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI PHUONG CHI GIUP MS 1543 | 400,000 | |||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">17/9/2014 | NGUYEN THI PHUONG CHI GIUP MS 1548 | 400,000 | |||
17/9/2İ14 | NGUYEN THI PHUONG CHI GIUP MS 1544 | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI PHUONG CHI GIUP MS 1545<įTD> | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI PHUONG CHIĠGIUP MS 1546 | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI PHUONG CHI GIUP MS 1547 | &Ůbsp;300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN NGOC HOANG YEN GIUP MS 1544 | 500,000 | |||
17/9/2014 | LE DUC THO GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
17/9/2014 | LE DUC THO GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
17/9/IJ014 | LE THANH PHONG GIUP MS 1549 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
17/9/2014 | CAN THI HUONG GIANG GIUP MS 1548 | ||||
17/9/2014 | TRAN QUOC THUAN GIUP MS 1549 | 200,000 | 17/9/2014 | HOANG CHI THANH GIUP MS 1544 | 50,000 |
17/9/2014 | HOANG CHI THANH GIUP MS 1546 | 50,000 | |||
17/9/2014 | HOANG CHI THANH GIUP MS 1548 | 50,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN KIM DUNG GIUPĠMS 1546 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI TUYET PHUONG GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI TUYET PHUONG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
17/9/2014 | UNG THI LOI GIUP MS 1549 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1549 | 10,000 | |||
1ķ/9/2014 | VU THI HOA GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI PHUONG LINH GIUP MS 1544 | 500,000 | |||
17/9/2014 | VO HO THI NI NA GIUP MS 1549ļ/SPAN> | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI NGUYET ANH GIUP MS 1545 | 1İ0,000 | |||
17/9/2014 | DAO QUANG HUY GIUP MS 1549 | 200,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN VAN LAN GIUP MS 1543 | 200,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THANH SON GIUP MS 1491 | 100,000 | |||
17/9/2014ļ/TD> | NGUYEN THANH SON GIUP MS 1490 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THANH SON GIUP MS 1488 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THANH SON GIUP MS 1487 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THANH SON GIUP MS 1482 | 100,000 | |||
17/9/2014 | LE VAN TRUNG GIUP MS 1539 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | BUI NGOC HANH GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
17/9/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1549 | 300,000 | |||
17/9/2014 | VU THU HUYENGIUP MSĠ1549 | 100,000 | |||
17/9/2014 | VU THU HUYENGIUP MS 1543 | 100,00İ | |||
17/9/2014 | VU THU HUYENGIUP MS 1544 | 100,000 | |||
17/9/2014 | DO QUANG HOP GIUP MS 1549 | 100,000 | |||
17/9/2014 | DO QUANG HOP GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THIĠHOA GIUP QNA | 150,000 | |||
17/9/2014 | TRUONG THI DIEM PHUONG GIUP MS 1549 | Ħnbsp;300,000 | |||
17/9/2014 | LE THI THU HA GIUP MS 1543 | 200,000 | |||
17/9/2014 | VU THUY HANG GIUP MS 1544 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | VU THUY HANG GIUP MS 1542 | 950,000 | |||
17/9/2İ14 | NGUYEN THI LAN PHUONG GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI LAN PHUONG GIUP MS 1547<įTD> | 100,000 | |||
17/9/2014 | VU THUY TRANG GIUP MSĠ1549 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN CAO THANG GIUP MS 1548 | 1İ0,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN TUAN LINH GIUP MS 1548 | 50,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN MINH HIEU GIUP MS 1539 | 200,000 | |||
17/9/2014 | DANG THI TU OANH GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
17/9/2014 | DAO THI THU HA GIUP MS 1544 | 300,000 | |||
17/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 17/9/2014 | NGUYEN THI QUYNH UYEN GIUP MS 1544 | 200,000 | |
17/9/2014 | NGUYEN THI QUYNH UYEN GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
17/9/2014 | NGO QUOC BAO GIUP MS 1462 | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGO MINH QUAN GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI THU GIUP MS 1542 | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI THU GIUP MS 1543 | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI THU GIUP MS 1545 | ij00,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI THU GIUP MS 1546 | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI THU GIUP MS 1548 | 300,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN HOANG PHUONG THAO GIUP MS 1331 | 500,000 | |||
17/9/2İ14 | DUONG TUAN NINH GIUP MS 1529 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 500,000 | |||
17/9/2014 | NGO MINH QUAN GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
17/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
17/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
17/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
17/9/2014 | VUONG QUOC HAI GIUP MS 1549 | 100,000 | |||
17/9/2014 | DANG VAN BONG GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | LE THI TUYEN GIUP MS 1549 | 50,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI QUYNH ANH GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI QUYNH ANH GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN TRUONG THUY GIUP MS 1539 | 200,000 | |||
17/9/2014 | HONG CAT ANH GIUP MSĠ1549 | 500,000 | |||
17/9/2014 | HUYNH TUĠKIEN GIUP MS 1544 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | HUYNH TU KIEN GIUP MS 1534 | &nŢsp;1,000,000 | |||
17/9/2014 | HUYNH TU KIEN GIUP MS 1521 | 2,000,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1531 | 500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1532 | 500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1533 | 500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1534 | 500,00İ | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1535 | &Ůbsp;500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1536 | 500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1537 | 500,000 | |||
17/9/2014<įSPAN> | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1538 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1539 | 500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1541ļ/SPAN> | 500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1542 | 500,İ00 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1543 | 500,000 | |||
17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1544 | 500,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">17/9/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
17/9/201Ĵ | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
17/9/2014 | BUI DUC THIEN GIUP MS 1541 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 1549 | 200,000 | |||
17/9/2014 | DOAN THANH THUY GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
17/9/2014 | TRIEU THI VAN GIUP MS 1549 | 500,000 | |||
17/9/2014 | VO NGUYEN THUY KHANH NGOC GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
17/9/2014 | LE PHAM NGOC ńUY GIUP MS 1539 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI LIEU GIUP MS 1548 | 2,000,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN VAN VINH GIUP MS 1549 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN THI TUAN ANH GIUP MS 1549 | 100,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN DAT PHU GIUP MS 1545 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN DAT PHU GIUP MS 1548 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | TRAN MANH HO GIUP MS 1548 | 2,000,000 | |||
17/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA<įTD> | 200,000 | |||
17/9/2014 | VO THI PHUONG NGA GIUP MS 1547 | 400,000 | |||
17/9/2014 | VO THI PHUONG NGA GIUP MS 1539 | 400,000 | |||
17/9/2014 | LE VAN THANG GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
LE VAN THANG GIUP MS 1548 | 200,000 | ||||
17/9/2014 | PHAM HUU VIŎH GIUP MS 1543 | 500,000 | |||
17/9/2014 | VU THI KIM NGAN GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
17/9/2014 | VU THI KIM NGAN GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
17/9/2014 | VU THI KIM NGAN GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
17/9/2014 | VU THI KIM NGAN GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
17/9/IJ014 | VU THI KIM NGAN GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
17/9/2014 | HUYNH THI KIM HANH GIUP MS 1487 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | PHAM HUU VINH GIUP MS 1545<įSPAN> | 500,000 | |||
17/9/2014 | HUYNH THI KIM HANH GIUP MS 1519 | 1,200Ĭ000 | |||
17/9/2014 | PHAN THI HUYEN GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
17/9/2014 | NGUYEN VAN DUNG GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
17/9/2014 | LE DINH THONG GIUP QNA | 100,000 | |||
17/9/2014 | 200,000 | ||||
18/9/2014 | NGUYEN THI BAO UYEN GIUP MS 1550 | &nbsŰ;1,000,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN VAN HUNG GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN HUU TAI GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | VO THANH SON GIUP MS 1548 | 300,000 | |||
18/9/2İ14 | VO THANH SON GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN NHU HOA GIUP MS 1550 | 100,000 | |||
18/9/2014 | DINH THI THU HUYEN GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
18/9/2014 | DINH THI THU HUYEN GIUP MS 1549 | 200,000 | |||
18/9/2014 | DINH THI THU HUYEN GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | DO THI BICH THUY GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
18/9/2014 | PHAN THU PHUONG GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | ńO NGUYEN DIEM TRANG GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
18/9/2014 | VO CAO THANG GIUP MS 1550 | 100,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI LE GIUP MS 1544 | 50,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI LE GIUP MS 1545 | 50,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI LE GIUP MS 1546 | 50,000 | |||
LE QUOC KHANH GIUP MS 1550 | 300,000 | ||||
18/9/2014 | TRAN PHUONG THAO GIUP QNA | 5,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI LE GIUP MS 1548ļ/TD> | 50,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI LE GIUP MS 1550 | 50,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN VAN QUYEN GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | HA THI NGA GIUP MS 1550 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1538 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS ı539 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1540 | 300,000ļ/SPAN> | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1541 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1542 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1543 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GʼnUP MS 1544 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1545 | ij00,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1546 | &nŢsp;300,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1547 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1548 | 300,000 | |||
18/9/2014 | 300,000 | ||||
18/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1550 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LE THI QUY GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
18/9/2014 | TA AI PHUONG GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN PHAT HUY GIUP MS 1549 | 500,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN PHAT HUY GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
TRINH THI THUY LIEU GIUP MS 1550 | 300,000 | ||||
18/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1550 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 10,000 | |||
18/9/2014 | NGO THI QUYEN GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN PHUONG THAO GIUP MS TU 1544 DEN 1547 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TRAN NHAT MINH GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TRAN NHAT MINH GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
18/9/2014 | ŔRAN NHAT MINH GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TRAN NHAT MINH GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TRAN NHAT MINH GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TRAN NHAT MINH GIUP MS 1549 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TA HAI NGA GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
1ĸ/9/2014 | NGUYEN THI NGOC ANH GIUP MS 1550 | 100,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN KIEU LINH GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN KIEU LINH GIUP Mœ 1546 | 300,000 | |||
18/9/2014 | LUONG HUYEN TRANG GIUP MS 1550 | ||||
18/9/2014 | NGUYEN THI PHUONG LAN GIUP MS 1550 | 50,000 | |||
18/9/2014 | LE THI NGOC HA GIUP MS 1548 | 500,000 | |||
18/9/2014 | LE THI NGOC HA GIUP MS 1549 | 500,000 | |||
18/9/2014ļ/SPAN> | LE THI NGOC HA GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
18/9/2014 | PHAM THI MAI GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
18/9/2014 | DO THI THANH NGA GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TANG NGOC THU GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
18/9/2014 | TANG NGOC THU GIUP MS 1521 | 500,000 | |||
18/9/2014 | TANG NGOC THU GIUP MS 1524 | 500,000 | |||
18/9/2014 | TANG NGOC THU GIUP MS 1403ļ/TD> | 500,000 | |||
18/9/2014 | TANG NGOC THU GIUP Mœ 1482 | 500,000 | |||
18/9/2014 | TANG NGOC THU GIUP MS 1468 | 500Ĭ000 | |||
18/9/2014 | TANG NGOC THU GIUP MS 1470 | 500,000 | |||
TANG NGOC THU GIUP MS 1474 | 500,000 | ||||
18/9/2014 | TANG NGOC THU GIUP MS 1465 | 300,000 | |||
18/9/2014 | HOAŎG NGOC TUYEN GIUP QNA | 50,000 | |||
18/9/2014 | DO HUU HUNG GIUP MS 1550 | &nbųp;200,000 | |||
18/9/2014 | DO HOANG TRUNG GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
18/9/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
18/9/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1549 | 100,000 | |||
18/9/2İ14 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1550 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
18/9/2014 | VU MINH HAI GIUP MS 1550 | 300,000 | |||
18/9/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1550 | 300,000 | |||
18/9/2014 | DANG THI BICH GIUP MS 1550 | 200,000 | 18/9/2014 | LE THANH PHONG GIUP MS 1550 | 100,000 |
18/9/2014 | PHAM TRUNG THANH GIUP MS 1550 | 195,600 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI HUONG GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI HUONGĠGIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | DUONG TRONG KHANG GIUP MS 1496 | Ļ500,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI ANH HONG GIUP MS 1543 | 500,000 | |||
PHUNG THU TRANG GIUP MS 1542 | 100,000 | ||||
18/9/2014 | PHAM VAN TIEN GIUP MS 1549 | 500,000 | |||
18/Ĺ/2014 | NGUYEN QUAN GIUP MS 1550 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 500,000 | |||
18/9/2014 | PHAM THI LE NA GIUP MS 1550 - 1549 | ||||
18/9/2014 | TRUONG THI QUOC TU GIUP MS 1548 | 500,000 | |||
18/9/2014 | TRUONG THI QUOC TU GIUP MS 1544 | 50İ,000 | |||
18/9/2014 | BUI THI THANH VAN GIUP MS 1549 | 300,000 | |||
18/9/2014 | BUI THI THANH VAN GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
18/9/2014 | 200,000 | ||||
18/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1550 | 100,000 | |||
18/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1550 | 150,000 | |||
18/9/2014 | EM BINH ANH GIUP MS 1550 | 100,000 | |||
PHAM NGOC TRUONG HAI GIUP MS 1550 | 200,000 | ||||
18/9/2014 | PHAM NGOC TRUONG HAI GIUP MS 1549 | 200,000 | |||
18/9/2014 | PHAM NGOC TRUONG HAI GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
18/9/2014 | GIA DINH NGUYEN HUONG LIEN GʼnUP MS 1546 | 10,000,000 | |||
18/9/2014 | TRAN NGOC LOAN GIUP MS 1550 | <įSPAN>200,000 | |||
18/9/2014 | QUANG THI YEN ANH GIUP MS 1542 | 500,000 | |||
18/9/2014 | QUANG THI YEN ANH GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
18/9/2014 | QUANG THI YEN ANH GIUP MS 1549 | 500,000 | |||
1ĸ/9/2014 | QUANG THI YEN ANH GIUP MS 1529 | 2,000,000 | |||
18/9/2014 | HO THI BICH HONG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
18/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1519 | 400,000 | |||
18/9/2014 | TA THI BICH HONG GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
18/9/2014 | TO PHUONG HOA GIUP MS 1549 | 100,000 | |||
18/9/2014 | TO PHUONG HOA GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
18/9/2014 | TO PHUONG HOA GIUP MS 1545 | 100,000 | |||
18/9/2014 | TO PHUONGĠHOA GIUP MS 1543 | 100,000 | |||
18/9/2014 | TO PHUONG HOA GIUP MS 1539 | Ļ100,000 | |||
18/9/2014 | TO PHUONG HOA GIUP MS 1538 | 100,000 | |||
18/9/2014 | PHAM THUY LE GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TRAN THANH THUY GIUP MS 1496 | 200,000 | |||
18/9/2014<įSPAN> | TRAN THANH THUY GIUP MS 1299 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TRAN THANH THUY GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
18/9/2014 | HOANG MINH GIANG GIUP MS 1550<įTD> | 300,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1541 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1542 | 200,000 | |||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1543 | 200,000 | ||||
18/9/2014 | NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
18/9į2014 | NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1549 | 200,000ļ/SPAN> | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1549 | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI THANH DOAN GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18į9/2014 | LE BICH THUY GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | HUYNH MINH LOC GIUP QNA | 1,000,000 | |||
18/9/2014 | TRAN THI PHUONG CHI GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
18/9/2014 | TRAN THI PHUONG CHI GIUP MS 1550 | 200,00İ | |||
18/9/2014 | DO THI HANG NGA GIUP MS 1542 | 500,000 | |||
18/9/2014 | DANG THI BANG TAM GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | HUYNH NGO TRUONG THO GIUP MS 1550 | 300,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI BICH PHUONG GIUP MS 1550 | 100,000 | |||
18/9/2014 | LE HOANG PHUONG GIUP QNA | 2,000,000 | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUNG GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUNG GIUP MS 1522 | 200,000<įTD> | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUNG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUNG GIUP MS 1539 | 200,000 | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUNG GIUP MS 154IJ | 200,000 | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUŎG GIUP MS 1543 | 200,000 | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUNG GIUP MS 1544 | ļ/SPAN>200,000 | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUNG GIUP MS 1545 | 200,000 | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUNG GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
18/9/2014 | BUI QUANG TUNG GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
18/9/2014ļ/SPAN> | BUI QUANG TUNG GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
18/9/2014 | DANG THI TUYET LOAN GIUP MS 1548 | 300,000 | |||
18/9/2014 | TA THI THUC TRANG GIUP MS 1549 | 100,000 | |||
18/9/2014 | TA THI THUC TRANG GIUP MS 1550 | 100,000<įSPAN> | |||
18/9/2014 | DAM VAN THAO - DAM QUOC THINH GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
18/9/2014 | DAM VAN THAO - DAM QUOC THINH GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
18/9/201Ĵ | DAM VAN THAO - DAM QUOC THINH GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
18/9/2014 | DAM VAN THAO - DAM QUOC THINH GIUP MS 1544 | 500,000 | |||
18/9/2014 | 500,000 | ||||
18/9/2014 | DAM VAN THAO - DAM QUOC THINH GIUP MS 1542 | 500,000 | |||
18/9/2014 | DAM VAN THAO - DAM QUOC THINH GIUP MS 1541 | 500,0İ0 | |||
18/9/2014 | DAM VAN THAO - DAM QUOC THINH GIUP MS 1540 | 500,000 | |||
18/9/2014 | DAM VAN THAO - DAM QUOC THINH GIUP MS 1548 | 1,000,000 | |||
18/9/2014 | GIANG TU SANG GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | GIANG TU SANG GIUP MS 1549 | 200,000 | |||
18/9/2014 | VO TIEN CONG GIUP MS 1549 | 100,000 | |||
18/9/2014 | DO THI LE HANG GIUP MSĠ1548 | 2,000,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI THU LAN GIUP MS 1546 | 300,000 | |||
18/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN THI HANG GIUP MS 1550 | 300,000 | |||
18/9/2014 | DANG THI TUYET LOAN GIUP MS 1550 | 300,000 | |||
18/9/2014 | 200,000 | ||||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1538 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1539 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1540 | IJ00,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1541 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1542 | 200,000 | |||
18/9/2014ļ/TD> | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1543 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1ĵ45 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1547 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1549 | 200,000 | |||
18/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1550Q | 200,000 | |||
18/9/2014 | HOANG THI HIEN GIUP MS 1549<įSPAN> | 1,000,000 | |||
18/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
18/9/2014 | NGUYEN CHI HUNG GIUP MS 1549 | 50,İ00 | |||
18/9/2014 | HOANG NGOC MINH GIUP MS 1550 | 300,000 | |||
NGUYEN VAN HUNG GIUP MS 1550 | 100,000 | ||||
19/9/2014 | NGUYEN VAN HUŎG GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | PHAN THI NGU GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | HOANG MINH THAO GʼnUP MS 1550 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN NGUYET DUNG GIUP MS 1551 | ļ/SPAN>200,000 | |||
19/9/2014 | VO THANH SON GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | GIANG TRUNG THANG GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | BUI THI VAN NGA GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/20ı4 | HO THI ANH THI GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | LUU THI THU HOAI GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | LUU THI THU HOAI GIUP MS 1539 | 200,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI HONG MINH GIUP MS 1546 | 300,000ļ/SPAN> | |||
19/9/2014 | TRAN QUANG GIUP MS 1551 | 30,000 | |||
19/9/2014 | TRAN THI HOANG YEN GIUP MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | DANG THI HIEN GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | 200,000 | ||||
19/9/2014 | LUU HA LINH GIUP MS 1551 | &nŢsp;200,000 | |||
19/9/2014 | TRAN MINH DUC GIUP QNA | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | TRAN MINH DUC GIUP MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | TRAN PHUONG THAO GIUP QNA | 10,000 | |||
19/9/2014<įSPAN> | TRUONG HUE LINH GIUP MS 1533 | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRUONG HUE LINH GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRUONG HUE LINH GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRUONG HUE LINH GIUP MS 1544 | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRUONG HUE LINH GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
19/9/2014 | PHAN THI THANH THUY GIUP MS 1545 | 500,000 | |||
19/9/2014 | PHAN THI THANH THUY GʼnUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | TRŁN DIEU AN GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | HOANG THI BICH HA GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THU HUONG GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THUY HONG GIUP MS 1551 | 50,000 | |||
19/9/2014 | HA THI PHUONG ANH GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | LE PHAN MINH VU GIUP MS 1547 | 300,000 | |||
19/9/2014 | TRN VIET QUANG GIUP MS 155ı | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRUONG LE THANH THUY GIUP MS 1462 | 1İ0,000 | |||
19/9/2014 | NGO VAN BANG GIUP MS 1550 | &nŢsp;50,000 | |||
19/9/2014 | TRAN THI TAM GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGO VAN BANG GIUP MS 1546 | 50,000 | |||
19/9/2014 | 500,000 | ||||
19/9/2014 | NGO VAN BANG GIUP MS 1551 | 50,000 | |||
19/9/2014 | HOANG THI THU TRANG GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | PHAMTHI MINH THU GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGO THI THANH TAM GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | TRAN MINH TOAN GIUP MS 1546 | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRAN THI HUE LINH GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | TRAN MINH TOAN GIUP ōS 1509 | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRAN MINH TOAN GIUP MS 1551 | 1İ0,000 | |||
19/9/2014 | HOANG THI HONG TRAM GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN HOA HONG GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | DANG THI THU HUYEN GIUP MS 1542 | 100,000 | |||
19/9/20ı4 | DANG THI THU HUYEN GIUP MS 1512 | 100,000 | |||
19/9/2014 | DANG THI THU HUYEN GIUP MS 1551 | ||||
19/9/2014 | DAO DINH PHUONG GIUP MS 1551ļ/SPAN> | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI KIMDUNG GIUP MS 1551 | 500,İ00 | |||
19/9/2014 | PHAMTHANH HAI GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | LE NGOC HUY GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI LE GIUP MS 1551 | 50,000 | |||
19/9/2014 | 100,000 | ||||
19/9/2014 | HOANG VAN ANH GIUP MS 1549 | 40,000 | |||
19/9/2014 | TRAN UYEN CHI GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN PHUONG THAO GIUP MS 1550 | 100,000 | |||
19/9/2014 | VU NGOC HONG GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19į9/2014 | DAM THI HOA GIUP MS 1551 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 300,000 | |||
19/9/2014 | TA NGOC HUYEN NGA GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | LY HUE CHUYEN GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | LUU DUC HAI GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRUONG THI KIM HANH GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | DANG MINH OANH GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN ANH SANG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
19/9/2014 | 200,000 | ||||
19/9/2014 | VU THI NGOC DIEP GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | LE THU QUYNH GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | LUU THI MINH HANG GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | CHU THANH HIEU GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI NGOC HA GIUP MS 1546 | 300,000 | |||
19/9/2014<įSPAN> | DANG THI ANH THU GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
19/9/2014 | DANG THI ANH THU GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | TO CAM DO GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN VU CAM LE GIUP MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | DOAN THI PHUONG GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | VU THI KIM THANH GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI MINH GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | TRAN THI TňUY MAI GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN KHAC VAN GIUP MS 1551 | Ħnbsp;200,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN LIM LAM GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
LE THANH PHONG GIUP MS 1551 | 50,000 | ||||
19/9/2014 | LE THI CAM TU GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/IJ014 | CHAU GIA LIEM GIUP MS 1551 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN TIEN LUONG GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN TAN VINH GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | PHAN THI HONG VAN GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | PHAN THI HONG VAN GIUP MS 1550 | 100,000 | |||
19/9/2014 | VU THI THANH HUONG GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | PHAM THI NGOC TIEN GIUP QNA | 1,000 | |||
19/9/2014PňAN TUAN NGHIA GIUP MS 1551 | 1,000,000 | ||||
19/9/2014 | HUYNH DUC UY GIUP MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | NGO MANH HUNG GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | CAO HOANG TRAM GIUP MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1551 | 10,000 | |||
19/9/2014 | TRAN THI YEN NHI GIUP MS 1541 | 300,000 | |||
19/9/2014 | HOANG NGOC LONG GIUP MS 1549ļ/TD> | 50,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN VAN HUNG GIUP QNA | 500,000 | |||
19/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
19/9/2014 | BUI TUAN ANH GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | VU THI SINH GIUP MS 1548 | 200,000 | |||
19/9/2014 | LE THANH DAT GIUP MS 1539ļ/TD> | 3,000,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THUY GIŕP MS 1545 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THUY GIUP MS 1542 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THUY GIUP MS 1512 | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRAN THI HA GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | TRAN THI HA VU GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1551 | &nbsŰ;200,000 | |||
19/9/2014 | THUC QUYENGIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1551 | 50,000 | |||
19/9/2014 | BAN DOC ŇIUP MS 1542 | 100,000 | |||
19/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1551 | 100Ĭ000 | |||
19/9/2014 | DANG HOANG ANH GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI HANH LIEN GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">19/9/2014 | LE KIM HOA GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014<įTD> | 500,000 | ||||
19/9/2014 | MAI TRAN THANH TRANG GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
19/9/2014 | MAI TRAN THANH TRANG GIUP MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | MAI TRAN THANH TRANG GIUP MS 1542 | 500Ĭ000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI KIM HOA GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
19/9/2014 | PHAM NGOC THINH GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THAO GIUP MS 1544 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THAO GIUP MS 1542 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THAO GIUP MS 1506 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THAO GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THUY NGAN GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THUY NGAN GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI MINH KHUE GIUP MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI HUYEN GIŕP MS 1551 | 2,000,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN PHUONG LAN GIUP MS 1543 | 500,000 | |||
19/9/2014 | DOAN QUANG TUAN GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | DUONG THI CHI GIUP MS 1546 | 150,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI THUY HA GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/IJ014 | LE THI THUY TRANG GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1539 | 300,000 | |||
19/9/2014 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
19/9/2014 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1511 | 100,000 | |||
19/9/2014 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1537 | 50,000 | |||
19/9/2014 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1533 | 50,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN QUANG HUY GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | LA THI HOŎG HOA GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
19/9/2014 | LA THI HONG HOA GIUP MS 1546 | 200,000 | |||
19/9/2014 | BUI THI VIET HONG GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | HOANG THU TRANG GIUP MS 1548 | 250,000 | |||
19/9/2014 | DO THI PHUONG LAM GIUP MS 1551 | 2,000,000 | |||
19/9/2014 | NGO TIEN LUU GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN VAN THO GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI LINH PHI GIUP Mœ 1545 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI LINH PHI GIUP MS 1548 | 100,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI LINH PHI GIUP MS 1539 | 103,300 | |||
19/9/2014 | NGUYEN TRUONG GIANG GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | TRAN CONG SON GIUP MS 1539 | 100,000 | |||
19/9į2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN VAN PHAN GIUP QNA | 12,346 | |||
19/9/2014 | NG DINH BINH GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN MINH CHAU GIUP MS 1550 | 300,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN MINH CHAU GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | LE THI NGAN GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | TRINH BAO NGOC GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN LUONG GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | NGUYEN THI NGA GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | PHAM THANH THUY GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1550 | 200,000 | |||
19/9/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">TRINH THANH DUNG GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
20/9/2014 | DINH HONG LʼnNH GIUP MS 1552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | PHAN NGUYEN DAN PHUONG GIUP MS 1551 | 50,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN QUYNH ANH GIUP MS 1552 | 696,700 | |||
20/9/2014 | NGUYEN DOAN NGUYET HANG GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN DOAN NGUYET HANG GIUP MS 1552 | 500,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN DOAN NGUYET HANG GIUP MS 1551 | 1,000,000 | |||
20/9/2014 | DO HAI LE GIUŐ MS 1552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | TRANĠTHI NGOAN GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | LE THI QUY GIUP MS 1552 | &nŢsp;200,000 | |||
20/9/2014 | PHAN ANH TUAN GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | TRAN THANH LIEM GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
20/9/2014 | TRAN THANH LIEM GIUP MS 1544 | 200,000 | |||
20/9į2014 | LE THI THU DONG GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THI THANH HA GIUP MS 1552 | ||||
20/9/2014 | DANG VAN HOA GIUP MS 1546 | 500,000 | |||
20/9/2014 | DANG VAN HOA GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN TUAN KIET GIUP MS 1547 | 500,000 | |||
20/9/2014 | TRUONG THUY QUYNH NHU GIUP MS 1539 | 100,000 | |||
20/9/2014 | TRUONG THUY QUřNH NHU GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
20/9/2014 | TRUONG THUY QUYNH NHU GIUP MS 1547 | 100,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN TUAN KIET GIUP MS 1550 | 500,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN DUC MINH QUANG GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN VAN HIEP GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | TA THU VAN GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | NGO XUAN THANG GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THI THANH BINň GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN HUU DUNG GIUP MS 1552 | ļ/SPAN>100,000 | |||
20/9/2014 | VU THI THU GIUP MS 1552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | TRAN QUANG HIEP GIUP MS 1552 | 150,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">20/9/2014 | LE THI HUYEN GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | TRAN QUANG GIUP MS 1552 | 30,000 | |||
20/9/2014 | PHAM HONG QUAN GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN QUANG HAI GIUP MS 1552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | TRUONG QUYNH HOA GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | TRUONG NGOC ANH GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THI THANH MAI GIUP MS 1552 | 1,000,000 | |||
20/9/2014 | VO THI DIEU HUONG GIUP MS 1552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | CHU VAN THUAN GIUP MS 1552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | TON NU PHUONG THANH GIUP MS ı552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | LUONG VIET LOC GIUP MS 1552 | 200,İ00 | |||
20/9/2014 | DO TIEN DUNG GIUP MS 1551 | Ļ500,000 | |||
20/9/2014 | TA MANH HA GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | LE THI THU HUONG GIUP MS 1552 | 500,000 | |||
20/9/2014 | 200,000 | ||||
20/9/2014 | NGUYEN THI DONG GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | TRAN VAN TRA GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THI HONG GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | TRAN NGOC ANH GIUP MS 1552 | 150,000 | |||
IJ0/9/2014 | LE THI MAI HUONG GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN DUC NAM GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | TRAN VAN PHUONG GIUP MS 155IJ | 300,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN DUY PHUONG GIUP MS 1552 | 300,İ00 | |||
20/9/2014 | VU THUY HOA GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
20/9/2014 | HUYNH MINH NHUT GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
20/9/2014 | VU NGOC HONG GIUP MS 1552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | 200,000 | ||||
20/9/2014 | LE TRAN MY LINH GIUP MS 1552 | 20/9/2014 | VO LE NGOC DIEP GIUP MS 1506 | 1,000,000 | |
20/9/2014 | NGUYEN THI TO LOAN GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN NGHIA HIEP GIUP MS 1552 | 500,000 | |||
20/9/2014 | MAI THI HUYEN GIUP MS 1552 | 500,000 | |||
20/9/2014 | DINH THI THU HANG GIUP MS 1552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | LAI DUC GIANG GIUPĠMS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THI NGOC GIUP MS 1552 | ||||
20/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1552 | 10,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN VAN CO GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | HO THONG MINH GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014<įTD> | 100,000 | ||||
20/9/2014 | PHAM DINH TRI GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | VU VAN NGOC GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THI PHUONG GIUP MS 1552 | 50,000 | |||
20/9/2014 | VU NGOC BAY GIUP MS 1552 | 500,000 | |||
20/Ĺ/2014 | HOANG VAN BO GIUP MS 1552 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN TUAN HIEN GIUP MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | PHAM THI MINH HIEN GIUP MS 1551<įSPAN> | 500,000 | |||
20/9/2014 | HUYNH THI PHUONG LIEN GIUP MS 1551 | 15İ,000 | |||
20/9/2014 | BUI CONG TAM GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
PHAMTHI KIM DUNG GIUP MS 1551 | 250,000 | ||||
20/9/2014 | CAO VAN HIEP GIUP MS 1551 | 200,000 | |||
20/9/2014TŒAN THI YEN NHI GIUP MS 1551 | 300,000 | ||||
20/9/2014 | NGUYEN THI TU UYEN GIUP MS 1545 | 70,000 | |||
20/9/2014 | PHAN NHAT QUANG GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THI TU UYEN GIUP MS 1551 | 70,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THI XUAN DUNG GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THUY LINH GIUP MS 1551 | 100,000 | |||
20/9/2014 | NGUYEN THI DIEU THUY GIUŐ MS 1551 | 300,000 | |||
20/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
20/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 500,000ļ/SPAN> | |||
20/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1551 | 500,000 | |||
20/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1551 | 150,000 | |||
20/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | GIA DINH TUNG HUE THUANTHŏNG GIUP MS 1552 | 500,000 | |||
20/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1552 | ||||
20/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1551 | 300,000 | |||
20/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 50,000 | |||
20/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietinbank từ ngày 14 đến 20/9/2014 |
|||||
14/9/2014 | BaŮ doc TK 711A06604322 giup MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Ha Duy Anh ung ho QNA | 100,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc TK 711A18842714 giup MS 1547 100,000 | ||||
15/9/2014 | Ban doc TK 711A02895386 giup MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Nguyen Minh Phuong giup MS 1547 | 50,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc TK 711A01399656 giup MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc TK 711A013999656 giup MS 1547 | 100,000 | |||
15/9į2014 | Ban doc TK 711A06330933 giup MS 1544 | 50,000 | |||
15/9/2014 | Nguyen T Dieu Linh giup MS 1543<įTD> | 3,000,000 | |||
15/9/2014 | Trinh Thanh Van giup MS 1529 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Phan Hong Ha giup MS1544 | 50Ĭ000 | |||
15/9/2014 | Le Quang Dai giup MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Bui T Thanh ung ho QNA | 100,000 | |||
15/9/2014 | Truong T Khanh Linh gũup MS 1539 | 2,800,000 | |||
15/9/2014 | Do T Lan Huong giup MS 1546 | 300,000 | |||
15/9/2014 | Le Quang Dai giup MS 1545 | 300,000 | |||
15/9/2014 | Truong Minh Gioi giup MS 1545 | 300,000 | |||
15/9/2014 | Quan T Loi giup MS 1528 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | Nguyen T Thanh Sinh giup MS 1544 | 500,000 | |||
15/9/2014 | Le Viet Nga giup MS 1544 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Luu Hong Anh giup MS 1544 | ||||
15/9/2014 | Le Ly Thanh Tam giup MS 1547 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | Le Ly Thanh Tam giup MS 1546 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | Le Ly Thanh Tam giup MS 1545 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | Nguyen Duc Mau giup MS 1547 | 500,000 | |||
15/9/2014 | Tran T ThanŨ Thin giup MS 1546 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | Nguyen Tien Tuan Anh giŵp MS 1528 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Phaŭ Vu Hai Long giup MS 1546 | 1,000,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc tai 146 Cn Tay Ha Noi giup MS 1544 | 300,000 | |||
15/9/2014 | Nguyen T Thu Ha giup MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Hong Bui giup MS 1544 | 2,000,000 | |||
15/9/2014 | Nguyen Truong Thinh giup MS 1547 | 250,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711AA8214444 giup MS 1548 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Pham Gia Tu gũup MS 1548 | 50,000 | |||
16/9/2014 | Tran T Bich Ngoc giup MS 1547 | 50,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A71025388 giup MS 1548 | 50,000 | |||
16/9/2014 | Pham Gia Tu giup MS 1546 | 50,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A71025388 giup MS 1547 | 50,000 | |||
1Ķ/9/2014 | Ban doc TK 711A28478817 giup MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1542 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Dinh Hoang Long giupĠMS 1543 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1544 | ||||
16/9/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1545 | 100,000 | |||
Dinh Hoang Long giup MS 1546 | 100,000 | ||||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">16/9/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1547 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Phi Dac Minh giup MS 1548 | 50,000 | |||
16/9/2014 | Nguyen T Thoan ung ho ms 1534, 1544, 1548 | 150,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A35482844 giup MS 1544 | 1İ,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A35482844 giup MS 1546 | 10,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A35482844 giup MS 1548 | 10,000 | |||
16/9/2014ļ/TD> | Ban doc TK 711A57519656 giup MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Nguyen Duc Mau giup MS 1548 | 500,000 | |||
16/9/2014 | Trinh T Hoa Lyss giup MS 1528ļ/TD> | 500,000 | |||
16/9/2014 | Vu Hai Ha giup MS 1545 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Vu Hai Ha giup MS 1546 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Vu Hai Ha giup MS 1547 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Vu Hai Ha giup MS 1529 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Vu Hai Ha giup MS 1512 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
16/9/2014 | Pham Hoai Dan giup MS 1547 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Vuong Le Hoang giup MS 1548 | 100,0İ0 | |||
16/9/2014 | Ho Kim Ngan giup MS 1547 | 500,000 | |||
16/9/2014 | Ha Quoc Luan giup MS 1545 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc tai 127 Cn Thšnh Xuan giup MS 1544 | 500,000 | |||
17/9/2014 | Chi Hang giup MS 1539 | 100,000 | |||
17/9/2014 | Ban doc TK 711AA7130988 giup MS 1342 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Ban doc TK 711A27851983 giup MS 1549 | 100,000 | 17/9/2014 | Nguyen T Thuy giup MS 1542 | 200,000 |
17/9/2014 | Nguyen T Thuy giup MS 1544 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen T Thuy giup MS 1546 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Ban doc tai 328 CN LangĠHoa Lac giup MS 1544 | 500,000 | |||
17/9/2014 | Doan T Thanh Tam giup MS 1544 | 17/9/2014 | Chung Le Huong giup MS 1543 | 500,000 | |
17/9/2014 | Chung Le Huong giup MS 1548 | 500,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen T Van ung ho QNA | 2,115,000 | |||
17/Ĺ/2014 | Pham Thuy Quynh giup MS 1545 | 300,000 | |||
17/9/2014 | Pham T Le Ha giup MS 1547 | 300,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Thanh Son giup MS 1548 | 100,000 | |||
17/9/2014 | Dong Duc Hao giup MS 1548 | 2,000,000 | |||
17/9/2014 | Dong Duc Hao giup MS 1542 | 500,000 | |||
17/9/2014 | Dong Duc Hao giup MS 1543 | 500,000 | |||
17/9/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">Dong Duc Hao giup MS 1544 | 500,000 | |||
17/9/2014 | Dong Duc Hao giŵp MS 1545 | 500,000 | |||
17/9/2014 | Dong Duc Hao giup MS 1546 | ĵ00,000 | |||
17/9/2014 | Dong Duc Hao giup MS 1549 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | Dong Duc Hao giup MS 1547 | 1,000,000 | |||
17/9/2014 | Bui T Minh Hang giup MS 1548 | 1,000,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc TK 711A02301339 ung ho QNA | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
18/9/2014 | Vo T Kim Tho ung ho QNA | 200,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc TK 711A05567024 giup MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | Duong That Dung giup MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | Pham Gia Tu giup MS 1549 | 50,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc TK 711A74762193 giup MS 1550 | 50,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc tai 131 Cn Dong Da Ha Noi giup MS 1531 | 150,000 | |||
18/Ĺ/2014 | Ban doc tai 131 Cn Dong Da Ha Noi giup MS 1542 | 150,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc tai 131 CN Dong Da ňa Noi ung ho QNA | 200,000 | |||
18/9/2014 | Nguyen Duc Cuong giup MS 1545 | &nŢsp;300,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc tai 944 CN 12 TP HCM giup MS 1541 | 10,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc tai 944 CN 12 TP HCM giup MS 1542 | 10,000 | |||
18/9/2014 | Nguyen Thanh Son giup MS 1549 | 100,000 | |||
18/9/2014 | Dinh Lan Huong giup MS 1550 | 500,000 | |||
18/9/2014 | Ta Minh Nguyet giup ōS 1548 | 200,000 | |||
18/9/2014 | 300,000 | ||||
18/9/2014 | Pham T Huong Mai ung ho QNA | Ħnbsp;493,400 | |||
18/9/2014 | Thai T Thanh Thanh ung ho QNA | 1,500,000 | |||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">18/9/2014 | Cu T Kim Oanh giup MS 1539 | 100,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc TK 10101000456176 giup MS 1550 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Nguyen Phu Cuong ung ho QNA | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A05909444 giup MS ı545 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A25242213 giup MS 1550 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A36729489 giup MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Khanh + Khoa giup MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A00166442 giup MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A09093949 giup MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A15654369 giup MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | 300,000 | ||||
19/9/2014 | Nguyen Viet Thang giup MS 1549 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A0008185 giup MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A00245952 giup MS 1551 | 100,İ00 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A00010158 giup MS 1535 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Be Duc Anh giup MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TKĠ711A76586033 ung ho QNA | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711AA6571763 giup MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Gia dinh be YUKICHAN giup MS 1551 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 300,000 | |||
19/9/2014 | Dong Duc Hao giup MS 1550 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Dong Duc Hao giup MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | Nguyen T Bich Ngoc giup MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">Vo Hong Minh giup MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | Vu T Thanh ThuŹ giup MS 1548 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Nguyen Truong Minh giup MS 1547 | &nbųp;200,000 | |||
19/9/2014 | Tran Van Hong giup MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ngo T Phuong Chi giup MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | Tran Ha Hai giup MS 1549 | 500,000 | |||
19/9/201Ĵ | Ban doc Tai 136 CN Hoang Mai giup MS 1550 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Le T Nga giup MS 1495 | ||||
19/9/2014 | Le T Nga giup MS 1503<įTD> | 200,000 | |||
19/9/2014 | Le T Nga giup MS 1519 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc tai 680 Cn Dong Nai giup MS 1544 | 300,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc tai 944 Cn 12 TP HCM giup MS 1545 | 10,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc tai 944 Cn 12 TP HCM giup MS 1543 | 10,000 | |||
Ban doc tai 944 Cn 12 TP HCM giup MS 1544 | 10,000 | ||||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A34965104 giup ōS 1551 | 1,000,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A54346274 giup MS 1552 | &nbųp;100,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A02877657 giup MS 1552 | 500,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A3456874 giup MS 1552 | 50,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A34536874 giup MS 1551 | 50,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A00179993 giup MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A30583128 giup MS 1551 | 300,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A08297009 giup MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A00218543 giup MS 1528 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 500,000 | |||
20/9/2014 | Thinh Van Viet giup MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A18094353 giup MS 1551 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A58814724 giup MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A05828365 giup MS 1552 | 100,000 | |||
20/9/20ı4 | Ban doc TK 711A00683743 giup MS 1552 | 300,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A01727876 giup MS 1552 | 50,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietinbank Trực tuyến từ ngày 14 đến 20/9/2014 |
|||||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A12440618 giup Mœ 1542 | 100,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A21260277 giup MS 1547 | ļ/SPAN>300,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A24091136 giup MS 1463 | 100,000 | |||
14/9/2014 | Gia dinh Duy Hai giup MS 1545 | 300,000 | |||
14/9/2014 | Gia dinh Duy Hai giup MS 1545 | 200,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A19559874 giup MS 1546 | 500,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup Mœ 1547 | 200,000 | |||
14/9/2014 | Ban docĠTK 711A44233594 giup MS 1547 | 50,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1543 | 100,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1544 | 100,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1545 | 100,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1546 | 100,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1547 | 100,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A26962557 giup MS 1515 | 200,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A00092073 giup MS 1547 50,000 | ||||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A00003811 giup MS 1547 | 500,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A06381229 giup MS 1547 | &Ůbsp;200,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A23677217 giup MS 1547 | 10,000 | |||
14/9/2014 | Ban doc TK 711A02419597 giup MS 1548 | 200,000 | |||
1Ķ/9/2014 | Ban doc TK 711A43362461 giup MS 1546 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A43362461 giup MS 1545 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 7ı1A82763027 ung ho QNA | 10,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A03928622 giup MS 1548 | 110,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A11259683 giup MS 1548 | 50,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A21968231 giup MS 1546 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711AA9752487 giup MS 1543 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711AA9752487 giup MS 1546 | 100,000 | |||
16/9/2014 | BaŮ doc TK 711AA7564684 giup MS 1548 | 200,000 | |||
Ban doc TK 711A00445616 giup MS 1546 | 200,000 | ||||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A03164063 giup MS ı548 | 5,000,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1548 | ļ/SPAN>10,000 | |||
17/9/2014 | Ban doc TK 711A79885912 giup MS 1548 | 100,000 | |||
17/9/2014 | Ban doc TK 711A00231152 giup MS 1512 | 300,000 | |||
17/9/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1549 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1548 | 100,000 | |||
17/9/2014 | Ban doc TK 711A23Ĺ79764 giup MS 1549 | 100,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc TK 711A28922164 ung ho QNA | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
18/9/2014 | Nguyen Chi Mai giup MS 1550 | 500,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc TK 711A73456609 giup MS 1539 | 200,000 | |||
18/9/2014 | Gia dinh Duy Hai giup MS 1550 | 300,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1550 | 100,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1543 | 100,000 | |||
18/9/2014<įTD> | 50,000 | ||||
18/9/2014 | Ban doc TK 711A20235496 giup MS 1550 | ||||
18/9/2014 | Ban doc TK 711A10889048 giup MS 1539 | 100,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc TK 711AB0552308 giup MS 1550 | Ļ50,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A93566036 giup MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Do T Kim Nhung giup MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A73930001 giup MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | BL giup MS 1551 | 300,000 | |||
19/9/2014 | BL ung ho QNA | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A00026412 giup MS 1551 | 50,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A22209742 giup MS 1550 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A22209742 giup MS 1551 | 100,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">Ban doc TK 711A22209742 giup MS 1548 | 100,000 | ||||
19/9/2014 | BanĠdoc TK 711A90127511 giup MS 1551 | 50,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A11646465 giup MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 101010003805401 giup MSĠ1545 | 400,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A46118121 giup MS 1529 | <įSPAN>200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A12348001 giup MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A12104752 giup MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Tran Hong Van giup MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A14980061 giup MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A00092073 giuŰ MS 1551 | 50,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1551 | &nbsŰ;10,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A89622812 giup MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc TK 711A89622812 giup MS 1550 | 300,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1552 | 10,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A39198945 giup MS 1552 | 30,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A39198945 giup MS 1551 | 50,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A39198945 giup MS 1550 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
20/9/2014 | Nguyen Dieu Huyen giup MS 1539 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1546 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1547 | <įSPAN>200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1548 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1549 | 200,000 | |||
20/9/2İ14 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1550 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1551 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc TK 711A36IJ33888 giup MS 1552 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Nguyen Dieu Huyen giup MS 1543 | 200,000 | |||
20/9/2014 | Nguyen Dieu Huyen giup MS 1523 | 300,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Quân đội từ ngày 14 đến 20/9/2014 | |||||
15/9/2014 | Pham Thi Hoai Thu giup anh Duong Van Minh<įTD> | 200,000 | |||
15/9/2014 | Ngo Ngoc Yen Thi giup MS 1543 | 10,000,000 | |||
15/9/2014 | Tran Thi Hien giup MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Tran Thi Hien giup MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Tran Thi Hien giup MS 1545 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Le Thi Thu ňien giup MS 1542 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup ms 1539 | &nbųp;100,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1546 | 50,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1546 | 20,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup chu Duc | 200,000 | |||
15/9/IJ014 | Ban doc Dan tri giup MS 1546 | 15,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1546 | 400,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1545 | 400,000 | |||
15/9/2014 | Thai Binh Duong giup MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Thai Binh Duong giup MS 1545 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Thai Binh Duong giup MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup chau Khanh An - Nghe An | 100,000 | |||
15/9/2014ļ/SPAN> | Ban doc Dan tri giup MS 1547 | 50,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1546 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1544 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Le Khac Toan giup Ms 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1546 | 50,000 | |||
15/9/2014 | Nguyen Thi Ky giup MS 1545 | 300,000 | |||
15/9/2014 | Chau Bach va Minh giup MS 1544<įSPAN> | 100,000 | |||
15/9/2014 | Chau Bach va Minh giup MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Chau Bach va Minh giup MS 1547 | &nŢsp;100,000 | |||
15/9/2014 | Tran The Ky giup MS 1547 | 200,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | BaŮ doc Dan tri giup MS 1543 | 100,000 | |||
15/9/2İ14 | Ban doc Dan tri giup MS 1544 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1545 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1546 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1547 | 100,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1546 | 20,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1544 | 10,000 | |||
15/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MSĠ1547 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Phuong Linh giup MS 1548 | 250,00İ | |||
16/9/2014 | Phuong Linh giup MS 1553 | 250,000 | |||
16/9/2014 | Giap Do Anh Minh giup MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | PhaŮ Thi Bich Ngoc giup MS 1543 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Phan Thi Bich Ngoc giup MS 1537 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Phan Thi Bich Ngoc giup MS 1528 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Phan Thi Bich Ngoc giup MS 1487 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Phan Thi Bich Ngoc giup MS 1468 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Phan Thi Bich Ngoc giup MS 1486 | 200,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1548 | 20,000 | |||
16/9/2014 | 600,000 | ||||
16/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1548 | 100,000 | |||
16/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1546 | 100,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh giup MS 1540 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh giup MS 1541 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh giup MS 1542 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh ŧiup MS 1543 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh giup MS 1544 | ļ/SPAN>200,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh giup MS 1545 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh giup MS 1546 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh giup MS 1547 | 200,000 | |||
ı7/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh giup MS 1548 | 200,000 | |||
17/9/2014 | Nguyen Ngoc Quynh giup MS 1549 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
17/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1548 | 300,000 | |||
17/9/2014 | Giap Do Phuong Linh giup MS 1549 | 100,000 | |||
17/9/2014 | Vu Thi Thuy Ha giup MS 1545 | 100,000 | |||
Vu Thi Thuy Ha giup MS 1543 | 100,000 | ||||
17/9/2014 | Ban doc Dšn tri giup MS 1549 | 200,000 | |||
18/9/2014 | Luu Quang Minh ung ho QNA | 200,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1342 | 100,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1462 | 100,000 | |||
18/9į2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1477 | 100,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1519 | 100,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1428 | 200,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1544 | 200,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1550 | 100,000 | |||
18/9/2014 | Thai Binh Duong giup MS 1550 | 200,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1550 | 20,000 | |||
18/9/2014 | 100,000 | ||||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1550 | 300,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1548 | 400,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1550 | 50,000 | |||
18/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1544 | 100,000 | |||
Ban doc Dan tri giup MS 1550 | 20,000 | ||||
19/9/2014 | Cao Si Liem giup MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Le Dinh Phong giup MS 1550 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | Le Dinh Quang giup MS 1545 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | Le Dinh Phong giup MS 1546 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | Le Dinh Quang giup MS 1551 | 1,000,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1549 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Triťu My Chuong giup MS 1542 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1529 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1545 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1547 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1543 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1548 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1546 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup Mœ 1544 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1506 | 1İ0,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1540 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Trieu My Chuong giup MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Giap Do Anh Minh giup MS 1551 | 100,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1551 | 10,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1551 | 20,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1551 | 50,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1551 | 200,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1551 | 500,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc Dan tri ŧiup MS 1551 | 50,000 | |||
19/9/2014 | Ban doc Dan tri ung ho QNA | 500,000 | |||
19/9/2014 | Dinh Thi Quynh Phuong giup MS 1545 | 300,000 | |||
19/9/2014 | Dinh Thi Quynh Phuong giup MS 1546 | 300,000 | |||
19/9/2014 | Dinh Thi Quynh Phuong giup MS 1551 | 300,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc Dan tri MS 1551 | 50,000 | |||
20/9/2014 | Ban doc Dan tri MS 1551 | 100,000 | |||
Tổng | 568,073,226 |