Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 2 tháng 1/2016
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 995.150.000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | CHUYỂN |
Mã số 1996 | Chị Ngô Thị Mỹ Thùy (mẹ bé Ngô Văn An) | 700,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 2040 | Chị Lương Thị Thanh Thúy (mẹ bé Tú), Hiện tại chị Thúy đang chăm bé Vũ Tuấn Tú tại khoa Ung bướu, bệnh viện Nhi đồng 2 TPHCM | 73,215,000 | Vp Miền Nam |
|
| 73,915,000 | Vp Miền Nam Total |
Mã số 2043 | Anh Nguyễn Văn Nhớ: Ấp 4 – Thị Trấn Nàng Mao, Huyện Vị Thủy – Tỉnh Hậu Giang | 5,140,000 | Vp Cần Thơ |
|
| 5,140,000 | Vp Cần Thơ Total |
Mã số xây cầu | xây cầu Total | 3,000,000 | Tòa soạn |
|
| 3,000,000 | Tòa soạn Total |
Mã số 2029 | Anh Nguyễn Văn Sửu, xóm Hòa Lương, xã Tân Chung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 15,080,000 | PV Thế Nam |
|
| 15,080,000 | PV Thế Nam Total |
Mã số 2025 | Em Trần Thành Đạt (thôn Tường Thụy 2, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam) | 18,580,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2030 | Cụ Lê Thị Ý (thôn thôn Uy Bắc, xã Yên Khang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 6,020,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2036 | Chị Vũ Thị Nhưng (Mẹ em Dung) thôn Tiền Anh, xã Ngũ Đoan, huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 42,590,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2038 | Anh Lù Văn Quang (Bản Phiêng Hanh, xã Chiềng Xôm, TP. Sơn La) | 99,160,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2041 | Em Giàng A Thề (bản Háng Cơ Bua, xã Púng Luông, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái) | 369,980,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2042 | Cụ Đỗ Thị Tý (thôn La Ngạn, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định). | 30,170,000 | PV Phạm Oanh |
|
| 566,500,000 | PV Phạm Oanh Total |
Mã số 2037 | Cháu Nguyễn Thùy Dương, thôn Mỹ Lương, xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. | 60,560,000 | PV Duy Tuyên |
|
| 60,560,000 | PV Duy Tuyên Total |
Mã số 2035 | Em Trần Trường Sanh (điều trị tại Khoa thận nhân tạo, Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị) – Hoặc: Bà Trần Thị Liên (thôn Cổ Thành, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị) | 22,240,000 | PV Đặng Đức |
|
| 22,240,000 | PV Đặng Đức Total |
Mã số 2039 | Bà Nguyễn Thị Tem – xóm 7 – Khánh Sơn 2, xã Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | 72,760,000 | Hoàng Lam |
|
| 72,760,000 | Hoàng Lam Total |
Nguyễn Văn Hiến | Nguyễn Văn Hiến (Nghệ An) | 1,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
|
| 1,000,000 | Chuyển TK cá nhân Total |
Mã số 2032 | Anh Võ Duy Quang (trú khối phố Châu Hiệp, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam) | 17,675,000 | Bưu điện |
Mã số 2033 | Anh Nguyễn Văn Ba ở thôn Ninh Thôn, xã Hòa Bình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. | 16,325,000 | Bưu điện |
Mã số 2016 | Bé Bàn A Sên (thôn Nậm Chậu, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) | 11,045,000 | Bưu điện |
Mã số 2018 | Chị Nguyễn Thị Ngà, hẻm 34, số nhà 34/7, đường Võ Văn Dũng, phường Ngô Mây, TP Quy Nhơn, Bình Định. | 10,950,000 | Bưu điện |
Mã số 2031 | Chị Lê Thị Huyền, xóm 9, xã Phúc Đồng, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. | 10,175,000 | Bưu điện |
Mã số 2022 | Chị Lê Thị Hương (vợ anh Đỉnh), thôn Thổ Tân, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. | 9,925,000 | Bưu điện |
Mã số 2027 | Ông Đinh Xuân Tính: thôn Thanh Lâm, xã Hóa Thanh, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 9,780,000 | Bưu điện |
Mã số 2021 | Anh Huỳnh Văn Tiến, Địa chỉ: Số 230 tổ 6 ấp Bàu Lòng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương. | 9,550,000 | Bưu điện |
Mã số 2017 | Chị Vũ Thị Hồng (vợ anh Huế), xóm 9B, thôn Thận Trại, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 9,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2024 | Bà Phạm Thị Hương, xóm Hải Nam, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu, Nghệ An. | 8,955,000 | Bưu điện |
Mã số 2019 | Anh Trần Văn Sơn, ở thôn Trung Đông, xã Cẩm Dương, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 8,850,000 | Bưu điện |
Mã số 2020 | Chị Hoàng Thị Luyến (thôn Bạc Làng, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam) | 8,750,000 | Bưu điện |
Mã số 2023 | Anh Trần Đức Cảnh (cha bé Gia Hân) | 8,255,000 | Bưu điện |
Mã số 2034 | Ông Nguyễn Bá Lân, trú tại 27/188, đường Trần Quang Khải, phường Năng Tĩnh, thành phố Nam Định. | 6,475,000 | Bưu điện |
Mã số 1224 | Anh Nguyễn Văn Định, chị Trần Thị Hồng, khối phố 1, phường Thạch Quý, TP Hà Tĩnh. | 6,250,000 | Bưu điện |
Mã số 2013 | Ông Nguyễn Xuân Huệ(thôn Nghi Phú, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) | 4,025,000 | Bưu điện |
Mã số 2028 | Anh Hoàng Văn Lưu, xóm Ngọc Khánh, đội 7, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, Nghệ An. | 2,240,000 | Bưu điện |
Mã số 2026 | Cô Đỗ Thị Vì, trú thôn Thuận Sơn, xã Thuận An, huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 2,180,000 | Bưu điện |
Mã số 1342 | Em Nguyễn Đức Đạt (thôn Nhuận Đông, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2008 | Em Hờ Thị Thu (thôn Nậm Kịp, xã Nậm Lành, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2007 | Bà Nguyễn Thị Thành là bà ngoại em Nguyễn Văn Duy, ở thôn Đồng Mai, xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2014 | Anh Nguyễn Thị Hành, xóm Nam Lĩnh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 1,625,000 | Bưu điện |
Mã số 2015 | Anh Nguyễn Văn Liêu – xóm 7, xã Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | 1,125,000 | Bưu điện |
Mã số 2011 | Em Trần Văn Cương, thôn Thọ Tường, xã Liên Minh, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh. | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 1997 | Chị Phan Thị Thanh Tuyền (khối phố Giang Tắc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam) | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 2012 | Chị Vương Thị Lường, thôn 1, xóm Đồng Găng, xã Tân Hòa, huyện Quốc Oai, tp Hà Nội. | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 2009 | Ông Nguyễn Văn Năm, ấp Nhơn Phú, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 01669.531.792. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 1998 | Thượng úy Trịnh Văn Long (Trung đoàn không quân 927, Sư đoàn 371 thuộc Quân chủng phòng không không quân, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2005 | bà Đỗ Thị Thu Hai (mẹ anh Hải) ấp Cái, xã Tân Thành, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2006 | Cháu Phạm Việt Chung, ấp Bình An, xã Tường Đa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 01889.342.973. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2010 | Bác Nguyễn Hiền Quang (thôn Lưu Xá, xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, Hà Nội) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2002 | Chú Nguyễn Đức Ngọc, (xóm Phúc Liên, thôn Phúc Lộc, xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 1991 | Bà Nguyễn Thị Ngọc Thuận, ấp 1, xã Tam Hiệp, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 01668.784.605. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 1993 | Ông Đoàn Quang Nhiễm (thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2000 | Chị Nguyễn Thị Lân, thôn 11, xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2003 | Chị Nguyễn Thị Lương, xóm 1, Thuận Trị, xã Hương Vĩnh, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100,000 | Bưu điện |
|
| 174,955,000 | Bưu điện Total |
|
| 995,150,000 | Grand Total |