Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 4 tháng 3/2018
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,614,525,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 2857 | Anh Vũ Hải Sơn (cha bé Vũ Gia Bảo) khoa Hồi sức Bệnh viện Nhi đồng Thành phố | 11,400,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 2859 | Anh Bùi Thanh Hận, khoa Huyết học, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM | 13,850,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 2864 | Anh Trần Văn Lâm (con trai bệnh nhân) đơn vị Hồi sức Ngoại thần kinh, Bệnh viện Quận 2, TPHCM. | 62,170,000 | Vp Miền Nam |
87,420,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 2865 | Chị H’Met Ê ban, ở buôn Knia 4, xã Ea Bar, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk | 81,470,000 | Vp Đà Nẵng |
81,470,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 2868 | Anh Phạm Hùng Phước (khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau) | 38,250,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 2870 | Bà Trần Thị Xia, ngụ ấp Thành Tấn, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp. | 24,740,000 | Vp Cần Thơ |
62,990,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 2839 | Hỗ trợ xây dựng cầu Rạch Đùi, thuộc ấp Rạch Đùi, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. | 11,050,000 | Tòa soạn |
11,050,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 2836 | Bé Tô Quỳnh Như (Xóm 1, thôn Lập Thành Nam, xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, Thái Bình) | 1,700,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2860 | Anh Nguyễn Văn Điều (thôn Đông Quy, xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng) | 58,480,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2867 | Anh Phan Văn Vũ (thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang) | 799,700,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2869 | Chị Nguyễn Thị Túc (thôn Đông Hạ, xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) | 213,650,000 | Pv Phạm Oanh |
1,073,530,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 2871 | Anh Đặng Văn Điều, khu 14, xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 52,750,000 | Pv Hương Hồng |
52,750,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 2861 | Anh Nguyễn Văn Nam, xóm Phúc Điền 2, xã Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An. | 39,655,000 | Pv Hoàng Lam |
39,655,000 | Pv Hoàng Lam Total | ||
Mã số 2872 | Chị Phạm Thị Huyền Trang (thôn Động Xá, xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam) | 20,860,000 | Pv Đức Văn |
20,860,000 | Pv Đức Văn Total | ||
Mã số 2863 | Cháu Bùi Văn Hải xóm Vìn, xã Phú Cường, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình. | 27,930,000 | PV Đàm Quang |
27,930,000 | PV Đàm Quang Total | ||
Mã số 2866 | Chị Nguyễn Thị Thiết, thôn Phượng Khê, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 23,435,000 | PV Nguyễn Thùy |
23,435,000 | PV Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 2793 | Chị Phạm Thị Miên (mẹ cháu Phùng Hữu Huy) : trú tại tổ 20B1, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 200,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2796 | Chị Phạm Thị Hoa, thôn 6 Thống Nhất, xã Yên Phú, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | 300,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2807 | Anh Trần Hưng Lan, xóm Xuân Quỳnh, xã Thanh Xuân, huyện Thanh Chương, Nghệ An. | 200,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2825 | Anh Nguyễn Văn Hưởng (Thôn Ngũ Sơn, xã Lai Thượng, huyện Thạch Thất, Hà Nội) | 500,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2834 | Chị Tạ Thị Kiều Hải (số nhà 23/4 Núi Thành, phường Hòa Thuận Đông, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng) | 1,400,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2842 | Chị Trần Thị Xanh - xóm 1, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 1,450,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2844 | Anh Lê Cã (trú thôn Phước Bình, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam) | 200,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2850 | Chị Nguyễn Thị Thanh Lịch (Em gái cô giáo Kim Ngân) | 2,800,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2862 | Em Phùng Văn Quân (xóm Bắc, Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội) | 51,480,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2858 | Em Nguyễn Thu Hằng, thôn 4, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi. | 14,900,000 | Chuyển TK cá nhân |
73,430,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số 2854 | Em Lỳ A Sá: Bản Nạm Le 2, xã Huổi Luông, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu h | 9,955,000 | Bưu điện |
Mã số 2851 | Em Long Văn Phát (bố của bé Long Thị Tuyết), thôn Na Léng, xã Bản Phùng, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | 8,300,000 | Bưu điện |
Mã số 2856 | Em Lê Văn Mạnh (thôn Sơn Đình, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa) | 6,850,000 | Bưu điện |
Mã số 2853 | Em Phạm Thị Thu Hoài : Đội 2, xóm 35, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | 5,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2847 | Bà Hoàng Thị Hằng (Đội 12, xóm Trần Tiếp, xã Hải Tân, huyện Hải Hậu, Nam Định) | 4,400,000 | Bưu điện |
Mã số 2852 | Bà Trịnh Thị Thơi (trú thôn 7, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông) | 3,150,000 | Bưu điện |
Mã số 2855B | Bà Trần Thị Lan , khu 1, Đồn Vực , xã Đồng Lương , huyện Cẩm Khê , tỉnh Phú Thọ | 2,975,000 | Bưu điện |
Mã số 2848 | Chị Từ Thị Trọng, cụm dân cư số 2, xã Liên Hiệp, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội. | 2,250,000 | Bưu điện |
Mã số 2855A | Chị Ngô Thị Kim Phượng, thôn Phú Tân 2, xã An Cư, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | 2,175,000 | Bưu điện |
Mã số 2846 | Chị Trần Thị Thùy Thoại - thôn 6, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi - ĐT: 0919356279 | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 2837 | bà Lê Thị Lệ (mẹ chồng bệnh nhân) ấp Sóc Tháo, xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2293 | Chị Nguyễn Thị Hà (xóm 3 Phú Đa, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2398 | Chị Nguyễn Thị Luận, xóm Đồng Đại, xã Nghĩa Khánh, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2835 | Bà Đinh Thị Ngân –Xóm Xăng Chạch, xã Vầy Nưa, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình. ĐT : 01652574507 | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2845 | Em Nguyễn Thị Hoa (thôn Tế Xuyên, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2831 | Ông Phạm Viết Hoa (Xóm 2, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2840 | Chị Bùi Thị Hằng –Xóm Thượng Sơn, xã Phương Mỹ, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh ĐT: 01665.808.582 | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2749 | Bác Nguyễn Thị Thịnh (thôn Lưu, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2849 | Chị Lê Kim Hằng (ấp 16, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau) | 500,000 | Bưu điện |
Chị Vương Thị Sơn | Chị Vương Thị Sơn xóm 10 xã Lăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. Số điện thoại: 096 637 2094. Total | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2818 | Bà Ngân Thị Lan, bản Chôm Muỗng, xã Mậu Đức, huyện Con Cuông, Nghệ An. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 2821 | Anh Nguyễn Văn Long, thôn Quyết Thắng, xã An Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2824 | Em Nguyễn Thị Quỳnh (Đội 8, thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2827 | Chị Nguyễn Thị Bích Hoàn (Tổ 3, phường Ỷ La, TP. Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2843 | Anh Dương Văn Quê (thôn Dương Cương, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2647 | Anh Võ Quang Minh, ấp Long Vân, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, Bến Tre). | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2682 | Anh Lê Văn Trường, trú tổ 3, thô Mỹ Trà, xã Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2683 | Chị Nguyễn Thị Huê, thôn Hải Long 2, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2771 | Chị Đỗ Thị Lý, thôn Sậy, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2838 | Ông Đào Huy Chinh, thôn 7, xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. ĐT: 01658.000.438 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2649 | Chị Mai Thị Thúy, xóm Thái Học, xã Trực Cường, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định. ĐT 0168 929 4175 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2650 | Anh Nguyễn Văn Lộc (cha bé Như Ngọc) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2651 | Anh Nguyễn Cảnh Hương, trú xóm Trường Long, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2652 | Chị Nguyễn Ngọc Thiên Thảo (trú K126/4, Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2741 | Anh Nguyễn Doãn Thư (thôn Phù Tinh, xã Trường Thành, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2783 | Chị Vi Thị Thắm, khu 3, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2822 | Bà Trần Thị Phi (62 tuổi) - số nhà 74/7, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang. ĐT: 0899675980 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2823 | Em Lý Trung Thông: Bản Pá Rản, xã Kéo Yên, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2826 | Em Phạm Đình Hưng, thôn Đức Giáo 10, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2828 | Chị Đậu Thị Huệ hoặc cháu Đậu Thị Mai Anh. Địa chỉ khối 12, phường Cửa Nam, TP Vinh, Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2829 | Chị Nguyễn Thị Hài, thôn Phí Xá, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2830 | Chị Nguyễn Thị Thùy , thôn Bàn Lễ, xã Vũ Xá, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2832 | Ông Võ Đình Quang (trú tại khu vực 3, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2833 | Chị Vũ Thị Chính (thôn Nhân Phú, xã Hùng Dũng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2841 |
| 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2653 | Anh Lê Văn Tình, ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2654 | Chị Lưu Thị Bê, khối phố Xuyên Tây 2, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2655 | Chị Trịnh Thị Kim Hương, địa chỉ: 2344/3 ấp Tam Hòa, xã Hiệp Hòa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2656 | Bà Phạm Thị Sáu - ấp Xuân Thọ, xã Vĩnh Tường, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2657 | Chị Ngô Thị Nguyên, xóm Kho, thôn Mỗ Xá, xã Phú Nam An, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2803 | Bà Ngô Thị Nam, ở xóm Từ, thôn Xuân Biều, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2808 | Em Tô Kim Thy, học sinh lớp 11 trường THPT Thực hành Sư phạm, trường Đại học Cần Thơ. Hiện Thy đang ngụ tại số nhà 108/48, đường Phạm Ngụ Lão, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2819 | Chị Quàng Thị Doan, bản Lọng Bon, phường Chiềng An, tp Sơn La, tỉnh Sơn La. | 100,000 | Bưu điện |
60,005,000 | Bưu điện Total | ||
1,614,525,000 | Grand Total |