Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 2 tháng 10/2018
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 781,085,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3081 | Anh Y Lan Byă (gọi tên là Y Lan), cha bé H’ Oanh Niê | 7,140,000 | Vp Miền Nam |
7,140,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3083 | Chị Hoàng Thị Hằng, Khoa Cấp cứu Nhi, Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên | 12,590,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 3085 | Chị Đỗ Thị Bích Hân (trú tổ 8, phường Nghĩa Thành, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 38,745,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 3087 | Chị Lê Thị Tuyết Mai, trú thôn Mỹ Thạnh Đông, xã Hòa Phong, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 10,075,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 3089 | Chị Nguyễn Thị Nga, trú tại Tổ 4, thôn Nghĩa Hòa, xã Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam. | 37,495,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 3090 | Anh Phạm Văn Lăng (Làng U, xã Kông Htok, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai) | 35,675,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3092 | Anh Trương Thành Nam, thôn 1, xã Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. | 44,490,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 3094 | Chị Nguyễn Thị Điểm (SN 1968), trú thôn Phú Thịnh, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 67,370,000 | Vp Đà Nẵng |
246,440,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3093 | Chị Nguyễn Thị Hằng (44 tuổi) ở khu vực Thạnh Phú, phường Thường Thạnh, quận Cái Răng, TP Cần Thơ. | 35,570,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3095 | Chị Trần Ngọc Ảnh (trú tại Ấp 1, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau). | 37,650,000 | Vp Cần Thơ |
73,220,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3030 | Hỗ trợ xây dựng phòng học điểm trường Lũng Kim, Trường mầm non Nà Kiềng, xã Quảng Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số 3046 | Hỗ trợ điểm trường Nậm Đang, Trường phổ thông THCS Nam Cao, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số 3047 | Hỗ trợ Trường PTDTBT THCS Nà Ớt, xã Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số 3052 | Hỗ trợ Trường PTDTBT THCS Tà Hộc, xã Tà Hộc, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 2,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Lê Duy Tuấn | Lê Duy Tuấn (Lớp KH17A6 - Học viện Hành chính Quốc gia (0125.527.0259) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Thái | Mai Văn Thái (Lớp KT24 Khóa K62 Đại học Bách Khoa HN. (0984.457.304) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Tùng | Mai Văn Tùng - Lớp TA21.18 - Khóa 21 - Trường Đại học Kinh Doanh và Công nghệ HN (0163.694.3131) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Học viện Bưu chính viễn Thông (ĐT:0166.5520.788) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy - K69 - ĐH Dược Hà Nội (0963.642.2184) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thu Hà | Nguyễn Thu Hà - Học Viện Tài Chính Hà Nội (0164.896.1024) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn - Đại Học Thủy Lợi (ĐT:0167.940.1271) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Ứng Mạnh Tú | Ứng Mạnh Tú - ĐH Mỏ Địa Chất K61A (0167.4574.393) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số xay truong Man Non xa Kiet Son, huyen Tan Son, tinh Phu Tho | xay truong Man Non xa Kiet Son, huyen Tan Son, tinh Phu Tho Total | 20,000,000 | Tòa soạn |
33,500,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3077 | Em Tạ Văn Công (Số nhà 157 khu phố Khánh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ) | 17,400,000 | Thanh Thúy |
17,400,000 | Thanh Thúy Total | ||
Mã số 3097 | Ông Trần Đức Bình, trú ở thôn Đồng Sơn, xã Thạch Xuân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 49,080,000 | PV Xuân Sinh |
49,080,000 | PV Xuân Sinh Total | ||
Mã số 3073 | Chị Trần Thị Trí (trú tại xóm Nhật Tân, xã Mỹ Lộc, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh) | 3,560,000 | PV Văn Dũng |
Mã số 3080 | Chị Lê Thị Hằng (SN 1992, mẹ của bé Trần Thị Mai Phương), xóm 8, xã Hòa Hải, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 6,490,000 | PV Văn Dũng |
Mã số 3098 | Cụ Nguyễn Thị Hương, xóm Bắc Quang, xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh | 17,270,000 | PV Văn Dũng |
27,320,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3070 | Chị Phạm Thị Quyến (thôn Phú Khê, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 1,600,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3082 | Chị Nguyễn Thị Lan (Tổ 2, phường Giang Biên, quận Long Biên, Hà Nội) | 10,000,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3088 | Chị Bùi Thị Tha (xóm Tân Sơn, xã Toàn Sơn, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình) | 19,180,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3091 | Anh Nguyễn Văn Hoài (thôn Nam Tiến, xã Việt Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định) | 134,330,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3096 | Bà Vũ Thị Thành (Xóm 4, Ngô Khê, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam) | 76,870,000 | Pv Phạm Oanh |
241,980,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 10,500,000 | Pv Nguyễn Thùy |
10,500,000 | Pv Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 3068 | Chị Hoàng Thị Thùy Linh (Mẹ cháu Dung, TDP Diêm Tân, phường Đức Ninh Đồng, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình) | 5,300,000 | PV Đặng Tài |
5,300,000 | PV Đặng Tài Total | ||
Mã số 3079 | Chị Xa Thị Mang - Xóm Lọng – Xã Đoàn Kết – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình. Hoặc chị Xa Thị Nga, Chủ tịch Hội LHPN xã Đoàn Kết – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 3,550,000 | Pv Đàm Quang |
3,550,000 | Pv Đàm Quang Total | ||
Mã số 3019 | Anh Trần Hưng Khánh, xóm 6, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương (Nghệ An) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3021 | Chị Nguyễn Thị Hà (trú thôn Thanh Sơn, xã Ea Pô, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3045 | Anh Phạm Văn Việt, bố của bé Phạm Yến Nhi (Đội 6, Đồng Lạc, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3050 | Em Phạm Thị Thu Thảo, trú tại thôn Hà Tây 2, xã Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam). | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3054 | Thầy Lê Đức Lộc (ngụ khu phố 4, phường Tân An, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3057 | Anh Nguyễn Khắc Thủy, xóm Trại, thôn Phú Mỹ, xã Ngọc Mỹ, huyện Quốc Oai, tp Hà Nội | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3058 | Chị Nguyễn Thị Phượng (xóm 10, Liên Minh, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3064 | Bác Dương Mạnh Cường (thôn 5, xã Quảng Châu, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên) | 140,000 | Chuyển TK |
Mã số 3061 | Anh Nguyễn Văn Vĩ, thôn Trại Đát, xã Tuân Lộ, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | 240,000 | Chuyển TK |
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) | 1,900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3071 | Cô giáo Hồ Thị Tiến (Thôn Khe Me, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 1,650,000 | Chuyển TK |
Mã số 3075 | Anh Nguyễn Đình Trương (xóm 9, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ, Nghệ An) | 4,890,000 | Chuyển TK |
Mã số 3084 | Anh Nguyễn Đậu Hòa, xóm Sen 2, xã Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An. | 7,300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3086 | Chị Trần Thị Phương, trú tại xóm Tân Hương, xã Đồng Lộc, huyện Can lộc, Hà Tĩnh | 24,045,000 | Chuyển TK |
Mã số Đỗ thu Trang | Đỗ thu Trang . Khoa luật. Đại học nội vụ HN . Tel 0914609119 Số Tk 020065230268 .Sacombank . chi nhánh Đồng Tâm . HaNoi Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa Lớp K5 - Mỹ thuật - ĐH VH TT DL Thanh Hóa (ĐT 0985.265.814) Số TK: 8400 121 224 008 - Ngân hàng MB - chi nhánh Thanh Hóa Total | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt Đại học HN 0968019723. Số tài khoản 45110000593437 Ngân hàng BIDV . Thi xã sơn tây . HN. Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
47,265,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3078 | Chị Nguyễn Thị Thay (xóm 7, Xuân Phú, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định) | 3,950,000 | Bưu điện |
Mã số 3072 | Cô Ngô Thị Tý, thôn Phí Xá, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 1,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3069 | Chị Vũ Thị Lư (thôn Đào Xá, xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) | 1,250,000 | Bưu điện |
Mã số 3055 | Bà Hồ Thị Sa, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3060 | Chị Nguyễn Thị Hồng (SN 1984), trú thôn Phú Hội, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. | 1,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3007 | Chị Nguyễn Thị Ngân xóm Ân Trù, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2277 | Anh Phạm Quốc Quân (thôn Tri Lệ, xã Thạch Kênh, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh) | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 3049 | Chị Nguyễn Thị Mỹ Phương (trú thôn tổ 2, khối Trung Lương, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định) | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 3059 | Chị Đinh Thị Hạnh (Tiểu khu 6, thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa, Quảng Bình) | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3066 | ông Lưu Hồng Trung, số 57/3 ấp Hòa Hưng, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3076 | Chị Hoàng Thị Linh (thôn 20, xã Tân Thiết, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang) | 540,000 | Bưu điện |
Mã số 2986 | Anh Bùi Văn Nhớ Thôn Thanh Tú, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3028 | Anh Nguyễn Văn Thiêm (trú bản Rào Con, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3053 | Chị Lý Lan Hương, (ấp Giồng Chùa B, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3043 | Chị Chu Thị Yến (Số nhà 76, Tổ 1, phường Nguyễn Trãi, TP. Hà Giang) | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3063 | Chị Đặng Thị Hồng Anh (số nhà tạm trú đường Trần Huỳnh, khóm 1, phường 7, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu) | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 1587 | Bà Lý Thị Cho, Ấp Sơn Ton, xã An Thạnh Nhì, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3033 | Ông Đặng Văn Đang (SN 1947), Khu phố Mỹ Lệ Tây, thị trấn Phú Thứ , huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3056 | Chị Bùi Thị Lan (Đội 3, Quần Liêu, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3065 | Chị Nguyễn Thị Vinh (mẹ em Tú), xóm 7, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 2908 | Chị Nguyễn Thị Hường (thôn Bương Hạ Bắc, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2935 | Anh Cao Văn Quân (trú thôn Thanh Sơn, xã Ea Pô, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3017 | Ông Lưu Ngọc Tường, xóm 8, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3031 | Chị Nguyễn Thị Thanh (xóm Tây Canh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3037 | Chị Nguyễn Thị Nga (thôn Lão Cầu, xã Văn Phú, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3038 | Bà Dương Thị Vọng, thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3040 | Chị Nguyễn Thị Ca (SN 1978), trú thôn Phú Lương, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3041 | Chị Nguyễn Thị Phúc (trú thôn Mỹ Hòa, xã Đức Minh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3051 | Chị Trần Thị Xuân (trú xóm 13, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3062 | Chú Phạm Văn Mô (Xóm 33, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3009 | anh Võ Minh Trung (chồng bệnh nhận Minh Phương) ấp An Thuận, xã Phú Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | 100,000 | Bưu điện |
18,390,000 | Bưu điện Total | ||
781,085,000 | Grand Total |