Thông báo kết chuyển Nhân ái tuần 4 tháng 4/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,065,930,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3308 | Con bà Thị Đen, khoa Cấp cứu Hồi sức Tích cực Chống độc Trẻ em, Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, TPHCM (cha mẹ cháu không có CMND nên không thể nhận tiền qua bưu điện, ngân hàng, mọi đóng góp xin liên Phòng Công tác Xã hội của Bệnh viện) | 78,860,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3312 | Bà Lê Thị Hồng Em, khoa Nhiễm C, Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, TPHCM | 28,880,000 | Vp Miền Nam |
107,740,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3280 | Bệnh nhân Nguyễn Thị Chép và bệnh nhân Nguyễn Thị Than, hiện đang điều trị nội trú tại Khoa Da lây - Bệnh viện Da liễu TP Đà Nẵng | 600,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3305 | Chị Nguyễn Thị Phương Thảo (thôn Thọ Hoàng 1, xã Đắk Sắk, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông) | 12,680,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3307 | Chị Huỳnh Thị Nhanh (xóm 6, thôn Thiện Đức Đông, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định) | 23,090,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3317 | Chị Phạm Thị Phượng ( mẹ bé Phạm Văn Vương, thôn Đông, xã An Hải, huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi) | 39,700,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3319 | Chị Trương Thị Cẩm Liên (trú tổ 113, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng) | 54,400,000 | VP Đà Nẵng |
130,470,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3303 | Anh Cao Minh Đặng (Ấp 3, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau) | 3,670,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3310 | Bà Nguyễn Thị Thanh (ngụ Ấp 3, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu) | 26,200,000 | Vp Cần Thơ |
29,870,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 57,650,000 | PV Văn Dũng |
Mã số 3302 | Chị Lê Thị Liên (thôn Thanh Long, xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh). | 45,870,000 | PV Văn Dũng |
103,520,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3318 | Chị Vũ Thị Hồng Thơm. | 35,020,000 | Pv Thái Bá |
35,020,000 | Pv Thái Bá Total | ||
Mã số 3304 | Bác Doãn Hồng Môn (Xóm 9, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 12,230,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3306 | Chị Trần Thị Đặm (Xóm 2, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, Nam Định) | 15,120,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3311 | Em Lường Văn Hoàng (bản Tô Ngùi, xã Quang Minh, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La) | 111,400,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3313 | Bác Phùng Viết Hùng (Khu 10B, xã Tân Phú, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ) | 60,230,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3316 | Em Trần Đức Anh (Lớp 9A6, Trường THCS Khương Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội) | 177,060,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3320 | Bà Ngô Thị Rịu (Xóm 6, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 31,380,000 | PV Phạm Oanh |
407,420,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3315 | Anh Lê Xuân Tuấn (thôn Đông Thành, xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa) | 78,960,000 | Pv Nguyễn Thùy |
78,960,000 | Pv Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 3309 | Chị Nguyễn Thị Thủy, xóm Quang Trung 1, xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An. Số tài khoản: 0411001006199 - Ngân hàng Vietcombak | 30,420,000 | PV Nguyễn Duy |
30,420,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3301 | Bà Hoàng Thị Nhã, thôn Thanh Xá, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 3,050,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3314 | Chị Nguyễn Thị Dung, đội 1, thôn My Sơn, xã Ngũ Lão, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 73,070,000 | Pv Hương Hồng |
76,120,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3019 | Anh Trần Hưng Khánh, xóm 6, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương (Nghệ An) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3111 | Anh Nguyễn Văn Đà, thôn Mang Thượng, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3115 | Anh Nguyễn Văn Công (thôn Ngọc Liễn, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3135 | Em Nguyễn Thị Phương Thảo (Khối 6, phường Quỳnh Xuân, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3136 | Chị Nguyễn Thị Xuân, xóm 4, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3208 | Anh Mai Ngọc Vinh, trú K62H2/8 Nguyễn Phan Vinh (phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng). | 30,000 | Chuyển TK |
Mã số 3234 | Chị Bùi Thị Dinh, xóm Đỗ Thượng, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên. Hiện mẹ con chị Dinh thuê trọ tại phòng 705, tòa CT7E, KĐT The Sparks Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội. | 350,000 | Chuyển TK |
Mã số 3251 | Bà Hồ Ngọc Giàu, ngụ ấp Phú Qưới, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. điện thoại: 0968.711.049. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3255 | Chị Hoàng Thị Thuyết (ở thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3257 | Em Nguyễn Thanh Nhi, ngụ ấp Bình Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3260 | Bác Đinh Thị Mỳ (Tổ dân phố Đọ Xá, phường Thanh Châu, TP. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam) | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3261 | Chị Nguyễn Thị Bình (dì bé Nguyễn Đình Hữu Phúc) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3262 | Ông Lê Văn Hảng, thôn Thọ Vực, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3264 | Chị Nguyễn Thị Len, thôn Liên Phương, xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3266 | Anh Nguyễn Lương Long, tiểu khu 12, phường Nam Lý, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3267 | Bé Phạm Thị Thanh Thảo (thôn Đồng Lạc, xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, Ninh Bình) | 700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3268 | Chị Châu Thị Mai, ngụ ấp 12, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3270 | Vợ chồng anh Nguyễn Văn Nhẫn, chị Bùi Thị Lệ; xóm Cẩm Đồng, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | 800,000 | Chuyển TK |
Mã số 3271 | Chị Nguyễn Thị Hải Yến (mẹ bé Thái Trường) | 900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3273 | anh: Trác Quốc Dũng (ba bệnh nhân) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3278 | Chị Trương Thị Hồng Thảo, tạm trú ở khu vực 3 sông Hậu, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3279 | Chị Vũ Thị Hồng Thảo (mẹ bé Tuấn Anh), đội 11, thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 1,400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3286 | Anh Hoàng Văn Thực (con trai cô Ý), thôn Khuân Cầu, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. | 150,000 | Chuyển TK |
Mã số 3288 | Chị Nguyễn Thị Phương (mẹ bé Phúc An) | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3293 | Chị Nguyễn Thị Cẩm Hồng | 2,950,000 | Chuyển TK |
13,280,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3292 | Bác Trần Thị Hải (thôn Vũ Xám xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam) | 5,350,000 | Bưu điện |
Mã số 3299 | Chị Phạm Thị Lan (Thôn 6, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 5,350,000 | Bưu điện |
Mã số 3248 | Chị Nguyễn Thị Hiền (mẹ cháu Hoàng Anh), trú thôn Tân Sơn, xã Sơn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 4,630,000 | Bưu điện |
Mã số 3254 | Chị Cù Thị Toan (TDP 1, Thị trấn Ea T’ling, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 4,630,000 | Bưu điện |
Mã số 3282 | Ông Nguyễn Nhựt (thôn 3, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, Quảng Nam). | 4,050,000 | Bưu điện |
Mã số 3298 | Anh Thái Văn Lý, xóm 14, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 2,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3277 | Bác Vương Thị Thái (thôn Đồng Điều, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) | 2,350,000 | Bưu điện |
Mã số 3290 | Bà Hoàng Thị Thiệp (mẹ anh Mã Văn Thuận), thôn 6 Thanh Lãng, xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 2,150,000 | Bưu điện |
Mã số 3294 | Bà Trần Thị Phương (mẹ bệnh nhân Phạm Hoàng Minh), | 1,950,000 | Bưu điện |
Mã số 3300 | Chú Hồ Chí Song (TDP 8, phường Nghĩa Thành, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 1,850,000 | Bưu điện |
Mã số 3297 | Anh Nguyễn Văn Dũng | 1,850,000 | Bưu điện |
Mã số 3269 | Chị Hồ Thị Thừa (SN 1983) trú thôn Đồng Phú, xã Đức Bình Tây, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 3295 | Cô Vũ Thị Hương (Thôn Tư, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định) | 1,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3289 | Chị Trần Thị Viện, trú xóm 3, xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương (Nghệ An). | 1,150,000 | Bưu điện |
Mã số 3296 | Chị Bùi Thị Dích (SN 1975) trú thôn Tân Phú, xã Suối Bạc, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | 1,150,000 | Bưu điện |
Mã số 2770 | Chị Trần Thị Hòa (SN 1972, trú thôn Đông Nam, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, Quảng Nam) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3258 | Hỗ trợ bếp ăn giúp Trường Tiểu học An Toàn (huyện An Lão, tỉnh Bình Định). | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3291 | Chị Võ Thị Bé (cô ruột anh Tuấn), số nhà 31/1 Mẹ Nhu, tổ 11, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 3281 | Anh Lê Văn Minh (SN 1980) trú thôn Vĩnh Giang, xã Sơn Giang, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên | 850,000 | Bưu điện |
Mã số 3275 | Bà Lê Thị Dốn (mẹ chị Hằng), thôn An Lạc, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 3283 | Chị Phạm Thị Quỳnh (xóm Phúc Thịnh, xã Tân Đức, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên) | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3284 | Chị Phan Thị Thoa, xóm 20, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3285 |
| 650,000 | Bưu điện |
Mã số 3287 | Chị Tô Lan Hương (Số 7, ngõ 196/8/9 tổ 20, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội) | 650,000 | Bưu điện |
Mã số 3276 | Bà Bùi Thị Lịch (Trú tạiThôn 2, xã Hòa Phú, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai). | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2647 | Anh Võ Quang Minh, ấp Long Vân, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, Bến Tre). | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2682 | Anh Lê Văn Trường, trú tổ 3, thô Mỹ Trà, xã Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2683 | Chị Nguyễn Thị Huê, thôn Hải Long 2, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2827 | Chị Nguyễn Thị Bích Hoàn (Tổ 3, phường Ỷ La, TP. Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3015 | Dì Dương Thị Thùy Trang - mẹ anh Nguyễn Ngọc Đệ (kiệt 105 đường Minh Mạng, tổ 1, khu vực 2, phường Thủy Xuân, TP Huế) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3017 | Ông Lưu Ngọc Tường, xóm 8, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3018 | Chị Phạm Thị Lạp (thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3259 | Anh Trần Nhiệm, xóm 9, Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3263 | Em Lã Đức Quyền (thôn Thượng Đồng, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3265 | Anh Nguyễn Quang Hưng, Xóm 10 - Nhật Nội, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3274 | Chị Nguyễn Thị Tiến, thôn Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, Hà Nội | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3114 | Ông Đỗ Văn Cường (Thôn Thanh Bình, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3134 | Em Nông Văn Vượng (trú thôn Thắng Lợi, xã Đắk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3245 | Cháu Nguyễn Minh Quân ( Học sinh lớp 7D, trường THCS xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3252 | Bà Doãn Thị Minh (Thôn 2, Ngọc Long, xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3256 | Em Lê Thị Tâm (Thôn Đồ Gỗ, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh) | 100,000 | Bưu điện |
53,110,000 | Bưu điện Total | ||
1,065,930,000 | Grand Total |