Đại học Quốc gia Hà Nội công bố điểm chuẩn trúng tuyển 2019

(Dân trí) - Tối ngày 8/8, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo điểm chuẩn trúng tuyển hệ đại học chính quy năm 2019 của các ngành/chương trình đào tạo, cụ thể như sau:

Điểm chuẩn ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2019 bấm xem TẠI ĐÂY

TT

Mã trường

Mã ngành/Nhóm ngành

Tên nhóm ngành/ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

Ghi chú

1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN

    
 

Nhóm ngành (CN1): Công nghệ thông tin

1

QHI

CN1

Công nghệ thông tin

A00

25.85

A01

25.85

     

2

QHI

Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản

    

3

QHI

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

    
 

Nhóm ngành (CN2): Máy tính và Robot

4

QHI

CN2

Kỹ thuật máy tính

A00

24.45

A01

24.45

     

5

QHI

Kỹ thuật Robot

    
 

Nhóm ngành (CN3): Vật lí kĩ thuật

         

6

QHI

CN3

Kỹ thuật năng lượng

A00

21

A01

21

     

7

QHI

Vật lý kỹ thuật

    

8

QHI

CN4

Cơ kỹ thuật

A00

23.15

A01

23.15

     

9

QHI

CN5

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00

20.25

A01

20.25

     

10

QHI

CN7

Công nghệ Hàng không vũ trụ

A00

22.25

A01

22.25

     

11

QHI

CN11

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00

24.65

A01

24.65

     

12

QHI

CN10

Công nghệ nông nghiệp

A00

20

A01

20

B00

20

   
 

Nhóm ngành (CN8): Công nghệ thông tin (CTĐT CLC theo TT23/2014/TT-BGDĐT)

13

QHI

CN8

Khoa học Máy tính (CTĐT CLC TT23

A00

25

A01

25

     

14

QHI

Hệ thống thông tin (CTĐT CLC TT23)

     

15

QHI

CN6

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CTĐT CLC TT23)

A00

23.1

A01

23.1

     

16

QHI

CN9

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT CLC TT23)

A00

23.1

A01

23.1

     

2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN

         

1

QHT

QHT01

Toán học

A00

20

A01

20

D07

20

D08

20

 

2

QHT

QHT02

Toán tin

A00

22

A01

22

D07

22

D08

22

 

3

QHT

QHT03

Vật lí học

A00

18

A01

18

B00

18

C01

18

 

4

QHT

QHT04

Khoa học vật liệu

A00

16.25

A01

16.25

B00

16.25

C01

16.25

 

5

QHT

QHT05

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

A00

16.25

A01

16.25

B00

16.25

C01

16.25

 

6

QHT

QHT06

Hoá học

A00

20.5

B00

20.5

D07

20.5

   

7

QHT

QHT07

Công nghệ kỹ thuật hoá học

A00

21.75

B00

21.75

D07

21.75

   

8

QHT

QHT08

Sinh học

A00

20

A02

20

B00

20

D08

20

 

9

QHT

QHT09

Công nghệ sinh học

A00

22.75

A02

22.75

B00

22.75

D08

22.75

 

10

QHT

QHT10

Địa lí tự nhiên

A00

16

A01

16

B00

16

D10

16

 

11

QHT

QHT12

Quản lý đất đai

A00

16

A01

16

B00

16

D10

16

 

12

QHT

QHT13

Khoa học môi trường

A00

17

A01

17

B00

17

D07

17

 

13

QHT

QHT14

Khoa học đất

A00

17

A01

17

B00

17

D07

17

 

14

QHT

QHT15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00

17

A01

17

B00

17

D07

17

 

15

QHT

QHT16

Khí tượng và khí hậu học

A00

16

A01

16

B00

16

D07

16

 

16

QHT

QHT17

Hải dương học

A00

16

A01

16

B00

16

D07

16

 

17

QHT

QHT18

Địa chất học

A00

16

A01

16

B00

16

D07

16

 

18

QHT

QHT19

Kỹ thuật địa chất

A00

16

A01

16

B00

16

D07

16

 

19

QHT

QHT20

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00

16

A01

16

B00

16

D07

16

 

20

QHT

QHT40

Máy tính và khoa học thông tin** (CTĐT CLC TT23)

A00

20.75

A01

20.75

D07

20.75

D08

20.75

CTĐT Chất lượng cao

21

QHT

QHT41

Hoá học **(CTĐT Tiên tiến)

A00

16

B00

16

D07

16

  

22

QHT

QHT42

Công nghệ kỹ thuật hoá học ** (CTĐT CLC TT23)

A00

16

B00

16

D07

16

  

23

QHT

QHT43

Hoá dược** (CTĐT CLC TT23)

A00

20.25

B00

20.25

D07

20.25

  

24

QHT

QHT44

Công nghệ sinh học ** (CTĐT CLC TT23)

A00

18.75

A02

18.75

B00

18.75

D08

18.75

25

QHT

QHT45

Khoa học môi trường ** (CTĐT tiên tiến)

A00

16

A01

16

B00

16

D07

16

26

QHT

QHT46

Công nghệ kỹ thuật môi trường ** (CTĐT CLC TT23)

A00

16

A01

16

B00

16

D07

16

27

QHT

QHT90

Máy tính và khoa học thông tin*

A00

23.5

A01

23.5

D07

23.5

D08

23.5

CTĐT chuẩn

28

QHT

QHT91

Khoa học thông tin địa không gian*

A00

16

A01

16

B00

16

D10

16

29

QHT

QHT92

Tài nguyên và môi trường nước*

A00

16

A01

16

B00

16

D07

16

3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN (1.950 chỉ tiêu)

    

1

QHX

QHX01

Báo chí

A00

21.75

C00

26

D01:22.5, D03:19.5, D04:20.25

D78:23, D82:20, D83:20

 

2

QHX

QHX40

Báo chí (CTĐT CLC TT23)

A00

18

C00

21.25

D01:19.75, D03:18, D04:19

D78:19.75, D82:18, D83:18

 

3

QHX

QHX02

Chính trị học

A00

19

C00

23

D01:19.5, D03:18, D04:17.5

D78:19.5, D82:18, D83:18

 

4

QHX

QHX03

Công tác xã hội

A00

18

C00

24.75

D01:20.75, D03:21, D04:18

D78:20.75, D82:18, D83:18

 

5

QHX

QHX04

Đông Nam Á học

A00

20.5

C00

27

D01:22, D03:20, D04:20.5

D78:23, D82:18, D83:18

 

6

QHX

QHX05

Đông phương học

  

C00

28.5

D01:24.75, D03:20, D04:22

D78:24.75, D82:20, D83:19.25

 

7

QHX

QHX06

Hán Nôm

  

C00

23.75

D01:21.5, D03:18, D04:20

D78:21, D82:18, D83:18.5

 

8

QHX

QHX07

Khoa học quản lý

A00

21

C00

25.75

D01:21.5, D03:18.5, D04:20

D78:21.75, D82:18, D83:18

 

9

QHX

QHX41

Khoa học quản lý (CTĐT CLC TT23)

A00

19

C00

19

D01:16, D03:19, D04:18

D78:16.5, D82:18, D83:18

 

10

QHX

QHX08

Lịch sử

  

C00

22.5

D01:19, D03:18, D04:18

D78:19, D82:18, D83:18

 

11

QHX

QHX09

Lưu trữ học

A00

17

C00

22

D01:19.5, D03:18, D04:18

D78:19.5, D82:18, D83:18

 

12

QHX

QHX10

Ngôn ngữ học

  

C00

23.75

D01:21.5, D03:22, D04:19

D78:21.5, D82:18, D83:18.75

 

13

QHX

QHX11

Nhân học

A00

17

C00

21.25

D01:18, D03:18, D04:18

D78:19, D82:18, D83:18.25

 

14

QHX

QHX13

Quan hệ công chúng

  

C00

26.75

D01:23.75, D03:21.25, D04:21.25

D78:24, D82:20, D83:19.75

 

15

QHX

QHX14

Quản lý thông tin

A00

21

C00

23.75

D01:21.5, D03:18.5, D04:18

D78:21, D82:18, D83:18

 

16

QHX

QHX42

Quản lý thông tin (CTĐT CLC TT23)

A00

17

C00

18

D01:16.75, D03:18, D04:18

D78:16.75, D82:18, D83:18

 

17

QHX

QHX15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    

D01:23.75, D03:19.5, D04:21.5

D78:24.25, D82:19.25, D83:20

 

18

QHX

QHX16

Quản trị khách sạn

    

D01:23.5, D03:23, D04:21.75

D78:23.75, D82:19.5, D83:20

 

19

QHX

QHX17

Quản trị văn phòng

A00

21.75

C00

25.5

D01:22, D03:21, D04:20

D78:22.25, D82:18, D83:18

 

20

QHX

QHX18

Quốc tế học

A00

21

C00

26.5

D01:22.75, D03:18.75, D04:19

D78:23, D82:18, D83:18

 

21

QHX

QHX19

Tâm lý học

A00

22.5

C00

25.5

D01:22.75, D03:21, D04:19.5

D78:23, D82:23, D83:18

 

22

QHX

QHX20

Thông tin – thư viện

A00

17.5

C00

20.75

D01:17.75, D03:18, D04:18

D78:17.5, D82:18, D83:18

 

23

QHX

QHX21

Tôn giáo học

A00

17

C00

18.75

D01:17, D03:17, D04:17

D78:17, D82:17, D83:17

 

24

QHX

QHX22

Triết học

A00

17.75

C00

19.5

D01:17.5, D03:18, D04:18

D78:17.5, D82:18, D83:18

 

25

QHX

QHX23

Văn học

  

C00

22.5

D01:20, D03:18, D04:18

D78:20, D82:18, D83:18

 

26

QHX

QHX24

Việt Nam học

  

C00

25

D01:21, D03:18, D04:18

D78:21, D82:18, D83:18

 

27

QHX

QHX25

Xã hội học

A00

18

C00

23.5

D01:21, D03:20, D04:18

D78:19.75, D82:18, D83:18

 

28

QHX

QHX12

Nhật Bản học

    

D01:24, D04:20, D06:22.5

D78:24.5, D81:21.75, D83:19

 

4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN

    

1

QHF

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

35.5

D78

35.5

D90

35.5

  

Thang điểm 40, điểm môn ngoại ngữ nhân đôi

2

QHF

7140231

Sư phạm tiếng Anh

D01

34.45

D78

34.45

D90

34.45

  

3

QHF

7220202

Ngôn ngữ Nga

D01

28.57

D02

28.57

D78

28.57

D90

28.57

4

QHF

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D01

32.48

D03

32.48

D78

32.48

D90

32.48

5

QHF

7140234

Sư phạm tiếng Trung Quốc

D01

34.7

D04

34.7

D78

34.7

D90

34.7

6

QHF

7220205

Ngôn ngữ Đức

D01

32.3

D05

32.3

D78

32.3

D90

32.3

7

QHF

7140236

Sư phạm tiếng Nhật

D01

34.52

D06

34.52

D78

34.52

D90

34.52

8

QHF

7140237

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

D01

34.08

D78

34.08

D90

34.08

  

9

QHF

7220211

Ngôn ngữ Ả Rập

D01

28.63

D78

28.63

D90

28.63

  

10

QHF

7220201CLC

Ngôn ngữ Anh (CTĐT CLC TT23)

D01

31.32

D78

31.32

D90

31.32

  

11

QHF

7220203CLC

Ngôn ngữ Pháp (CTĐT CLC TT23)

D01

26.02

D03

26.02

D78

26.02

D90

26.02

12

QHF

7220204CLC

Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC TT23)

D01

32.03

D04

32.03

D78

32.03

D90

32.03

13

QHF

7220205CLC

Ngôn ngữ Đức (CTĐT CLC TT23)

D01

27.78

D05

27.78

D78

27.78

D90

27.78

14

QHF

7220209CLC

Ngôn ngữ Nhật (CTĐT CLC TT23)

D01

31.95

D06

31.95

D78

31.95

D90

31.95

15

QHF

7220210CLC

Ngôn ngữ Hàn Quốc (CTĐT CLC TT23)

D01

32.77

D78

32.77

D90

32.77

  

16

QHF

7903124QT

Kinh tế - Tài chính (CTĐT LKQT do nước ngoài cấp bằng)

D01

19.07

A01

19.07

D78

19.07

D90

19.07

Thang điểm 30

5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN

    

1

QHE

QHE01

Kinh tế phát triển

A00

23.5

A01

23.5

D01

23.5

C04

23.5

Thang điểm 30

2

QHE

QHE40

Quản trị kinh doanh (CTĐT CLC TT23)

A01

29.6

D01

29.6

D09

29.6

D10

29.6

Thang điểm 40, điểm môn Tiếng Anh đạt từ 4.0/10.0 trở lên

3

QHE

QHE41

Tài chính - Ngân hàng (CTĐT CLC TT23)

A01

28.08

D01

28.08

D09

28.08

D10

28.08

4

QHE

QHE42

Kế toán (CTĐT CLC TT23)

A01

28.07

D01

28.07

D09

28.07

D10

28.07

5

QHE

QHE43

Kinh tế quốc tế (CTĐT CLC TT23)

A01

31.06

D01

31.06

D09

31.06

D10

31.06

6

QHE

QHE44

Kinh tế (CTĐT CLC TT23)

A01

27.08

D01

27.08

D09

27.08

D10

27.08

6

QHE

QHE80

Quản trị kinh doanh (CTĐT LKQT với ĐH Troy - Hoa Kỳ)

A01

23.45

D01

23.45

D07

23.45

D08

23.45

6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN

    

Nhóm ngành (GD1): Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên

 

1

QHS

GD1

Sư phạm Toán

A00

19.5

A16

19.5

B00

19.5

D90 

19.5

 

2

QHS

Sư phạm Vật lí

3

QHS

Sư phạm Hóa học

4

QHS

Sư phạm Sinh học

5

QHS

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Nhóm ngành (GD2): Sư phạm Ngữ văn và Khoa học xã hội

 

6

QHS

GD2

Sư phạm Ngữ văn

C00

22

D01

22

D78

22

C15

22

 

7

QHS

Sư phạm Lịch sử

Nhóm ngành (GD3): Khoa học Giáo dục

 

8

QHS

GD3

Quản trị trường học

A00

16

A16

16

D01

16

C15

16

 

9

QHS

Quản trị Công nghệ giáo dục

10

QHS

Quản trị chất lượng giáo dục

11

QHS

Tham vấn học đường

12

QHS

Khoa học giáo dục

7. KHOA LUẬT, ĐHQGHN

 

1

QHL

7380101

Luật học

C00

25.5

A00

21

D01:21.55

D03:18.45

D78:22.17

D82:18.9

Đối với thí sinh có điểm bằng nhau ở cuối danh sách được xét theo tiêu chí phụ đã công bố tại Đề án tuyển sinh

2

QHL

7380101CLC

Luật học (CTĐT CLC TT23)

A01

21.2

D01

21.2

D07

21.2

D78

21.2

3

QHL

7380109

Luật thương mại quốc tế

A00

21.95

A01

21.95

D01

21.95

D78, D82

21.95

4

QHL

7380110

Luật kinh doanh

A00

21.97

A01

21.97

D01,D03

21.97

D78, D82

21.97

8. KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN

 

1

QHY

7720101

Y khoa

B00

25.6

       

2

QHY

7720201

Dược học

A00

24.2

      

3

QHY

7720501CLC

Răng - Hàm - Mặt (CTĐT CLC theo đặc thù đơn vị)

B00

23.6

Tiếng Anh là môn điều kiện, đạt tối thiểu 4/10 điểm

4

QHY

7720601

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

B00

22.2

       

5

QHY

7720602

Kỹ thuật Hình ảnh Y học

B00

21

      

9. KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN

    

1

QHQ

QHQ01

Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh)

A00

20.5

A01

20.5

D01, D03, D06

20.5

D96, D97, DD0

20.5

 

2

QHQ

QHQ02

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

A00

18.75

A01

18.75

D01, D03, D06

18.75

D96, D97, DD0

18.75

3

QHQ

QHQ03

Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh)

A00

17

A01

17

D01, D03, D06

17

D96, D97, DD0

17

4

QHQ

QHQ04

Tin học và Kĩ thuật máy tính (Chương trình LKĐT do ĐHQGHN cấp bằng)

A00

17

A01

17

D01, D03, D06

17

D90, D91, D94

17

5

QHQ

QHQ05

Phân tích dữ liệu kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh)

A00

17

A01

17

D01, D03, D06

17

D96, D97, DD0

17

10. KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH

 

1

QHD

7900101

Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ

A00

16

A01

16

D01, D03, D04

16

D90, D91, D95

16

 

Hồng Hạnh

Dòng sự kiện: Điểm chuẩn ĐH 2019

Thông tin doanh nghiệp - sản phẩm