Danh sách kết chuyển tuần 3 tháng 7 năm 2017
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 754,155,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 2600 | Chị Nguyễn Thị Mén, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM | 5,600,000 | Vp Miền Nam |
5,600,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 2607 | Anh Lê Xuân Hiển, thôn Hòa Mỹ, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, Quảng Nam. | 80,655,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 2614 | Chú Nguyễn Thanh Sơn (thôn 7, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông) | 20,210,000 | Vp Đà Nẵng |
100,865,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 2506 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Hua Mức 1, thuộc trường tiểu học Pú Xi, xã Pú Xi, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số 2589 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Pắng Sẳng B, thuộc trường tiểu học Chiềng Kheo, xã Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 3,700,000 | Tòa soạn |
Mã số 2598 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Ta Lếch, thuộc trường mầm non Mùn Chung, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên. | 9,200,000 | Tòa soạn |
13,900,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 2611 | Anh Đoàn Mạnh Lâm: số nhà 12, phố Hàng Cót, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. | 79,210,000 | PV Thế Nam |
79,210,000 | PV Thế Nam Total | ||
Mã số 2608 | Chị Bùi Thị Tính, thôn Đồng Bài, xã Quảng Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 26,315,000 | PV Thái Bá |
26,315,000 | PV Thái Bá Total | ||
Mã số 2602 | Chị Trần Thị Duyên (xóm 7, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An) | 12,250,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2603 | Em Cử Mí Ná (thôn Pải Lưng, xã Pải Lưng, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang) | 91,640,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2609 | Bà Nguyễn Thị Như (thôn Cẩm Trà, xã Trung Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên) | 146,295,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2610 | Bác Nguyễn Thị Diêm (xóm Xuân Vinh, xã Trung Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái nguyên) | 39,540,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2612 | Anh Nguyễn Văn Thân (khu B 3 tầng, Tổ 9, phường Nguyễn Phúc, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái) | 59,470,000 | Pv Phạm Oanh |
349,195,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 2613 | Chị Lê Thị Long: Thôn 2, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. | 58,500,000 | Pv Duy Tuyên |
58,500,000 | Pv Duy Tuyên Total | ||
Mã số 2606 | Anh Trương Thế Duy, thôn Uất Lâm, xã Hòa Hiệp Bắc, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên. | 28,350,000 | Bưu điện |
Mã số 2605 | Bà Đặng Kim Lai (Cụm 7, tổ dân phố 4, đường Phạm Ngọc Thạch, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng) | 14,050,000 | Bưu điện |
Mã số 2604 | Cụ Trần Thị Lài ở xóm 2, xã Xuân Đan, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. | 10,080,000 | Bưu điện |
Mã số 2583 | Cô Phạm Thị Gái, xóm Đông Hang, thôn Bá Đông, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 8,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2595 | Ông Bùi Văn Oanh (thôn Ngọc Cục, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 7,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2601 | Anh Hoàng Văn Tiến, thôn 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 6,300,000 | Bưu điện |
Mã số 2592 | Chị Lê Thị Thùy Linh, khoa Nhiễm Việt Anh, Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, TPHCM | 4,500,000 | Bưu điện |
Mã số 2597 | Chị Sầm Thị Xuân, xóm Nà Đứa, xã Thượng Hà, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng. | 4,350,000 | Bưu điện |
Mã số 2588 | Chị Giáp Thị Nguyệt (thôn Nghè Thường, xã Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam) | 3,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2599 | Chị Nguyễn Thị Thôi (trú tổ 20, thôn 4, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam) | 2,850,000 | Bưu điện |
Mã số 2578 | Em Lò Văn Hồng | 2,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2579 | Anh Từ Công Duy, thôn 3, xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 1,700,000 | Bưu điện |
Mã số 2585 | Chị Lê Thị Duyên, xóm Trung Hà, xã Phú Gia, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2482 | Bác Nguyễn Văn Trưởng (xóm 10, xã Hợp Lí, huyện Lí Nhân, tỉnh Hà Nam) | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 2587 | Chị Nguyễn Thị Liếu, trú Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 2596 | Cụ Nguyễn Thị Thủy, trú xóm 10, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An). | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 2594 | Chị Nguyễn Thị Diễm Hồng, trú tổ 124, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu (TP Đà Nẵng). | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 2069 | Chị Nguyễn Thị Năm, xóm 5, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, Nghệ An. | 1,240,000 | Bưu điện |
Mã số 2538 | Anh Bùi Ngọc Thực (thôn Quan Thượng, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2574 | Chị Nguyễn Thị Thảo, thôn Tiên Quán, xã Phạm Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên. | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2582 | Ông Phan Văn Huỳnh – xóm 2B, xã Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2590 | Cô Chu Thị Liêm (xóm 2, thôn Liên Cơ, xã Hòa Đông, huyện Krông Pắk, tỉnh Đắk Lắk) | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 623 | Anh Lê Đình Hân, ở xóm Lâm Khê, xã Sơn Lâm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2391 | Em Lưu Thị Nhung (Đội 13, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, Nghệ An) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2497 | Ông Nguyễn Văn Vinh, thôn Mực, xã Cẩm Qúy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2524 | Em Nguyễn Văn Nhân, xóm Liên hòa, xã Đức Liên, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2584 | Chú Lê Ngọc Niềm ( thôn Mã, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2581 | Bà Lò Thị Tảnh (thôn Nậm Cưởm, xã Nấm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái). | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2593 | Ông Phạm Văn Nghĩa (57 tuổi), ngụ khu phố 1, phường Vĩnh Bảo, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. ĐT: 01653. 564.959 | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2591 | Cụ Phạm Thị Miêng, thôn 9, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2514 | Em Nguyễn Văn Âu (xóm Trung, thôn Rùa Hạ, xã Thanh Thùy, huyện Thanh Oai, Hà Nội) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2562 | Anh Nguyễn Thanh Hải (tổ 2, thôn Ngọc Giáp, xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2563 | Chị Nguyễn Thị Thấm (thôn 8, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2472 | Ông Nguyễn Khắc Ngó (bố em Thái, SN 193, đường Thanh Chương, phố Thành Tân, phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2557 | Em Hà Thị Hoàn (Khu 3, xã Hương Nha, huyện Tam Nông, Phú Thọ) | 500,000 | Bưu điện |
Anh Lê Văn Ton - | Anh Lê Văn Ton - TRận Thị Kim Tây (Ấp Phú hiệp - xã An Phú - huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang ) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2567 | Chị Phạm Thị Thìn – xóm Đặc Sản, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2580 | Anh Lư Văn Triều, Ấp Thuận Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2586 | Bà Nguyễn Thị Nguyệt Thu, ngụ ấp Bình Huề 1, xã Đại Hòa Lộc, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2566 | Chị Nguyễn Thị Thu (Đội 12, xã Đồng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa) | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2100 | Anh Lo Văn Bông, trú tại bản Nhãn Cán, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Chương, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2222 | Chị Vũ Thị Hoa (thôn Sãi, Xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2245 | Bác Vũ Thị Vương (thôn Nhữ Thị, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2570 | Anh Cao Tiến Nhân (Thôn 3, Kim Bảng, xã Minh Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2572 | Chị Trần Thị Ly (vợ anh Linh), số nhà 401, khu B, chung cư An Cư 5, phường Phước Mỹ, trú quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2575 | Chị Trần Thị Kim Dung (thôn Phú Khê, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2181 | Chị Nguyễn Thị Hồng: Thôn Trường Sơn, xã Phù Hóa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2553 | Em Triệu A Liều (thôn Sài Lương, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2568 | Chú Trần Đức Phúc (Thôn Phú Lợi, xã Đắk Nang, huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2569 | Bà Vũ Thị Ý (thôn Sàng, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2573 | Chị Nguyễn Thị Hiển, xóm Yên Nội, xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2576 | Ông Hồ Văn Cường, ngụ ấp Ô Chích, xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2577 | Chị Nguyễn Thị Thủy (mẹ bé Lương Anh Hào) | 100,000 | Bưu điện |
120,570,000 | Bưu điện Total | ||
754,155,000 | Grand Total |