Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 1 tháng 12/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,163,883,400 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3575 | Chị Phan Thị Thúy Nhi (mẹ bé Phan Văn Nam Triều)Số điện thoại: 0354 990 389 | 66,590,000 | Vp Miền Nam |
66,590,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3577 | Anh Đinh Văn Tròn (thôn Hà Thành, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi) | 563,300,000 | VP Đà Nẵng |
563,300,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3570 | Chị Nguyễn Thị Sậm.ĐC: Ấp Đông Phước, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 2,800,000 | Vp Cần Thơ |
2,800,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3530 | Xây cầu thôn Yên Bình, xã Phú Bình, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang | 100,000 | Tòa soạn |
Mã số 3539 | Xây trường ở bản Hòa Xuân của xã Keng Đu | 100,000 | Tòa soạn |
Mã số 3579 | Trường Mầm non Khuổi Khí, thôn Khuổi Khí, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn. | 102,243,400 | Tòa soạn |
Mai Văn Thái | Giúp SV Mai Văn Thái (Lớp KT24 Khóa K62 Đại học Bách Khoa HN. (0984.457.304) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Nguyễn Thu Hà | Giúp SV Nguyễn Thu Hà - Học Viện Tài Chính Hà Nội (034.896.1024) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Nguyễn Thùy Linh | Giúp SV Nguyễn Thùy Linh Đại Học Kinh Tế Quốc Dân. ĐT: 0359.703.367 Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Ứng Mạnh Tú | Giúp SV Ứng Mạnh Tú - ĐH Mỏ Địa Chất K61A (0374.574.393) Total | 2,000,000 | Tòa soạn |
Như Thế Tài | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Như Thế Tài - Viện Điện tử viễn Thông - Đại học bách khoa HN (ĐT 036.275.5989) | 1,000,000 | Tòa soạn |
108,443,400 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3572 | Triệu Thị Mong Địa chỉ: Bản Liên Sơn, xã Lang Thíp, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 12,350,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3574 | Cô Vũ Thị Hậu.Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 29,300,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3580 | Bà Dương Thị Thụ.Thôn 2 Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 25,420,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3581 | Nguyễn Thị Sửu.Địa chỉ: Khu 5, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm khê, tỉnh Phú Thọ. | 21,200,000 | PV Phạm Oanh |
88,270,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3567 | Cháu Nguyễn Thị Huyền Trang, trú xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 6,400,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3569 | Anh Vi Văn Ca. (Bố nạn nhân Vĩnh).Địa chỉ: Bản Đôm 2, xã Châu Phong, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An. | 4,350,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3576 | Chị Doãn Thị Thân.Địa chỉ: Xóm Thái Học, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 101,200,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3578 | Chị Trần Thị Giang.Địa chỉ: Xóm Trung Hồng xã Nhân Thành huyện Yên Thành (Nghệ An). | 51,820,000 | PV Nguyễn Duy |
163,770,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3568 | Anh Bùi Tiến Khả, khu 3, xã Quang Húc, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ. ĐT 0378132499 | 4,350,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3571 | Bé Bùi Duy Khánh.Thôn Quế Miêng, xã Quang Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc. | 19,650,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3573 | Anh Phùng Văn Bính. | 91,700,000 | Pv Hương Hồng |
115,700,000 | PV Hương Hồng Total | ||
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang)Số ĐT: 01655238102 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3096 | Bà Vũ Thị Thành (Xóm 4, Ngô Khê, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam)Số ĐT: 0166.772.5577 (Số ĐT của chị Xuân, con gái bà Thành) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3362 | Em Lê Duy Hòa , xóm 4, thôn Phương Châu, xã Phú Phương, huyện Ba Vì, tp Hà NộiĐT: 0964212084Lê Duy Hòa. | 250,000 | Chuyển TK |
Mã số 3366 | Ông Nguyễn Văn Giêng (bố bệnh nhân Ngọc Điệp) khoa Hồi sức Cấp cứu, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCMTài khoản Ngân hàng Techcombank: 19029414000011; chi nhánh Củ ChiChủ tài khoản: Nguyễn Văn GiêngĐiện thoại: 0347770556 | 250,000 | Chuyển TK |
Mã số 3396 | Ông Trần Văn Ứng (Xóm 3, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định)Số ĐT: 0338.276.246ông Trần Văn Ứng | 750,000 | Chuyển TK |
Mã số 3512 | em Trần Thị Bích Vân, Số ĐT của em Vân: 0383.762.711 | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3517 | Ông Nguyễn Thanh Hiền Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng BìnhSố ĐT: 0976208750Chủ TK: Nguyễn Thanh Hiền | 900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3525 | Chị Phan Thị Nga (trú thôn Xuân Tây, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam (chị gái anh Phan Văn Hòa)ĐT: 0942.623.370 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3527 | Mái ấm Hồng Quang.Tổ 10, thông Phước Tấn, xã Tân Hoà, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.Thầy Thích Thiện Thông.ĐT: 0986295415STK: 6000201008746. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3533 | Anh Lê Văn Tuấn.Địa chỉ: thôn Hòa Bình, xã Thạch Thắng, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh.Số ĐT: 0945.853.315Số TK: 3701205099284. Ngân hàng NNPTNT, Agribank, Chi nhánh Hà Tĩnh 2. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3535 | Chị Trần Thị Thị, đội 11, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương.ĐT: 0973034643Trần Thị Ngân 0341007165147 ngân hang VietcombanK, chi nhánh Hải Dương. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3538 | Chị Phạm Thị Vân (mẹ bé Ngọc Linh)Điện thoại: 0978 946 309Địa chỉ: thôn Đông Xuân, xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quãng Nam.Chủ tài khoản: Phạm Thị VânSố tài khoản: 0400.7084.6741 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3540 | Chị Trương Thị Mỹ Thiếp (cô giáo đồng nghiệp của cô giáo Nguyễn Thị Thu Thủy).Địa chỉ: Trường Mầm mon thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh.ĐT: 0986105102 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3541 | Chị Trần Thị Phương Địa chỉ: Thôn 3, xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh HóaSố ĐT: 0383584587 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3555 | Chị Trần Thị Viện (mẹ bé Bạch Ngọc Tiểu Vi)Địa chỉ: Tổ 2, ấp Hòn Đất, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang (Hiện bé đang điều trị tại phòng 305, khoa Nội 3, bệnh viện Ung bướu TPHCM)Điện thoại: 078 3818 224 số TK: 101869403276Ngân hàng Vietinbank chi nhánh 7 TPHCM | 450,000 | Chuyển TK |
Đỗ Thu Trang | Giúp Đỗ Thu Trang . Khoa luật. Đại học nội vụ Hà Nội . Tel 0914609119 . Chủ tài khoản Đỗ Thu Trang, Số TK: 19034230968015 Ngân hàng Techcombank hn | 2,000,000 | Chuyển TK |
Phạm Thị Hồng Ngọc | Giúp SV Phạm Thị Hồng Ngọc, Trường Đại học Văn Lang Sài Gòn. ĐT: 0903.623.965 (chủ tài khoản Phạm Hoàng Hải, Ngân hàng Sacombak Sài Gòn. Số TK: 060083393168 | 2,000,000 | Chuyển TK |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Giúp SV Nguyễn Thị Minh Nguyệt. Trường ĐH Hà Nội. Số ĐT: 0968.019.729 .Chủ tài khoản Nguyễn Thị Minh Nguyệt Ngân hàng BIDV Chi nhánh Sơn Tây - Hà Nội . Số TK: 451.700.005.934.37 Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giúp SV Nguyễn Thị Thanh Huyền - Học viện Bưu chính viễn Thông (ĐT:0365.520.788) - TK 3215205206733 - Ngân hàng Agribank Trực Ninh, tỉnh Nam Định | 1,000,000 | Chuyển TK |
Phạm Phan Lê Thảo Chi | Giúp SV Phạm Phan Lê Thảo Chi . Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Đông. ĐT: 0984.457.567 . Chủ tài khoản Phạm Hoàng Ngân hàng Agribank Hà Nội. Số TK: 220.020.514.8231 Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Bùi Thị Phương, Trường ĐH KTQD, lớp Ngân hàng 59C - ĐT 0971684069, TK: 19034486717011, Ngân hàng Techcombank chi nhánh Hà Thành | 1,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3557 | Chị Nguyễn Thị Tươi, thôn Cao Xá, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0395601262 Ngânhang Agribank Chi nhánh huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. Chu tai khoan Nguyễn Thi Tươi. STK 2309205296217 | 850,000 | Chuyển TK |
Mã số 3558 | Anh Nguyễn Văn Hoàng, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. Nguyễn thị Hợi 46010003114985ngân hàng BIDV chi nhanh hai dương Chị Hợi là vợ anh Hoàng | 2,050,000 | Chuyển TK |
Mã số 3564 | Nguyễn Hữu Thắng, thôn Thanh Sơn, Đức Đồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh. STK của Nguyễn Hữu Thắng ngân hàng VPBank Việt Nam Thịnh vượng STK 181944994Chi nhánh Hà Nội | 1,770,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Văn Hiến | Nguyễn Văn Hiến Total | 3,000,000 | Chuyển TK |
22,270,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3566 | Chị Nguyễn Thị Nụ Địa chỉ: Xóm 19, Chợ Trâu, thôn Hà Trung, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | 6,620,000 | Bưu điện |
Mã số 3565 | Bà Dương Thị GiangĐịa chỉ: Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 3,620,000 | Bưu điện |
Mã số 3551 | chị Trương Thị Nhung (SN 1990) trú thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | 2,800,000 | Bưu điện |
Mã số 3563 | Bà Nguyễn Thị Kim Liên, thôn Đa Bồ Đạo, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. ĐT: 0353819133 | 2,070,000 | Bưu điện |
Mã số 3561 | Chị Phạm Thị LanhĐịa chỉ: thôn Can Xá, xã Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 1,970,000 | Bưu điện |
Mã số 3559 | Trần Thị Lệ Chi (thôn Đại Lự, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh). | 1,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3510 | Bà Nguyễn Thị Hành (thôn Sỏi Làng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang). | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3488 | Bà Nguyễn Thị Thúy Địa chỉ: xóm Trong Hạ, xã Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 950,000 | Bưu điện |
Mã số 3562 | Chị Nguyễn Ngọc Hương (Vợ Trung uý Tống Duy Tân): 0937221420 | 950,000 | Bưu điện |
Mã số 3542 | Chị Trần Thị Nương (mẹ bé Trần Văn Nhớ).Điện thoại: 0931 284 451 | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 3560 | Ông Đỗ NhưĐịa chỉ: thôn Hoạch Trạch, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3553 | Ông Huỳnh LâuThôn Trà Linh Đông, xã Hiệp Hòa, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam. (Ông bà không dùng điện thoại và tài khoản ngân hàng). | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3554 | Cụ Lê Văn Sỹ. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3556 | Ông Nguyễn Văn Lộc (ông nội hai cháu), thôn Xuân Hà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 510,000 | Bưu điện |
Mã số 3497 | Ông Nguyễn Khắc Hứa, khu 5, thôn Hùng Cường, xã Chương Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3520 | Chị Bùi Thị Tâm, trú tại xóm 8 (Hồng Kỳ) xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ, Nghệ An - | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3526 | Anh Lê Đức Lộc, Thôn Kinh tế mới Nhan Biều 1, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3550 | Ông Nguyễn Minh ThaoĐịa chỉ: Thôn Thọ Cầu, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3552 | Cô Trần Lê Thị Huyền TrangĐịa chỉ nhà: Số 10 đường Trần Phú, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3508 | Chị Bùi Thị Toan, khu 1 xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3546 | Em Lại Thị Bé (thôn Thọ Cách, xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định)Thầy Tuấn - Hiệu phó trường THPT Mỹ Tho. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3543 | Bà Nguyễn Thị Thủy.Thôn Đông Nam, xã Quang Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2558 | Bác Hà Thị Sự, khu 10, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3406 | Chị Nguyễn Thị Hà, xóm Đồng Trạch, xã Hùng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3513 | Chị Trần Thị Phê (SN 1990) trú thôn Hội Cư, xã Hòa Tân Tây, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3515 | Anh Nguyễn Chí Nguyện (ấp Thạnh Hưng 1, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3547 | Chị Đinh Thị Yến. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2986 | Anh Bùi Văn Nhớ Thôn Thanh Tú, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình ĐịnhĐiện thoại: 0905373493 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3302 | Chị Lê Thị Liên (thôn Thanh Long, xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3492 | Chị Nguyễn Thị Thùy Dung (mẹ bé Minh Ngọc)Địa chỉ: 7A219/1 xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TPHCM | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3511 | Bà Phương Thị HươngĐịa chỉ: ở Khu I, thôn Chu Chàng, xã Minh Châu, huyện Ba Vì, Hà Nội | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3514 | Chị Tô Thị VinhĐịa chỉ: Thôn Hòa Đông, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3516 | Bé Nguyễn Trần Min Thư, trú tại thôn 5, xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3518 | Chị Trương Thị Hai, thôn Vĩnh Ninh, xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3519 | Em Lý Thị Hoa Địa chỉ nhà:thôn 14, xã Cư Kbang, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3521 | Anh Nguyễn Danh Hợp | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3522 | Em Hà Văn Cường Địa chỉ: Thôn Phú Thụ, xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3523 | Chị Cao Thị Mai, trú tại thôn Ngọc Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3524 | Chị Nguyễn Thị An, khu 4, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. ĐT 0358074381 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3528 | Lý A Tòng (bản Kháo Nhà, xã Cao Phạ, huyện Mù Cang Chải, Yên Bái) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3529 | Anh Hoàng Văn Tin (em trai anh Tưởng), xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3531 | Gia đình Chị Phạm Thị HuệĐịa chỉ: Thôn Thắng Lợi 3, xã Ia Sol, huyện Phú Thiện, Tỉnh Gia Lai. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3532 | Ông Hạ Văn Sang, ở khu 7, xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3534 | chị Nguyễn Thị Huế (mẹ cháu Nguyễn Hoàng Ngọc Hân).Địa chỉ: trú tại số 10 Phan Sào Nam, phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3536 | Chị Nguyễn Thị Hoa.Địa chỉ: Khu vực Bình Thường A, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3537 | Hầu Thị Sua, thôn Ngải Thầu Thượng, xã Ngải Thầu, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai. Đt: 0834367134 (số của Sùng A Dùa con trai chị Sua) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3544 | Chị Lê Thị Trách (tổ 16, thôn Long Hội, xã Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3545 | Đinh Thị H’Lanh (Lớp 12, THPT Lương Thế Vinh, huyện Kbang).ĐT: 0982.161.436. Thầy Nguyễn Đình Thuận. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3548 | Cháu Mai Thị Nhật Linh.Địa chỉ: trú tại thôn Đồng Tâm, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3549 | Em Nguyễn Đắc Sơn, thôn Bất Di, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. ĐT: 0839806479 (số cô Hương mẹ của Sơn) | 100,000 | Bưu điện |
32,740,000 | Bưu điện Total | ||
1,163,883,400 | Grand Total |