Porsche 911 Turbo S mui trần tại Việt Nam có giá 11,7 tỷ đồng
(Dân trí)- Porsche - thương hiệu xe thể thao hạng sang của Đức hiện đã bổ sung vào danh mục sản phẩm của mình tại Việt Nam những mẫu xe mới, đáng quan tâm có chiếc Macan và đặc biệt là chiếc Porsche 911 Turbo S mui trần có giá lên tới 11,7 tỷ đồng.
Porsche Macan sẽ được phân phối chính thức tại Việt Nam
Bảng giá các mẫu xe của Porsche tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) và cập nhật tháng 2/2014
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất | Momen xoắn cực đại | Giá bán |
Cayman | 2.7L | 6 MT | 275/7400 | 290/4500-6500 | 3,152 |
Cayman S | 3.4L | 6 MT | 325/7400 | 370/4500-5800 | 4,012 |
Boxster S | 3.5L | 6 MT | 315/6700 | 360/4500-5800 | 3,790 |
Boxster | 2.7L | 6 MT | 265/6700 | 280/4500 6500 | 3,031 |
911 Carrera | 3.4L | 7 AT | 350/7400 | 390/5600 | 5,522 |
911 Carrera C | 3.4L | 7 AT | 350/7400 | 390/5600 | 6,254 |
911 Carrera S | 3.8L | 7 AT | 400/7400 | 440/5600 | 6,364 |
911 Carrera S C | 3.8L | 7 AT | 400/7400 | 440/5600 | 7,103 |
911 Carrera 4 | 3.4L | 7 AT | 350/7400 | 390/5600 | 5,682 |
911 Carrera 4S | 3.8L | 7 AT | 400/7400 | 390/5600 | 6,496 |
911 Carrera 4C | 3.4L | 7 AT | 350/7400 | 440/5600 | 6,391 |
911 Carrera 4SC | 3.8L | 7 AT | 400/7400 | 440/5600 | 7,183 |
911 Turbo | 3.8L | 7 AT | 520/7400 | 440/5600 | 9,231 |
911 Turbo C | 3.8L | 7 AT | 520/7400 | 390/5600 | 9,917 |
911 Turbo S | 3.8L | 7 AT | 560/7400 | 390/5600 | 11,066 |
911 Turbo SC | 3.8L | 7 AT | 560/7400 | 440/5600 | 11,756 |
911 GT3 | 3.8L | 7 AT | 475/7400 | 440/5600 | 8,214 |
Panamera | 3.6L | 7 AT | 310/6200 | 400/3750 | 4,426 |
Panamera 4 | 3.6L | 7 AT | 310/6200 | 400/3750 | 4,510 |
Panamera S | 3.0L | 7 AT | 420/6500 | 520/1750-5000 | 5,953 |
Panamera 4S | 3.0L | 7 AT | 420/6500 | 520/1750-5000 | 6,252 |
Panamera 4SExecutive | 3.0L | 7 AT | 420/6500 | 520/1750-5000 | 7,656 |
Panamera GTS | 4.8L | 7 AT | 440/6700 | 520/3500 | 7,024 |
Panamera Turbo | 4.8L | 7 AT | 520/6000 | 700/2250-4500 | 8,375 |
Panamera TurboExecutive | 4.8L | 7 AT | 520/6000 | 700/2250-4500 | 9,330 |
Macan S | 3.0L | 7 AT | 340/6300 | 460/3000 | 3,124 |
Macan Turbo | 3.0L | 7 AT | 400/6500 | 550/3500-5000 | 4,129 |
Cayenne | 3.6L | 8 AT | 300/6300 | 400/3000 | 3,124 |
Cayenne S | 4.8L | 8 AT | 400/6500 | 500/3500-5000 | 4,129 |
Cayenne GTS | 4.8L | 8 AT | 420/6500 | 515/3500 | 4,908 |
Cayenne Turbo | 4.8L | 8 AT | 500/6000 | 700/2250-4500 | 6,463 |
Cayenne Turbo S | 4.8L | 8 AT | 550/6000 | 700/2250-4500 | 7,849 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Như Phúc