Ra mắt Yamaha Nouvo thế hệ mới tại Việt Nam
(Dân trí)- Yamaha Việt Nam cho ra mắt mẫu xe ga Nouvo thế hệ mới với 3 phiên bản (tiêu chuẩn, RC và GP) với giá bán xuất xưởng, khởi điểm là 33,9 triệu đồng với định hướng khách hàng tập trung giành cho các khách hàng nam trẻ tuổi (90%).
Đây là thế hệ thứ 6 của mẫu Yamaha Nouvo tại Việt Nam với một số thay đổi lớn về hệ thống chiếu sáng với sự ứng dụng công nghệ Led cho hệ thống đèn trên xe. Giá bán cụ thể của ba phiên bản Yamaha Nouvo mới như sau:
Mẫu xe | Màu sắc | Giá bán xuất xưởng |
Nouvo tiêu chuẩn | Xanh/đen, Đỏ/đen, Trắng/đen | 33,9 |
Nouvo RC | Vàn, Đen/Đỏ, Trắng/Đỏ | 35,9 |
Nouvo GP | Xanh/bạc | 36,4 |
Giữa các phiên bản Nouvo mới, ngoài sự khác biệt về tên gọi, tem xe và giá bán, phiên bản tiêu chuẩn sẽ không được trang bị hệ thống định vị (tìm xe bằng điều khiển từ xa).
Vẫn sử dụng động cơ phun xăng điện tử YMJET-FI dung tích 125 (chưa phải là loại động cơ BlueCore mới nhất của Yamaha), Nouvo mới có những thay đổi về ngoại thất, phần đầu xe với cụm đèn định vị dạng led, đèn pha project tiếp tục gây ấn tượng cùng thiết kế thể thao (với phong cách... robot), cụm đèn hậu cũng được thay thế hoàn toàn với sự xuất hiện của đèn led dải, đèn phanh cũng được làm lại, theo hướng trẻ trung hơn.
Một số thiết kế được “tiếp thu” từ phản hồi của người tiêu dùng như công tắc chân chống bên, chắn bùn bên trong cho bánh sau... cũng đã xuất hiện trên chiếc Nouvo thế hệ thứ sáu này.
Yamaha Việt Nam cho biết, mẫu Nouvo với cấu động cơ theo công nghệ Diasil nhiệt đúc đã được thực hiện tại Việt Nam (thay vì nhập khẩu tại Indonesia). Và hiện tại, hầu hết các chi tiết của Nouvo thế hệ mới đã được sản xuất trong nước trừ một số linh kiện điện đòi hỏi công nghệ cao như các loại cảm biế, kim phun xăng, các ống thép cường lực...
Một số thông tin về chiếc Nouvo thế hệ mới tại Việt Nam:
Kích thước (dài, rộng, cao) | 1,943 mm × 705 mm × 1,067 mm |
Độ cao yên | 776 mm |
Độ cao gầm xe | 130 mm |
Trọng lượng ướt (xăng, dầu…) | 112 kg |
Loại động cơ | SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 10,6 mã lực |
Momen xoắn cực đại | 10,5 Nm |
Lốp trước/sau | 70/90 - 16 và 90/80 - 16 loại không săm |
Phanh trước/sau | Đĩa – tang trống |
Như Phúc