Trắc nghiệm tiếng Anh: Những từ vựng quan trọng mô tả về bóng đá
(Dân trí) - Trong lòng các fan hâm mộ, bóng đá thể hiện tinh thần thể thao đoàn kết, ý chí đồng lòng, quyết thắng, ngoài ra, "bóng đá" còn mang những ý nghĩa khác khá thú vị và bổ ích. Hãy cùng tìm hiểu về "bóng đá" và những từ vựng liên quan đến bóng đá trong tiếng Anh nhé!
Pitch (noun): sân bóng đá
Ex: The pitch is constantly being mowed at the moment.
(Sân bóng đang liên tục được cắt cỏ trong thời điểm này.)
Referee (noun): trọng tài
Ex: The referee sent off two French players.
(Trọng tài đã đuổi hai cầu thủ người Pháp ra khỏi sân cỏ.)
Goalkeeper (noun): thủ môn
Ex: He’s the best goalkeeper of the Can Tho Team.
(Anh ấy là thủ môn tốt nhất của đội Cần Thơ.)
Defender (noun): hậu vệ
Ex: It was the defender that contributed the most to our victory.
(Đó là hậu vệ đã đóng góp nhiều nhất vào chiến thắng của đội chúng tôi.)
Attacker (noun): tiền đạo
Ex: The team gave the visiting attackers and midfield men a hard time.
(Đội đó đã gây ra cho tiền đạo và trung vệ của đội khách gặp nhiều khó khăn.)
Goal (noun): bàn thắng
Ex: He scored a goal at the last minute.
(Anh ấy ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng.)
Draw (noun): trận đấu hòa
Ex: He scored twice to force a 4–4 draw.
(Anh ấy ghi hai bàn để được một trận hòa 4 – 4.)
Win (verb): chiến thắng
Ex: The host team won 3 – 2.
(Đội chủ nhà thắng với tỉ số 3 – 2.)
Pass (verb): chuyền
Ex: Being blocked by the visiting defender, he has to pass the ball to another player.
(Bị chặn bởi hậu vệ của đội chủ nhà, anh ấy phải chuyền bóng cho một cầu thủ khác.)
Penalty (noun): quả phạt đền
Ex: We always practise penalties before a cup game.
(Chúng tôi luôn tập luyện đá phạt đền trước trận đấu.)
Chúng ta hãy cùng luyện tập từ vựng với những câu hỏi trắc nghiệm về bóng đá dưới đây:
Nhật Hồng